Chuyên mục
Sức khỏe

Những cách trị viêm nang lông hiệu quả có thể làm tại nhà

Bạn đang tìm những cách trị viêm nang lông tại nhà dễ thực hiện? Viêm nang lông có thể xảy ra ở bất kỳ vùng da nào trên cơ thể, nhưng thường thấy ở các vùng da có lông dày như cánh tay, chân, bikini và nách. Nó có thể gây ra sự khó chịu, ngứa ngáy và đau đớn, đồng thời cũng làm giảm tự tin của bạn.

Nếu không được điều trị kịp thời, viêm nang lông có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng như viêm da, mụn và sẹo. Vì vậy, việc biết cách trị viêm nang lông hiệu quả tại nhà là rất cần thiết để giảm thiểu những phiền toái và đảm bảo sức khỏe cho làn da của bạn. Cùng Vimanafs.com tìm hiểu nhé!

Triệu chứng thường thấy của viêm nang lông

Phân biệt triệu chứng viêm nang lông thông thường
Phân biệt triệu chứng viêm nang lông thông thường

Viêm nang lông là một tình trạng mà lỗ chân lông bị tắc nghẽn bởi tế bào chết, dầu và bụi bẩn, dẫn đến việc lông không thể mọc ra được. Khi lỗ chân lông bị tắc, vi khuẩn có thể xâm nhập và gây ra viêm nang lông. Dưới đây là một số triệu chứng thường gặp khi bạn bị viêm nang lông:

  • Ngứa ngáy và khó chịu: Viêm nang lông thường gây ra cảm giác ngứa ngáy và khó chịu ở vùng da bị ảnh hưởng. Điều này có thể khiến bạn cảm thấy rất khó chịu và không thoải mái trong suốt cả ngày.
  • Mụn đỏ và sưng tấy: Khi lỗ chân lông bị tắc, dầu và bụi bẩn có thể tích tụ trong đó, dẫn đến việc hình thành mụn đỏ và sưng tấy. Điều này khiến cho vùng da bị viêm nang lông trở nên đỏ và sưng tấy, gây ra sự khó chịu và không đẹp mắt.
  • Đau đớn khi chạm vào: Viêm nang lông có thể gây ra cảm giác đau đớn khi bạn chạm vào hoặc cọ vào vùng da bị ảnh hưởng. Điều này có thể khiến bạn cảm thấy rất khó chịu và không thoải mái trong suốt cả ngày.

Cách trị viêm nang lông đơn giản và an toàn tại nhà

Phương pháp trị viêm nang lông đơn giản, an toàn tại nhà
Phương pháp trị viêm nang lông đơn giản, an toàn tại nhà

Dùng xà phòng khi tắm

Việc sử dụng xà phòng khi tắm có thể giúp loại bỏ các tế bào chết và dầu tích tụ trong lỗ chân lông, từ đó giúp giảm thiểu nguy cơ bị viêm nang lông. Tuy nhiên, bạn nên chọn loại xà phòng không chứa hóa chất và không gây kích ứng da để tránh làm tăng thêm vấn đề của da.

Cách thực hiện:

  • Chọn loại xà phòng phù hợp với da của bạn.
  • Thoa xà phòng lên vùng da bị viêm nang lông và massage nhẹ nhàng trong khoảng 1-2 phút.
  • Rửa sạch bằng nước ấm và lau khô da bằng khăn mềm.

Mặc quần áo rộng rãi, khô ráo

Mặc quần áo quá chật hoặc bị ướt có thể làm tăng nguy cơ bị viêm nang lông. Vì vậy, bạn nên chọn quần áo rộng rãi và thoải mái, đặc biệt là khi ở nhà hoặc khi đi ngủ.

Cách thực hiện:

  • Chọn quần áo rộng rãi và thoải mái.
  • Tránh mặc quần áo quá chật hoặc bị ướt.
  • Thay quần áo sạch và khô sau khi tắm hoặc ra khỏi nhà.

Ngoài tìm kiếm cách trị viêm nang lông, có thể bạn sẽ quan tâm đến một số bài viết trên Vimanafs Groups như: Cách chữa cảm cúm cho bà bầu an toàn, Nguyên nhân và cách trị ho có đờm hiệu quả tại nhà, Cách chữa sỏi mật hiệu quả và an toàn tại nhà,…

Trị viêm nang lông bằng nha đam

Sử dụng nha đam để điều trị viêm nang lông hiệu quả
Sử dụng nha đam để điều trị viêm nang lông hiệu quả

Nha đam có tính chất làm dịu và kháng viêm, có thể giúp giảm bớt triệu chứng của viêm nang lông. Ngoài ra, nha đam còn có tác dụng làm sạch và làm mềm da, giúp loại bỏ các tế bào chết và dầu tích tụ trong lỗ chân lông.

Cách thực hiện:

  • Lấy một lá nha đam và cắt bỏ phần vỏ.
  • Lấy gel trong lá nha đam và thoa lên vùng da bị viêm nang lông.
  • Để gel nha đam trên da trong khoảng 15-20 phút rồi rửa sạch bằng nước ấm.
  • Lặp lại quy trình này hàng ngày để đạt hiệu quả tốt nhất.

Đắp khăn ấm để chữa viêm nang lông

Đắp khăn ấm lên vùng da bị viêm nang lông có thể giúp mở lỗ chân lông và loại bỏ các tế bào chết và dầu tích tụ trong đó. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ bị viêm nang lông và làm cho da trở nên khỏe mạnh hơn.

Cách thực hiện:

  • Sử dụng khăn mềm và sạch.
  • Đắp khăn ấm lên vùng da bị viêm nang lông trong khoảng 10-15 phút.
  • Lặp lại quy trình này hàng ngày để đạt hiệu quả tốt nhất.

Trị viêm nang lông bằng trà xanh

Phương pháp tự nhiên và dễ thực hiện
Phương pháp tự nhiên và dễ thực hiện

Trà xanh có tính kháng khuẩn và khử viêm, có thể giúp loại bỏ các vi khuẩn gây ra viêm nang lông và làm cho da trở nên khỏe mạnh hơn. Bạn có thể dùng trà xanh để rửa vùng da bị viêm nang lông hoặc thêm vào nước tắm để có hiệu quả tốt hơn. Đây là một cách trị viêm nang lông khá an toàn.

Cách thực hiện:

  • Pha trà xanh với nước theo tỷ lệ 1:3.
  • Dùng bông tắm hoặc bàn chải nhỏ để thoa dung dịch này lên vùng da bị viêm nang lông.
  • Để dung dịch trà xanh trên da trong khoảng 5-10 phút rồi rửa sạch bằng nước ấm.
  • Lặp lại quy trình này hàng ngày để đạt hiệu quả tốt nhất.

Bôi kem kháng sinh

Kem kháng sinh có tính kháng khuẩn và khử viêm, có thể giúp loại bỏ các vi khuẩn gây ra viêm nang lông và làm cho da trở nên khỏe mạnh hơn. Tuy nhiên, bạn nên chọn loại kem kháng sinh không gây kích ứng da và chỉ sử dụng khi cần thiết.

Cách thực hiện:

  • Chọn loại kem kháng sinh phù hợp với da của bạn.
  • Thoa kem lên vùng da bị viêm nang lông và massage nhẹ nhàng trong khoảng 1-2 phút.
  • Lặp lại quy trình này hàng ngày để đạt hiệu quả tốt nhất.

Trị viêm nang lông bằng tinh dầu

Sử dụng tinh dầu để giảm triệu chứng viêm nang lông một cách hiệu quả
Sử dụng tinh dầu để giảm triệu chứng viêm nang lông một cách hiệu quả

Tinh dầu có tính kháng khuẩn và khử viêm, có thể giúp loại bỏ các vi khuẩn gây ra viêm nang lông và làm cho da trở nên khỏe mạnh hơn. Bạn có thể dùng tinh dầu để massage vùng da bị viêm nang lông hoặc thêm vào nước tắm để có hiệu quả tốt hơn.

Cách thực hiện:

  • Chọn loại tinh dầu phù hợp với da của bạn.
  • Thoa tinh dầu lên vùng da bị viêm nang lông và massage nhẹ nhàng trong khoảng 1-2 phút.
  • Để tinh dầu trên da trong khoảng 15-20 phút rồi rửa sạch bằng nước ấm.
  • Lặp lại quy trình này hàng ngày để đạt hiệu quả tốt nhất.

Rửa bằng oxy già

Oxy già có tính kháng khuẩn và khử mùi, có thể giúp loại bỏ các vi khuẩn gây ra viêm nang lông và làm cho da trở nên sạch sẽ hơn. Bạn có thể dùng oxy già để rửa vùng da bị viêm nang lông hoặc thêm vào nước tắm để có hiệu quả tốt hơn, là một cách trị viêm nang lông dễ áp dụng.

Cách thực hiện:

  • Pha loãng oxy già với nước theo tỷ lệ 1:3.
  • Dùng bông tắm hoặc bàn chải nhỏ để thoa dung dịch này lên vùng da bị viêm nang lông.
  • Để dung dịch oxy già trên da trong khoảng 5-10 phút rồi rửa sạch bằng nước ấm.
  • Lặp lại quy trình này hàng ngày để đạt hiệu quả tốt nhất.

Quấn băng ướt

Phương pháp giảm viêm nang lông cơ bản và tiện lợi
Phương pháp giảm viêm nang lông cơ bản và tiện lợi

Quấn băng ướt lên vùng da bị viêm nang lông có thể giúp mở lỗ chân lông và loại bỏ các tế bào chết và dầu tích tụ trong đó. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ bị viêm nang lông và làm cho da trở nên khỏe mạnh hơn.

Cách thực hiện:

  • Sử dụng băng ướt và quấn lên vùng da bị viêm nang lông.
  • Để băng ướt trên da trong khoảng 10-15 phút.
  • Sau khi quấn băng ướt, lau khô da bằng khăn mềm và thoa kem dưỡng ẩm để giữ độ ẩm cho da.

Chườm ấm

Chườm ấm có thể giúp mở lỗ chân lông và loại bỏ các tế bào chết và dầu tích tụ trong đó. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ bị viêm nang lông và làm cho da trở nên khỏe mạnh hơn.

Cách thực hiện:

  • Sử dụng nước ấm và bình nước nóng để chườm ấm vùng da bị viêm nang lông.
  • Chườm ấm trong khoảng 10-15 phút.
  • Sau khi chườm ấm, lau khô da bằng khăn mềm và thoa kem dưỡng ẩm để giữ độ ẩm cho da.

Bạn có thể áp dụng gợi ý cách trị viêm nang lông trên đây từ Vimanafs.com để giúp giảm bớt triệu chứng và làm cho da trở nên khỏe mạnh hơn. Nếu tình trạng viêm nang lông của bạn không được cải thiện sau khi áp dụng các phương pháp trên trong vòng 2 tuần, bạn nên đi khám bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời. Cảm ơn bạn đã đọc hết bài viết từ chuyên mục sức khoẻ, chúc bạn thành công.

 

Chuyên mục
Sức khỏe

Top 8 cách chữa sỏi mật hiệu quả và an toàn tại nhà

Bạn đang tìm những cách chữa sỏi mật an toàn tại nhà? Bạn muốn được gợi ý những phương pháp điều trị sỏi mật an toàn? Vậy hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây để được gợi ý những cách đúng đắn.

Sỏi mật là tình trạng sức khỏe phổ biến mà nhiều người có thể gặp phải. Việc nhận biết sớm và áp dụng các phương pháp chữa sỏi mật kịp thời tại nhà có thể giúp giảm thiểu các biến chứng. Trong bài viết này Vimanafs.com sẽ cung cấp thông tin hữu ích để bạn có thể tự chăm sóc sức khỏe của mình một cách tốt nhất.

Cách nhận biết sỏi mật tại nhà

Hướng dẫn phát hiện triệu chứng sỏi mật một cách đơn giản
Hướng dẫn phát hiện triệu chứng sỏi mật một cách đơn giản

Sỏi mật có thể không gây ra triệu chứng trong thời gian dài, nhưng có một số dấu hiệu bạn có thể quan sát để nhận biết:

  • Đau bụng: Đau bụng là một trong những triệu chứng phổ biến nhất của sỏi mật. Đau có thể xuất hiện ở vùng bụng phía trên hoặc phía dưới, thường kéo dài từ vài phút đến vài giờ.
  • Buồn nôn và nôn mửa: Sỏi mật có thể gây ra cảm giác buồn nôn và nôn mửa, đặc biệt sau khi ăn những món ăn nhiều dầu mỡ hoặc nặng.
  • Khó tiêu: Do sỏi tích tụ trong túi mật, quá trình tiêu hóa thức ăn sẽ bị ảnh hưởng, dẫn đến khó tiêu và đầy hơi.
  • Đổi màu da và mắt vàng: Trong trường hợp sỏi mật gây ra viêm gan, người bệnh có thể bị đổi màu da và mắt vàng do sự tích tụ của chất bilirubin trong máu.

Nếu bạn có những triệu chứng trên, Vimanafs Groups gợi ý bạn hãy đến bệnh viện để được xét nghiệm và chẩn đoán chính xác.

08 cách chữa sỏi mật tại nhà đơn giản

Những phương pháp hiệu quả để tự điều trị sỏi mật tại nhà
Những phương pháp hiệu quả để tự điều trị sỏi mật tại nhà

Giấm táo và nước ép táo

Nước ép táo và giấm táo được cho là có khả năng hòa tan sỏi mật khi sử dụng đều đặn. Acid malic trong táo giúp làm mềm sỏi mật, trong khi giấm táo có thể hạn chế gan tiết quá nhiều cholesterol, nguyên nhân chính gây ra sỏi.

Cây kế sữa

Một trong những cách chữa sỏi mật tại nhà đơn giản mà bạn có thể áp dụng đó là sử dụng cây kế sữa. Loại cây này có tên gọi khác là silymarin, được biết đến với khả năng giảm mức cholesterol trong mật, từ đó giúp giảm sự hình thành sỏi mật. Sử dụng cây kế sữa dưới dạng trà hoặc thuốc có thể hỗ trợ điều trị sỏi mật.

Ngoài tìm kiếm về những phương pháp trị sỏi mật đơn giản tại nhà, bạn có thể dành chút thời gian để tìm hiểu thêm một số bài viết về chủ đề sức khỏe khác trên Vimanafs Groups như: Cách ăn uống giảm mỡ bụng hiệu quả, Cách chữa cảm cúm cho bà bầu an toàn, Nguyên nhân và cách trị ho có đờm hiệu quả tại nhà,…

Ngũ cốc nguyên hạt

Ngũ cốc nguyên hạt giúp ngăn ngừa sỏi mật
Ngũ cốc nguyên hạt giúp ngăn ngừa sỏi mật

Các sản phẩm ngũ cốc nguyên hạt chứa chất xơ không tan, giúp giảm cholesterol lipoprotein, có lợi cho tim mạch và ngăn ngừa sỏi mật. Bệnh nhân có thể thêm vào chế độ ăn các loại thực phẩm như mì ống, bánh mì từ ngũ cốc toàn hạt, gạo lứt, yến mạch, lúa mạch…

Bổ sung chất béo không bão hòa

Chất béo có gốc không bão hòa thường xuất hiện nhiều trong các loại thực phẩm như bơ, hạt, dầu hướng dương, dầu cải… Người mắc bệnh sỏi mật cần chú ý bổ sung đủ lượng chất béo theo hướng dẫn của bác sĩ vì nếu thiếu chất béo lành mạnh, dịch mật sẽ không sản xuất đủ.

Cỏ đồng tiền

Cỏ đồng tiền, hay còn gọi là kim tiền thảo, chứa các hợp chất có thể hạn chế sự phát triển của sỏi mật và tăng tiết dịch mật, giúp ổn định các nồng độ acid mật và cholesterol.

Atiso

Atiso được sử dụng trong y học cổ truyền với tác dụng bổ gan thận
Atiso được sử dụng trong y học cổ truyền với tác dụng bổ gan thận

Atiso được sử dụng trong y học cổ truyền với tác dụng bổ gan thận, lợi mật, và có thể hỗ trợ điều trị sỏi mật. Nó cũng giúp hạ lipid máu và gia tăng bài tiết mật.

Dầu oliu

Loại dầu này chứa nhiều chất béo không bão hòa, giúp làm sạch túi mật hiệu quả khi kết hợp với rau củ và trái cây tươi, là lựa chọn hoàn hảo cho thực đơn hàng ngày của người mắc bệnh sỏi mật.

Sữa hạt

Việc giảm lượng chất béo từ động vật trong khẩu phần hàng ngày cũng là biện pháp hiệu quả để ngăn ngừa và loại bỏ sỏi mật. Hằng ngày, người bệnh nên thay thế sữa động vật nguyên chất bằng sữa đậu nành, sữa hạnh nhân, hoặc sữa yến mạch.

Khi nào cần thăm khám bác sĩ

Nhận biết dấu hiệu cần đến bác sĩ khi bị sỏi mật
Nhận biết dấu hiệu cần đến bác sĩ khi bị sỏi mật

Nếu bạn gặp phải các triệu chứng sau, hãy thăm khám bác sĩ ngay lập tức:

  • Đau bụng dữ dội không giảm sau vài giờ.
  • Sốt cao hoặc ớn lạnh, điều này có thể là dấu hiệu của viêm nhiễm.
  • Vàng da hoặc vàng mắt, có thể là dấu hiệu của tắc nghẽn đường mật.

Mặc dù các cách trị sỏi mật tại nhà có thể giúp giải quyết các triệu chứng và loại bỏ các hạt sỏi tích tụ trong túi mật, nhưng nếu bạn có những triệu chứng nghiêm trọng như trên hoặc không có hiệu quả sau khi áp dụng trong khoảng 2 tuần, hãy đến bệnh viện để được kiểm tra và điều trị kịp thời.

Bác sĩ sẽ tiến hành các xét nghiệm và chẩn đoán chính xác để đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.

Ngoài việc áp dụng cách chữa sỏi mật tại nhà, bạn cũng nên duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh và rèn luyện thói quen tập luyện thể dục thường xuyên để giúp duy trì sức khỏe và ngăn ngừa tái phát sỏi mật. Vimanafs.com cảm ơn bạn đã đọc hết bài viết và xin tạm dừng bài viết tại đây. Hẹn sớm gặp lại bạn với các bài viết tại chuyên mục sức khoẻ.

Chuyên mục
Sức khỏe

Ho có đờm là gì? Nguyên nhân và cách trị ho có đờm hiệu quả tại nhà

Ho có đờm và cách trị ho có đờm được nhiều người quan tâm vì đây là một bệnh hay gặp ở vùng khí hậu nhiệ đới như Việt Nam. Bệnh này thường gây khó chịu, đau rát cổ họng mà còn ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Vậy làm thế nào để trị bệnh hiệu quả?

Trong bài viết kỳ này, chúng tôi sẽ giới thiệu với bạn bệnh ho có đờm cùng những cách trị ho có đờm hiệu quả ngay tại nhà. Hãy cùng Vimanafs.com tìm hiểu ngay dưới đây!

Ho có đờm là gì?

Tìm hiểu về bệnh lý ho kèm theo đờm
Tìm hiểu về bệnh lý ho kèm theo đờm

Đây là tình trạng ho kèm theo sự tiết ra của chất nhầy từ phổi, họng hoặc xoang. Đờm có thể có màu trắng, vàng, xanh hoặc đỏ tùy thuộc vào nguyên nhân gây ra.

Bệnh thường xảy ra khi cơ thể bị nhiễm trùng, viêm, dị ứng hoặc bị kích thích bởi các tác nhân như bụi, khói, lạnh… Ho xuất hiện đờm là cách cơ thể tự vệ để đào thải các chất gây hại ra ngoài.

Bạn có thể tìm thấy nhiều bài viết sức khỏe hay từ Vimanafs Groups như: Chữa cảm cúm cho bà bầu an toàn, Cách ăn uống giảm mỡ bụng hiệu quả, Ức gà bao nhiêu calo?,…

Nguyên nhân gây bệnh ho có đờm

Tìm hiểu các nguyên nhân dẫn đến ho có đờm thường gặp
Tìm hiểu các nguyên nhân dẫn đến ho có đờm thường gặp

Có nhiều nguyên nhân có thể gây ra bệnh, trong đó theo Vimanafs Groups phổ biến nhất là:

  • Viêm phế quản: Là bệnh viêm nhiễm ở phế quản, gây ra các triệu chứng như ho, đờm, khó thở, sốt nhẹ… Viêm phế quản có thể do virus, vi khuẩn, nấm hoặc dị ứng gây nên.
  • Viêm xoang: Là bệnh viêm nhiễm ở các xoang mũi, gây ra các triệu chứng như ho, đờm, sổ mũi, đau đầu, hắt hơi… Viêm xoang có thể do virus, vi khuẩn, nấm hoặc dị ứng gây nên.
  • Viêm họng: Là bệnh viêm nhiễm ở họng, gây ra các triệu chứng như ho, đờm, đau rát họng, khản tiếng, sốt nhẹ… Viêm họng có thể do virus, vi khuẩn, nấm hoặc dị ứng gây nên.
  • Viêm phổi: Là bệnh viêm nhiễm ở phổi, gây ra các triệu chứng như ho, đờm, khó thở, sốt cao, đau ngực… Viêm phổi có thể do virus, vi khuẩn, nấm hoặc dị ứng gây nên.
  • Hen suyễn: Là bệnh viêm mạn tính ở đường hô hấp, gây ra các triệu chứng như ho, đờm, khó thở, ngạt mũi, hắt hơi… Hen suyễn có thể do dị ứng, nhiễm trùng, kích thích hoặc căng thẳng gây nên.
  • COPD: Là bệnh tắc nghẽn mạn tính ở đường hô hấp, gây ra các triệu chứng như ho, đờm, khó thở, suy giảm chức năng phổi… COPD có thể do hút thuốc, ô nhiễm không khí, nhiễm trùng hoặc di truyền gây nên.

Ngoài ra, bệnh cũng có thể do một số nguyên nhân khác như ung thư phổi, viêm amidan, viêm tai giữa, viêm thanh quản, viêm miệng, viêm lợi, viêm tuyến nước bọt, viêm tuyến vú, viêm ruột thừa, viêm gan, viêm thận, viêm khớp, viêm da…

Cách trị ho có đờm từ dân gian

Sử dụng các phương pháp tự nhiên để giảm thiểu tình trạng ho
Sử dụng các phương pháp tự nhiên để giảm thiểu tình trạng ho

Ngoài việc đi khám bác sĩ và uống thuốc theo chỉ định, bạn cũng có thể áp dụng một số cách trị ho có đờm từ dân gian để làm giảm các triệu chứng khó chịu. Đây là những cách đơn giản, an toàn và hiệu quả mà bạn có thể thực hiện tại nhà như:

Chanh

Chanh là một loại trái cây giàu vitamin C, axit citric và các chất chống oxy hóa. Chanh có tác dụng làm loãng đờm, giảm viêm, giảm ho, sát khuẩn và tăng cường hệ miễn dịch. Bạn có thể dùng chanh để làm nước chanh uống hàng ngày để trị bệnh. Cách làm như sau:

  • Rửa sạch chanh và cắt thành lát mỏng.
  • Cho chanh vào nồi cùng với nước và đường hoặc mật ong theo khẩu vị.
  • Đun sôi nước chanh trong khoảng 10 phút rồi để nguội.
  • Uống nước chanh ấm hoặc để trong tủ lạnh để uống lạnh.
  • Uống 2-3 lần mỗi ngày, mỗi lần 1-2 ly.

Lá húng chanh (tần dày lá)

Lá húng chanh (tần dày lá) là một loại thảo dược có mùi thơm và vị đắng. Lá húng chanh có tác dụng làm loãng đờm, giảm viêm, giảm ho, sát khuẩn và tăng cường hệ miễn dịch. Bạn có thể dùng lá húng chanh để làm trà uống hàng ngày để giảm. Cách làm như sau:

  • Rửa sạch lá húng chanh và cắt nhỏ.
  • Cho lá húng chanh vào nồi cùng với nước và đường hoặc mật ong theo khẩu vị.
  • Đun sôi trà lá húng chanh trong khoảng 15 phút rồi để nguội.
  • Uống trà lá húng chanh ấm hoặc để trong tủ lạnh để uống lạnh.
  • Uống 2-3 lần mỗi ngày, mỗi lần 1-2 ly.

Dùng gừng để trị ho

Gừng có khả năng chống viêm, giảm đau hỗ trợ tốt để giảm ho
Gừng có khả năng chống viêm, giảm đau hỗ trợ tốt để giảm ho

Gừng là một loại gia vị có mùi thơm và vị cay. Gừng có tác dụng làm loãng đờm, giảm viêm, giảm ho, sát khuẩn, giảm đau và ấm bụng. Bạn có thể dùng gừng để làm trà, nước súc miệng hoặc xông hơi để trị bệnh. Cách làm như sau:

  • Rửa sạch gừng và cắt lát mỏng hoặc băm nhỏ.
  • Để trà gừng, bạn cho gừng vào nồi cùng với nước và đường hoặc mật ong theo khẩu vị. Đun sôi trà gừng trong khoảng 15 phút rồi để nguội. Uống trà gừng ấm hoặc để trong tủ lạnh để uống lạnh. Uống 2-3 lần mỗi ngày, mỗi lần 1-2 ly.
  • Để nước súc miệng, bạn cho gừng vào nồi cùng với nước và muối. Đun sôi nước gừng trong khoảng 10 phút rồi để nguội. Súc miệng với nước gừng ấm 2-3 lần mỗi ngày, mỗi lần 5 phút.
  • Để xông hơi, bạn cho gừng vào nồi cùng với nước và một ít dầu bạc hà hoặc dầu cajeput. Đun sôi nước gừng trong khoảng 10 phút rồi đổ ra bát. Ngồi gần bát nước gừng và khăn trùm đầu để hít hơi nóng. Xông hơi với nước gừng 1-2 lần mỗi ngày, mỗi lần 10-15 phút.

Nước muối

Nước muối là một dung dịch đơn giản nhưng hiệu quả để trị ho. Nước muối có tác dụng làm loãng đờm, giảm viêm, giảm ho, sát khuẩn và làm sạch đường hô hấp. Bạn có thể dùng nước muối để súc miệng, nhỏ mũi hoặc xịt họng để trị ho. Cách làm như sau:

  • Pha nước muối bằng cách cho một muỗng cà phê muối vào một ly nước ấm. Khuấy đều cho muối tan hết.
  • Để súc miệng, bạn súc miệng với nước muối ấm 2-3 lần mỗi ngày, mỗi lần 5 phút.
  • Để nhỏ mũi, bạn nhỏ 2-3 giọt nước muối vào mỗi lỗ mũi 2-3 lần mỗi ngày. Sau đó, hít nhẹ và thổi mũi để đào thải đờm.
  • Để xịt họng, bạn dùng một bình xịt họng hoặc một ống hút để xịt nước muối vào họng 2-3 lần mỗi ngày. Sau đó, khạc nhẹ để đào thải đờm.

Dùng rau diếp cá để làm giảm ho

Diếp cá có thể hỗ trợ cơ thể chống lại vi khuẩn và virus gây ho
Diếp cá có thể hỗ trợ cơ thể chống lại vi khuẩn và virus gây ho

Rau diếp cá là một loại rau quả có mùi thơm và vị đắng. Rau diếp cá có tác dụng làm loãng đờm, giảm viêm, giảm ho, sát khuẩn và tăng cường hệ miễn dịch. Bạn có thể dùng rau diếp cá để làm nước ép, trà hoặc nấu canh để trị bệnh. Cách làm như sau:

  • Rửa sạch rau diếp cá và cắt nhỏ.
  • Để nước ép rau diếp cá, bạn cho rau diếp cá vào máy ép hoặc xay nhuyễn rồi vắt lấy nước. Uống nước ép rau diếp cá ngay sau khi ép hoặc để trong tủ lạnh để uống lạnh. Uống 2-3 lần mỗi ngày, mỗi lần 1-2 ly.
  • Để trà rau diếp cá, bạn cho rau diếp cá vào nồi cùng với nước và đường hoặc mật ong theo khẩu vị. Đun sôi trà rau diếp cá trong khoảng 15 phút rồi để nguội. Uống trà rau diếp cá ấm hoặc để trong tủ lạnh để uống lạnh. Uống 2-3 lần mỗi ngày, mỗi lần 1-2 ly.
  • Để canh rau diếp cá, bạn cho rau diếp cá vào nồi cùng với nước, hành, tỏi, gừng, muối, tiêu và thịt gà hoặc cá. Nấu canh rau diếp cá trong khoảng 30 phút rồi ăn nóng. Ăn 1-2 lần mỗi ngày, mỗi lần 1-2 bát.

Từ việc tìm hiểu về ho có đờm và các cách trị ho có đờm hiệu quả, bạn sẽ có được sức khỏe tốt hơn cũng như nhanh lành bệnh. Vẫn còn nhiều bài viết sức khỏe hữu ích khác trên trang của Vimanafs.com, truy cập chuyên mục sức khoẻ để khám phá nhé!

 

Chuyên mục
Sức khỏe

Những cách chữa cảm cúm cho bà bầu an toàn và hiệu quả nhất

Bà bầu bị cảm cúm là tình trạng khá phổ biến, nhưng không phải ai cũng biết cách chữa cảm cúm cho bà bầu đúng cách. Việc dùng thuốc tùy tiện có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe của mẹ và bé.

Vậy làm thế nào để chữa cảm cúm cho bà bầu an toàn và hiệu quả tại nhà? Có cách chữa cảm cúm cho bà bầu nào an toàn hay không? Hãy cùng Vimanafs.com tìm hiểu nhé!

Cảm cúm là gì?

Hiểu biết cơ bản về bệnh cảm cúm
Hiểu biết cơ bản về bệnh cảm cúm

Cảm cúm là một bệnh nhiễm trùng đường hô hấp do virus gây ra. Các triệu chứng thường gặp của cảm cúm là sốt, ho, đau họng, nghẹt mũi, đau đầu, mệt mỏi, đau cơ và khớp. Cảm cúm có thể lây truyền qua tiếp xúc với người bệnh hoặc hắt hơi, hoặc qua các vật dụng chung như khăn, ly, bát, đĩa…

Cách chữa cảm cúm cho bà bầu an toàn

Hướng dẫn an toàn cho bà bầu khi phải đối mặt với cảm cúm
Hướng dẫn an toàn cho bà bầu khi phải đối mặt với cảm cúm

Bà bầu bị cảm cúm cần phải chữa trị kịp thời để tránh các biến chứng nguy hiểm cho mẹ và bé. Tuy nhiên, không phải loại thuốc nào cũng an toàn cho bà bầu. Do đó, bà bầu nên áp dụng các cách chữa cảm cúm dưới đây để giảm nhẹ các triệu chứng và nhanh chóng hồi phục:

Thông mũi thường xuyên để giảm triệu chứng

Một trong những cách chữa cảm cúm cho mẹ bầu đơn giản nhất là thông mũi thường xuyên. Việc này giúp giảm nghẹt mũi, làm sạch đường hô hấp, ngăn ngừa viêm xoang và viêm tai giữa.

Bà bầu có thể dùng bông gòn hoặc khăn giấy để lau nhẹ mũi, hoặc dùng máy hút mũi để hút dịch nhầy ra ngoài.

Trị nghẹt mũi cho bà bầu bằng nước muối

Nước muối là một loại dung dịch tự nhiên, an toàn và hiệu quả để trị nghẹt mũi cho bà bầu. Nước muối có tác dụng làm loãng và làm sạch dịch nhầy, giảm viêm và ngăn nhiễm trùng.

Bà bầu có thể tự pha nước muối tại nhà bằng cách hòa tan một muỗng cà phê muối vào một ly nước ấm. Sau đó, dùng bình xịt mũi hoặc ống nhỏ mũi để nhỏ nước muối vào mỗi lỗ mũi, rồi hít vào sâu. Lặp lại quá trình này 2-3 lần mỗi ngày.

Giữ ấm và nghỉ ngơi

Nghỉ ngơi đầy đủ để hỗ trợ quá trình phục hồi
Nghỉ ngơi đầy đủ để hỗ trợ quá trình phục hồi

Giữ ấm và nghỉ ngơi là cách chữa cảm cúm cho bà bầu vô cùng quan trọng. Việc này giúp tăng cường sức đề kháng, giảm sốt, giảm đau nhức và tạo điều kiện cho cơ thể phục hồi.

Bà bầu nên mặc áo ấm, che chắn cổ và đầu, tránh thay đổi nhiệt độ đột ngột, tránh tiếp xúc với người bệnh hoặc đông người. Bà bầu cũng nên nghỉ ngơi nhiều, tránh làm việc nặng hoặc căng thẳng.

Nếu thấy hữu ích, bạn có thể dành thời gian để tìm hiểu thêm một số kiến thức khác từ Vimanafs Groups như: Cách ăn uống giảm mỡ bụng hiệu quả, Ức gà bao nhiêu calo?, 100g thịt heo bao nhiêu calo?,

Khò muối là cách đơn giản để trị cảm cúm cho bà bầu

Khò muối là một cách chữa cảm cúm dân gian và hiệu quả. Muối có khả năng kháng khuẩn, kháng viêm, làm sạch đường hô hấp và giảm đau họng. Bà bầu có thể khò muối bằng cách đun nóng một ít muối trên chảo, sau đó cho vào một chiếc khăn sạch và đặt lên ngực hoặc cổ.

Bà bầu cũng có thể khò muối bằng cách đun sôi một ít nước, cho vào một bát và rắc một ít muối lên trên. Sau đó, bà bầu ngồi gần bát nước và hít hơi nóng từ bát nước.

Bà bầu bị cảm nên uống nước ấm

Uống nước ấm giúp làm dịu cổ họng và hỗ trợ quá trình làm sạch đường hô hấp
Uống nước ấm giúp làm dịu cổ họng và hỗ trợ quá trình làm sạch đường hô hấp

Uống nước ấm là một cách chữa cảm cúm cho mẹ bầu đơn giản mà Vimanafs Groups thấy rằng rất hiệu quả. Nước ấm giúp giải khát, làm ẩm niêm mạc, làm loãng dịch nhầy, giảm ho và đau họng.

Bà bầu nên uống nhiều nước ấm trong ngày, có thể thêm một ít mật ong, chanh hoặc gừng để tăng hiệu quả. Tuy nhiên, bà bầu cần tránh uống nước quá nóng hoặc quá lạnh, vì có thể gây kích ứng đường hô hấp.

Tắm nước ấm và xông hơi nhẹ khi bà bầu bị cảm

Tắm nước ấm và xông hơi nhẹ là cách chữa cảm cúm cho bà bầu an toàn và thoải mái. Tắm nước ấm giúp giảm sốt, giảm đau nhức, thư giãn cơ thể và tinh thần. Xông hơi nhẹ giúp thông mũi, giảm viêm, làm sạch đường hô hấp và giảm ho.

Bà bầu có thể tắm nước ấm bằng cách cho một ít nước ấm vào bồn tắm, sau đó ngâm mình trong đó từ 15 đến 20 phút. Bà bầu cũng có thể xông hơi nhẹ bằng cách đun sôi một nồi nước và cho một ít tinh dầu bạc hà, hoa oải hương hoặc lá trầu không vào nồi.

Sau đó, bà bầu ngồi gần nồi nước và che một khăn lớn trên đầu, hít hơi nóng từ nồi nước trong 10 đến 15 phút. Lưu ý, bà bầu không nên tắm nước quá nóng hoặc xông hơi quá lâu, vì có thể gây hạ huyết áp hoặc mất nước.

Cách trị cảm cúm cho mẹ bầu: Hãy thoa dầu tràm dưới mũi

Dầu tràm là một loại dầu thiên nhiên có tác dụng kháng khuẩn, kháng viêm, giảm đau và làm thông mũi. Cách chữa cảm cúm bằng dầu tràm rất đơn giản, chỉ cần thoa một ít dầu tràm dưới mũi, sau đó hít vào sâu.

Bà bầu cũng có thể thoa dầu tràm lên ngực, cổ hoặc trán để giảm đau nhức và sốt. Tuy nhiên, bà bầu cần chọn loại dầu tràm chất lượng, không chứa các chất phụ gia hoặc hóa chất độc hại.

Ngủ đủ giấc, kê cao gối dưới đầu

Phương pháp giúp giảm cảm giác khó chịu khi bị cảm và hỗ trợ thoải mái khi ngủ
Phương pháp giúp giảm cảm giác khó chịu khi bị cảm và hỗ trợ thoải mái khi ngủ

Ngủ đủ giấc là một cách chữa cảm cúm cho bà bầu rất quan trọng, vì khi ngủ, cơ thể sẽ sản sinh ra các kháng thể để chống lại virus. Bà bầu nên ngủ ít nhất 8 tiếng mỗi ngày, tránh thức khuya hoặc ngủ quá sớm.

Để ngủ ngon hơn, bà bầu có thể kê cao gối dưới đầu, để giảm nghẹt mũi và ho. Bà bầu cũng nên ngủ ở tư thế nằm bên trái, để tăng lưu lượng máu và oxy cho mẹ và bé.

Bổ sung thực phẩm để tăng sức đề kháng

Ngoài các cách chữa cảm cúm áp dụng cho bà bầu như trên, bà bầu cũng cần bổ sung thực phẩm để tăng cường sức đề kháng và hỗ trợ quá trình phục hồi. Bà bầu nên ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc, đậu, hạt, thịt, cá, trứng… để cung cấp đủ vitamin, khoáng chất, protein và chất xơ cho cơ thể.

Bà bầu cũng nên ăn nhiều thực phẩm có tác dụng chống viêm và kháng khuẩn, như tỏi, hành, gừng, mật ong, chanh, cam, quýt… để giảm các triệu chứng của cảm cúm. Tuy nhiên, bà bầu cần tránh ăn quá nhiều, quá nóng, quá cay, quá chua hoặc quá ngọt, vì có thể gây khó tiêu, ợ nóng, đau dạ dày hoặc tăng đường huyết.

Bằng cách áp dụng các cách chữa cảm cúm cho bà bầu an toàn và hiệu quả tại nhà mà Vimanafs.com đã chia sẻ, bà bầu có thể giảm nhẹ các triệu chứng và nhanh chóng hồi phục. Hẹn gặp lại trong những bài viết khác trong chuyên mục sức khoẻ.

 

Chuyên mục
Sức khỏe

Top 9 cách ăn uống giảm mỡ bụng hiệu quả bạn không nên bỏ qua

Bạn muốn tìm hiểu cách ăn uống giảm mỡ bụng một cách khoa học và an toàn? Bạn đang vất vả với việc giảm cân thông qua việc ăn uống? Hãy đọc bài viết này để khám phá các cách giảm mỡ bụng tốt nhất.

Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu cho bạn 9 cách ăn uống giảm mỡ bụng hiệu quả. Cùng Vimanafs.com tìm hiểu và thực hiện cách cách được nhiều người sử dụng này nhé!

Tác nhân làm tăng mỡ bụng

Lối sống và chế độ dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng mỡ bụng
Lối sống và chế độ dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng mỡ bụng

Mỡ bụng là một loại mỡ tích tụ dưới da và quanh các cơ quan bên trong vùng bụng. Mỡ bụng không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn gây ra nhiều bệnh nguy hiểm như tiểu đường, tim mạch, cao huyết áp, đột quỵ… Có nhiều tác nhân làm tăng mỡ bụng, nhưng Vimanafs.com thấy điều này chủ yếu là do:

  • Ăn uống không điều độ, quá nhiều calo, đường, chất béo, tinh bột…
  • Thiếu vận động, ít hoạt động thể chất, ngồi nhiều, ngủ ít…
  • Rối loạn nội tiết tố, mất cân bằng hormone, suy giảm chức năng gan, thận…
  • Stress, căng thẳng, lo lắng, trầm cảm, mất ngủ…
  • Lão hóa, di truyền, bệnh lý…

9 cách ăn uống giảm mỡ bụng hiệu quả được nhiều người áp dụng

Áp dụng những thay đổi nhỏ về chế độ ăn uống để đạt được vóc dáng thon gọn
Áp dụng những thay đổi nhỏ về chế độ ăn uống để đạt được vóc dáng thon gọn

Cách ăn uống giảm mỡ bụng là một trong những yếu tố quan trọng để giảm mỡ bụng. Bạn cần chú ý đến lượng, chất và thời gian ăn uống để đảm bảo cung cấp đủ dinh dưỡng cho cơ thể mà không gây tích tụ mỡ thừa. Hãy áp dụng các cách dưới đây để có được vóc dáng vạn người mê:

Không ăn quá nhanh

Ăn quá nhanh sẽ khiến bạn không cảm nhận được độ no của cơ thể, dẫn đến ăn quá nhiều và tăng cân. Ngoài ra, ăn quá nhanh cũng làm cho không khí vào bụng, gây phình bụng và khó tiêu. Bạn nên ăn chậm, nhai kỹ, thưởng thức từng miếng thức ăn để giúp tiêu hóa tốt hơn và giảm mỡ bụng.

Hãy uống nhiều nước trong ngày

Nước là một chất giải độc tự nhiên, giúp thanh lọc cơ thể và đào thải mỡ thừa. Uống nhiều nước cũng giúp bạn cảm thấy no lâu hơn, giảm cơn thèm ăn và ăn ít hơn. Bạn nên uống ít nhất 2 lít nước mỗi ngày, đặc biệt là uống nước lọc hoặc nước chanh ấm vào buổi sáng để kích thích chuyển hóa và đốt cháy mỡ bụng.

Ngoài việc tìm hiểu cách ăn uống giảm mỡ bụng hiệu quả, bạn có thể dành thời gian để tìm hiểu thêm một số kiến thức dinh dưỡng khác từ Vimanafs Groups như: Ức gà bao nhiêu calo?,100g thịt heo bao nhiêu calo?, Ăn thịt bò có béo không?,…

Tránh đồ uống có chứa chất làm ngọt nhân tạo

Giảm tiêu thụ đường và chất béo không lợi từ đồ uống để duy trì sức khỏe
Giảm tiêu thụ đường và chất béo không lợi từ đồ uống để duy trì sức khỏe

Đồ uống có chứa chất làm ngọt nhân tạo như nước ngọt, nước hoa quả đóng chai, trà sữa, cà phê… có hàm lượng đường và calo cao, gây tăng cân và mỡ bụng. Ngoài ra, chất làm ngọt nhân tạo cũng gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe, như gây nghiện, làm tăng đường huyết, gây ung thư…

Bạn nên tránh hoặc hạn chế uống những đồ uống này, thay vào đó, bạn có thể uống nước trái cây tươi, nước dừa, nước lọc…

Hạn chế uống nhiều nước ép trái cây

Nước ép trái cây là một nguồn vitamin và khoáng chất tốt cho sức khỏe, nhưng nếu uống quá nhiều cũng có thể gây tăng cân và mỡ bụng. Điều này là do khi ép trái cây, lượng chất xơ bị mất đi, chỉ còn lại đường và nước. Điều này làm cho nước ép trái cây có chỉ số đường huyết cao, gây tăng insulin và lưu trữ mỡ. Bạn nên hạn chế uống nước ép trái cây, chỉ uống một ly mỗi ngày, và nên chọn những loại trái cây ít đường như dưa hấu, cam, bưởi…

Hạn chế ăn cơm trắng, bánh mì hoặc mì ống trắng

Cơm trắng, bánh mì hoặc mì ống trắng là những loại thực phẩm có hàm lượng tinh bột cao, gây tăng đường huyết và lưu trữ mỡ. Bạn nên hạn chế ăn những thực phẩm này, thay vào đó, bạn có thể chọn những loại thực phẩm có chứa chất xơ và protein cao, như gạo lứt, bánh mì nguyên cám, mì ống đen, quinoa, yến mạch…

Không uống quá nhiều đồ uống có bọt

Giảm lượng đồ uống có bọt để giảm nguy cơ tích tụ khí trong bụng
Giảm lượng đồ uống có bọt để giảm nguy cơ tích tụ khí trong bụng

Đồ uống có bọt như bia, rượu, soda… có chứa khí carbon dioxide, gây phình bụng và khó tiêu. Ngoài ra, đồ uống có bọt cũng có hàm lượng đường và calo cao, gây tăng cân và mỡ bụng. Bạn nên tránh hoặc hạn chế uống những đồ uống này, thay vào đó, bạn có thể uống nước trái cây tươi, nước lọc, trà xanh, trà gừng…

Tăng cường tiêu thụ đủ chất xơ

Chất xơ là một loại chất dinh dưỡng quan trọng, giúp cải thiện chức năng tiêu hóa, làm chậm quá trình hấp thụ đường và chất béo, giảm cảm giác đói và ăn quá nhiều.

Chất xơ cũng giúp loại bỏ các chất độc hại và mỡ thừa ra khỏi cơ thể, giảm mỡ bụng. Bạn nên tiêu thụ ít nhất 25 – 30 gram chất xơ mỗi ngày, từ các nguồn thực phẩm như rau xanh, hoa quả, hạt, ngũ cốc nguyên hạt…

Không ăn nhiều rau sống

Rau sống là một nguồn chất xơ, vitamin và khoáng chất tốt cho sức khỏe, nhưng nếu ăn quá nhiều cũng có thể gây phình bụng và khó tiêu.

Điều này là do rau sống chứa nhiều chất kết tủa, gây khí và ức chế sự phân giải của mỡ. Bạn nên hạn chế ăn nhiều rau sống, chỉ ăn một ít trong bữa ăn, và nên chọn những loại rau có chứa ít chất kết tủa như rau diếp, rau cải, rau má…

Ăn ít thịt đỏ

Giảm thịt đỏ và chọn các nguồn protein khác giúp kiểm soát mức mỡ bụng
Giảm thịt đỏ và chọn các nguồn protein khác giúp kiểm soát mức mỡ bụng

Thịt đỏ là một nguồn protein và sắt tốt cho cơ thể, nhưng nếu ăn quá nhiều cũng có thể gây tăng cân và mỡ bụng. Điều này là do thịt đỏ chứa nhiều chất béo bão hòa, gây tăng cholesterol và mỡ máu. Bạn nên hạn chế ăn thịt đỏ, chỉ ăn một lần một tuần, và nên chọn những phần thịt ít mỡ như thăn, vai, đùi…

Không ăn những thức ăn chế biến sẵn

Những thức ăn chế biến sẵn như bánh kẹo, snack, đồ ăn nhanh, đồ hộp… có hàm lượng đường, muối, chất bảo quản, chất tạo màu, chất tạo mùi… cao, gây tăng cân và mỡ bụng. Ngoài ra, những thức ăn chế biến sẵn cũng gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe, như gây nhiễm trùng, viêm nhiễm, ung thư…

Bạn nên tránh hoặc hạn chế ăn những thức ăn chế biến sẵn, thay vào đó, bạn nên ăn nhiều thức ăn tươi sống, tự nấu ăn tại nhà với nguyên liệu sạch và an toàn.

Đó là 9 cách ăn uống giảm mỡ bụng hiệu quả nhất mà Vimanafs.com đã chia sẻ với bạn. Chúc bạn áp dụng kiến thức trên thành công và hẹn gặp lại bạn trong những bài viết tiếp theo trong chuyên mục sức khoẻ.

Chuyên mục
Sức khỏe

Ức gà bao nhiêu calo? Cách giảm cân bằng ăn ức gà hiệu quả

Bạn đang quan tâm 100g ức gà bao nhiêu calo? Ức gà là một loại thực phẩm giàu protein, ít calo, có nhiều lợi ích cho sức khỏe. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách ăn ức gà giảm cân đúng cách.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết về 100g ức gà bao nhiêu calo, cách chế biến ức gà ngon và bổ dưỡng, cũng như những điều cần tránh khi ăn ức gà giảm cân. Hãy cùng Vimanafs.com tìm hiểu nhé!

100g ức gà bao nhiêu calo?

Ức gà là phần thịt nằm ở phía trước của gà, gồm cả cơ và da
Ức gà là phần thịt nằm ở phía trước của gà, gồm cả cơ và da

Ức gà là phần nào của gà?

Ức gà là phần thịt nằm ở ngực của gà, có màu trắng, mềm và ít mỡ. Ức gà có thể được chia thành hai loại: ức gà nguyên và ức gà xẻ. Ức gà nguyên là ức gà còn nguyên vẹn, có xương và da. Ức gà xẻ là ức gà đã được cắt ra khỏi xương và da, chỉ còn lại phần thịt trắng.

Thành phần dinh dưỡng trong 100g ức gà

Theo USDA (Cục Nông nghiệp Hoa Kỳ), 100g ức gà có chứa khoảng 165 calo, 31g protein, 3.6g chất béo, 0g carbohydrate, và 0g đường. Ngoài ra, 100g ức gà còn cung cấp cho cơ thể nhiều vitamin và khoáng chất quan trọng, như vitamin B6, B12, niacin, phospho, sắt, kẽm, và selenium.

100g ức gà bao nhiêu calo trong một miếng?

Tìm hiểu lượng calo trong một miếng ức gà
Tìm hiểu lượng calo trong một miếng ức gà

Trọng lượng của một miếng ức gà có thể dao động từ 150g đến 200g, tùy thuộc vào kích thước và loại gà. Do đó, lượng calo trong một miếng ức gà cũng có thể khác nhau.

Tuy nhiên, nếu dùng công thức đơn giản là nhân trọng lượng ức gà với số calo trong 100g ức gà, ta có thể ước tính được lượng calo trong một miếng ức gà.

Ví dụ, nếu một miếng ức gà nặng 150g, thì lượng calo trong miếng ức gà đó là 150 x 165 = 247.5 calo. Nếu một miếng ức gà nặng 200g, thì lượng calo trong miếng ức gà đó là 200 x 165 = 330 calo.

Ngoài việc tìm hiểu trong 100g ức gà bao nhiêu calo và cách giảm cân hiệu quả bằng loại thực phẩm này, bạn có thể dành thời gian để tìm hiểu thêm một số kiến thức dinh dưỡng khác từ Vimanafs Groups như: 100g thịt heo bao nhiêu calo?, Ăn thịt bò có béo không?, Củ cải trắng bao nhiêu calo?,…

Ức gà có giúp giảm cân không?

Ức gà có thể hỗ trợ giảm cân nhờ chất dinh dưỡng và ít chất béo
Ức gà có thể hỗ trợ giảm cân nhờ chất dinh dưỡng và ít chất béo

Ức gà có ít calo không?

Ức gà là một loại thực phẩm có hàm lượng calo thấp, chỉ khoảng 165 calo trong 100g. So với các loại thịt khác, như thịt bò, thịt lợn, hay thịt cừu, ức gà có lượng calo ít hơn rất nhiều. Vì vậy, ăn ức gà có thể giúp bạn kiểm soát lượng calo hấp thụ, đồng thời cung cấp đủ năng lượng cho cơ thể hoạt động.

Ức gà có giàu protein không?

Ức gà là một nguồn protein dồi dào, với 31g protein trong 100g. Protein là một chất dinh dưỡng thiết yếu cho cơ thể, bởi nó có vai trò quan trọng trong việc xây dựng và bảo vệ các mô cơ, da, tóc, móng, và các tế bào khác.

Protein cũng giúp tăng cường miễn dịch, duy trì cân bằng hormone, và tham gia vào nhiều quá trình trao đổi chất khác. Ngoài ra, protein còn có tác dụng làm tăng cảm giác no lâu, giảm cơn thèm ăn, và kích thích đốt cháy mỡ thừa.

Vì vậy, ăn ức gà có thể giúp bạn giảm cân hiệu quả, bởi nó cung cấp cho bạn một lượng protein cao mà không làm tăng lượng calo quá nhiều.

Ức gà có chứa chất béo không?

Tìm hiểu về hàm lượng chất béo trong ức gà
Tìm hiểu về hàm lượng chất béo trong ức gà

Ức gà là một loại thịt có chứa chất béo, nhưng lượng chất béo trong ức gà không cao, chỉ khoảng 3.6g trong 100g. Đa số chất béo trong ức gà là chất béo không bão hòa, là loại chất béo tốt cho sức khỏe, bởi nó có thể giảm cholesterol xấu, tăng cholesterol tốt, và bảo vệ tim mạch.

Tuy nhiên, bạn cũng nên hạn chế ăn da gà, bởi da gà chứa nhiều chất béo bão hòa và cholesterol, là loại chất béo xấu cho sức khỏe, có thể gây tăng cân, tăng huyết áp, và nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

Ức gà có tăng cường chuyển hóa không?

Ức gà có thể tăng cường chuyển hóa của cơ thể, bởi nó có chứa nhiều vitamin B, đặc biệt là vitamin B6 và B12. Vitamin B có vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa protein, carbohydrate, và chất béo, giúp cơ thể tận dụng tối đa năng lượng từ thực phẩm.

Vitamin B cũng có tác dụng bảo vệ hệ thần kinh, hỗ trợ sản sinh hồng cầu, và ngăn ngừa một số bệnh thiếu máu. Vì vậy, Vimanafs Groups thấy rằng ăn ức gà có thể giúp bạn duy trì một chuyển hóa khỏe mạnh, đồng thời cải thiện chức năng của các cơ quan trong cơ thể.

Cách ăn ức gà giảm cân hiệu quả

Bí quyết ăn ức gà để giảm cân hiệu quả
Bí quyết ăn ức gà để giảm cân hiệu quả
  • Chọn ức gà tươi ngon và sạch sẽ: Để ăn ức gà giảm cân hiệu quả, bạn cần chọn ức gà tươi ngon và sạch sẽ, không bị hư hỏng, ôi thiu, hay có mùi lạ. Bạn nên chọn ức gà có màu trắng sáng, không có vết thâm tím, máu đông, hay da bong tróc.
  • Chế biến ức gà thấm đẫm gia vị: Bạn có thể ướp ức gà với các loại gia vị như muối, tiêu, tỏi, hành, gừng, nước mắm, nước tương, dấm, chanh, mật ong, rượu, hoặc các loại gia vị khác tùy theo sở thích. Bạn nên ướp ức gà ít nhất 30 phút trước khi chế biến, để gia vị thấm vào thịt, tạo hương vị ngon và hấp dẫn.
  • Kết hợp ức gà với các loại rau củ quả: Các loại rau củ quả có thể kết hợp với ức gà là cà rốt, cải bắp, bông cải xanh, rau diếp, rau cần, rau má, rau muống,…
  • Ăn ức gà vào buổi sáng hoặc trưa: Ăn ức gà vào buổi sáng hoặc trưa là một cách ăn ức gà giảm cân hiệu quả, bởi nó có thể giúp bạn cung cấp đủ năng lượng cho cơ thể trong ngày, đồng thời giảm cảm giác đói và thèm ăn vào buổi chiều và tối.
  • Ăn ức gà vừa phải: Ăn ức gà vừa phải là một cách ăn ức gà giảm cân hiệu quả, bởi nó có thể giúp bạn duy trì một cân bằng dinh dưỡng, không thiếu hụt hoặc thừa thãi các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Bạn nên ăn ức gà theo nhu cầu và khả năng tiêu hóa của bạn, không nên ăn quá nhiều hoặc quá ít.

Những điều cần tránh khi ăn ức gà giảm cân

Những điều cần tránh khi tiêu thụ ức gà trong chế độ giảm cân
Những điều cần tránh khi tiêu thụ ức gà trong chế độ giảm cân
  • Tránh ăn da gà: Bởi da gà chứa nhiều chất béo bão hòa và cholesterol, là loại chất béo xấu cho sức khỏe, có thể gây tăng cân, tăng huyết áp, và nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Theo USDA, 100g da gà có chứa khoảng 377 calo, 34g chất béo, và 93mg cholesterol.
  • Tránh ăn ức gà với các thực phẩm không hợp: Như sữa, trứng, đậu, khoai, chuối, cam, chanh, dưa hấu, dưa leo, cà chua, rau mùi, hành tây, tỏi, ớt, gừng, nghệ, quế, hạt tiêu,… bởi nó có thể gây ra các vấn đề về tiêu hóa, như khó tiêu, đầy hơi, ợ chua, hoặc đau bụng.
  • Tránh ăn ức gà khi bị bệnh: Ăn ức gà khi bệnh có thể làm nặng thêm tình trạng bệnh, hoặc gây khó khăn cho việc điều trị. Một số bệnh không nên ăn ức gà là: bệnh gan, bệnh thận, bệnh gút, bệnh tiểu đường,..
  • Tránh ăn ức gà quá chín hoặc quá sống: bởi điều này có thể gây ra các nguy cơ về sức khỏe, như nhiễm khuẩn, ngộ độc, hoặc ung thư. Ức gà quá sống có thể chứa nhiều vi khuẩn, ức gà quá chín có thể chứa nhiều chất gây ung thư, tăng nguy cơ mắc các loại ung thư.

Để ăn ức gà giảm cân hiệu quả, bạn cần biết 100g ức gà bao nhiêu calo cũng như những điều cần tránh khi ăn ức gà giảm cân. Vimanafs.com chúc bạn áp dụng kiến thức trên thành công và hẹn gặp lại bạn trong những bài viết tiếp theo trong chuyên mục sức khoẻ.

 

Chuyên mục
Sức khỏe

100g thịt heo bao nhiêu calo? Ăn nhiều thịt heo có béo không?

Nhiều bạn khi mới theo một chế độ ăn uống sẽ hay thắc mắc thịt heo bao nhiêu calo? Thịt heo là một trong những thực phẩm phổ biến trong bữa ăn hàng ngày của nhiều gia đình.

Tuy phổ biến là thế, nhưng không phải ai cũng biết rõ về hàm lượng calo, thành phần dinh dưỡng và tác dụng của thịt heo đối với sức khỏe. Trong bài viết, Vimanafs.com sẽ giúp bạn trả lời các câu hỏi như thịt heo bao nhiêu calo, ăn có mập không,… đừng chần chừ mà hãy theo dõi hết bài viết bạn nhé.

100gr thịt heo bao nhiêu calo?

Trong 100g thịt heo chứa khoảng 242.1 calo
Trong 100g thịt heo chứa khoảng 242.1 calo

Theo Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ, trong 100g thịt heo chứa khoảng 242.1 calo, trong đó có 27g protein và 14g chất béo.

Tuy nhiên, lượng calo trong thịt heo còn phụ thuộc vào các yếu tố như loại thịt (nạc hay mỡ), phương pháp chế biến (luộc, hấp, chiên hay nướng) và các nguyên liệu kèm theo (gia vị, sốt hay rau củ).

Bạn có thể kết hợp dùng thịt heo cùng với các loại rau củ để tạo nên những món ăn ngon và có lượng calo phù hợp bằng việc tham khảo bông cải xanh bao nhiêu calo. Hoặc bí đỏ bao nhiêu calo để cho phù hợp với mục tiêu của bạn nhé.

Thành phần dinh dưỡng trong thịt heo có cao không?

Thịt heo là một nguồn cung cấp protein, chất béo, vitamin và khoáng chất quan trọng cho cơ thể
Thịt heo là một nguồn cung cấp protein, chất béo, vitamin và khoáng chất quan trọng cho cơ thể

Thịt heo là một nguồn cung cấp protein, chất béo, vitamin và khoáng chất quan trọng cho cơ thể. Thịt heo chứa khoảng 20-25% protein, 10-40% chất béo, và nhiều vitamin nhóm B như B1, B2, B3, B6, B12. Thịt heo cũng có chứa các khoáng chất như sắt, kẽm, phốt pho, magie và đồng.

Để trả lời câu hỏi thịt heo bao nhiêu calo của bạn, Vimanafs Groups cũng có thông tin là, tùy thuộc vào phần thịt và cách chế biến, lượng calo trong thịt heo có thể dao động từ 100 đến 500 calo cho mỗi 100g. Bạn có thể kết hợp với thể thao cùng chế độ dinh dưỡng hợp lý khi dùng thịt heo như việc đánh cầu lông vào buổi sáng.

Ăn thịt heo có tác dụng gì?

Protein trong thịt heo giúp tăng cường khả năng miễn dịch, hỗ trợ phát triển cơ bắp và xương
Protein trong thịt heo giúp tăng cường khả năng miễn dịch, hỗ trợ phát triển cơ bắp và xương

Không chỉ trả lời được câu hỏi thịt heo bao nhiêu calo, thịt heo còn có nhiều tác dụng tốt cho sức khỏe nếu được ăn vừa phải và hợp lý.

Protein trong thịt heo giúp tăng cường khả năng miễn dịch, hỗ trợ phát triển cơ bắp và xương. Chất béo trong thịt heo cung cấp năng lượng và làm tăng hàm lượng cholesterol HDL (cholesterol tốt) trong máu.

Vitamin và khoáng chất trong thịt heo giúp bảo vệ não bộ, tăng cường trí nhớ, duy trì sự cân bằng điện giải và hệ thống thần kinh. Thịt heo cũng có thể giúp ngăn ngừa thiếu máu, suy nhược cơ thể và một số bệnh tim mạch.

Ăn thịt heo có làm bạn béo (mập) không?

Ăn thịt heo không làm bạn béo (mập) nếu bạn biết cách điều chỉnh khẩu phần
Ăn thịt heo không làm bạn béo (mập) nếu bạn biết cách điều chỉnh khẩu phần

Theo Vimanafs Groups thì không quá phụ thuộc vào việc thịt heo bao nhiêu calo, ăn thịt heo không làm bạn béo (mập) nếu bạn biết cách điều chỉnh khẩu phần và lựa chọn phần thịt ít mỡ. Thật ra, thịt heo có chứa một loại axit béo không no có tên là axit oleic, giống như trong dầu oliu.

Axit oleic có khả năng làm giảm lượng mỡ trong máu và ngăn ngừa tích tụ mỡ ở các mô. Tuy nhiên, nếu bạn ăn quá nhiều thịt heo, đặc biệt là các phần thịt nhiều mỡ như ba chỉ, mỡ lợn hay các sản phẩm chế biến từ thịt lợn như xúc xích, giò lụa, dăm bông… bạn sẽ dễ bị tăng cân và gây ra các vấn đề về tim mạch, tiểu đường và gan.

Ăn thịt heo nhiều có tốt không?

Ăn thịt heo nhiều tăng nguy cơ mắc bệnh cao huyết áp, béo phì, tiểu đường loại 2, xơ vữa động mạch và ung thư
Ăn thịt heo nhiều tăng nguy cơ mắc bệnh cao huyết áp, béo phì, tiểu đường loại 2, xơ vữa động mạch và ung thư

Ăn thịt heo nhiều không tốt cho sức khỏe vì sẽ làm tăng nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như cao huyết áp, béo phì, tiểu đường loại 2, xơ vữa động mạch và ung thư. Ngoài ra, ăn quá nhiều thịt heo cũng có thể gây ra các triệu chứng như đau bụng, tiêu chảy, khó tiêu hoặc táo bón do thiếu chất xơ.

Một số người còn có thể bị dị ứng với thịt heo hoặc nhiễm trùng do ăn thịt heo chưa chín hoặc bẩn. Vì vậy, bên cạnh lưu ý thịt heo bao nhiêu calo, bạn cũng nên hạn chế ăn thịt heo không quá 2-3 lần một tuần và không quá 100g mỗi lần.

Cách dùng thịt heo để giảm cân hiệu quả

Cắt bỏ phần mỡ thừa trước khi chế biến và tránh ăn da heo để ổn định cân nặng
Cắt bỏ phần mỡ thừa trước khi chế biến và tránh ăn da heo để ổn định cân nặng

Nếu bạn muốn ăn thịt heo mà vẫn giảm cân hiệu quả, bạn nên lưu ý những điều sau đây:

  • Chọn phần thịt ít mỡ như thịt lợn là, thịt lợn nạc, thịt lợn mông hoặc thịt lợn vai.
  • Cắt bỏ mỡ thừa trước khi chế biến và tránh ăn da heo.
  • Chế biến thịt heo bằng cách luộc, hấp, nướng hoặc xào với ít dầu và gia vị. Tránh chiên, rán, quay hoặc nấu với nhiều dầu mỡ, đường, muối hoặc nước mắm.
  • Kết hợp ăn thịt heo với nhiều rau xanh, củ quả và ngũ cốc nguyên hạt để cung cấp chất xơ và làm no lâu, nên chú ý thịt heo bao nhiêu calo nữa nhé.
  • Ăn thịt heo vào buổi sáng hoặc trưa để cơ thể có thời gian tiêu hóa và đốt cháy calo. Tránh ăn thịt heo vào buổi tối hoặc trước khi đi ngủ.

Các món ăn ngon và đủ dinh dưỡng chế biến từ thịt heo

Thịt heo quay là món ăn đặc sản của nhiều vùng miền
Thịt heo quay là món ăn đặc sản của nhiều vùng miền

Thịt heo là một loại thực phẩm đa dạng và phong phú, có thể chế biến thành nhiều món ăn ngon và hấp dẫn. Bên cạnh cho bạn thông tin thịt heo bao nhiêu calo, Vimanafs Groups sẽ gửi đến bạn một số món ăn tiêu biểu từ thịt heo mà bạn có thể tham khảo:

  • Thịt kho tàu: Món ăn truyền thống của người Việt Nam, được chế biến từ thịt ba chỉ kho với nước mắm, đường, hành tỏi và trứng luộc. Thịt kho tàu có vị ngọt đậm đà, béo ngậy và mềm tan trong miệng.
  • Thịt heo quay: Món ăn đặc sản của nhiều vùng miền, được chế biến từ thịt heo quay trên than hoa hoặc lò nướng cho đến khi da giòn rụm và thịt săn chắc. Thịt heo quay có vị béo ngọt, thơm lừng và giòn sần sật.
  • Thịt heo xào cải chua: Món ăn đơn giản nhưng hấp dẫn, được chế biến từ thịt heo xào với cải chua, tỏi, ớt và nước mắm. Thịt heo xào cải chua có vị chua chua, cay cay và ngọt thanh, rất tốt cho tiêu hóa.
  • Thịt heo luộc lá chanh: Món ăn thanh mát và dễ làm, được chế biến từ thịt heo luộc với lá chanh, muối, tiêu và gừng. Thịt heo luộc lá chanh có vị ngọt nhẹ, thơm mát và dai ngon.
  • Thịt heo nướng sả: Thịt heo ướp với sả, tỏi, đường, nước mắm và ớt, sau đó nướng trên than hoa hoặc lò nướng cho đến khi vàng giòn. Thịt heo nướng sả có vị thơm ngon, ngọt mặn và cay nhẹ, rất hợp với cơm trắng hoặc bánh mì.
  • Thịt heo hầm củ cải: Món ăn bổ dưỡng và dễ tiêu, được chế biến từ thịt heo hầm với củ cải, hành, gừng, đường và nước mắm. Thịt heo hầm củ cải có vị ngọt dịu, mềm mại và thấm đẫm gia vị.

Những lưu ý khi ăn thịt heo

Không ăn thịt heo khi đói hoặc no quá độ vì sẽ làm tăng áp lực lên dạ dày và gây khó tiêu
Không ăn thịt heo khi đói hoặc no quá độ vì sẽ làm tăng áp lực lên dạ dày và gây khó tiêu

Thịt heo là một loại thực phẩm tốt cho sức khỏe nếu được ăn đúng cách và hợp lý. Tuy nhiên, bạn cũng cần lưu ý những điều sau đây khi ăn thịt heo để tránh gây hại cho cơ thể:

  • Không ăn thịt heo khi đói hoặc no quá độ vì sẽ làm tăng áp lực lên dạ dày và gây khó tiêu.
  • Không ăn thịt heo với các loại thực phẩm không tương hợp như sữa, trứng, cá, tôm, cua, ốc, dưa chua, cam quýt… vì sẽ gây ra các phản ứng xấu như ngứa, nổi mẩn, đau bụng hoặc tiêu chảy.
  • Không ăn thịt heo khi bị sốt, viêm họng, viêm amidan, viêm phổi hoặc các bệnh nhiễm trùng khác vì sẽ làm tăng nhiệt độ cơ thể và làm chậm quá trình hồi phục.
  • Không ăn thịt heo khi bị bệnh gan, mật, thận hoặc tim mạch vì sẽ làm tăng lượng cholesterol và mỡ trong máu và gây áp lực lên các cơ quan này.
  • Không ăn thịt heo quá nóng hoặc quá lạnh vì sẽ làm tổn thương niêm mạc dạ dày và ruột.

Vậy là Vimanafs.com đã chia sẻ cùng bạn những thông tin về chủ đề thịt heo bao nhiêu calo trong chuyên mục sức khoẻ. Mong là bạn có thể có cho mình những nội dung cần thiết trong chế độ ăn uống của mình, hẹn gặp bạn vào những chủ đề khác.

Chuyên mục
Sức khỏe

Ăn thịt bò có béo không? Thịt bò bao nhiêu calo và lưu ý khi ăn

Bạn có biết ăn thịt bò có béo không là câu hỏi không quá xa lạ với những ai đang cần chế độ ăn uống hợp lý. Thịt bò là một trong những loại thịt được nhiều người yêu thích bởi hương vị ngon và giàu dinh dưỡng.

Thịt bò có thể chế biến thành nhiều món ăn hấp dẫn như bò lúc lắc, bò kho, bò sốt vang,… Tuy nhiên, không phải ai cũng biết ăn thịt bò có béo không? Cùng theo dõi nội dung dưới đây để trả lời câu hỏi chung này với Vimanafs.com bạn nhé.

Ăn thịt bò có gây mập không?

100g thịt bò có khoảng 250 calo, cao hơn nhiều loại thực phẩm
100g thịt bò có khoảng 250 calo, cao hơn nhiều loại thực phẩm

Thịt bò có hàm lượng calo khá cao

Để trả lời cho câu hỏi ăn thịt bò có béo không, thì cứ 100g thịt bò có khoảng 250 calo. Nếu bạn ăn quá nhiều thịt bò mà không tăng cường vận động, bạn sẽ dễ dàng tích tụ calo dư thừa trong cơ thể và gây ra tình trạng tăng cân.

Vì vậy, Vimanafs Groups khuyên bạn nên hạn chế ăn quá nhiều thịt bò trong một ngày. Bạn có thể chọn lựa loại rau củ phù hợp để ăn thêm hỗ trợ cân bằng dinh dưỡng qua việc tham khảo củ cải trắng bao nhiêu calo. Hoặc bài khoai lang bao nhiêu calo sẽ giúp bạn có cân nặng ổn định hơn.

Thịt bò có hàm lượng chất béo không no đơn và đa không cao

Thịt bò có hàm lượng chất béo không no đơn và đa không cao
Thịt bò có hàm lượng chất béo không no đơn và đa không cao

Cứ 100g thịt bò có khoảng 15g chất béo, trong đó có khoảng 6g là chất béo không no đơn và đa không. Đây là những loại chất béo có hại cho sức khỏe tim mạch và gây ra các nguy cơ như đau tim, đột quỵ, cao huyết áp, …

Ngoài ra, chất béo trong thịt bò cũng làm tăng lượng cholesterol xấu (LDL) trong máu và gây ra các vấn đề về gan. Vì vậy, bạn nên chọn những loại thịt nạc, ít mỡ, không da, không gân, không xương để giảm lượng chất béo trong thịt bò. Lượng chất béo trong thịt bò giúp bạn hiểu hơn về việc ăn thịt bò có béo không.

Thịt bò có hàm lượng cholesterol khá cao

Trong 100g thịt bò có khoảng 90mg cholesterol
Trong 100g thịt bò có khoảng 90mg cholesterol

Trong 100g thịt bò có khoảng 90mg cholesterol. Đây là một con số khá cao so với nhu cầu cholesterol của cơ thể là 300mg/ngày. Cholesterol là một chất béo cần thiết cho cơ thể, nhưng nếu quá nhiều sẽ gây ra các vấn đề về tim mạch, gan, mật, …

Vì vậy, bạn nên kiểm soát lượng cholesterol trong thịt bò bằng cách chọn những loại thịt nạc, ít mỡ, không da, không gân, không xương và chế biến thịt theo phương pháp luộc, hấp, nướng hoặc áp chảo ít dầu mỡ. Những thông tin trên từ Vimanafs Groups chắc là phần nào giải đáp thắc mắc ăn thịt bò có béo không của bạn phải không nào.

Thịt bò có giá trị dinh dưỡng thế nào với cơ thể?

Ăn thịt bò giúp bổ máu và là nguồn protein dồi dào
Ăn thịt bò giúp bổ máu và là nguồn protein dồi dào

Thịt bò là nguồn protein hoàn hảo cho cơ thể

Mỗi 100g thịt bò có khoảng 26g protein. Đây là một lượng protein rất cao so với các loại thực phẩm khác. Protein là một thành phần quan trọng cho cơ thể, đặc biệt là cho cơ bắp. Protein giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp, phục hồi và phát triển cơ bắp sau khi tập luyện.

Ngoài ra, protein cũng giúp kiểm soát cân nặng bằng cách tăng cảm giác no lâu và giảm lượng calo tiêu thụ. Nên kết hợp việc dùng thịt bò cùng việc chơi thể thao, nếu chưa biết thì tham khảo thêm chơi cầu lông thế nào để tăng hiệu quả.

Thịt bò là nguồn sắt dồi dào cho máu

100g thịt bò có khoảng 2.6mg sắt
100g thịt bò có khoảng 2.6mg sắt

100g thịt bò có khoảng 2.6mg sắt. Đây là một lượng sắt rất cao so với các loại thực phẩm khác. Sắt là một khoáng chất thiết yếu cho máu, đặc biệt là cho hồng cầu.

Sắt giúp vận chuyển oxy từ phổi đến các mô và tế bào của cơ thể. Sắt cũng giúp ngăn ngừa thiếu máu và tăng cường hệ miễn dịch. Vì vậy, bạn nên bổ sung sắt từ thịt bò vào chế độ ăn uống của mình bên cạnh việc chỉ thắc mắc ăn thịt bò có béo không.

Thịt bò là nguồn vitamin B12 quan trọng cho não

100g thịt bò có khoảng 1.4mcg vitamin B12. Đây là một lượng vitamin B12 rất cao so với các loại thực phẩm khác. Vitamin B12 là một vitamin thiết yếu cho não, đặc biệt là cho hệ thần kinh trung ương.

Vitamin B12 giúp duy trì hoạt động của các tế bào thần kinh và sản sinh ra các chất dẫn truyền thần kinh. Vitamin B12 cũng giúp cải thiện chức năng não và ngăn ngừa một số loại ung thư. Vì vậy, bạn nên bổ sung vitamin B12 từ thịt bò vào chế độ ăn uống của mình.

Những món ăn từ thịt bò giúp giảm cân hiệu quả

Salad rau xanh và thịt bò là một món ăn vừa ngon vừa tốt cho sức khỏe và vóc dáng
Salad rau xanh và thịt bò là một món ăn vừa ngon vừa tốt cho sức khỏe và vóc dáng

Salad rau xanh và thịt bò

Salad rau xanh và thịt bò là một món ăn vừa ngon vừa tốt cho sức khỏe và vóc dáng. Bạn chỉ cần chọn những loại rau xanh tươi như xà lách, cà rốt, dưa chuột, cà chua, … và thái nhỏ. Sau đó, bạn luộc hoặc nướng thịt bò nạc đã ướp gia vị và thái miếng mỏng.

Bạn trộn đều rau xanh và thịt bò với nước sốt dầu giấm hoặc nước sốt yogurt. Bạn có thể thêm hạt điều hoặc hạnh nhân để tăng độ giòn và giàu chất béo tốt.

Món salad này có hàm lượng protein cao, chất xơ nhiều, calo thấp và giàu vitamin và khoáng chất. Bạn có thể ăn món này vào bữa sáng hoặc bữa trưa để cung cấp năng lượng cho cơ thể và giúp bạn no lâu hơn. Bạn sẽ đỡ ngại việc ăn thịt bò có béo không mà vẫn có bữa ăn dinh dưỡng.

Bánh mì kẹp thịt bò và rau củ

Món bánh mì rau củ thịt bò có hàm lượng protein cao, chất xơ nhiều
Món bánh mì rau củ thịt bò có hàm lượng protein cao, chất xơ nhiều

Bánh mì kẹp thịt bò và rau củ là một món ăn đơn giản nhưng không kém phần hấp dẫn. Bạn chỉ cần chọn một ổ bánh mì ngũ cốc hoặc bánh mì gạo lứt để tăng cung cấp chất xơ và giảm lượng tinh bột. Sau đó, bạn luộc hoặc nướng thịt bò nạc đã ướp gia vị và thái miếng mỏng.

Bạn xé nhỏ các loại rau xanh như xà lách, rau diếp, rau cần tây, … và trộn với nước sốt mayonnaise hoặc nước sốt mustard. Bạn cắt đôi ổ bánh mì và phết một lớp nước sốt lên hai mặt trong. Bạn xếp thịt bò và rau xanh lên một mặt bánh mì và đậy lại với mặt kia.

Bạn có thể thêm phô mai hoặc trứng để tăng hương vị và dinh dưỡng. Món bánh mì này có hàm lượng protein cao, chất xơ nhiều, calo vừa phải và giàu vitamin và khoáng chất.

Bạn có thể ăn món này vào bữa sáng hoặc bữa chiều để cung cấp năng lượng cho cơ thể và giúp bạn no lâu hơn. Ăn theo cách này sẽ đỡ ngại ăn thịt bò có béo không bạn nhé.

Súp rau củ và thịt bò

Súp rau củ và thịt bò là một món ăn ấm áp và thanh mát cho ngày se lạnh
Súp rau củ và thịt bò là một món ăn ấm áp và thanh mát cho ngày se lạnh

Súp rau củ và thịt bò là một món ăn ấm áp và thanh mát cho ngày se lạnh. Bạn chỉ cần chọn những loại rau củ như khoai tây, cà rốt, hành tây, nấm, … và cắt nhỏ. Sau đó, bạn luộc hoặc nướng thịt bò nạc đã ướp gia vị và thái miếng nhỏ.

Bạn cho rau củ và thịt bò vào nồi và đổ nước dùng hoặc nước súp vào đến vừa ngập. Bạn nêm nếm gia vị theo khẩu vị và đun sôi. Bạn có thể thêm ngò hoặc mùi tây để tăng hương thơm và màu sắc cho món súp.

Món súp này có hàm lượng protein cao, chất xơ nhiều, calo thấp và giàu vitamin và khoáng chất. Bạn có thể ăn món này vào bữa tối để cung cấp năng lượng cho cơ thể và giúp bạn ấm bụng và dễ ngủ hơn. Dùng món này hợp lý để không còn bâng khuâng ăn thịt bò có béo không nữa bạn nha.

Thịt bò là một loại thực phẩm giàu dinh dưỡng nhưng cũng có thể gây mập nếu không biết cách chọn và chế biến. Bạn có thể áp dụng những món ăn mà Vimanafs.com đã gợi ý vào chế độ ăn uống của mình để cải thiện sức khỏe và vóc dáng. Hẹn gặp bạn trong những bài viết khác trong chuyên mục sức khoẻ nhé.

Chuyên mục
Sức khỏe

Củ cải trắng bao nhiêu calo? Ăn củ cải trắng có tăng cân không?

Bạn muốn biết 100g củ cải trắng bao nhiêu calo? Ăn củ cải trắng có giảm cân không? Cách chế biến và lợi ích của củ cải trắng ra sao? Hãy đọc bài viết bên dưới đây để có câu trả lời.

Củ cải trắng là một loại rau xanh giàu dinh dưỡng và ít calo. Bài viết này Vimanafs.com sẽ cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về củ cải trắng bao nhiêu calo và ăn có giảm cân không.

Củ cải trắng là gì?

Củ cải trắng có hình dạng tròn, màu trắng hoặc hơi vàng, vỏ mỏng và thịt giòn
Củ cải trắng có hình dạng tròn, màu trắng hoặc hơi vàng, vỏ mỏng và thịt giòn

Củ cải trắng là một loại rau xanh thuộc họ Brassicaceae, có nguồn gốc từ châu Âu và châu Á. Củ cải trắng có hình dạng tròn, màu trắng hoặc hơi vàng, vỏ mỏng và thịt giòn. Củ cải trắng có thể ăn sống, luộc, hầm, xào, chiên hoặc làm nước ép.

Củ cải trắng có vị ngọt, thanh và mát, rất thích hợp cho những ngày nóng bức. Nếu ngày hè của bạn quá nóng bức thì Vimanafs Groups gợi ý bạn nên thử dùng những loại hoa quả mát để giải nhiệt cơ thể.

Thành phần dinh dưỡng dồi dào bên trong củ cải trắng

Củ cải trắng có lượng chất có tác dụng chống oxy hóa, chống viêm và chống ung thư cao
Củ cải trắng có lượng chất có tác dụng chống oxy hóa, chống viêm và chống ung thư cao

Củ cải trắng là một loại rau xanh giàu dinh dưỡng và ít calo. Theo USDA, cứ có 100g củ cải trắng sẽ chứa:

  • Năng lượng: 28 kcal
  • Protein: 0,9 g
  • Lipid: 0,1 g
  • Glucid: 6,5 g
  • Chất xơ: 1,9 g
  • Vitamin C: 27 mg
  • Vitamin B6: 0,1 mg
  • Folate: 25 mcg
  • Canxi: 30 mg
  • Sắt: 0,4 mg
  • Magie: 11 mg
  • Kali: 227 mg

Ngoài ra, củ cải trắng còn chứa các chất phytochemical như glucosinolate, indole-3-carbinol, sulforaphane… có tác dụng chống oxy hóa, chống viêm và chống ung thư.

Củ cải trắng bao nhiêu calo bạn biết chưa?

100g củ cải trắng chỉ chứa 28 kcal
100g củ cải trắng chỉ chứa 28 kcal

Như đã nói ở trên, 100g củ cải trắng chỉ chứa 28 kcal, rất thấp so với các loại rau xanh khác. Đây là một trong những lý do khiến củ cải trắng được nhiều người lựa chọn làm thực phẩm giảm cân an toàn và hiệu quả.

Vimanafs Groups mong là bạn dùng củ cải trắng thường xuyên để có được câu trả lời củ cải trắng bao nhiêu calo và sức khoẻ tốt nhất. Đừng quên bên cạnh củ cải trắng, chúng mình cũng có những bài viết để trả lời cho thắc mắc bí đỏ bao nhiêu calo. Hoặc bông cải xanh bao nhiêu calo cũng chỉ đợi bạn vào xem thôi.

Ăn củ cải trắng có giảm cân không?

Dùng củ cải trắng hợp lý giúp bạn có được lượng dinh dưỡng cần thiết và giúp giảm cân hiệu quả
Dùng củ cải trắng hợp lý giúp bạn có được lượng dinh dưỡng cần thiết và giúp giảm cân hiệu quả

Câu trả lời là . Bên cạnh trả lời câu hỏi củ cải trắng bao nhiêu calo thì chúng mình sẽ giúp bạn biết thêm ăn củ cải trắng giúp bạn giảm cân hiệu quả nhờ các lý do sau:

Cơ chế giảm cân của củ cải trắng

  • Củ cải trắng có chứa nhiều chất xơ, giúp làm giảm cảm giác đói, hạn chế ăn quá nhiều và tăng cường hoạt động ruột. Chất xơ còn có khả năng hấp thụ mỡ và đường trong máu, giảm nguy cơ béo phì và tiểu đường.
  • Củ cải trắng có chứa nhiều vitamin C, một chất chống oxy hóa mạnh, giúp tăng đốt cháy mỡ, kích thích quá trình trao đổi chất và tăng năng lượng cho cơ thể. Vitamin C còn có tác dụng làm đẹp da, tóc và móng, giúp bạn tự tin hơn khi giảm cân.
Vitamin C trong củ cải trắng có tác dụng làm đẹp da, tóc và móng và giảm cân
Vitamin C trong củ cải trắng có tác dụng làm đẹp da, tóc và móng và giảm cân
  • Củ cải trắng có chứa các chất phytochemical như glucosinolate, indole-3-carbinol, sulforaphane… có tác dụng thanh lọc cơ thể, loại bỏ các độc tố và chất gây hại. Những chất này còn có khả năng ngăn ngừa sự phát triển của các tế bào béo và ức chế sự tích tụ mỡ trong gan.

Lượng củ cải trắng mà bạn nên ăn mỗi ngày

Theo các chuyên gia dinh dưỡng, lượng củ cải trắng mà bạn nên ăn mỗi ngày là khoảng 200g, tương đương với 56 kcal. Bạn có thể ăn củ cải trắng vào bữa sáng hoặc bữa trưa để tận dụng tối đa lợi ích của nó.

Bạn nên kết hợp củ cải trắng với các loại rau xanh khác, thịt gà, cá hoặc trứng để cung cấp đầy đủ các dưỡng chất cho cơ thể. Hiểu được củ cải trắng bao nhiêu calo sẽ giúp bạn ăn một lượng vừa đủ mỗi ngày.

Lợi ích tuyệt vời nào của củ cải trắng đối với sức khỏe?

Củ cải trắng giúp hỗ trợ tiêu hoá, tăng miễn dịch cho cơ thể
Củ cải trắng giúp hỗ trợ tiêu hoá, tăng miễn dịch cho cơ thể

Ngoài việc giúp giảm cân, củ cải trắng còn có nhiều lợi ích khác cho sức khoẻ như:

  • Tăng miễn dịch và chống viêm: Củ cải trắng có chứa nhiều vitamin C và các chất phytochemical, giúp tăng khả năng phòng thủ của hệ miễn dịch, chống lại các vi khuẩn, virus và nấm gây bệnh. Các chất này còn có tác dụng làm giảm các yếu tố gây viêm như cytokine, prostaglandin và leukotriene, giảm các triệu chứng viêm như sưng, đau và nóng.
  • Giúp tiêu hóa và làm sạch đường ruột: Củ cải trắng có chứa nhiều chất xơ, giúp kích thích hoạt động của ruột, làm mềm phân và dễ đào thải. Chất xơ còn có khả năng hỗ trợ sự phát triển của vi khuẩn có lợi trong đường ruột, duy trì sự cân bằng của hệ vi sinh vật và ngăn ngừa các bệnh lý tiêu hóa như là táo bón, hay tiêu chảy, hoặc viêm loét dạ dày…
  • Hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường: Củ cải trắng có chứa ít glucid và nhiều chất xơ, giúp làm giảm lượng đường trong máu và ổn định đường huyết. Củ cải trắng còn có chứa các chất phytochemical như sulforaphane, có khả năng kích hoạt các gen bảo vệ tế bào beta trong tuyến tụy, giúp tăng sản xuất insulin và cải thiện khả năng đáp ứng insulin của cơ thể.

Những lưu ý khi ăn củ cải trắng để giảm cân

Sử dụng củ cải trắng hợp lý sẽ giúp bạn có sức khoẻ và giảm cân tốt hơn
Sử dụng củ cải trắng hợp lý sẽ giúp bạn có sức khoẻ và giảm cân tốt hơn

Mặc dù bạn đã biết được ăn củ cải trắng bao nhiêu calo và có nhiều lợi ích gì cho sức khỏe, nhưng bạn cũng cần chú ý đến một số điều sau khi ăn:

  • Không nên ăn quá nhiều củ cải trắng một lần, vì có thể gây khó tiêu, đầy hơi, ợ chua hoặc tiêu chảy. Bạn nên ăn từ từ, nhai kỹ và uống nhiều nước để hỗ trợ tiêu hóa.
  • Không nên ăn củ cải trắng khi đói, vì có thể gây kích ứng dạ dày và làm tăng acid dạ dày. Bạn nên ăn củ cải trắng sau khi ăn một ít thức ăn khác hoặc kết hợp với các loại rau xanh khác để làm dịu dạ dày.
Không nên ăn củ cải trắng khi đói, vì có thể gây kích ứng dạ dày và làm tăng acid dạ dày
Không nên ăn củ cải trắng khi đói, vì có thể gây kích ứng dạ dày và làm tăng acid dạ dày
  • Không nên ăn củ cải trắng khi bị bệnh hoặc có triệu chứng sốt, ho, đau họng, vì có thể làm tăng đàm và khó thở. Bạn nên hạn chế ăn củ cải trắng khi bị cảm lạnh hoặc viêm họng.
  • Không nên ăn củ cải trắng khi bị dị ứng với nó hoặc có tiền sử bệnh lý gan, mật, thận, vì có thể gây phản ứng phụ hoặc làm tăng tải trọng cho các cơ quan này. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi ăn củ cải trắng nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Qua bài viết trên, Vimanafs.com tin là bạn đã có câu trả lời cho thắc mắc củ cải trắng bao nhiêu calo, cũng như lợi ích sức khoẻ và cách dùng cho phù hợp khi sử dụng củ cải trắng. Chúc bạn sức khoẻ và bạn có thể có thêm kiến thức hay nhờ việc theo dõi đón đọc trong chuyên mục sức khoẻ của chúng mình.

Chuyên mục
Sức khỏe

Khoai lang bao nhiêu calo? Cách ăn khoai lang để giảm cân hiệu quả

Bạn đã biết khoai lang bao nhiêu calo chưa? Ăn khoai lang có giúp bạn giảm cân không? Hãy cùng tìm hiểu về lợi ích của khoai lang và cách ăn khoai lang giảm cân hiệu quả trong bài viết này.

Khoai lang là một loại thực phẩm quen thuộc và phổ biến trong bữa ăn của người Việt Nam. Khoai lang không chỉ ngon mà còn rất bổ dưỡng, có nhiều lợi ích cho sức khỏe và vóc dáng. Tuy nhiên, bạn có biết khoai lang bao nhiêu calo? Ăn khoai lang có giảm cân được hay không? Hãy cùng Vimanafs.com tìm hiểu qua bài viết ngay dưới đây.

Khoai lang có bao nhiêu calo?

100g khoai lang luộc có chứa 76 calo
100g khoai lang luộc có chứa 76 calo

Lượng calo trong các loại khoai lang rất khác nhau

Khoai lang là một loại củ có nhiều chủng loại khác nhau, như khoai lang tím, khoai lang mật, khoai lang chiên, khoai lang luộc… Mỗi loại khoai lang có hàm lượng calo khác nhau và làm cho Vimanafs Groups và bạn đều thắc mắc khoai lang bao nhiêu calo.

Theo thống kê của USDA (Cục Nông nghiệp Hoa Kỳ), lượng calo trong 100g khoai lang là:

  • Khoai lang tím: 86 calo
  • Khoai lang mật: 90 calo
  • Khoai lang chiên: 150 calo
  • Khoai lang luộc: 76 calo
100g khoai lang chiên lên đến 150 calo
100g khoai lang chiên lên đến 150 calo

Bạn có thể thấy rằng, khoai lang chiên có lượng calo cao nhất, do được chiên trong dầu ăn. Khoai lang luộc lại có lượng calo thấp nhất, do không có thêm bất kỳ nguyên liệu nào khác. Khoai lang tím và khoai lang mật có lượng calo gần nhau, do chứa nhiều đường tự nhiên.

Chắc chắn rằng khi xem qua các giải đáp về việc khoai lang bao nhiêu calo, bạn cũng là người chăm chút cho sức khoẻ. Để có chế độ giảm cân phù hợp và thân hình cân đối, bạn nên xem thêm thông tin những loại thực phẩm giúp lâu đói và no lâu hơn nha.

So sánh calo của khoai lang với các loại thực phẩm khác

100g gạo trắng có 130 calo cao hơn nhiều so với khoai lang
100g gạo trắng có 130 calo cao hơn nhiều so với khoai lang

So với các loại thực phẩm khác, khoai lang có lượng calo khá thấp. Ví dụ, 100g gạo trắng có 130 calo, 100g bánh mì có 265 calo, 100g mì ăn liền có 436 calo… Nếu bạn muốn giảm cân, bạn nên thay thế các loại thực phẩm này bằng khoai lang, để giảm lượng calo nhập vào cơ thể.

Tuy nhiên, bạn cũng không nên ăn quá nhiều khoai lang, vì nó vẫn chứa đường và tinh bột. Nếu bạn ăn quá nhiều khoai lang, bạn sẽ tăng cân thay vì giảm cân. Bạn nên hạn chế lượng khoai lang ăn trong ngày ở mức hợp lý, không quá 200g.

Với cách giải thích như trên có thể bạn đã biết thêm trong khoai lang bao nhiêu calo rồi. Đừng quên bên cạnh việc giảm cân, hãy bổ sung thêm các thực phẩm bổ não và tăng cường trí nhớ để tốt cho sức khoẻ.

Ăn khoai lang có làm giảm cân đi không?

Khoai lang là thực phẩm hỗ trợ giảm cân và loại thực phẩm giúp cân bằng đường huyết
Khoai lang là thực phẩm hỗ trợ giảm cân và loại thực phẩm giúp cân bằng đường huyết

Khoai lang là thực phẩm giàu chất xơ và vitamin A

Khoai lang là một nguồn chất xơ dồi dào, giúp bạn cảm thấy no lâu hơn và kiểm soát cơn đói. Chất xơ còn có tác dụng tốt cho hệ tiêu hóa, giúp bài tiết chất thải và đào thải độc tố ra khỏi cơ thể. Khoai lang cũng là một nguồn vitamin A phong phú, giúp bảo vệ thị lực, tăng cường hệ miễn dịch và chống lão hóa.

Việc ăn uống điều độ cũng giúp bạn dễ ngủ hơn, hoặc nếu bạn đang tìm thêm phương pháp ăn ngon ngủ khỏe, đừng bỏ lỡ thông tin về những loại trái cây giúp dễ ngủ cho bạn nha.

Khoai lang là một loại thực phẩm có chỉ số đường huyết thấp

Khoai lang là một loại thực phẩm có chỉ số đường huyết thấp GI chỉ khoảng 44
Khoai lang là một loại thực phẩm có chỉ số đường huyết thấp GI chỉ khoảng 44

Bên cạnh giúp bạn trả lời câu hỏi khoai lang bao nhiêu calo, Vimanafs Groups muốn chia sẻ thêm cho bạn biết khoai lang là một loại thực phẩm có chỉ số đường huyết (GI) thấp, chỉ khoảng 44. Chỉ số đường huyết là một chỉ số đo lường mức độ tăng đường trong máu sau khi ăn một loại thực phẩm.

Các loại thực phẩm có GI cao sẽ làm tăng nhanh đường trong máu, gây ra sự biến động của insulin và gây tích tụ mỡ. Các loại thực phẩm có GI thấp sẽ làm tăng chậm đường trong máu, giúp duy trì sự ổn định của insulin và ngăn ngừa tích tụ mỡ.

Khoai lang là thực phẩm có nhiều chất chống oxy hóa

Khoai lang là một loại thực phẩm có nhiều chất chống oxy hóa, như beta-carotene, anthocyanin, vitamin C… Các chất chống oxy hóa này có tác dụng ngăn ngừa các bệnh mãn tính như ung thư, tim mạch, tiểu đường… Các chất chống oxy hóa còn giúp làm đẹp da, giảm nếp nhăn và sạm nám.

Lợi ích sức khỏe khác mà khoai lang mang lại

Trong khoai lang có chứa nhiều Vitamin A rất tốt cho mắt
Trong khoai lang có chứa nhiều Vitamin A rất tốt cho mắt

Ngoài những lợi ích đã nêu trên, khoai lang còn có nhiều lợi ích sức khỏe khác, như:

  • Phòng ngừa thiếu hụt vitamin A: Khoai lang là một trong những loại thực phẩm giàu vitamin A nhất, giúp phòng ngừa thiếu hụt vitamin A ở trẻ em và phụ nữ mang thai.
  • Bảo vệ thị lực: Vitamin A trong khoai lang còn giúp bảo vệ thị lực, ngăn ngừa các bệnh về mắt như khô mắt, viêm kết mạc, cận thị…
  • Hỗ trợ sức khỏe tim mạch: Khoai lang có chứa kali, magie và vitamin B6, giúp điều hòa huyết áp, ngăn ngừa đột quỵ và nhồi máu cơ tim.
  • Giảm nguy cơ mắc ung thư: Khoai lang có chứa nhiều chất phytochemical, như quercetin, chlorogenic acid, coumaric acid… có khả năng chống lại các tế bào ung thư.
  • Cải thiện tốt hàm lượng đường có trong máu: Khoai lang có chứa inulin, một loại chất xơ không tiêu hoá được, giúp cải thiện tốt hàm lượng đường có trong máu và giảm nguy cơ tiểu đường.

Cách ăn khoai lang để có thể giảm cân hiệu quả

Khoai lang luộc là món dễ ăn để giảm cân hiệu quả bằng khoai lang
Khoai lang luộc là món dễ ăn để giảm cân hiệu quả bằng khoai lang

Những cách để chế biến khoai lang ngon và ít calo

Để ăn khoai lang giảm cân hiệu quả, bạn nên chọn những cách chế biến khoai lang ngon và ít calo, như:

  • Khoai lang luộc: Đây là cách chế biến khoai lang đơn giản nhất, chỉ cần luộc khoai lang chín rồi ăn kèm với một ít muối hoặc đường. Khoai lang luộc có lượng calo thấp nhất, chỉ khoảng 76 calo/100g, và giữ được nhiều dưỡng chất trong khoai lang. Bạn nên ăn khoai lang luộc vào buổi sáng hoặc trước khi tập thể dục, để cung cấp năng lượng cho cơ thể.
  • Khoai lang nướng: Đây là cách chế biến khoai lang ngon và hấp dẫn, có thể làm món ăn vặt hoặc món tráng miệng. Bạn chỉ cần gọt vỏ khoai lang, rửa sạch, cắt thành miếng mỏng, rắc một ít đường và bơ lên mặt khoai, sau đó nướng trong lò cho đến khi khoai chín vàng. Khoai lang nướng có lượng calo cao hơn khoai lang luộc, khoảng 115 calo/100g, nhưng cũng không quá cao so với các loại bánh ngọt khác. Khoai lang nướng có hương vị thơm ngon, ngọt dịu và bùi bùi của bơ.
  • Khoai lang sấy: Đây là cách chế biến khoai lang dễ làm và tiện lợi, có thể bảo quản được lâu. Bạn chỉ cần gọt vỏ khoai lang, rửa sạch, cắt thành lát mỏng, phơi khô hoặc sấy trong lò vi sóng cho đến khi khoai giòn. Bạn có thể ăn ngay hoặc cho vào túi kín để dùng dần. Khoai lang sấy có lượng calo tương đương với khoai lang nướng, khoảng 115 calo/100g, nhưng có ít đường và bơ hơn. Khoai lang sấy có hương vị giòn tan và ngọt thanh.

Những thời điểm ăn khoai lang phù hợp trong ngày

Ăn khoai lang buổi sáng rất tốt cho sức khoẻ
Ăn khoai lang buổi sáng rất tốt cho sức khoẻ

Để ăn khoai lang giảm cân hiệu quả, bạn cũng cần chú ý đến các thời điểm ăn khoai lang phù hợp trong ngày. Theo các chuyên gia dinh dưỡng, bạn nên ăn khoai lang vào những thời điểm sau:

  • Buổi sáng: Ăn khoai lang vào buổi sáng là một lựa chọn tốt, vì nó sẽ cung cấp năng lượng cho cơ thể hoạt động suốt ngày. Bạn có thể ăn khoai lang kèm với trứng hoặc sữa chua để tăng thêm protein và canxi.
  • Trước khi tập thể dục: Ăn khoai lang trước khi tập thể dục cũng là một ý kiến hay, vì nó sẽ giúp bạn duy trì đường huyết ổn định và không bị đói trong quá trình tập luyện. Bạn nên ăn khoai lang từ 30 đến 60 phút trước khi tập thể dục để có hiệu quả tốt nhất.
  • Sau khi tập thể dục: Ăn khoai lang sau khi tập thể dục cũng có lợi, vì nó sẽ giúp bạn bổ sung lại năng lượng và chất xơ cho cơ thể. Bạn nên ăn khoai lang kèm với thịt gà hoặc cá để tăng thêm protein và chất béo lành mạnh.

Các loại thực phẩm kết hợp với khoai lang giúp tăng hiệu quả giảm cân

Khoai lang kết hợp trái cây tạo nên món vừa ngon miệng vừa bổ dưỡng
Khoai lang kết hợp trái cây tạo nên món vừa ngon miệng vừa bổ dưỡng

Ngoài việc chọn cách chế biến và thời điểm ăn khoai lang, bạn cũng cần biết các thực phẩm kết hợp với khoai lang để tăng hiệu quả giảm cân. Dưới đây là một số gợi ý Vimanafs Groups dành cho bạn:

  • Khoai lang và rau xanh: Khoai lang và rau xanh là một sự kết hợp hoàn hảo, vì chúng cung cấp nhiều chất xơ, vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa cho cơ thể. Bạn có thể làm một đĩa salad khoai lang và rau xanh, hoặc nấu một bát canh khoai lang và rau xanh để ăn no và ngon.
  • Khoai lang và đậu: Khoai lang và đậu là một sự kết hợp tuyệt vời, vì chúng cung cấp nhiều protein, chất xơ và các axit amin thiết yếu cho cơ thể. Bạn có thể làm một đĩa khoai lang và đậu nướng, hoặc nấu một bát súp khoai lang và đậu để ăn bổ dưỡng và hấp dẫn.
  • Khoai lang và trái cây: Khoai lang và trái cây là một sự kết hợp ngon miệng, vì chúng cung cấp nhiều vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa cho cơ thể. Bạn có thể làm một ly sinh tố khoai lang và trái cây, hoặc nướng một miếng khoai lang và ăn kèm với trái cây để ăn ngọt và thanh mát.

Vimanafs.com hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khoai lang bao nhiêu calo và cách ăn khoai lang giảm cân hiệu quả. Nếu bạn muốn biết thêm về các loại thực phẩm giúp giảm cân khác, bạn có thể xem các bài viết khác trong chuyên mục sức khoẻ bạn nhé.

Chuyên mục
Sức khỏe

Đu đủ bao nhiêu calo? Ăn đu đủ có béo không? Lưu ý trước khi ăn

Đu đủ là loại trái cây ngon dễ ăn nên nhiều người thắc mắc đu đủ bao nhiêu calo. Đu đủ mang vị ngọt thanh, là món trái cây yêu thích của nhiều người.

Ngoài việc dùng để làm trái cây tráng miệng, đu đủ còn có thể được chế biến trong các món ăn ngon. Để có thể biết được đu đủ mang đến sức khỏe cho bạn ra sao, hoặc có thể biết dùng như thế nào là hợp lý, mời bạn xem bài viết được biên soạn bởi Vimanafs.com nhé.

100g đu đủ có bao nhiêu calo?

Trung bình thì khoảng 100g đu đủ chín cung cấp 42 calo
Trung bình thì khoảng 100g đu đủ chín cung cấp 42 calo

Trung bình thì khoảng 100g đu đủ chín cung cấp 42 calo, và loại đu đủ bình thường với cùng trọng lượng cung cấp 32 calo. Vậy là trả lời được cho thắc mắc đu đủ bao nhiêu calo của bạn rồi nhé.

Dựa vào thông tin trên, ta thấy rằng đu đủ chín sẽ cung cấp lượng calo nhiều hơn đu đủ xanh. Và cũng có thể nói đu đủ là loại trái cây có ít calo và cơ thể dễ dàng tiêu thụ lượng calo đấy mỗi ngày.

Xem thêm bài Bị tiểu đường uống nước dừa được không?. Hoặc Ăn gì để giảm mỡ máu và huyết áp? để có giải pháp phù hợp cho khi ăn uống nhé.

Trong đu đủ có các thành phần dinh dưỡng nào

Trong đu đủ chức một lượng vitamin lớn và chất chống oxy hoá
Trong đu đủ chức một lượng vitamin lớn và chất chống oxy hoá

Vimanafs Groups thấy rằng, đu đủ dù còn xanh hay đã chín đều được nhiều người dùng để chế biến các món ăn, bởi loài trái cây này ngoài có lượng dinh dưỡng khá cao lại ngon, bùi và ngọt.

Đối với đu đủ đã chín với trọng lượng ước tính khoảng 152g sẽ có các thành phần dinh dưỡng như sau:

  • 15g Carbohydrate
  • 1g protein
  • 90% nước
  • 13% đường
  • 3g chất xơ
  • Vitamin C
  • Vitamin A
  • Vitamin B9
  • Carotenoid- một loại chất chống oxy hóa hỗ trợ sức khoẻ…

Ngoài ra, ở đu đủ còn có một lượng nhỏ thành phần các vitamin nhóm B, cũng như vitamin K và các khoáng chất gồm canxi, magie…Những thông tin trên đã phần nào giúp bạn hiểu thêm về giá trị dinh dưỡng và giải đáp thắc mắc đu đủ bao nhiêu calo với nhiều nhiều người.

Lưu ý: Đối với đu đủ xanh có chứa lượng lớn là papain – Đây là một chất không có lợi cho phụ nữ có thai. Vì vậy các mẹ bầu nhớ lưu ý khi sử dụng hoặc để chắc hơn về chế độ dinh dưỡng thì có thể đọc thêm những bài cho mẹ bầu bị tiểu đường thai kỳ nên ăn gì nhé.

Ăn đu đủ có tác dụng gì?

Dùng đu đủ để giảm cân hiệu quả và có thể ngăn ngừa ung thư
Dùng đu đủ để giảm cân hiệu quả và có thể ngăn ngừa ung thư

Hỗ trợ giảm cân hiệu quả

Lợi ích đầu tiên của đu đủ bạn có thể dễ dàng nhận thấy là hỗ trợ cho việc giảm cân cực kỳ hiệu quả. Với chỉ số năng lượng không quá cao, bên cạnh đó đu đủ còn có lượng đường huyết thấp, nhiều chất xơ giúp giúp tạo cho bạn cảm giác no lâu hơn và giảm cảm giác thèm ăn. Hãy xem lại mục đu đủ bao nhiêu calo để an tâm hơn nào.

Ngăn ngừa ung thư

Trong đu đủ chứa hợp chất beta carotene, chất này có tác dụng ngăn ngừa ung thư cực kì hiệu quả. Không chỉ thế nó còn giúp hỗ trợ điều trị cho các bệnh nhân đang mắc bệnh ung thư. Đọc đến đây chắc bạn không qua quan trọng việc đu đủ bao nhiêu calo nữa đúng không nào.

Tăng cường sức khỏe tim mạch

Ăn đu đủ giúp làm đẹp da và hỗ trợ tiêu hoá tốt
Ăn đu đủ giúp làm đẹp da và hỗ trợ tiêu hoá tốt

Với hàm lượng chất xơ, cùng với các vitamin và khoáng chất, đu đủ góp phần hỗ trợ, tăng cường sức khỏe, hỗ trợ hoạt động của tim, đặc biệt trong đu đủ chứa chất điện giải kali giúp giảm áp lực và nâng cao sức khỏe tim mạch, giúp phòng ngừa được các bệnh lý về tim.

Tốt cho hệ tiêu hóa

Trong đu đủ chín có đến 90% là nước cùng với lượng chất xơ lớn giúp bạn cải thiện hoạt động của hệ tiêu hóa. Đặc biệt trong loại quả này còn chứa một loại enzim tiêu hóa là papain giúp hoạt động tiêu hóa hiệu quả hơn và ngăn ngừa được các bệnh về ung thư kết tràng.

Có tác dụng chống viêm

Đu đủ có tác dụng chống viêm và tốt cho hệ tiêu hoá
Đu đủ có tác dụng chống viêm và tốt cho hệ tiêu hoá

Trong quả đu đủ còn có hai enzym có tác dụng hỗ trợ kháng viêm, ngăn ngừa nhiễm trùng và giúp làm lành vết thương nhanh hơn. Ngoài ra, nó còn có tác dụng hỗ trợ điều trị các bệnh lý về viêm khớp, gout…Ngoài trả lời thắc mắc đu đủ bao nhiêu calo, bạn đã biết thêm những công dụng khác nữa của đu đủ cũng rất hữu ích.

Làm đẹp da

Thành phần dinh dưỡng trong đu đủ có chứa các chất chống oxy hóa mạnh như vitamin C, vitamin E có tác dụng hỗ trợ ngăn chặn quá trình lão hóa của làn da, giúp làn da trở nên căng bóng, mịn màng hơn.

Ăn đu đủ có béo (mập) không?

Đu đủ chứa rất ít cholesterol nhiều chất xơ và các vitamin giảm cân
Đu đủ chứa rất ít cholesterol nhiều chất xơ và các vitamin giảm cân

Theo các chuyên gia dinh dưỡng, ăn đu đủ đúng cách không chỉ không làm tăng cân mà còn giúp hỗ trợ giảm cân hiệu quả và không lo ảnh hưởng đến sức khỏe đấy. Vì hàm lượng calo trong 100g đu đủ chỉ khoảng 32 – 42 calo, đây là một lượng calo phù hợp để dung nạp vào trong cơ thể mỗi ngày.

Bên cạnh đó, đu đủ là loại thực phẩm chứa rất ít cholesterol và chất béo, nhiều chất xơ và các vitamin, hỗ trợ sức khỏe tốt và giảm cân an toàn. Bạn chưa an tâm thì có thể đọc thật kỹ thông tin để xem đu đủ bao nhiêu calo bạn nhé.

Nên giảm cân bằng đu đủ chín vì bên trong gần như không chứa tinh bột, mà lại rất giàu vitamin, chất xơ cũng như lượng chất khoáng hỗ trợ giảm cân hiệu quả.

Ăn đu đủ nhiều có tốt không?

Phụ nữ mang thai và người bị suy gan là những đối tượng hạn chế ăn đu đủ
Phụ nữ mang thai và người bị suy gan là những đối tượng hạn chế ăn đu đủ

Dù là loại thực phẩm tốt cho sức khoẻ, nhưng theo Vimanafs Groups thấy rằng cái gì cũng có mặt lợi và hại đi đôi. Bạn nên lưu ý không dùng đu đủ với những trường hợp dưới đây:

  • Phụ nữ đang mang thai: không nên ăn đu đủ, nếu muốn ăn bạn chỉ có thể ăn một ít đu đủ chín.
  • Người bị suy gan: dùng đu đủ vì có thể gây xuất huyết.
  • Người có nhịp tim không đều: ăn đu đủ thường xuyên hoặc ăn quá nhiều có thể tạo nên áp lực lên tim.
  • Người bị suy giáp: không nên dùng để bệnh không trầm trọng hơn.
  • Người bị sỏi thận, tiêu hóa kém: dùng đu đủ sẽ dễ bị tình trạng đầy bụng, đầy hơi, khó tiêu.
  • Người bị hạ đường huyết: nên tránh ăn đu đủ vì sẽ khiến tim đập nhanh hơn.

Qua bài viết vừa rồi ắt hẳn bạn đã biết thêm những thông tin quan trọng và giúp bạn trả lời đu đủ bao nhiêu calo rồi đúng không. Đừng bỏ qua bất kì bài viết nào trong chuyên mục sức khoẻ tại Vimanafs.com bạn nhé. Chúng mình sẽ thường xuyên cập nhật để bạn luôn có người mang kiến thức hay đến mỗi ngày.

Chuyên mục
Sức khỏe

Bông cải xanh bao nhiêu calo? Ăn bông cải xanh có bị mập không?

Nhiều người thắc mắc bông cải xanh bao nhiêu calo? Ăn bông cải xanh có mập không? Đây là những câu hỏi khá quen thuộc được nghi vấn bởi những bạn lần đầu tìm hiểu về chế độ dinh dưỡng khi dùng bông cải xanh.

Bông cải xanh là một loại thực phẩm khá phổ biến trong chế độ dinh dưỡng của người cần ổn định cân nặng, chính vì vậy việc nhiều người quan tâm đến hàm lượng dinh dưỡng và năng lượng của nó không có gì qua bất ngờ. Vimanafs.com sẽ giúp bạn có được những thông tin về hàm lượng năng lượng của bông cải xanh ngay trong bài viết bên dưới nhé.

Lượng calo trong bông cải xanh như thế nào?

Trong 100g bông cải xanh sống cung cấp 34 calo
Trong 100g bông cải xanh sống cung cấp 34 calo

Với nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng, trong 100g bông cải xanh sống cung cấp 34 calo. Có thể chính vì điều này mà đã số các chuyên gia dinh dưỡng đều khuyên nên dùng bông cải xanh trong bữa ăn cho người muốn giảm cân.

Cũng nên lưu ý rằng, tùy vào lượng dầu, gia vị thêm vào, hoặc cách nấu cũng như thời gian bạn nấu bông cải xanh mà calo của món ăn này có thể thay đổi.

Xem thêm: Những thói quen tốt cho sức khỏe nên thực hiện mỗi ngày. Hoặc Bị cảm nên uống gì, ăn gì và tránh những loại thực phẩm nào?

Giá trị dinh dưỡng của bông cải xanh đối với sức khoẻ

Trong bông cải xanh có chứa nhiều nhóm vitamin và các chất có lợi
Trong bông cải xanh có chứa nhiều nhóm vitamin và các chất có lợi

Bên cạnh trả lời cho thắc mắc bông cải xanh bao nhiêu calo, Vimanafs Groups sẽ giúp bạn biết được hàm lượng dinh dưỡng trong 100g bông cải xanh được liệt kê ở bảng bên dưới:

  • Năng lượng: 34 calo.
  • Carbohydrate: 6,64 g.
  • Chất xơ: 2,6 g.
  • Chất đạm: 2,82 g.
  • Vitamin A: 31 μg.
  • Acid folic (vitamin B9): 63 μg.
  • Vitamin C: 89,2 mg.
  • Vitamin E: 0,78 mg.
  • Vitamin K: 101,6 mg.
  • Canxi: 47 mg.
  • Sắt: 0,73 mg.
  • Mangan: 0,21 mg.
  • Phốt pho: 66 mg.
  • Kali: 316 mg.

Có thể bạn quan tâm: Bỏ túi những cách chống say xe hiệu quả khi đi đường xa.

Ăn bông cải xanh có giảm cân không?

Nhờ hàm lượng chất xơ và dinh dưỡng cao, bông cải xanh là một trong những thực phẩm vàng giúp giảm cân hiệu quả
Nhờ hàm lượng chất xơ và dinh dưỡng cao, bông cải xanh là một trong những thực phẩm vàng giúp giảm cân hiệu quả

Nhờ hàm lượng chất xơ và dinh dưỡng cao, bông cải xanh là một trong những thực phẩm vàng giúp giảm cân hiệu quả. Dùng bông cải xanh sẽ giúp bạn no lâu và kiềm hãm cảm giác thèm ăn. Trong bông cải xanh còn có chứa vitamin C giúp bạn đốt mỡ hiệu quả hơn khi tập thể dục.

Chính vì vậy, bạn tốt nhất nên đưa bông cải xanh vào chế độ ăn kiêng và hãy chọn nhiều cách chế biến khác nhau để thay đổi khẩu vị. Nên có sự cân bằng trong việc kết hợp các thực phẩm khác với bông cải xanh.

Lợi ích bông cải xanh mang đến cho sức khỏe của bạn

Bông cải xanh giúp hỗ trợ giảm cân, tăng hệ miễn dịch và hỗ trợ làm đẹp
Bông cải xanh giúp hỗ trợ giảm cân, tăng hệ miễn dịch và hỗ trợ làm đẹp

Bông cải xanh bao nhiêu calo thì mình đã nêu như trên rồi, nhưng không chỉ có vậy. Bông cải xanh nhờ chứa lượng dinh dưỡng dồi dào nên có nhiều tác dụng tốt cho sức khoẻ như:

  • Tăng cường hệ miễn dịch: Trong bông cải xanh lượng vitamin C cực kỳ dồi dào. Đây là loại vitamin quan trọng trong việc hỗ trợ tăng cường miễn dịch cho cơ thể.
  • Thanh lọc, thải độc cho cơ thể: Lượng chất xơ trong bông cải xanh cũng không thua kém bất cứ loại rau củ quả nào. Vì vậy việc dùng bông cải xanh thường xuyên sẽ hỗ trợ quá trình phân giải độc tố của gan và cơ thể sẽ dễ dàng bài tiết ra ngoài hơn.
  • Hỗ trợ giảm cân: Với hàm lượng calo và carbohydrate thấp, riêng về lượng vitamin lại cao nên bông cải xanh được lựa chọn là loại thực phẩm hỗ trợ giảm cân hàng đầu.

  • Làm đẹp da: Dùng thường xuyên bông cải xanh giúp tăng cường lượng vitamin C để giúp làm chống lão hoá da và thúc đẩy quá trình tái tạo của làn da, giúp da sáng đẹp hơn trông thấy.
  • Điều hòa huyết áp: Bông cải xanh chứa các chất giúp thúc đẩy các tế bào hoạt động tốt hơn và giúp cân bằng huyết áp tốt.
  • Giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư: Bông cải xanh được cho là một trong những loại thực phẩm vàng giúp ngăn ngừa bệnh ung thư, nhất là loại ung thư vú và liên quan đến sinh sản ở cả nam và nữ.
  • Giúp giảm nguy cơ mắc bệnh về tim và não: Hàm lượng các chất dinh dưỡng hỗ trợ tim mạch dồi dào khiến bông cải xanh được đánh giá là thực phẩm vàng trong việc góp phần giúp loại bỏ các màng tích tụ trong động mạch và mạch máu. Từ đó cũng làm giảm lượng cholesterol trong cơ thể ngăn ngừa các bệnh huyết áp tốt.

Lưu ý khi ăn bông cải xanh để tốt để có sức khoẻ tốt nhất

Nên mua vào tháng 7 đến cuối tháng 10 vì lúc này bông cải xanh đang vào mùa vụ
Nên mua vào tháng 7 đến cuối tháng 10 vì lúc này bông cải xanh đang vào mùa vụ

Hãy lưu tâm thêm về việc ăn bông cải xanh thế nào để tốt cho sức khỏe, đừng chỉ đơn thuần chú trọng bông cải xanh bao nhiêu calo. Những lưu ý đó là:

  • Không ăn phần bông cải có hoa vàng nhỏ li ti, lúc này chúng đã bắt đầu phân huỷ rồi.
  • Nên mua vào tháng 7 đến cuối tháng 10 vì lúc này bông cải xanh đang vào mùa vụ.
  • Để loại bỏ tạp chất có trong bông cải xanh, nên ngâm nước muối pha loãng, đừng chỉ cắt nhỏ rồi rửa với nước sạch.
  • Đừng luộc quá chín để giữ lại các chất dinh dưỡng.
  • Không dùng bông cải xanh cho người bị bệnh dạ dày, bệnh gout đặc biệt là không dùng với phụ nữ mang thai.

Các món ăn ngon có thể chế biến từ bông cải xanh

Bông cải xanh xào tỏi dù đơn giản vẫn thơm ngon
Bông cải xanh xào tỏi dù đơn giản vẫn thơm ngon

Cách chế biến cũng rất quan trọng để giải quyết cho câu hỏi bông cải xanh bao nhiêu calo. Vimanafs Groups sẽ giới thiệu cho bạn một số món ngon hỗ trợ giảm cân khi dùng bông cải xanh ngay bên dưới:

  • Thịt bò xào bông cải xanh: Thịt bò được ướt đậm đà, miếng thịt mềm mềm ăn kèm cùng bông cải giòn giòng mang lại bữa ăn bổ dưỡng mà vô cùng hấp dẫn.
  • Bông cải xanh xào tỏi: Nếu bạn muốn một món ăn đơn giản hơn thì bông cải xanh xào tỏi là một lựa chọn hoàn hảo. Bông cải xanh được xào vừa chín tới nên giữ được độ giòn, ngọt, kết hợp cùng tỏi thơm lừng, là một món xào ngon không tưởng trong các bữa ăn của gia đình.
  • Bông cải xanh xào thịt heo: Ngoài thịt bò thì bạn cũng có thể xào bông cải xanh kết hợp cùng với thịt heo. Dù đơn giản mà vẫn đảm bảo lượng dinh dưỡng trong bữa ăn.
  • Cháo mực tươi với bông cải xanh: Xay nhuyễn bông cải xanh ra và nấu cháo cùng với mực. Món này vừa ngọt lại vừa thơm, đặc biệt thích hợp cho các bé mới bắt đầu ăn dặm.
  • Ức gà xào bông cải xanh: Ức gà xào cùng bông cải xanh giúp mang đến cho bạn một món ăn mới lạ, độc đáo trong thực đơn giảm cân. Nếu không muốn xào, bạn cũng có thể luộc 2 loại thực phẩm này và chấm cùng với các loại nước sốt, hãy thưởng thức ngay khi có cơ hội nhé.

Với những kiến thức trên, Vimanafs.com đã giúp bạn có thêm kiến thức trong việc dùng bông cải xanh để có chế độ dinh dưỡng hợp lý. Các bài viết khác trong chuyên mục sức khỏe sẽ giúp bạn có những kiến thức hữu ích đấy.

Chuyên mục
Sức khỏe

Đánh cầu lông có cao không? Chơi thế nào để tăng hiệu quả?

Đánh cầu lông có cao không là câu hỏi phổ biến của không ít những ai đam mê cầu lông muốn chia sẻ bộ môn này với người khác, bên cạnh đó, đây cũng là câu hỏi khá phổ biến cho những ai mong muốn phát triển chiều cao bằng việc tham gia các môn thể thao.

Việc tập luyện thể thao mang đến cho bạn nhiều lợi ích sức khỏe. Bên cạnh việc mong muốn tăng cường sự linh hoạt và thể lực, không ít người tìm đến với bộ môn cầu lông. Với bài viết tới đây, Vimanafs.com sẽ chia sẻ những thông tin về bộ môn cầu lông với sức khoẻ, bên giúp bạn hiểu hơn để có quyết định tham gia và đầu tư không nhé.

Đánh cầu lông có cao không?

Cầu lông là một trong những môn thể thao tăng chiều cao cực hữu hiệu nhất
Cầu lông là một trong những môn thể thao tăng chiều cao cực hữu hiệu nhất

Thường thì chúng ta được biết, để phát triển chiều cao thì chúng ta nên tham gia các môn thể thao thiên về sức bật. Chính vì vậy, để trả lời câu hỏi đánh cầu lông có cao không thì câu trả lời là cầu lông là một trong những môn thể thao tăng chiều cao cực hữu hiệu. 

Khi bật nhảy, nhiều kích thích cơ học sẽ làm tác động đến lớp sụn, lớp sụn sẽ thúc đẩy xương dài ra, nhất là phần đầu gối.

Bên cạnh đó, bộ môn này còn đòi hỏi người chơi thực hiện nhiều động tác vươn tay để cứu cầu, hoặc nếu thi đấu bạn phải dùng hết tất cả khả năng, từ đó kích thích chiều cao. Tập luyện cầu lông là một trong những thói quen tốt cho sức khoẻ nên thực hiện mỗi ngày đấy.

Những lợi ích sức khoẻ khác của việc đánh cầu lông

Chơi cầu lông hỗ trợ sức khoẻ tim mạch và tăng phản xạ tốt hơn
Chơi cầu lông hỗ trợ sức khoẻ tim mạch và tăng phản xạ tốt hơn

Bạn không chỉ hỏi đánh cầu lông có cao không, mà bạn còn phải hỏi cầu lông sẽ mang lại lợi ích gì cho sức khỏe. Ngoài việc hỗ trợ cho vóc dáng, Vimanafs Groups cho rằng cầu lông còn giúp bạn:

  • Tăng khả năng hô hấp và tốt cho tim mạch: Cường độ vận động khi đánh cầu lông khá cao vì đây là môn thể thao mang tính đối kháng. Chính vì như vậy nên cơ thể phải hoạt động liên tục, từ đó giúp tuần hoàn máu tốt và hô hấp được thúc đẩy.
  • Tăng tốc độ phản xạ của mắt: Việc phải liên tục quan sát đối thủ và đường đi của cầu giúp mắt được phản xạ tốt hơn, cơ mắt cũng được phát triển.
  • Giảm stress, giúp thư giãn: Khi vận động sẽ giúp bạn giải tỏa được căng thẳng. Bên cạnh đó, vì là môn thể thao cần ít nhất 2 người nên sẽ giúp bạn có thể có nhiều niềm vui hơn.
  • Giúp giảm cân hiệu quả: Khi chơi cầu lông, bộ môn này khiến toàn bộ cơ thể của chúng ta phải hoạt động liên tục, từ đó kích thích đốt mỡ thừa toàn thân và giảm cân.

Thời gian tập đánh cầu lông

Mỗi ngày bạn nên dành ra khoảng thời gian khoảng 30- 60 phút để tập luyện cầu lông
Mỗi ngày bạn nên dành ra khoảng thời gian khoảng 30- 60 phút để tập luyện cầu lông

Dù là bằng phương pháp nào để có thể tăng chiều cao, bạn cũng phải đầu tư về mặt thời gian đẻ có thể có được quá trình tốt nhất. Với cầu lông thì lý tưởng nhất, mỗi ngày bạn nên dành ra khoảng thời gian khoảng 30- 60 phút, không quá quan trọng sáng hay chiều.

Quá trình tập cũng như thi đấu bộ môn này sẽ giúp xương giãn nở, rất có lợi cho việc tăng chiều cao. 

Bên cạnh đó bộ môn cầu lông còn yêu cầu vận động liên tục, vì vậy bạn cũng sẽ sớm có được sự săn chắc và khoẻ hơn, chứ không chỉ giải quyết cho câu hỏi đánh cầu lông có cao không. Tập luyện cầu lông còn là việc giúp giảm căng thẳng và lo âu hiệu quả.

Kết hợp đánh cầu lông với một chế độ dinh dưỡng hợp lý

Cần đảm bảo cơ thể được cung cấp dưỡng chất để phát triển xương như protein và canxi thì mới cao được khi chơi cầu lông
Cần đảm bảo cơ thể được cung cấp dưỡng chất để phát triển xương như protein và canxi thì mới cao được khi chơi cầu lông

Chỉ đánh cầu lông có cao không? Vẫn có nhưng chưa đủ. Để có thể phát triển chiều cao toàn diện, bên cạnh việc chơi thể thao vẫn cần phải lưu tâm thêm về mặt dinh dưỡng.

Một bữa ăn đầy đủ dinh dưỡng sẽ giúp bạn tránh mất sức và tiêu hao quá nhiều năng lượng. Cần đảm bảo cơ thể được cung cấp dưỡng chất để phát triển xương như protein và canxi, bạn có thể dùng các loại thực phẩm như trứng, sữa, tôm,… 

Hoặc thử dùng thêm cá hồi vào bữa ăn, có thể bạn thắc mắc cá hồi chứa bao nhiêu calo nhưng đừng quá quan tâm.

Những bộ môn phát triển chiều cao hiệu quả

Bơi lội là bộ môn giúp tăng chiều cao hiệu quả bên cạnh việc chơi cầu lông
Bơi lội là bộ môn giúp tăng chiều cao hiệu quả bên cạnh việc chơi cầu lông

Đừng chỉ chăm chăm vào việc đánh cầu lông có cao không. Dù là môn thể thao hiệu quả trong việc giảm cân và phát triển cơ thể, tuy vậy không chỉ có cầu lông là giúp bạn giảm cân thôi. Vimanafs Groups sẽ giúp bạn có thể có thêm những sự lựa chọn bên dưới để có thể phát triển chiều cao toàn diện:

  • Bơi lội: Bơi lội giúp hỗ trợ cơ thể có thể hoạt động với hiệu suất tối đa, đặc biệt là tương tự cầu lông ở điểm bạn phải cố vươn tay, chân ra để có thể di chuyển, làm tăng kích thích cho sụn và xương giúp tăng chiều cao. Nếu cầu lông là bộ môn có tính đối kháng cao thì bơi lội sẽ là bộ môn phù hợp với bất cứ lứa tuổi nào. Với những ai dù đã qua tuổi dậy thì nhưng vẫn muốn phát triển chiều cao, bơi lội vẫn mang đến cơ thể bạn những tác động tích cực đấy.
Nhảy dây là bộ môn giúp bên cạnh việc chơi cầu lông
Nhảy dây là bộ môn giúp bên cạnh việc chơi cầu lông
  • Nhảy dây: Khi chơi nhảy dây, các cơ xương và cột sống được vươn ra, hỗ trợ phát triển chiều cao hiệu quả. Bộ môn này dễ tập và đơn giản, có thể tập gần như bất cứ đâu chỉ với một khoảng không gian nhỏ và một sợi dây. Hãy chăm tập luyện các môn khác như nhảy dây và đừng chỉ nghĩ đánh cầu lông có cao không để tăng phát triển chiều cao tốt nhất.
  • Chạy bộ: Chạy bộ là phương pháp tập luyện giúp bạn có thể vừa tận hưởng không khi lúc tập luyện, vừa là môn thể thao giúp tăng chiều cao hiệu quả.

Nhìn tổng quan, cầu lông là môn thể thao giúp bạn có thể phát triển chiều cao hiệu quả. Đừng chỉ mãi chăm chăm đánh cầu lông có cao không mà hãy thực hiện ngay cùng với bạn bè của mình nhé. Với những thông tin vừa rồi, Vimanafs.com mong là bạn có được câu trả lời cũng như có thể áp dụng cho bạn thân để sở hữu chiều cao tốt hơn. Vẫn còn những bài viết hữu ích với những thông tin hay khác trong chuyên mục sức khoẻ đấy.

Chuyên mục
Sức khỏe

Bí đỏ bao nhiêu calo? Ăn bí đỏ có béo không? Lưu ý trước khi ăn

Bí đỏ bao nhiêu calo? Ăn bí đỏ có béo không? Đây là những câu hỏi thường gặp trước bữa ăn của những người lựa chọn chế độ ăn sạch, ăn uống tốt cho sức khỏe.

Bí đỏ là loại thực phẩm quen thuộc đối với mọi người. Đây cũng là loại nguyên liệu có thể chế biến thành các món ngon cũng như được áp dụng trong những công thức chế biến thực phẩm có lợi cho sức khỏe.

Cùng Vimanafs.com tìm hiểu xem trong bí đỏ có những điểm nào tốt, áp dụng thế nào để hỗ trợ đúng mục đích của bạn qua bài viết bên dưới nhé.

Trong bí đỏ bao nhiêu calo?

Trong 100g bí đỏ chứa 26 kcal phù hợp cho giảm cân
Trong 100g bí đỏ chứa 26 kcal phù hợp cho giảm cân

Bí đỏ là loại thực phẩm có chứa nhiều chất dinh dưỡng và cực tốt cho sức khỏe. Thường thì bí đỏ được biết đến là loại thực phẩm tốt cho não bộ, giúp mắt sáng và tim được khỏe mạnh. Bên cạnh đó bí đỏ còn được dùng để chế biến thành các món ăn, thức uống cực kỳ đa dạng nữa đó nha. 

Thường thị trong 100g bí đỏ có chứa 26 kcal. Đừng lo lắng bí đỏ bao nhiêu calo, hay ăn bí đỏ có béo không nữa nhé. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo lượng calo trong bí đỏ mà Vimanafs Groups tổng hợp được qua những món ăn sau:

  • Súp bí đỏ: 30 kcal
  • 1 ly chè bí đỏ: 80 kcal
  • 100ml sữa bí đỏ: 120 kcal
  • 1 bát canh bí đỏ: 186 kcal
  • 1 đĩa bí đỏ xào: 130 kcal

Công dụng của bí đỏ

Bí đỏ có nhiều dưỡng chất giúp giảm nguy cơ mắc bệnh mãn tính
Bí đỏ có nhiều dưỡng chất giúp giảm nguy cơ mắc bệnh mãn tính

Giảm nguy cơ bạn có thể mắc bệnh mãn tính

Bí đỏ cung cấp hàm lượng chất dinh dưỡng cần thiết và quan trọng cho cơ thể như vitamin C, vitamin nhóm B,… Nhờ đó, việc dùng bí đỏ sẽ có khả năng giảm nguy cơ mắc phải các bệnh mãn tính. 

Ngoài ra, bí đỏ thậm chí có xếp hạng chất dinh dưỡng cao hơn các loại thực phẩm giàu dưỡng chất khác như cải, súp lơ, bắp cải và cà rốt và không quá quan trọng bí đỏ bao nhiêu calo hay ăn bí đỏ có béo không.

Ngăn ngừa giảm thị lực và bệnh liên quan tuổi tác

Bí đỏ cung cấp các chất để cơ thể dùng để tổng hợp thành vitamin A
Bí đỏ cung cấp các chất để cơ thể dùng để tổng hợp thành vitamin A

Bí đỏ cung cấp một loại carotenoid mà cơ thể dùng để tổng hợp thành vitamin A giúp bạn duy trì thị lực tốt hơn, đặc biệt là khi bạn già đi. Bên cạnh đó, bí đỏ rất giàu hợp chất có khả năng giảm nguy cơ thoái hóa điểm vàng và đục thủy tinh thể do vấn đề tuổi tác. 

Ngoài ra, củ dền cũng là một loại thực phẩm rất tốt cho sức khoẻ mà bạn có thể đọc thêm qua bài viết 10 công dụng của củ dền tốt cho sức khỏe.

Hỗ trợ sức khỏe làn da

Bí đỏ chứa nhiều nhóm vitamin E, C, A và các chất chống oxy hóa khác giúp bảo vệ làn da dưới tác động có hại của tia UV. Nên dùng bí đỏ thường xuyên để hỗ trợ làn da và đừng quá nghĩ bí đỏ bao nhiêu calo hay bí đỏ có béo không nữa nhé.

Ngăn ngừa tiểu đường

Bí đỏ và hạt chứa chất phytosterol, omega 3,6,9 giúp ngăn ngừa tiểu đường tốt cho tim
Bí đỏ và hạt chứa chất phytosterol, omega 3,6,9 giúp ngăn ngừa tiểu đường tốt cho tim

Ăn bí đỏ có tác dụng làm hạ đường huyết trong máu, hơn thế còn giúp bạn ngăn ngừa bệnh tiểu đường. Ngoài ra, dùng bí đỏ thường xuyên bạn sẽ không phải bận tâm bí đỏ bao nhiêu calo và ăn bí đỏ có béo không, còn giúp bạn làm chậm quá trình phát triển thành mãn tính của bệnh tiểu đường.

Ngăn ngừa ung thư và phát triển não bộ

Trong bí đỏ có chất chống oxy hóa hạn chế sự hình thành của các tế bào ung thư. Việc dùng bí đỏ thường xuyên mang lại nhiều lợi ích cho sức khoẻ, đừng quá lo nghĩ ăn bí đỏ bao nhiêu calo và ăn bí đỏ có béo không. Bí đỏ chứa axit glutamine giúp bạn bồi dưỡng thần kinh và chuyển hoá các tế bào thần kinh bên trong cơ thể.

Tốt cho tim mạch

Trong hạt bí đỏ chứa chất phytosterol, omega 3,6,9,.. Do đó, từ đó làm giảm lượng cholesterol xấu, giúp bạn ngăn ngừa bệnh tim mạch và huyết áp. Hãy đọc thêm những kiến thức về sức khoẻ khác để có một cuộc sống lành mạnh như bài Trong y học cây xạ đen chữa được bệnh gì?

Ăn bí đỏ có béo không?

Bí đỏ chứa ít calo và giàu dinh dưỡng phù hợp cho việc giảm cân
Bí đỏ chứa ít calo và giàu dinh dưỡng phù hợp cho việc giảm cân

Bí đỏ mang đậm hương vị ngọt thơm, béo bùi nên cũng chính vì thế mà nhiều người nảy sinh ra nhiều ý kiến trái chiều rằng bí đỏ gây tăng cân chứ không phải giảm cân. Đừng quá quan trọng bí đỏ bao nhiêu calo.

Trên thực tế thì, ăn bí đỏ có thể giảm cân bởi vì đây là loại thực phẩm chứa ít calo, chỉ khoảng 20 kcal trong 100g bí đỏ. Hơn thế nữa trong loại thực phẩm này chứa nhiều chất xơ – chất này giúp cơ thể no lâu, tránh cảm giác thèm ăn, và làm chậm quá trình hấp thụ lượng đường.

Nếu bạn đang lo lắng về bệnh mỡ máu, đừng quên đọc qua những kiến thức trong bài viết Uống nước gì để giảm mỡ máu.

Cũng chính nhờ công dụng đó, bí đỏ giúp cơ thể tránh nguy cơ tăng cân và sẽ giúp cơ thể hấp thụ mỡ thừa. Tuy nhiên, nếu dùng kết hợp cùng các nguyên liệu khác, bạn cần tính toán lại lượng calo một cách cẩn thận.

Cách để bạn ăn bí đỏ giảm cân hiệu quả

Bí đỏ với hương vị thơm ngon có thể chế biến làm nhiều món ăn để giảm cân
Bí đỏ với hương vị thơm ngon có thể chế biến làm nhiều món ăn để giảm cân

Bí đỏ là loại thực phẩm có chứa lượng calo thấp, bên cạnh đó còn bổ sung chất xơ và giúp cơ thể tránh cảm giác thèm ăn mà Vimanafs Groups thấy rằng rất tốt cho bạn. Nếu được chế biến hợp lý, một số món ăn từ bí đỏ sẽ giúp giảm cân như:

  • Súp bí đỏ: Mùi vị của súp bí đỏ vừa thơm ngon, béo nhẹ, ăn ngon chứ không ngấy khiến nhiều người thích thú. Việc ăn bí đỏ giúp cơ thể khỏe hơn, tràn đầy sức sống mà chẳng cần lo nghĩ ăn bí đỏ bao nhiêu calo và ăn bí đỏ có béo không.
  • Bí đỏ nướng: Vị ngọt thanh tự nhiên của bí đỏ được quyện cùng hương thơm đặc trưng khi nướng đã tạo nên một món ăn vừa ngon miệng nhưng lại giúp giảm cân, lại vừa đầy đủ chất dinh dưỡng mà không cần phải bổ sung thêm loại thực phẩm khác.
  • Bí đỏ luộc:Tuy đơn giản nhưng đây lại là món ăn quen thuộc bởi vị ngọt, bùi tự nhiên của bí khiến bạn cảm thấy nhẹ nhàng khi thưởng thức, hỗ trợ bạn giảm cân một cách hiệu quả.

Cách để bạn ăn bí đỏ tăng cân hiệu quả

Bí đỏ có hàm lượng dinh dưỡng cao có thể dùng như thực phẩm hỗ trợ tăng cân
Bí đỏ có hàm lượng dinh dưỡng cao có thể dùng như thực phẩm hỗ trợ tăng cân

Bạn vẫn có thể sử dụng bí đỏ với mục đích tăng cân và giúp cơ thể bổ sung dinh dưỡng qua một số cách chế biến sau:

  • Sữa bí đỏ: Với mùi vị thì béo nhẹ, ngọt thanh, đây là loại thức uống vô cùng dễ dùng. Cần kiên trì dùng sau bữa cơm trưa và tối, và trước khi đi ngủ 1 tiếng để đạt được hiệu quả cao.
  • Sữa hạt sen lá dứa bí đỏ: Một công thức khác vẫn đảm bảo công dụng hiệu quả mà mùi vị lại thơm ngon, ngọt béo phảng phất một chút hương thơm nhè nhẹ của lá dứa, rất dễ dùng mà lại hiệu quả cao.

Vậy là vừa rồi, Vimanafs.com đã giúp bạn hiểu thêm về công dụng của bí đỏ và cách dùng để giảm cân hiệu quả. Qua bài viết, mong rằng bạn đã có thêm được nhiều kiến thức cần thiết cho nhu cầu dùng bí đỏ của mình. Hẹn gặp các bạn qua những bài viết hữu ích khác qua chuyên mục sức khoẻ nhé.

Chuyên mục
Sức khỏe

[Giải đáp] Nước ép ổi có tác dụng gì cho sức khỏe và sắc đẹp

Nước ép ổi có tác dụng gì? Vì sao nên uống nước ép ổi? Đây là các câu hỏi được nhiều bạn quan tâm để bảo vệ sức khỏe và vóc dáng của mình. Được biết thì ổi là một trong những loại quả quen thuộc, dễ tìm thấy ở các mùa trong năm.

Trong bài viết này, Vimanafs.com sẽ giới thiệu đến các bạn các tác dụng của nước ép ổi là gì và nên sử dụng nước ép ổi như thế nào để đem lại tác dụng tốt cho sức khỏe của bạn. Chúng ta cùng vào bài viết để tìm hiểu chi tiết nhé.

Nước ép ổi có tác dụng gì?

Nước ép ổi có công dụng chống ung thư
Nước ép ổi có công dụng chống ung thư

Chống ung thư

Theo sự phân tích của các nhà chuyên môn trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, các thành phần có trong các loại nước ép trái cây tỏ ra là một kho tàng dinh dưỡng không thể bỏ qua. Những dưỡng chất như vitamin và khoáng chất mà chúng mang lại đã được xác định có tác dụng tích cực cho hệ miễn dịch, hỗ trợ cơ thể đẩy lùi nhiều nguy cơ về bệnh tật.

Nước ép từ quả ổi nổi lên như một sự lựa chọn không thể bỏ qua, lý do là nó chứa một lượng vượt trội lycopene, một hợp chất có khả năng chống oxy hóa và đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn hại từ các gốc tự do, một nguồn gốc có thể dẫn đến sự phát triển của các căn bệnh ung thư.

Giảm cân

Bạn chỉ cần bổ sung nước ép ổi vào chế độ ăn uống hàng ngày, và vóc dáng thon gọn mà bạn mơ ước sẽ dần trở thành hiện thực. Ngay cả khi bạn tuân theo chế độ ăn kiêng, cơ thể vẫn được cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng nhờ vào sự giàu có của vitamin và khoáng chất trong nước ép ổi.

Chất lượng kháng khuẩn tự nhiên có trong nước ép ổi không thể bị bỏ lỡ đi. Thành phần vitamin C đáng kể giúp duy trì tình trạng sức đề kháng, làm cho cơ thể trở nên mạnh mẽ và khỏe mạnh hơn.

Tăng cường sức đề kháng

Tăng cường sức đề kháng giúp cơ thể được khỏe mạnh hơn
Tăng cường sức đề kháng giúp cơ thể được khỏe mạnh hơn

Câu hỏi nước ép ổi có tác dụng gì thì đây công dụng không thể không kể đến là khả năng kháng khuẩn tự nhiên vốn có của nó. Do có hàm lượng vitamin C cao nên việc duy trì một lý nước ép ổi mỗi ngày sẽ giúp bạn tăng cường sức đề kháng, bảo vệ cơ thể được khỏe mạnh.

Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng nước ép ổi có khả năng loại bỏ các mầm bệnh, vi khuẩn và các chất độc hại khác ra khỏi cơ thể. Điều này biến nó trở thành một lựa chọn tốt cho việc thanh lọc cơ thể, hỗ trợ cho sức khỏe tổng thể của bạn.

Chống lão hóa da

Không thể phủ nhận rằng ổi là một loại quả tuyệt vời cho làn da của bạn. Với sự hiện diện của nhiều vitamin C, chất chống oxy hóa, chất xơ và vitamin, nước ép ổi trở thành một loại “thần dược” cho làn da của bạn.

Uống nước ép ổi không chỉ giúp duy trì việc sản xuất collagen tự nhiên của làn da, mà còn làm cho da trở nên rạng ngời hơn. Việc thiếu hụt collagen có thể gây ra nhiều vấn đề về lão hóa da, bao gồm làn da khô, sạm màu, thâm, nám, tàn nhang và nếp nhăn.

Các bài viết bạn có thể tham khảo thêm như: Những danh lam thắng cảnh ở Ninh Bình, Cách ngủ nhanh cho người khó ngủ, Những thói quen tốt cho sức khỏe,…

Ổn định đường huyết

Nước ép ổi giúp ổn định đường huyết giảm nguy cơ về tim mạch
Nước ép ổi giúp ổn định đường huyết giảm nguy cơ về tim mạch

Nước ép ổi không chỉ đáng chú ý trong việc duy trì trạng thái cân đối, mà còn có khả năng ổn định đường huyết do chất xơ giúp cải thiện chỉ số huyết áp, đặc biệt là ở những người có huyết áp cao. Hơn nữa, nó có khả năng giảm mức cholesterol xấu trong máu, từ đó giảm nguy cơ mắc các vấn đề về tim mạch.

Với những người mắc bệnh tiểu đường, nước ép ổi cũng trở thành một lựa chọn tốt, nó có khả năng giảm kháng insulin trong cơ thể, cùng lúc tăng khả năng kiểm soát đường huyết. Bằng cách thêm nước ép ổi vào chế độ ăn uống hàng ngày, bạn đang thực hiện một cách hữu ích để quản lý tình trạng sức khỏe của mình.

Chống béo phì

Với mục tiêu chống lại tình trạng béo phì, nước ép ổi lại trở thành người bạn đồng hành không thể thiếu. Nước ép ổi có tác dụng gì thì dù có hàm lượng calo thấp, nước ép ổi vẫn đảm bảo cung cấp một lượng lớn các vitamin và dưỡng chất cần thiết.

Bằng việc bổ sung nước ép ổi vào chế độ ăn uống thường ngày, bạn có thể thấy sự thay đổi tích cực trong việc duy trì vóc dáng cân đối. Điều này cũng đồng nghĩa với việc cơ thể được cung cấp đủ dưỡng chất quan trọng để duy trì một sức khỏe dồi dào.

Thành phần dinh dưỡng có trong nước ép ổi

Thành phần dinh dưỡng có trong nước ép ổi rất phong phú
Thành phần dinh dưỡng có trong nước ép ổi rất phong phú

Ở Việt Nam thì quả ổi dường như là rất phổ biến là ai cũng đã từng ăn qua loại quả này, ổi thì có rất nhiều loại ổi khác nhau như ổi xá lị, ổi nữ hoàng, ổi đào, ổi xá lị,… Ổi rất phong phú nhưng lại có giá rất bình dân.

Phần lớn mọi người đều rất thân thuộc loại quả này nhưng không phải ai cũng biết về thành phần dinh dưỡng của chúng. Mọi người thường nghĩ cam có chứa hàm lượng vitamin C cao nhưng sự thật là ổi lại có vitamin C gấp nhiều lần so với cam.

Cụ thể là trong 100g ổi có chứa tới 1g protein, 1 mg sắt, 15mg canxi, 0,04mg vitamin B2, 0,6 – 1,068mg vitamin B3, 0,06mg vitamin A, 0,05mg vitamin B1, 17,8 – 30mg phốt pho, 2,8 – 5,5g chất xơ…

Dùng mỗi ngày nước ép ổi có tác dụng gì?

Dùng mỗi ngày nước ép ổi để tăng cường sức đề kháng
Dùng mỗi ngày nước ép ổi để tăng cường sức đề kháng

Nếu bạn đặt câu hỏi liệu uống nước ép ổi mỗi ngày có tác dụng hay không, thì câu trả lời chính xác là “Có”. Điều này là cách để cung cấp thêm vitamin và chất xơ cho cơ thể, từ đó giúp tăng cường khả năng chống lại các căn bệnh.

Mặc dù nước ép ổi có nhiều lợi ích cho sức khỏe và làn da, nhưng việc sử dụng cần phải khoa học. Tránh việc uống quá nhiều trong một ngày, bạn nên thiết lập một thời gian cụ thể để thưởng thức nước ép ổi, nên kết hợp ổi với các loại nước ép khác trong chế độ ăn uống hàng ngày sẽ mang lại lợi ích tốt cho sức khỏe của bạn.

Vimanafs.com biết được nước ép ổi có tác dụng gì bạn nên thêm nước ép ổi vào chế độ ăn uống hàng ngày và cân nhắc lựa chọn khoa học để đảm bảo sự cân đối và hiệu quả. Và bạn có thể vào chuyên mục Sức khỏe để nhận thêm nhiều thông tin bổ ích nữa bạn nhé.

Chuyên mục
Sức khỏe

Những thói quen tốt cho sức khỏe nên thực hiện mỗi ngày

Việc duy trì những thói quen tốt cho sức khỏe mỗi ngày không chỉ nâng cao thể lực mà còn giúp bạn có được tinh thần sảng khoái để làm việc hoặc học tập. Mỗi người có quỹ thời gian khác nhau nên bạn hãy chọn những hoạt động nào phù hợp với lịch trình để chăm sóc bản thân thân nhé.

Bài viết dưới đây của vimanafs.com sẽ tổng hợp những thói quen lành mạnh mà bạn nên theo đuổi để có một cuộc sống tích cực và tràn đầy năng lượng. Không nhất thiết bạn phải thực hiện tất cả, tuy nhiên cơ thể bạn sẽ rất dễ gặp vấn đề nếu không được chăm sóc bởi các hoạt động này.

Đâu là những thói quen tốt cho sức khỏe?

Ăn sáng điều độ

Ăn sáng điều độ là một trong những thói quen tốt cho sức khỏe không nên bỏ qua
Ăn sáng điều độ là một trong những thói quen tốt cho sức khỏe không nên bỏ qua

Đây có lẽ là một trong những thói quen tốt cho sức khỏe mà bạn thường được nhắc bởi gia đình, người thân của mình. Lý do vì bữa sáng đóng vai trò rất quan trọng đối với sức khỏe, điều này đã được chứng minh qua các nghiên cứu khoa học.

Khi cơ thể được nạp năng lượng vào buổi sáng thì quá trình trao đổi chất sẽ được khởi động một cách trơn tru, đồng thời ngăn chặn những cảm giác thèm ăn quá mức cần thiết xảy ra. Khi đó cơ thể sẽ hấp thu các chất dinh dưỡng một cách hiệu quả, đặc biệt là vitamin và các dưỡng chất lành mạnh đến từ ngũ cốc, sữa và trái cây.

Thậm chí, dù bạn đang ăn kiêng thì cũng nên thiết kế một lịch trình đảm bảo bổ sung đủ calo vào buổi sáng. Tất nhiên, nó sẽ không quá nhiều để bạn có thể đạt được mục tiêu của mình.

Người ăn kiêng vẫn nên có chế độ ăn sáng phù hợp mà không cần phải bỏ bữa
Người ăn kiêng vẫn nên có chế độ ăn sáng phù hợp mà không cần phải bỏ bữa

Ngoài những lợi ích trên, bữa sáng còn mang lại lợi ích cho sức khỏe của bạn như:

  • Tăng khả năng tập trung, giảm tỷ lệ ốm vặt.
  • Giúp cơ thể phát triển khỏe mạnh mà vẫn cân bằng được trọng lượng.
  • Bổ sung lượng vitamin và khoáng chất thiết yếu cho hoạt động suốt ngày dài.
  • Kiểm soát đường huyết, ngăn ngừa bệnh tiểu đường tuýp 2 theo cách tự nhiên.

Những kiến thức về sức khỏe có thể bạn quan tâm: Những thực phẩm giúp tăng cường trí nhớ, Bị cảm nên uống gì và ăn gì?, Tác dụng của cây An Xoa

Uống đủ nước

Uống đủ nước để giúp cơ thể luôn tỉnh táo
Uống đủ nước để giúp cơ thể luôn tỉnh táo

Uống đủ nước cũng là một trong những thói quen tốt cho sức khỏe mà bạn rất cần phải thực hiện mỗi ngày. Việc bổ sung nước đúng thời điểm sẽ giúp cơ thể bạn có sức chống chịu tốt hơn, giảm đi những căng thẳng và mệt mỏi trong cuộc sống thường nhật.

Thói quen này còn giúp duy trì sự tỉnh táo và minh mẫn trong tâm trí để bạn đạt được hiệu suất cao trong công việc. Bên cạnh đó, nó còn giúp hạn chế tình trạng táo bón rất dễ gặp phải. Tuy nhiên, bạn cũng cần phải uống đúng cách để đạt được nhiều lợi ích nhất, cụ thể như sau:

  • Nên uống nước khi ngồi
  • Không quá nhiều nước vào một lúc mà nên chia thành nhiều lần
  • Uống một ly nước ấm vào buổi sáng rất tốt cho cơ thể
  • Hạn chế uống nước đá, bạn có thể tập thói quen uống nước ấm hay nước đun sôi để nguội.

Ngủ sâu mỗi đêm

Ngủ sâu mỗi đêm để cơ thể phục hồi năng lượng
Ngủ sâu mỗi đêm để cơ thể phục hồi năng lượng

Một trong những thói quen tốt cho sức khỏe mà bạn nên tập luyện là ngủ sâu và đủ giấc mỗi đêm. Những lợi ích bạn sẽ nhận được khi nâng cao chất lượng giấc ngủ gồm tăng cường sự tập trung, tăng cường trí nhớ, cải thiện khả năng học những điều mới.

Giấc ngủ sâu đã được chứng minh có vai trò rất quan trọng cho các chức năng của não. Trong giấc ngủ, não thường sẽ tạo và lưu trữ ký ức. Vì thế ngủ sâu sẽ giúp não bộ tăng khả năng thu thập và nhớ lại thông tin. Ngoài ra đó cũng là lúc mà não được nghỉ ngơi sau một ngày hoạt động căng thẳng.

Đừng quên vận động thể chất

Vận động thể chất cho tinh thần thêm sảng khoái
Vận động thể chất cho tinh thần thêm sảng khoái

Vận động thể chất là một trong những thói quen tốt cho sức khỏe cho mọi lứa tuổi. Bạn có thể theo đuổi bất kỳ hình thức tập luyện nào như chạy bộ, yoga, bơi lội,…, miễn là nó giúp bạn vận động và di chuyển, bù đắp lại quãng thời gian đã ngồi hoặc đứng làm việc liê tục.

Bạn sẽ bất ngờ khi thấy việc tập thể dục còn giúp tâm trí được thoải mái bên cạnh lợi ích nâng cao sức khỏe. Theo Boldsky, mỗi người nên dành ra tối thiểu 30 phút mỗi ngày để tập thể dục. Điều đó sẽ giúp bạn tăng năng lượng, cải thiện hệ tim mạch, giảm căng thẳng, cải thiện trí nhớ,… cùng rất nhiều lợi ích khác.

Hạn chế sử dụng thiết bị thông minh

Hạn chế sử dụng thiết bị thông minh
Hạn chế sử dụng thiết bị thông minh

Dù các thiết bị như tivi, điện thoại, máy tính rất hữu ích trong cuộc sống nhưng chúng dễ khiến chúng ta mỏi mắt, khô mắt, cận thị, loạn thị,… Không những thế, những sóng điện từ phát ra ở các thiết bị thông minh còn ảnh hưởng đến hệ xương khớp, làn đa và thậm chí cả sức khỏe tinh thần của bạn.

Do đó, hãy tập thói quen chỉ sử dụng chúng những khi cần thiết và dành ra những khung giờ thoát khỏi cuộc sống ảo trên màn hình. Thay vì dán mắt vào điện thoại, bạn có thể thực hiện những hoạt động thú vị khác như đọc sách, dọn nhà, chuẩn bị bữa ăn,…

Học một kỹ năng mới cho bản thân

Tập luyện não bộ cũng là một trong những thói quen tốt cho sức khỏe của bạn. Chắc hẳn còn rất nhiều điều mới mẻ mà bạn muốn học hỏi, chẳng hạn như kỹ năng mềm hay ngoại ngữ. Quá trình tiếp nhận kiến thức mới sẽ giúp làm chậm dấu hiệu lão hóa và ngăn ngừa khả năng mắc bệnh Alzheimer.

Không hút thuốc lá, sử dụng nhiều rượu bia

Không hút thuốc lá, sử dụng nhiều rượu bia
Không hút thuốc lá, sử dụng nhiều rượu bia

Đây là những nguyên nhân phổ biến khiến đàn ông mất đi bản lĩnh và phong độ do mắc phải các bệnh về gan, phổi, tụy, dạ dày,… Không những thế, các chất độc trong thuốc lá có thể khiến bạn bị sâu răng, vàng răng, loãng xương, viêm phổi,…

Dù có đôi lúc cánh mày râu không thể từ chối sử dụng các loại chất kích thích này nhưng cũng cần phải giữ chúng ở giới hạn cho phép. Nếu bạn đã vô tình bị nghiện và gặp khó khăn trong việc từ bỏ thì có thể tìm đến sự trợ giúp của bác sĩ. Hãy cố gắng bỏ qua tự ái vì sức khỏe của bạn là điều đáng để giữ gìn.

Qua bài viết, chuyên mục sức khỏe – vimanafs.com đã tổng hợp những thói quen tốt cho sức khỏe mà bạn nên thực hiện mỗi ngày. Bên cạnh đó, bạn có thể khuyến khích các thành viên trong gia đình thực hiện theo để cùng tận hưởng niềm vui trong cuộc sống nhé!

Chuyên mục
Sức khỏe

Ăn gì bổ não? Những thực phẩm nổi tiếng giúp tăng cường trí nhớ

Ăn gì bổ não? Những thực phẩm nào có thể giúp tăng cường và cải thiện đáng kể trí nhớ mà các bạn nên biết? Đấy sẽ là những câu hỏi mà chúng ta sẽ cùng nhau đi vào tìm hiểu và trả lời ngay trong những nội dung sắp đến đây.

Vimanafs.com lần này hứa hẹn sẽ đem đến cho các bạn những thông tin vô cùng thú vị cho việc ăn gì bổ não? Theo đó chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu qua một danh sách dài những loại thực phẩm có khả năng tăng cường và cải thiện trí nhớ, thông tin chi tiết xin mời các bạn cùng đón xem.

Tầm quan trọng của thực phẩm tới não bộ

Cùng tìm hiểu tầm quan trọng của thực phẩm tới não bộ
Cùng tìm hiểu tầm quan trọng của thực phẩm tới não bộ

Để mở đầu có một sự thật các bạn cần biết đó là không có một loại thực phẩm nào có thể đảm bảo duy trì được tình trạng tốt nhất của não bộ một khi các bạn đã già đi.Dù thế việc sử dụng đúng những loại thực phẩm có lợi cho não bộ cũng sẽ góp phần cải thiện đáng kể sức khỏe não bộ và trí nhớ của các bạn.

Và cũng theo nhiều nghiên cứu nữa còn chỉ ra rằng việc sử dụng điều độ những loại thực phẩm có lợi cho não bộ còn tạo nên nhiều ảnh hưởng rất tích cực cho tâm trạng của chúng ta. Tất nhiên đã có mặt tốt sẽ có mặt xấu và đã có thực phẩm tốt thì phải có những loại thực phẩm hoàn toàn không có lợi hoặc thậm chí còn gây hại tới sức khỏe não bộ.

Do đó việc các bạn lựa chọn thực phẩm cũng như duy trì cho bản thân một chế độ sống lành mạnh là một điều vô cùng quan trọng trong việc duy trì sức khỏe não bộ.

Ăn gì bổ não?

Cùng tìm hiểu ăn gì bổ não
Cùng tìm hiểu ăn gì bổ não

Quay trở lại vấn đề chính, giờ chúng ta sẽ cùng nhau trả lời câu hỏi ăn gì bổ não thông qua một danh sách dài các loại thực phẩm sau đây, xin mời các bạn đón xem.

Một số tin tức liên quan mà có thể các bạn quan tâm: Cây An Xoa có tác dụng gì với sức khỏe, Tìm hiểu nguyên nhân nhiệt miệng, Bị cảm nên uống gì, ăn gì,…

Các loại cá béo

Các loại cá béo giàu Omega 3
Các loại cá béo giàu Omega 3

Đứng đầu trong danh sách ăn gì bổ não của chúng ta sẽ là các loại cá béo, ở đây muốn ám chỉ đến những loại cá mang trong mình hàm lượng lớn các axit béo Omega 3. Và nếu như các bạn chưa biết đến Omega 3 thì đây là một loại axit béo được não bộ sử dụng để hình thành, xây dựng và phát triển các tế bào thần kinh.

Do đó để cải thiện và duy trì cho sức khỏe não bộ thì việc bổ sung một chế độ ăn giàu Omega 3 là một điều vô cùng cần thiết. Theo đó các bạn có thể tìm thấy được một nguồn cung Omega 3 dồi dào từ các loại cá như cá thu, cá hồi, cá trích, cá ngừ,…

Bơ có cho mình một hàm lượng lớn chất béo bão hòa đơn
Bơ có cho mình một hàm lượng lớn chất béo bão hòa đơn

Xếp thứ hai trong danh sách những loại thực phẩm tốt cho não bộ của chúng ta sẽ là quả bơ, một loại trái cây mang trong mình một lượng chất béo bão hòa đơn cực lớn. Đấy có thể xem là một nguồn cung cấp các dinh dưỡng vô cùng cần thiết cho não bộ.

Song song đó việc bổ sung chất béo bão hòa đơn từ quả bơ cũng góp phần đáng kể trong việc chống lại sự suy giảm nhận thức.

Bông cải xanh

Bông cải xanh mang theo hàm lượng Vitamin K đáng kể
Bông cải xanh mang theo hàm lượng Vitamin K đáng kể

Tiếp theo đó chúng ta có bông cải xanh một loại thực phẩm mang trong mình một hàm lượng đáng kể các Vitamin và chất chống oxy hóa tự nhiên. Nổi bật nhất trong đó chúng ta có Vitamin K, một loại Vitamin vô cùng quan trọng khi góp phần hình thành nên một loại chất béo có trong tế bào não là Spakenolipids.

Và không chỉ thế khi Vitamin K có trong bông cải xanh còn có tác dụng kháng viêm và kháng lại một số tổn thương ở vùng não bộ.

Trứng

Trừng mang trong mình nhiều loại dĩnh dưỡng có lợi cho não bộ như Vitamin B6, Vitamin B12, Folate, Choline,...
Trừng mang trong mình nhiều loại dĩnh dưỡng có lợi cho não bộ như Vitamin B6, Vitamin B12, Folate, Choline,…

Trứng từ lâu đã luôn được biết đến như một loại thực phẩm giàu dinh dưỡng thế nhưng liệu các bạn có biết trứng cũng là một loại thực phẩm rất có lợi cho não bộ của chúng ta. Theo đó chỉ với việc tiêu thụ một quả trứng là các bạn đã bổ sung cho cơ thể một lượng đáng kể các Vitamin B6, Vitamin B12, Folate, Choline,…

Tất cả các chất kể trên đều đã được nghiên cứu và chứng minh là có lợi cho sức khỏe não lẫn cho tâm trạng của chúng ta.

Tới đây chúng ta đành phải tạm dừng danh sách ăn gì bổ não của chúng ta tại đây nhưng danh sách này vẫn còn tương đối dài. Dù thế xin hẹn gặp lại các bạn trong những nội dung tương lại, nơi chúng ta sẽ còn tiếp tục danh sách này, sau cùng xin cảm ơn các bạn đã dành thời gian theo dõi cho các nội dung tại chuyên mục sức khỏe của Vimanafs.com.

Chuyên mục
Sức khỏe

Bị cảm nên uống gì, ăn gì và tránh những loại thực phẩm nào?

Bị cảm nên uống gì, ăn gì và tránh những loại thực phẩm nào? Một câu hỏi đơn giản nhưng lại rất dễ để trả lời sai. Và nếu các bạn cũng thế sao không dành ít thời gian để chúng ta cùng nhau tìm hiểu và trả lời câu trên thông qua những nội dung sắp tới đây.

Hãy đến với Vimanafs.com trong những nội dung sắp tới đây xoay quanh câu hỏi bị cảm nên uống gì, ăn gì và tránh những loại thực phẩm nào? Theo đó chúng ta sẽ cùng nhau đào sâu và tìm hiểu để có thể trả lời cho câu hỏi trên, nội dung cụ thể xin mời các bạn cùng đón xem.

Thông tin bổ sung cần lưu ý

Trong nội dung lần này sẽ không đề cập đến các loại thuốc điều trị
Trong nội dung lần này sẽ không đề cập đến các loại thuốc điều trị

Trước khi chúng ta đi sâu vào tìm hiểu các nội dung chi tiết xoay quanh việc bị cảm nên uống gì, ăn gì và tránh những loại thực phẩm nào? Tại đây các bạn cần lưu ý nội dung chủ yếu sẽ xoay quanh về các loại thực phẩm dùng khi bị cảm và không đề cập đến các loại thuốc điều trị đặc thù.

Thêm một lưu ý nữa là các thực phẩm có góp mặt trong danh sách này có thể sẽ gây nên một số tác dụng phụ với loại thuốc điều trị mà các bạn sử dụng nên hãy chú ý cẩn thận. Bên cạnh đó nếu các bạn có dị ứng với bất kỳ loại thực phẩm nào có trong danh sách tốt nhất đừng sử dụng chúng để tránh gây nên những hậu quả nặng hơn.

Một số tin tức liên quan mà có thể các bạn quan tâm: Cây An Xoa có tác dụng gì với sức khỏe, Tìm hiểu nguyên nhân nhiệt miệng, Cách giảm đau đầu hiệu quả,…

Bị cảm nên uống gì, ăn gì?

Cùng tìm hiểu bị cảm nên uống gì, ăn gì
Cùng tìm hiểu bị cảm nên uống gì, ăn gì

Và không để các bạn phải đợi thêm quá lâu, ngay bây giờ đây chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về những loại thực phẩm nên sử dụng khi bị cảm, xin mời các bạn đón xem.

Canh, súp hoặc cháo nóng

Canh, súp hoặc cháo nóng là nguồn thực phẩm rất dễ để người bệnh tiêu thụ
Canh, súp hoặc cháo nóng là nguồn thực phẩm rất dễ để người bệnh tiêu thụ

Nếu được hỏi khi bị cảm nên uống gì, ăn gì khá chắc thứ đầu tiên mà đa số người sẽ trả lời đó là canh, súp hoặc cháo nóng. Tất nhiên nếu xét theo những nghiên cứu thực tế thì chưa có một bằng chứng cụ thể nào cho thấy việc sử dụng canh, súp hoặc cháo nóng có thể chữa trị được tình trạng bệnh cảm.

Dù thế không thể phủ nhận rằng khi bị cảm thì canh, súp hoặc cháo nóng là những thực phẩm rất dễ để người bệnh sử dụng và hấp thụ. Đấy là chưa kể đến các thành phần giàu dinh dưỡng từ các nguyên liệu làm nên những món ăn này như nước hầm xương gà, xương bò cùng một số loại rau củ bổ dưỡng khác.

Tất cả những thứ kể trên góp lại thành một món ăn vừa giàu dinh dưỡng vừa dễ dàng cho người bệnh sử dụng và hấp thụ dinh dưỡng từ đó.

Hoa quả giàu Vitamin C

Hoa quả giàu Vitamin C rất có lợi cho sức đề kháng của cơ thể
Hoa quả giàu Vitamin C rất có lợi cho sức đề kháng của cơ thể

Bên cạnh canh, súp hoặc cháo nóng thì lựa chọn thực phẩm thứ hai cho người bệnh cũng phổ biến không kém đó là những loại hoa quả giàu Vitamin C. Theo đó Vitamin C đóng một vai trò vô cùng quan trọng trong việc tăng cường hệ miễn dịch ở cơ thể, một điều cực kỳ quan trọng ở người bệnh.

Trong trường hợp các bạn không có sẵn những loại hoa quả giàu Vitamin C có thể thử thay thế bằng các loại rau củ cũng giàu Vitamin C không kém như bông cải, ớt, cải bó xôi,…

Sữa chua

Sữa chua vừa có lợi cho sức đề kháng vừa là nguồn cung protein cần thiết
Sữa chua vừa có lợi cho sức đề kháng vừa là nguồn cung protein cần thiết

Bên cạnh việc sử dụng các loại hoa quả giàu Vitamin C để bổ sung và tăng cường hệ miễn dịch ở cơ thể chúng ta cũng có thể sử dụng sữa chua với khả năng tương tự. Và không chỉ thế sữa chua khi được sử dụng còn cung cấp cho cơ thể một lượng protein nhất định vô cùng cần thiết ở người bệnh.

Nhưng các bạn nên nhớ chỉ nên sử dụng các loại sữa chua không đường để đạt được lượng dinh dưỡng hấp thụ tối đa cho cơ thể. Thêm một lưu ý nữa là hãy tránh sử dụng các loại sữa chua chưa tiệt trùng cho người bệnh do dễ gây nên các tác dụng phụ không mong muốn.

Tỏi

Tỏi có thể sử dụng để làm giảm các triệu chứng bệnh lý
Tỏi có thể sử dụng để làm giảm các triệu chứng bệnh lý

Tỏi tất nhiên là một thứ mà các bạn sẽ thấy làm lạ nếu nó xuất hiện trong danh sách các loại thực phẩm nên sử dụng cho người bệnh. Nhưng dù thế nào thì tỏi vẫn là một loại thực phẩm được khuyến khích sử dụng bởi khả năng tăng cường đáng kể hệ miễn dịch của cơ thể.

Ngoài công dụng kể trên việc sử dụng tỏi một cách hợp lý cũng góp phần làm giảm đi đáng kể các triệu chứng bệnh lý ở người bệnh.

Bị cảm nên tránh những loại thực phẩm nào?

Cùng tìm hiều bị cảm nên tránh những loại thực phẩm nào
Cùng tìm hiều bị cảm nên tránh những loại thực phẩm nào

Nếu đã có danh sách những loại thực phẩm khi bị cảm nên sử dụng, tất nhiên theo chiều hướng ngược lại chúng ta cũng có những loại thực phẩm cần tránh cho người bệnh sử dụng như:

  • Các loại thực phẩm cứng như bánh quy, khoai tây chiên,… có thể khiến tình trạng đau họng do bệnh cảm trở nên trầm trọng hơn.
  • Các loại thực phẩm chế biến sẵn như đồ ăn nhanh, đồ hộp,… chứa rất ít dinh dưỡng, thứ mà cơ thể cực kỳ cần đến khi bị cảm.
  • Đồ uống có cồn rất dễ khiến cơ thể dễ mất nước hơn cũng như có thể gây nên một số tình trạng thuyên giảm về sức khỏe của hệ miễn dịch.
  • Đồ uống có caffein như trà, cà phê rất dễ khiến cơ thể dễ mất nước đồng thời khiến cơ thể bị gia tăng nhiệt độ.

Tới đây cũng là toàn bộ các thông tin xoay quanh câu hỏi bị cảm nên uống gì, ăn gì và tránh những loại thực phẩm nào? Xin cảm ơn các bạn đã theo dõi và hẹn gặp lại trong những nội dung tương lai tại chuyên mục sức khỏe của Vimanafs.com.

Chuyên mục
Sức khỏe

[Giải đáp] Cây An Xoa có tác dụng gì với sức khỏe con người?

Cây An Xoa là gì? Cây An Xoa có tác dụng gì với sức khỏe con người? Những câu hỏi thường thấy ở người lần đầu biết đến loài cây này. Và nếu các bạn cũng như thế sao không dành chút thời gian để cùng nhau theo dõi những nội dung sắp tới đây về loài cây đặc biệt này.

Vimanafs.com xin hân hạnh được chào đón các bạn đến với những nội dung xoay quanh loài cây An Xoa và đồng thời trả lời câu hỏi cây An Xoa có tác dụng gì với sức khỏe con người? Tới đây nếu như các bạn thực sự muốn biết thêm về loài cây này xin hãy theo dõi những nội dung sắp tới đây.

Cây An Xoa là gì?

Cây An Xoa hoa tím mang trong mình rất nhiều dược tính
Cây An Xoa hoa tím mang trong mình rất nhiều dược tính

Cây An Xoa nếu như các bạn chưa biết thì đây là một loài cây nhỏ có thân dạng gỗ, khi phát triển sẽ mọc thành từng cụm lớn cao khoảng 1.5m. Điểm đặc biệt để nhận biết loài cây này là phần quả cây có hình dáng và lông mọc tương đối giống con sâu róm.

Đây là một loài cây mọc dại tương đối nhiều ở các vùng núi tại tỉnh Sơn La, Lào Cai, Bình Phước,… của Việt Nam ta. Thông thường cây An Xoa sẽ được chia làm 2 loài là cây hoa trắng và cây hoa tím, trong đó cây hoa tím mang trong mình nhiều dược tính hơn và cũng là loài cây được sử dụng để làm thuốc nhiều hơn.

Một số tin tức liên quan mà có thể các bạn quan tâm: Cách chống say xe hiệu quả khi đi đường xa, Tìm hiểu nguyên nhân nhiệt miệng, Cách giảm đau đầu hiệu quả,…

Cây An Xoa có tác dụng gì?

Cùng tìm hiểu những tác dụng của cây An Xoa
Cùng tìm hiểu những tác dụng của cây An Xoa

Giờ chúng ta sẽ cùng nhau đi tìm lời giải cho câu hỏi lớn đó là cây An Xoa có tác dụng gì? Chi tiết cụ thể xin mời các bạn cùng theo dõi.

Tác dụng an thần

Cây An Xoa có tác dụng hỗ trợ tình trạng mất ngủ
Cây An Xoa có tác dụng hỗ trợ tình trạng mất ngủ

Khi được hỏi cây An Xoa có tác dụng gì? Câu trả lời thường thấy nhất sẽ là tác dụng an thần và đúng vậy khi đây là loài cây sở hữu cho mình công dụng làm dịu thần kinh rất tốt. Dù thế hiệu quả an thần mà loài cây này đem lại tương đối nhẹ và an toàn cho sức khỏe của người sử dụng.

Do đó cây An Xoa rất thường xuyên được sử dụng cũng như góp mặt như thành phần chính trong nhiều loại thuốc hỗ trợ điều trị mất ngủ.

Điều trị các bệnh về gan

Cây An Xoa có rất nhiều công dụng khi điều trị các bệnh về gan
Cây An Xoa có rất nhiều công dụng khi điều trị các bệnh về gan

Giờ chúng ta sẽ đến với thứ tác dụng mạnh mẽ nhất mà loài cây An Xoa này sở hữu đó là khả năng hỗ trợ điều trị các bệnh về gan. Theo đó những loài bệnh lý mà loài cây có thể hỗ trợ điều trị như là ung thư gan, viêm gan B, xơ gan,…

Song hành đó là khả năng giải độc, làm mát gan cũng như hỗ trợ và ngăn chặn hình thành nên các bệnh lý về gan ở cơ thể.

Một số tác dụng khác

Cùng tìm hiểu một số tác dụng khác của cây An Xoa
Cùng tìm hiểu một số tác dụng khác của cây An Xoa

Vì số lượng tác dụng mà cây An Xoa thực tế có thể đem lại là rất nhiều do đó để dễ giúp các bạn hình dung hơn sau đây sẽ là tổng hợp cho những tính năng này bao gồm:

  • Hỗ trợ giảm cân.
  • Điều trị và phòng ngừa cao huyết áp.
  • Điều trị các bệnh về xương khớp.
  • Điều trị bệnh viêm đại tràng.

Và còn nhiều hơn nữa những tác dụng nhỏ lớn khác mà cây An Xoa có thể đem lại cho sức khỏe con người khi được sử dụng đúng cách.

Khuyến cáo quan trọng khi sử dụng cây An Xoa

Cùng tìm hiểu những khuyến cáo quan trọng khi sử dụng cây An Xoa
Cùng tìm hiểu những khuyến cáo quan trọng khi sử dụng cây An Xoa

Dù đúng cây An Xoa là một loài thảo dược tốt và có lợi cho sức khỏe nhưng đừng vì thế mà các bạn có thể sử dụng một cách tùy tiện. Tất nhiên để đảm bảo an toàn nhất khi sử dụng các bạn vẫn chỉ nên sử dụng cây An Xoa theo như ý kiến và kê đơn từ bác sĩ trước khi sử dụng.

Đồng thời hãy nhớ rằng:

  • Tuyệt đối không sử dụng cây An Xoa cho phụ nữ đang trong thai kỳ hoặc đang cho con bú.
  • Ngưng sử dụng nếu như bản thân xuất hiện các dấu hiệu dị ứng bất kỳ.
  • Tránh sử dụng cùng với các loại thuốc tây do có thể làm giảm đáng kể công dụng.

Thêm một điều quan trọng khác đó là hãy chú ý lựa chọn cẩn thận nguồn cung cấp cây An Xoa uy tín do loài cây rất có thể bị làm giả với những loài cỏ dại khác tương đồng.

Tới đây cũng là toàn bộ nội dung chi tiết để trả lời cho câu hỏi cây An Xoa có tác dụng gì cùng một số mẫu thông tin có liên quan khác. Xin cảm ơn các bạn đã theo dõi và hẹn gặp lại trong những nội dung tương lai tại chuyên mục sức khỏe của Vimanafs.com.

Chuyên mục
Sức khỏe

Tìm hiểu nguyên nhân nhiệt miệng, cách phòng ngừa và điều trị bệnh

Nguyên nhân nhiệt miệng thường gặp sẽ đến từ thói quen ăn uống hằng ngày của chúng ta, từ những thực phẩm nóng cho đến cách nhai thức ăn và vệ sinh răng miệng. Tuy nhiên, vẫn có một số nguyên nhân đến từ bệnh hiếm gặp nhưng dù sao chúng ta vẫn có thể tự điều trị và phòng ngừa tại nhà.

Để nắm rõ hơn kiến thức về triệu chứng phổ biến này, mời các bạn tìm hiểu qua bài viết dưới đây của vimanafs.com. Chúng tôi sẽ tổng hợp tất cả nguyên nhân, cách điều trị cũng như phòng ngừa để các bạn có thể áp dụng ngay lập tức.

Những nguyên nhân nhiệt miệng phổ biến nhất

Những nguyên nhân nhiệt miệng phổ biến nhất
Những nguyên nhân nhiệt miệng phổ biến nhất

Nền y học ở phương Tây cho biết, bệnh nhiệt miệng xảy ra là do cơ thể không được bổ sung đủ dưỡng chất và các loại vitamin. Từ đó nâng cao khả năng rối loạn nội tiết tố, ảnh hưởng đến đường tiêu hóa và gây nhiễm khuẩn ở răng miệng,…

Còn đối với Đông y, nguyên nhân nhiệt miệng là do nhiệt độc ở các tâm, can, tỳ, vị, thận. Ngoài ra nó còn bị ảnh hưởng nhiều do chế độ ăn uống. Dưới đây là những lý do cụ thể cho tình trạng này:

  • Không may cắn vào má khi ăn nên gây tổn thương, dần dần phát triển thành vết loét miệng.
  • Thường xuyên ăn những đồ cay nóng hoặc có nhiều Gluten khiến vùng miệng bị tổn thương.
  • Vệ sinh răng miệng không cẩn thận gây xước chảy máu, sử dụng nước súc miệng hoặc kem đánh răng có chứa Sodium Lauryl Sulfate.
Vệ sinh răng miệng không cẩn thận cũng là nguyên nhân dễ gây lở
Vệ sinh răng miệng không cẩn thận cũng là nguyên nhân dễ gây lở
  • Không bổ sung đủ dưỡng chất, thiếu các vitamin cần thiết như B6, B2, C, thiếu kẽm và acid folic.
  • Phụ nữ bị rối loạn nội tiết tố trong kỳ kinh nguyệt hoặc khi mang thai, thường xuyên rơi vào tình trạng căng thẳng mệt mỏi trong thời gian dài.

Ngoài ra, nguyên nhân nhiệt miệng cũng đến từ một số căn bệnh khác. Tuy nhiên chúng chỉ là những phải ứng bình thường của cơ thể nên thường sẽ tự khỏi. Nếu chưa thấy dấu hiệu thuyên giảm, bạn hãy tìm đến các bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn kỹ hơn nhé.

Những kiến thức hữu ích về sức khỏe có thể bạn sẽ cần: Cách làm giảm đau đầu tại nhà hiệu quả, Cách chống say xe khi đi đường xa, Biện pháp khắc phục khi bị khó ngủ

Cách điều trị nhiệt miệng tại nhà

Dùng nước muối súc miệng là cách chữa trị phổ biến nhất
Dùng nước muối súc miệng là cách chữa trị phổ biến nhất

Dùng nước muối súc miệng

Đây là phương pháp phổ biến mà mọi nhà đều có thể áp dụng. Hiện có rất nhiều công thức pha chế khác nhau nhưng nước muối vẫn là cách làm đơn giản mà hiệu quả nhất.

Nếu bạn mắc phải những nguyên nhân nhiệt miệng phía trên, hãy súc miệng bằng nước muối được pha theo công thức sau:

  • Hòa tan khoảng 5g muối trong 230ml nước ấm.
  • Dùng hỗn hợp nước muối đó để súc miệng trong vòng 30 giây
  • Nên súc nhiều lần trong ngày, mỗi lần cách nhau vài giờ.

Trị nhiệt miệng bằng sữa chua

Trị nhiệt miệng bằng sữa chua là phương pháp hiệu quả
Trị nhiệt miệng bằng sữa chua là phương pháp hiệu quả

Phương pháp này được sử dụng khi nguyên nhân nhiệt miệng của bạn đến từ khuẩn H.pylori hoặc viêm ruột. Vào năm 2007, các nhà nghiên cứu đã phát hiện những men vi sinh sống như lactobacillus có mặt trong sữa chua sẽ giúp ích cho việc tiêu diệt khuẩn H.pylori.

Cụ thể, các chuyên gia cũng cho biết việc ăn 245g sữa chua mỗi ngày sẽ giúp cải thiện vết thương nhiệt miệng hơn rất nhiều

Trị nhiệt miệng bằng giấm táo

Chất Acid Axetic chứa trong giấm táo được công bố là có tác dụng diệt khuẩn hiệu quả. Vì thế nó chính là loại kháng sinh tự nhiên cho các vết thương ở miệng. Bạn chỉ cần pha giấm táo cùng nước với tỷ lệ 1:1 để súc miệng mỗi ngày. Hãy nhớ chọn loại giấm táo chất lượng cao nhé!

Sử dụng Baking soda

Sử dụng Baking Soda pha với nước để súc miệng
Sử dụng Baking Soda pha với nước để súc miệng

Baking Soda là chất hỗ trợ rất tốt cho việc điều trị nhiệt miệng vì có khả năng cân bằng độ pH hiệu quả. Tuy nhiên, bạn cũng cần pha loãng thành hỗn hợp tương tự nước muối với công thức 5g baking soda với 230ml nước. Sau đó súc trong 30 giây, lặp lại nhiều lần trong ngày để tình trạng nóng rát giảm nhanh hơn.

Sử dụng nước oxy già

Sử dụng Oxy già cũng là phương pháp hiệu quả và bạn có thể thực hiện hằng ngày. Hãy pha một lượng oxy già 3% và nước theo tỷ lệ 1:1, sau đó lấy tăm bông vô trùng để thấm trực tiếp vào vết lở trong miệng. Lưu ý không nên ăn uống trong vòng 1 tiếng sau khi thấm.

Một cách làm khác là pha loãng oxy già với nước để dùng làm nước súc miệng. Súc trong vòng 1 phút để các vi khuẩn bị rửa trôi, sau đó súc lại bằng nước sạch.

Cách phòng ngừa bệnh nhiệt miệng

Có chế độ ăn uống, sinh hoạt và nghỉ ngơi hợp lý để phòng ngừa nhiệt miệng
Có chế độ ăn uống, sinh hoạt và nghỉ ngơi hợp lý để phòng ngừa nhiệt miệng

Sau khi nắm rõ những nguyên nhân nhiệt miệng kể trên, bạn hoàn toàn có thể rút ra được các cách phòng ngừa. Chỉ cần hạn chế tối đa các yếu tố gây bệnh, dưới đây là những biện pháp hữu hiệu nhất:

  • Duy trì chế độ sinh hoạt khoa học, chế độ nghỉ ngơi hợp lý
  • Không nên làm việc căng thẳng quá sức
  • Thường xuyên tập luyện thể thao rèn luyện thể chất
  • Hạn chế ăn những thực phẩm cay nóng
  • Nên chọn những thực phẩm giàu vitamin và dưỡng chất, tốt nhất là đồ thanh mát tự nhiên như rau, củ, quả
  • Vệ sinh răng miệng đúng cách để không gây tổn thương, ngăn ngừa vi khuẩn phát triển trong khoang miệng.

Qua bài viết, chuyên mục sức khỏe – vimanafs.com đã giúp các bạn biết đâu là những nguyên nhân nhiệt miệng mà bất cứ ai cũng có thể mắc phải. Trong trường hợp đó, hãy áp dụng những cách điều trị phía trên, nếu tình trạng không giảm đi thì hãy đến gặp các bác sĩ chuyên khoa nhé!

Chuyên mục
Sức khỏe

Hưỡng dẫn cách giảm đau đầu hiệu quả, thực hiện ngay tại nhà

Nguyên nhân của việc đau đầu cùng cách giảm đau đầu vừa đơn giản vừa hiệu quả mà các bạn có thể thực hiện tại nhà. Đấy sẽ là tất tần tật những gì mà chúng ta sẽ cùng nhau khám phá ngay trong những nội dung sắp tới đây.

Vimanafs.com lần này xin được hân hạnh đem đến cho các bạn những thông tin tổng hợp về tình trạng đau đầu ở người. Theo đó chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu kỹ về nguyên nhân cùng với những cách giảm đau đầu tốt nhất mà các bạn có thể thực hiện tại nhà, chi tiết cụ thể xin mời các bạn cùng đón xem.

Đau đầu là gì và nguyên nhân gây đau đầu?

Đau đầu là những kích thích ở các thụ thể cảm giác trên hệ thần kinh trung ương
Đau đầu là những kích thích ở các thụ thể cảm giác trên hệ thần kinh trung ương

Đau đầu là một tình trạng bệnh khá phổ biến mà ở đó chúng ta thường sẽ có những cơn đau âm ỉ ở xung quanh một bên đầu hoặc cả hai bên và đôi khi lan đến vùng mặt và cổ. Tình trạng này được giải thích theo y học là những kích thích ở các thụ thể cảm giác trên hệ thần kinh trung ương từ đó dẫn đến những cơ đau đầu.

Theo đó chúng ta có thể chia tình trạng đau đầu thành hai nhóm đau chính là đau đầu nguyên phát và đau đầu thứ phát. Cũng từ đó mà chúng ta có thể định hình nên được những nhóm nào là ít nguy hiểm và nhóm nào là nguy hiểm như sau:

  • Nhóm ít nguy hiểm: Là những cơn đau nửa đầu, đau đầu theo chuỗi, đau đầu như sét đánh, những cơn đau đầu do căng thẳng, stress và đôi khi đến từ việc lạm dụng thuốc.
  • Nhóm nguy hiểm: Là những cơn đau do tăng huyết áp, chấn thương sọ não, u não, xuất huyết não,…

Do được phân định cụ thể thành hai nhóm kể trên nên khi đối diện với tình trạng đau đầu các bạn nên tự chẩn đoán thật cẩn thận trước khi quyết định tự điều trị. Trong những trường hợp chuyển biến nặng hoặc có những dấu hiệu đau thuộc nhóm nguy hiểm cần nhanh chóng đến với các bệnh viện gần nhất để được chẩn đoán và điều trị hiệu quả nhất.

Một số tin tức liên quan mà có thể các bạn quan tâm: Cách chống say xe hiệu quả khi đi đường xa, Tác dụng kỳ diệu của cà rốt sống, Cách chống đói ban đêm đảm bảo sức khỏe,…

Những cách giảm đau đầu có thể thực hiện ngay tại nhà

Cùng tìm hiểu cách giảm đau đầu có thể thực hiện ngay tại nhà
Cùng tìm hiểu cách giảm đau đầu có thể thực hiện ngay tại nhà

Massage hoặc bấm huyệt

Cách giảm đau đầu đầu tiên, đơn giản nhất mà các bạn có thể thực hiện đó là massage nhẹ nhàng lên phần đầu và mặt của mình. Làm như vậy nhằm mục đích giúp khí huyết của bạn dễ dàng lưu thông hơn, đem lại một cảm giác thư giãn nhẹ và từ đó làm thuyên giảm cơn đau.

Nếu như massage không đem lại hiệu quả các bạn có thể thử bấm huyệt, theo đó các bạn cần thực hiện bấm huyệt lên vùng đầu và toàn bộ phần mặt của bản thân. Đây là một cách làm vô cùng hiệu quả theo Đông y nhưng có thể khá khó khăn nếu các bạn chưa từng thực hiện bấm huyệt qua.

Chườm lạnh hoặc chườm ấm

Chườm lạnh hoặc chườm ấm đều nhằm mục đích làm giãn phần mạch máu não
Chườm lạnh hoặc chườm ấm đều nhằm mục đích làm giãn phần mạch máu não

Cách giảm đau đầu thứ hai có thể đề xuất cho các bạn đó là chườm lạnh hoặc chườm nóng, hai cách tùy theo tình trạng hiện tại của các bạn. Để thực hiện các bạn cần:

  • Chườm lạnh: Bọc đá lạnh trong một tấm vải và chườm lên vùng đầu từ 3 đến 4 phút sau đó tạm nghỉ 1 phút rồi lặp lại thêm từ 4 đến 5 lần cho đến khi cơn đau thuyên giảm.
  • Chườm nóng: Sử dụng nước nóng cho vào túi chườm hoặc dùng khăn ấm đã ngâm qua nước nóng vắt khô và chườm lên vùng đầu cho đến khi cơn đau thuyên giảm.

Cả hai cách trên đều nhằm mục đích làm giãn phần mạch máu não và qua đó làm thuyên giảm đáng kể tình trạng đau đầu.

Nghỉ ngơi ở không gian yên tĩnh

Nếu có thời gian hãy để bản thân được nghỉ ngơi đầy đủ
Nếu có thời gian hãy để bản thân được nghỉ ngơi đầy đủ

Trong trường hợp các bạn có đủ thời gian khuyến khích các bạn hãy cho bản thân được tạm thời nghỉ ngơi cho đến khi cơn đau đầu biến mất. Bên cạnh đó khi nghỉ ngơi các bạn cũng cần đảm bảo:

  • Loại bỏ hoàn toàn mọi áp lực khi nghỉ ngơi.
  • Tìm kiếm một không gian nghỉ ngơi thật yên tĩnh, thật tối nếu có thể.
  • Nghỉ ngơi thật đầy đủ.

Sử dụng thuốc giảm đau

Cần chú ý liều lượng và phân lọai khi sử dụng thuốc giảm đau
Cần chú ý liều lượng và phân lọai khi sử dụng thuốc giảm đau

Cách giảm đau đầu sau cùng dành cho những ai đang muốn tìm kiếm giải pháp giảm đau đầu nhanh chóng đó là sử dụng các loại thuốc giảm đau nhanh. Và hiện tại các bạn có thể dễ dàng để tìm kiếm những loại thuốc này từ nhiều nhà sản xuất khác nhau với liều lượng tá dược và hiệu quả khác nhau mà các bạn có thể lựa chọn.

Nhưng hãy lưu ý tránh việc quá lạm dụng các loại thuốc giảm đau nhanh này trong việc điều trị các cơn đau đầu do tác dụng phụ cũng như nguy cơ làm giảm hiệu quả vốn có của thuốc. Do đó lời khuyên ở đây là hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ kỹ càng trước khi sử dụng cũng như chỉ sử dụng những loại thuốc được các bác sĩ khuyến cáo nên sử dụng.

Tất nhiên những cách kể trên mà chúng ta đã tìm hiểu không phải là toàn bộ bởi vẫn còn đó rất nhiều phương pháp hiệu quả khác mà các bạn có thể thử. Và cũng vì thời lượng nội dung có hạn nên nếu được xin hẹn gặp lại các bạn trong những nội dung tương tự trong tương lai.

Tới đây cũng là toàn bộ nội dung tổng hợp về tình trạng, nguyên nhân cũng như cách giảm đau đầu hiệu quả mà các bạn có thể tự thực hiện tại nhà. Xin cảm ơn các bạn đã theo dõi và hẹn gặp lại trong những nội dung tương lai tại chuyên mục sức khỏe của Vimanafs.com.

Chuyên mục
Sức khỏe

Bỏ túi những cách chống say xe hiệu quả khi đi đường xa

Nguyên nhân khiến chúng ta say xe và những cách chống say xe hiệu quả mà các bạn nên biết khi đi đường xa. Đấy sẽ là những gì mà chúng ta sẽ cùng nhau khám phá ngay trong những phần nội dung sắp tới đây.

Vimanafs.com xin hân hạnh được đón chào các bạn đã đến với những nội dung tổng hợp những cách chống say xe hiệu quả khi đi đường xa. Nhân dịp này chúng ta cũng sẽ cùng nhau tìm hiểu cụ thể hơn triệu chứng say xe, nội dung chi tiết xin mời các bạn cùng đón xem.

Say xe là gì và vì sao chúng ta say xe?

Say xe là tổng hợp của những tình trạng như chóng mặt, hoa mắt và buồn nôn
Say xe là tổng hợp của những tình trạng như chóng mặt, hoa mắt và buồn nôn

Say xe là tổng hợp của những tình trạng như chóng mặt, hoa mắt và buồn nôn mỗi khi chúng ta sử dụng các phương tiện đi lại như ô tô. Nguyên nhân cho các triệu chứng này đến từ những tín hiệu xung đột ở mắt, tai và cơ bắp từ đó gây nên tình trạng quá tải ở não bộ khi tiếp nhận những xung đột này.

Không giống như những triệu chứng bệnh thông thường việc say xe không được xem là bệnh lây nhiễm nhưng số lượng người bị say xe vẫn là khá nhiều. Theo đó các nhóm đối tượng dễ bị say xe nhất chính là trẻ em và phụ nữ đang trong thai kì.

Một số tin tức liên quan mà có thể các bạn quan tâm: Khó ngủ nên làm gì, Tác dụng kỳ diệu của cà rốt sống, Cách chống đói ban đêm đảm bảo sức khỏe,…

Những cách chống say xe hiệu quả nên biết

Cùng tìm hiểu những cách chống say xe hiệu quả nên biết
Cùng tìm hiểu những cách chống say xe hiệu quả nên biết

Sử dụng thuốc chống say xe

Cách chống say xe đầu tiên phổ biến nhất và cũng có thể xem là hiệu quả nhất đó là sử dụng đến những loại thuốc đặc hiệu nhằm làm thuyên giảm cảm giác say xe. Cách sử dụng những loại thuốc này cũng rất đơn giản khi các bạn chỉ cần sử dụng trước khi đi xe trong khoản 30 phút đổ lại.

Nhưng hãy ghi nhớ lựa chọn những loại thuốc không có thành phần gây buồn ngủ nếu như các bạn mong muốn trải nghiệm một chuyến du lịch trọn vẹn.

Sử dụng dầu gió, vỏ quýt hoặc gừng tươi

Có thể sử dụng gừng tươi thay thế cho dầu gió trong việc chống say xe
Có thể sử dụng gừng tươi thay thế cho dầu gió trong việc chống say xe

Một cách chống say xe phổ biến khác được nhiều người chia sẻ và sử dụng đó là sử dụng các loại dầu gió bôi lên phần thái dương và phong trì. Bên cạnh đó các bạn cũng có thể thử cho dầu gió vào trong rốn sau đó lấy băng che lại.

Nếu không có dầu gió các bạn có thể thử thay thế bằng các loại vỏ cam, quýt để lên mũi ngửi mỗi khi có triệu chứng say xe. Hoặc có thể sử dụng những lát gừng tươi cắt mỏng và cho vào trong rốn sau đó lấy băng che lại tương tự.

Sử dụng kẹo cao su

Hãy chọn những loại kẹo cao su có mùi vị bạc hà để tăng đáng kể khả năng chống say xe
Hãy chọn những loại kẹo cao su có mùi vị bạc hà để tăng đáng kể khả năng chống say xe

Một cách chống say xe đơn giản hơn mà các bạn có thể thử đó là nhai kẹo cao su xuyên suốt quá trình di chuyển bằng xe ô tô. Theo đó kẹo cao su có thể đem lại cảm giác the mát và dễ chịu khi sử dụng cũng như phần nào làm thuyên giảm các triệu chứng say xe.

Và nếu các bạn muốn gia tăng tính hiệu quả khi sử dụng kẹo cao su tốt nhất nên lựa chọn các loại kẹo có mùi vị cam, chanh hoặc bạc hà.

Ngủ khi đi xe

Ngủ khi đi xe là cách tốt nhất để chống say xe
Ngủ khi đi xe là cách tốt nhất để chống say xe

Cách sau cùng và có thể nói là hiệu quả nhất để có thể chống say xe đó là ngủ trong suốt quá trình đi xe của các bạn. Chỉ bằng việc ngủ các bạn có thể hạn chế đến tối đa các cảm giác khó chịu, chóng mặt do say xe mang lại.

Dù thế với những chuyến du lịch xa việc ngủ đôi khi sẽ làm ảnh hưởng đáng kể đến trải nghiệm của các bạn, do đó ngủ chỉ nên là biện pháp sau cùng mà các bạn nên sử dụng.

Những điều tuyệt đối không làm khi đi xe

Cùng tìm hiểu những điều tuyệt đối không làm khi đi xe
Cùng tìm hiểu những điều tuyệt đối không làm khi đi xe

Đã biết cách làm thế nào để hạn chế cảm giác say xe nhưng liệu các bạn có biết rằng có một số điều tuyệt đối không nên làm nếu không muốn gia tăng cảm giác khó chịu khi say xe. Những việc đó bao gồm:

  • Quá chú tâm vào sử dụng các thiết bị điện tử như máy tính bảng, điện thoại hoặc đọc sách xuyên suốt quá trình di chuyển.
  • Không hoặc ăn quá nhiều thức ăn trước khi di chuyển.
  • Ngồi ngược hướng xe đang di chuyển.
  • Mang hoặc ở quá gần những loại thực phẩm có mùi cay, nồng, nhiều dầu mỡ.

Tới đây cũng đã là hồi kết cho toàn bộ nội dung chia sẻ về nguyên nhân cũng như những cách chống say xe vừa hiệu quả, vừa đơn giản. Chân thành cảm ơn đã theo dõi và hẹn gặp lại các bạn trong những nội dung tương lai tại chuyên mục sức khỏe của Vimanafs.com.

Chuyên mục
Sức khỏe

Khó ngủ nên làm gì? Hướng dẫn biện pháp giúp bạn ngủ ngon hơn

Khó ngủ nên làm gì? Làm thế nào để có thể dễ dàng rơi vào giấc ngủ về đêm hơn? Đấy là những câu hỏi mà ngày nay không ít người mắc phải. Do đó trong những nội dung sắp tới đây chúng ta sẽ cùng nhau đào sâu vào tìm hiểu những biện pháp có thể giúp bạn ngủ ngon hơn.

Vimanafs.com xin hân hạnh chào mừng các bạn đã đến với những nội dung xoay quanh câu hỏi khó ngủ nên làm gì? Theo đó chúng ta sẽ cùng nhau xác định nguyên nhân có thể hình thành nên chứng mất ngủ này lẫn những biện pháp hiệu quả nhất nhằm giúp các bạn dễ đi vào giấc ngủ hơn, thông tin chi tiết xin mời các bạn cùng theo dõi.

Vì sao chúng ta mất ngủ?

Những yếu tố bên ngoài như tiếng ồn có thể gây mất ngủ
Những yếu tố bên ngoài như tiếng ồn có thể gây mất ngủ

Trước khi chúng ta trả lời được câu hỏi khó ngủ nên làm gì? Đầu tiên các bạn cần hiểu được nguồn cơn để hình thành nên chứng mất ngủ này. Và để nói lý do thì có rất nhiều, do đó sau đây sẽ là tổng hợp nhanh cho một vài lý do phổ biến nhất:

  • Căng thẳng trong công việc và học tập.
  • Bị rối loạn thời gian làm việc và học tập hoặc do chênh lệch múi giờ.
  • Những yếu tố bên ngoài như tiếng ồn, ánh sáng, nhiệt độ,… làm ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ.
  • Do sử dụng một số thực phẩm, thức uống có khả năng kích thích cao như cà phê, nước tăng lực,…

Với những nguyên nhân kể trên lâu dần sẽ hình thành nên chứng mất ngủ kinh niên và nếu để lâu hơn nữa sẽ ảnh hưởng vô cùng nghiêm trọng đến sức khỏe của các bạn.

Một số tin tức liên quan mà có thể các bạn quan tâm: Công dụng tuyệt vời của kem đánh răng, Tác dụng kỳ diệu của cà rốt sống, Cách chống đói ban đêm đảm bảo sức khỏe,…

Khó ngủ nên làm gì?

Cùng tìm câu trả lời cho câu hỏi khó ngủ nên làm gì?
Cùng tìm câu trả lời cho câu hỏi khó ngủ nên làm gì?

Thử qua những phương pháp giúp ngủ nhanh

Việc đầu tiên khi các bạn muốn giải quyết tình trạng khó ngủ đó là hãy thử qua những phương pháp tối ưu có thể giúp các bạn rơi vào giất ngủ nhanh hơn. Và ở đây chúng ta sẽ cùng tìm hiểu hai phương pháp nổi tiếng đó là phương pháp ngủ 10 giây và phương pháp hơi thở 4-7-8.

Với phương pháp ngủ 10 giây để thực hiện các bạn chỉ cần nhắm mắt lại và suy nghĩ liên tục câu nói “Đừng suy nghĩ” liên tục cho đến khi đi vào giấc ngủ. Đây là một phương pháp tuy có phần đơn giản nhưng lại rất hiệu quả và được sử dụng rất nhiều bởi quân đội Mỹ.

Tiếp theo là phương pháp hơi thở 4-7-8, với phương pháp này các bạn sẽ cần thực hiện theo bốn bước như sau:

  • Bước 1: Thở mạnh từ miệng sao cho tạo ra tiếng, đồng thời để đầu lưỡi đặt vào phần sau của răng hàm trên.
  • Bước 2: Hít vào nhẹ nhàng, khép miệng và đếm thầm từ 1 đến 4.
  • Bước 3: Nín thở và đếm từ 1 đến 7, sau đó tiếp tục thở mạnh thành tiếng và đếm từ 1 đến 8.
  • Bước 4: Khép miệng lại và hít vào nhẹ nhàng.

Như vậy các bạn chỉ cần thực hiện tiếp ba lần nữa của các bước trên là có thể dễ dàng rơi vào giấc ngủ theo ý muốn. Và tất nhiên hai phương pháp vừa hướng dẫn các bạn không phải là toàn bộ bởi có rất nhiều phương pháp khác mà các bạn có thể tìm kiếm và thử qua nếu muốn.

Hạn chế ăn uống trước khi ngủ

Hạn chế sử dụng các thức uống có tác dụng kích thích trước khi ngủ
Hạn chế sử dụng các thức uống có tác dụng kích thích trước khi ngủ

Một vấn đề thường thấy của việc mất ngủ đó là do trước khi ngủ các bạn đã sử dụng qua một số loại thức uống như cà phê, trà, nước tăng lực. Đây đều là những thức uống có khả năng kích thích sự tỉnh táo ở não bộ qua đó dẫn đến chứng khó ngủ.

Bên cạnh đó việc ăn quá nhiều thực phẩm trước khi ngủ cũng sẽ khiến các bạn đầy hơi, khó tiêu,… và từ đó dẫn đến tình trạng khó ngủ. Đấy là còn chưa kể đến nguy cơ hình thành nên các bệnh lý khác như béo phì, tiểu đường,… do ăn đêm gây nên.

Do đó trước khi ngủ các bạn nên tránh ăn quá nhiều cũng như tránh sử dụng đến những loại thực phẩm, thức uống có khả năng kích thích mạnh.

Thư giãn đầu óc

Hãy thử đọc sách để thư giãn đầu óc trước khi ngủ
Hãy thử đọc sách để thư giãn đầu óc trước khi ngủ

Với nguyên nhân chính dẫn đến khó ngủ đến từ những căng thẳng trong cuộc sống nên có thể xem như việc thư giãn đầu óc là một cách rất hay để giải quyết tình trạng này. Theo đó có vô vàn cách để các bạn có thể thư giãn trước khi ngủ như:

  • Tắm với nước nóng.
  • Đọc sách trước khi ngủ.
  • Nghe nhạc nhẹ trước khi ngủ.
  • Tập Yoga nhẹ.

Và còn ti tỉ những điều khác mà các bạn có thể làm để có thể phần nào thư giãn và giải tỏa bớt căng thẳng qua đó dễ rơi vào giấc ngủ hơn.

Tránh nhìn vào đồng hồ

Hãy tránh nhìn vào đồng hồ trong khi đang ngủ
Hãy tránh nhìn vào đồng hồ trong khi đang ngủ

Một điều quan trọng nữa rất dễ để khiến các bạn khó ngủ, đặc biệt đối với những ai đang cần phải đi học, đi làm vào ngày hôm sau. Đó không gì khác ngoài việc kiểm tra đồng hồ trong khi đang cố để ngủ, đây là một việc làm tưởng như bình thường nhưng lại ảnh hưởng rất lớn đến khả năng ngủ của các bạn.

Bởi khi nhìn vào đồng hồ các bạn sẽ thường bị áp lực phải ngủ thật nhanh để có đủ năng lượng cho một ngày mới học tập và làm việc. Điều này vô hình chung sẽ khiến các bạn khó ngủ hơn rất nhiều, do đó khi đi ngủ hãy tránh nhìn vào đồng hồ.

Tới đây đã là điểm kết cho những nội dung hôm này xoay quanh câu hỏi khó ngủ nên làm gì? Dù thế vẫn còn rất nhiều những phương pháp thú vị khác, thứ chúng ta sẽ cùng tiếp tục trong những nội dung khác. Và giờ xin cảm ơn các bạn đã theo dõi và hẹn gặp lại trong những nội dung tương lai tại chuyên mục sức khỏe của Vimanafs.com.

Chuyên mục
Sức khỏe

Những cách chống đói ban đêm đảm bảo sức khỏe

Cách chống đói ban đêm thường gặp nhất là tiêu thụ những thức ăn nhanh. Tuy nhiên, chúng thường gây ảnh hưởng không nhỏ đến sức khỏe và ngoại hình của chúng ta.

Việc ăn đêm không hề xa lạ với các bạn sinh viên hoặc những người đi làm phải tất bật vì dự án. Vậy đâu là những cách chống đói ban đêm nhưng vẫn đảm bảo sức khỏe, mời các bạn cùng tìm hiểu qua bài viết của vimanafs.com.

Ăn các món tốt cho sức khỏe vào ban đêm

Ăn các món tốt cho sức khỏe vào ban đêm
Ăn các món tốt cho sức khỏe vào ban đêm

Chúng ta đều biết việc ăn đêm cần phải hạn chế vì nhiều lý do. Những món ăn nhiều dầu mỡ dễ dẫn đến tình trạng béo phì, thừa cân kéo theo rất nhiều bệnh liên quan. 

Không những thế, nếu ăn một cách vô độ thì cơ thể không thể tiêu hóa kịp thức ăn, gây ảnh hưởng đến giấc ngủ sau đó hoặc khiến các cơ quan tiêu hóa bị rối loạn chức năng. Trong trường hợp cấp bách bắt buộc phải ăn đêm, bạn nên lựa chọn những thực phẩm dưới đây để đảm bảo sức khỏe cho cơ thể:

Hạt hạnh nhân

Từ lâu, hạt hạnh nhân đã nổi tiếng vì đem lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Chỉ cần 28g hạnh nhân mỗi ngày, bạn có thể hạn chế được các loại bệnh mãn tính nguy hiểm như tiểu đường loại 2 và suy tim.

Ngoài ra, loại hạt này còn cung cấp cho chúng ta đủ số lượng Magie cần thiết trong một ngày. Đây là chất quan trọng giúp chúng ta cải thiện tình trạng mất ngủ bằng cách làm giảm lượng Hormone Cortisol gây căng thẳng.

Nhai hạt hạnh nhân vừa làm giảm cơn đói, vừa giúp bạn thư giãn hơn với vị ngọt dịu. Nếu có điều kiện đừng quên mua một ít hạt hạnh nhân để chống đói vào ban đêm bạn nhé.

Trà hoa cúc

Trà hoa cúc là loại thảo dược giúp giải tỏa căng thẳng
Trà hoa cúc là loại thảo dược giúp giải tỏa căng thẳng

Đây là loại thảo dược nổi tiếng với nhiều lợi ích cho sức khỏe. Đáng kể nhất là tác dụng ngăn ngừa các bệnh mãn tính như ung thư và bệnh tim do hàm lượng Flavones chứa trong trà hoa cúc.

Các nhà nghiên cứu tại Mỹ và Ấn Độ đã cho biết việc sử dụng trà hoa cúc thường xuyên giúp tăng cường hệ miễn dịch, giảm bớt triệu chứng rối loạn lo âu và trầm cảm đang ngày càng phổ biến hiện nay.

Nếu chẳng may gặp phải chuyện không vui hoặc đang căng não vì phải thực hiện dự án, một chút hương thơm và sự ấm áp từ trà hoa cúc sẽ giúp bạn giải tỏa áp lực và lấy lại tinh thần.

Các loại cá béo

Nếu có đủ thời gian để chuẩn bị, các món ăn từ cá béo như cá hồi, cá ngừ, cá thú là một lựa chọn phù hợp và giàu dinh dưỡng. Các loại cá này chứa nhiều Vitamin D và axit béo Omega – 3 lành mạnh, giúp hạn chế việc mắc phải các bệnh về tim và tăng cường sức khỏe của não.

Sữa chua

Nên chọn các loại sữa chua nguyên chất, không đường vào ban đêm
Nên chọn các loại sữa chua nguyên chất, không đường vào ban đêm

Sữa chua là thực phẩm cung cấp nhiều canxi cho cơ thể, không chỉ tốt cho xương mà còn giúp tạo ra Melatonin –  chất kích thích tự nhiên những cơn buồn ngủ.

Nếu thường cảm thấy khó ngủ vào ban đêm, tốt nhất bạn nên lựa chọn những loại sữa chua nguyên chất, không đường vì chúng chứa ít calo. Bên cạnh đó, axit linoleic liên hợp (CLA) có trong sữa chua nguyên chất làm giảm nguy cơ ung thư vú một cách hiệu qu

Trứng

Việc mau đói vào ban đêm có thể do cơ thể bạn không được cung cấp đủ lượng protein trong ngày. Vì thế, trứng là món ăn phù hợp nhất giúp bổ sung đến 6 gram protein mà không khiến bạn dư thừa calo.

Sẽ là một lựa chọn sáng suốt hơn nếu bạn dùng trứng luộc thay vì rán hoặc ốp la và ăn từ 1 – 2 quả. Điều này sẽ hạn chế tối thiểu lượng dầu mỡ nạp vào cơ thể, ngăn ngừa tình trạng béo phì. 

Cách ngăn chặn tình trạng đói giữa đêm

Đói vào ban đêm là tình trạng khá phổ biến
Đói vào ban đêm là tình trạng khá phổ biến

Phần này sẽ dành cho những bạn muốn có một đêm nghỉ ngơi chất lượng, không bị làm phiền bởi những cơn “cào ruột” bất chợt trong đêm. Thời gian đầu có thể bạn sẽ chưa quen nhưng sự kiên trì chắc chắn sẽ giúp bạn đạt được mục đích.

Chia nhỏ khẩu phần ăn trong ngày

Thông thường, một người sẽ ăn ba bữa chính trong một ngày. Tuy nhiên, nếu bạn hay mắc phải tình trạng đói vào ban đêm thì nên tăng số buổi ăn của một ngày. 

Các bữa ăn có thể cách nhau từ 3 – 4 tiếng để giữ lượng đường trong máu ổn định. Ở bữa ăn tối, bạn nên chia đều lượng rau củ, protein và trái cây tráng miệng để nạp đủ năng lượng cần thiết và tránh tình trạng đói vào ban đêm.

Vận động nhẹ vào buổi tối

Chạy bộ hoặc tập thể dục nhẹ giúp bạn nhanh chóng đi vào giấc ngủ
Chạy bộ hoặc tập thể dục nhẹ giúp bạn nhanh chóng đi vào giấc ngủ

Tình trạng khó ngủ cũng thường xuất phát từ những căng thẳng và lo lắng trong công việc. Vì thế, bạn có thể tập thể dục hoặc chạy bộ nhẹ trước khi ngủ để giải tỏa áp lực và cải thiện tâm trạng của mình.

Sắp xếp thời gian ngủ phù hợp

Giấc ngủ cũng quan trọng như những bữa ăn của bạn. Không chỉ chất lượng mà lịch trình nghỉ ngơi cũng đáng được quan tâm. 

Dù công việc bận rộn thế nào, bạn vẫn nên sắp xếp thời gian ngủ khoảng 30 phút vào buổi trưa và đi ngủ trễ nhất là 12h vào buổi tối. Thay vì thức khuya làm việc, bạn nên lựa chọn dậy sớm vì não bộ có thể hoạt động tốt hơn sau khi được nghỉ ngơi.

Loại bỏ thói quen ăn uống do căng thẳng

Tập bỏ bớt thói quen ăn mỗi khi căng thẳng
Tập bỏ bớt thói quen ăn mỗi khi căng thẳng

Khi căng thẳng, chúng ta thường nghĩ ngay đến việc ăn uống. Đây quả thật là biện pháp hữu hiệu giúp giảm Stress và lấy lại tinh thần. Tuy nhiên, điều đó vô hình sẽ tạo cho bạn một thói quen xấu, dễ dẫn đến tình trạng lạm dụng thức ăn và ăn uống không kiểm soát.

Nếu đang mắc phải tình trạng trên, bạn nên thay đổi thói quen và tập thư giãn bằng các phương pháp khác như tập thể dục, Yoga, Thiền định. Phương pháp này không những xua tan muộn phiền mà còn cho bạn thêm năng lượng để làm việc hiệu quả hơn.

Ăn đủ lượng Protein trong ngày

Protein là chất bạn nên ưu tiên nếu muốn giảm tình trạng đói vào ban đêm. Nếu ăn chay, bạn vẫn có thể thay thế lượng protein trong thịt, cá bằng các loại thực phẩm giàu dinh dưỡng khác.

Không nên tích trữ đồ ăn vặt

Nếu bạn đang trong quá trình giảm cân hoặc quyết tâm có một chế độ dinh dưỡng lành mạnh hơn thì nên kiên quyết nói không với các đồ ăn vặt nhiều chất béo. Trong trường hợp bắt buộc phải ăn đêm, bạn có thể lựa chọn một trong các loại thực phẩm kể trên và ăn với liều lượng vừa phải để đảm bảo sức khỏe.

Không chỉ chủ đề sức khỏe, website chúng tôi còn có nhiều bài viết với các thông tin hấp dẫn như: CEO Thomas RES – Chia sẻ kinh nghiệm về thị trường Crypto, Những công dụng tuyệt vời của kem đánh răng, Tác dụng kỳ diệu của cà rốt sống.

Nhiều người có xu hướng quy chụp cho việc ăn đêm là không tốt, thế nhưng việc đúng sai cần phải được xem xét trên nhiều yếu tố. Trong trường hợp bắt buộc vì công việc, bạn có thể làm theo các cách chống đói ban đêm từ chuyên mục sức khỏe – vimanafs.com để giữ vóc dáng thon gọn cùng nhiều lợi ích khác cho cơ thể.

Chuyên mục
Sức khỏe

Tác dụng tuyệt vời của cà rốt sống bạn cần biết

Cà rốt được biến đến là một loại rau củ đem đến nhiều tác dụng vô cùng tuyệt vời. Tác dụng của cà rốt sống có thể dụng để chế biến được nhiều món ăn và thức uống vô cùng bổ rẻ. Cùng tìm hiểu chi tiết ngay bài viết hôm nay để hiểu thêm về lợi ích của cà rốt nhé.

Theo nghiên cứu thì cà rốt có tác dụng giúp cải thiện được thị lực, tăng cường sức khỏe và làm đẹp da. Cùng giúp làm giảm các nguy cơ mắc một số bệnh ung thư tốt. Trong cà rốt có chứa beta-carotene và alpha-carotene, Được biết là 2 loại chuyển hóa thành Vitamin A để giúp tăng cường hệ miễn dịch cho bạn. Cùng Vimanafs.com tìm hiểu chi tiết hơn như sau.

Các tác dụng của cà rốt sống

Những tác dụng vô cùng hữu ích của cà rốt trong đời sống
Những tác dụng vô cùng hữu ích của cà rốt trong đời sống

Cà rốt giúp cải thiện thị lực

Tác dụng của cà rốt sống giúp người dùng cải thiện được thị lực. Nhờ trong cà rốt có chứa nhiều vitamin A. Đây là loại thực phẩm rất cần thiết dành cho đôi mắt của bạn. Nếu các bạn ăn cà rốt thường thuyền thì sẽ giúp ngăn ngừa thiếu hụt các vitamin A và bảo vệ tối ưu cho các tế bào thị giác hay võng mạc của mắt. Cũng giúp ngăn chặn các bệnh lý liên quan đến mắt hay chứng quáng gà.

Cà rốt có tác dụng làm đẹp da

Nếu các bạn muốn có một làm da trẻ đẹp và mịn màng, cùng một vóc dáng thon gọn như mơ. Thì các tác dụng của cà rốt sống sẽ giúp bạn làm được điều đó, đây không chỉ là một thực phẩm bổ sung cần thiết. Mà còn giúp các chị em cải thiện vóc dáng tốt hơn và giúp làm da được sáng mịn hơn.

Thế nhưng các bạn chỉ nên sử dụng cà rốt ở một mức độ vừa phải. Vì nếu tiêu thụ quá nhiều carotenoid cũng sẽ dẫn đến những phản ứng ngược. Tình trạng này có tên gọi là carotenemia sẽ làm cho da của bạn bị vàng hay cam.

Cà rốt giảm các nguy cơ gây ung thư

Làm giảm các nguy cơ gây ung thư trên cơ thể
Làm giảm các nguy cơ gây ung thư trên cơ thể

Tác dụng của cà rốt sống không chỉ tốt đến cho sức khỏe cho cơ thể. Mà còn giúp sản sinh ra được kháng thể giúp giảm thiểu các nguy cơ mắc các bệnh về ung thư. Trong cà rốt còn chứa nhiều chất như Phytochemical hay hợp chất beta-carotene và các carotenoid. Sẽ giúp đẩy mạnh khả năng miễn dịch và kích hoạt được một số các protein ức chế được tế bào ung thư tốt.

Hỗ trợ điều trị các bệnh tiểu đường

Tác dụng của cà rốt sống là bổ sung các vitamin A giúp chống lại quá trình oxy hóa một cách tự nhiên và hiệu quả. Vì có chứa nhiều chất xơ nên cà rốt cũng giúp hỗ trợ tốt cho người bị bệnh tiểu đường. Theo một số nghiên cứu chỉ ra rằng bạn tăng lượng chất xơ lên sẽ phần nào cải thiện được các chuyển hóa glucose  khi mắc bệnh tiểu đường.

Giúp tăng hệ miễn dịch cho cơ thể

Giúp tăng cường hệ miễn dịch cho cơ thể
Giúp tăng cường hệ miễn dịch cho cơ thể

Tác dụng của cà rốt sống có chứa nhiều vitamin A giúp điều chỉnh các chức năng miễn dịch trong cơ thể. Ngăn tình trạng nhiễm trùng bằng việc đẩy mạnh các miễn dịch trong cơ thể. Góp phần giúp cơ thể sản sinh được collagen cần thiết trong quá trình chữa lành các vết thương. Chất dinh dưỡng có trong cà rốt cũng giúp hệ miễn dịch của bạn được khỏe mạnh hơn.

Cải thiện được sức khỏe và tim mạch

Cải thiện được sức khỏe và tim mạch
Cải thiện được sức khỏe và tim mạch

Theo một số các nghiêm cửu chỉ ra, tác dụng của cà rốt sống sẽ giúp giảm đi hấp thụ  cholesterol. Hơn thế nữa thì cà rốt cũng sẽ giúp cho cơ thể bạn tăng cường khả năng chống oxy hóa. Các tác dụng này sẽ giúp cải thiện và đẩy mạnh sức khỏe cho tim mạch được tốt nhất.

Bên cạnh đó, các bạn nên chú ý không nên nấu hay ăn sống cà rốt quá nhiều trong ngày. Bởi Caroten là một chất có tính ổn định trong kiềm, axit hay nhiệt. Nhưng chúng lại rất dễ dàng bị oxy hóa trong không khí. Trọng điểm nhất là dưới tác dụng của tia tử ngoại.

Hy vọng rằng bài viết trên của Vimanafs.com đã phần nào giúp ích và giải đáp thắc mắc của các bạn về tác dụng của cà rốt sống. Ngoài ra, nếu muốn biết thêm những nội dung khác của chuyên mục sức khỏe. Mời bạn theo dõi qua những bài viết khác như: Lợi và hại của quả dứa cho sức khỏe, Tác dụng của bí ngô cho sức khỏe, Công dụng trái giấm bạn nên biết,…

Chuyên mục
Sức khỏe

Những công dụng tuyệt vời của trái giấm bạn nên biết

Các bạn đã biết công dụng của trái giấm chưa? Đây là một loài hoa được sử dụng để chế biến thành những món ăn hấp dẫn và làm nước giải khát vô cùng tốt đến sức khỏe. Để biết chi tiết về loại hoa bụp giấm này, bài viết bên dưới đây sẽ giải đáp chi tiết đến cho các bạn.

Trái giấm hay còn được gọi là hoa bụp giấm, loại hoa này có rất nhiều giá trị dinh dưỡng cho sức khỏe của người dùng. Một thông tin thêm nữa loài hoa này còn một tên gọi quen thuộc được nhiều người gọi nhất là hoa Atiso Đỏ. Cùng Vimanafs.com tìm hiểu những công dụng của loài hoa này sau đây nhé!

Công dụng của trái giấm đối với sức khỏe

Các công dụng của trái giấm đối với sức khỏe mà bạn nên biết
Các công dụng của trái giấm đối với sức khỏe mà bạn nên biết

Sau đây chúng tôi sẽ đem tới cho các bạn những công dụng vô cùng tuyệt vời của trái giấm đối với sức khỏe của con người. Cụ thể những công dụng đó như sau mời các bạn cùng theo dõi.

Trước khi đi vào các công dụng, sẵn đây Vimanafs Groups cũng gợi ý đến các bạn một số những bài viết sức khỏe khác mà các bạn có thể quan tâm như sau: Lợi và hại của quả dứa cho sức khỏe, Tác dụng của bí ngô với sức khỏe, Uống coca zero khi bị tiểu đường,…

Trái giấm giúp hạ huyết áp

Trái giấm giúp hạ huyết áp cho người bị chứng huyết áp cấp 1
Trái giấm giúp hạ huyết áp cho người bị chứng huyết áp cấp 1

Giúp làm giảm được huyết áp cho những người bị huyết áp cao cấp độ 1. Để hạ huyết áp hiệu quả, người sử dụng phải hàng ngày uống trái giấm để cho ra tác dụng hiệu quả nhất nhé.

Làm giảm tình trạng mỡ trong máu

Theo các nghiên cứu thì những dạng chế phẩm khác nhau của trái giấm. Đã làm rõ được công dụng của trái giấm giúp làm giảm Cholesterol toàn phần khoảng từ 7.6 – 26%. Thế nên các bạn có thể dùng trái giấm để giúp thanh lọc cơ thể và làm giảm tình trạng nhiễm mỡ máu tốt.

Tăng cường hệ thống tiêu hóa

Trái giấm giúp tăng cường hệ thống tiêu hóa, miễn dịch tốt
Trái giấm giúp tăng cường hệ thống tiêu hóa, miễn dịch tốt

Công dụng của trái giấm rất đa dạng còn giúp tác động và kích thích nhu động ruột, tẩy được các ký sinh trùng trú ngụ trong đường ruột, kháng khuẩn tốt và giúp nhuận tràng ngăn ngừa bệnh trĩ hiệu quả.

Trái giấm giúp kiểm soát đường huyết

Công dụng của trái giấm có khả năng ức chế được Alpha-glucosidase và Alpha-amylase. Giúp kiểm soát tốt được chứng đường huyết nhờ uống các dịch ép từ trái giấm. Những nhà dược lý học của Senegal đã công bố và công nhận khả năng hiệu quả này của trái giấm.

Công dụng của trái giấm giúp giảm cân

Sử dụng trái giấm để giúp người dùng giảm cân hiệu quả
Sử dụng trái giấm để giúp người dùng giảm cân hiệu quả

Có khả năng ức chế được các men amylase nhờ vào công dụng của trái giấm. Vì thế nên khi các bạn uống một ly trà làm từ trái giấm sau các bữa ăn. Sẽ giúp làm giảm đi sự hấp thụ đường và tinh bột. Thế nên điều này sẽ góp phần giúp các bạn giảm cân hiệu quả và nhanh chóng hơn.

Tăng cường cho các chức năng gan

Theo các nhà khoa học đã nghiên cứu cho thấy kết quả việc sử dụng trái giấm sẽ giúp tăng cường được sức khỏe cho gan. Đồng thời cũng giúp loại bỏ các độc tố nhờ việc tăng enzym giải độc. Công dụng của trái giấm còn giúp giảm mắc các bệnh liên quan đến gan như: Viêm gan, xơ gan hay gan nhiễm mỡ.

Công dụng của trái giấm giúp chống lão hóa

Công dụng của trái giấm giúp chống quá trình lão hóa trên da
Công dụng của trái giấm giúp chống quá trình lão hóa trên da

Trái giấm có các hoạt chất giúp người dùng có thể chống được quá trình oxy hóa mạnh. Ngăn không cho các tế bào gốc bị tổn thương, nhằm tránh được các bệnh về tim mạch, viêm khớp hay nguy hiểm hơn và các bệnh ung thư,…

Như vậy trên đây Vimanafs.com vừa thông tin và giải đáp những công dụng của trái giấm cho các bạn hiểu rồi đấy. Mong rằng bài viết này sẽ phần nào giải đáp và hữu ích đến cho các bạn. Chân thành cảm ơn các độc giả đã quan tâm theo dõi bài viết này của chúng tôi nhé.

Mọi thắc mắc hãy phản hồi bên dưới bài viết này để được chúng tôi giải đáp giúp bạn. Cũng như nếu các bạn muốn biết thêm nhiều bài viết và nội dung khác hấp dẫn hơn nữa xem ngay tại chuyên mục sức khỏe nhé!

Chuyên mục
Sức khỏe

Những tác dụng của bí ngô đối với sức khỏe

Những tác dụng của bí ngô đối với sức khỏe mà có thể các bạn vẫn chưa biết đến khi sử dụng loại thực phẩm này. Bên cạnh đó sẽ là các thông tin về bí ngô khác, để nắm bắt được cụ thể hơn xin mời các bạn theo dõi nội dung bài viết dưới đây.

Trong bài viết này Vimanafs.com sẽ giới thiệu đến các bạn những thông tin có liên quan đến quả bí ngô. Đây là một loại thực phẩm phổ biến và giàu chất dinh dưỡng nhưng tác dụng mà loại thực phẩm này đem đến cho sức khỏe như thế nào, xin mời theo dõi bài viết sau.

Những thông tin về bí ngô mà bạn chưa biết

Cùng tìm hiểu những thông tin về bí ngô mà bạn chưa biết
Cùng tìm hiểu những thông tin về bí ngô mà bạn chưa biết

Trước khi đi sâu vào tìm câu trả lời cho các tác dụng của bí ngô chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu cụ thể về loại thực phẩm này, xin mời các bạn theo dõi.

Nguồn gốc của bí ngô

Bí ngô hay bí đỏ có nguồn gốc đến nay vẫn chưa được xác định nhưng có nhiều bằng chứng cho rằng loại thực phẩm này có nguồn gốc từ vùng Bắc Mỹ. Và đây là loại thực phẩm đã xuất hiện từ những năm 7000 đến 5000 trước Công nguyên.

Các bạn có biết bí ngô được xem là loại quả có kích thước lớn nhất trên thế giới khi một quả có thể nặng từ 0.45 kg đến hơn 450 kg. Theo đó quả bí ngô có cân nặng lớn nhất thế giới đã được đo vào năm 2014 nặng đến 1014 kg.

Hàm lượng dinh dưỡng có trong bí ngô

Quả bí ngô là một loại thực phẩm có trong mình rất nhiều chất dinh dưỡng, theo đó hàm lượng chất dinh dưỡng có trong một quả bí ngô bao gồm:

  • Hàm lượng lớn các Vitamin A, Vitamin B2, Vitamin C và Vitamin E.
  • Calo, chất béo, chất xơ và Carbohydrate.
  • Hàm lượng lớn các khoáng chất khác như sắt, Kali, đồng, Mangan, đồng,…

Xem thêm các thông tin khác có liên quan tương tự như: Người bệnh tiểu đường uống nước mía được không, Người bị máu nhiễm mỡ ăn sầu riêng được không,…

Tác dụng của bí ngô

Cùng nhau tìm hiểu về các tác dụng của bí ngô
Cùng nhau tìm hiểu về các tác dụng của bí ngô

Giờ là nội dung chính của bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về những tác dụng của bí ngô đối với sức khỏe, xin mời các bạn theo dõi.

Có lợi cho não bộ

Tác dụng của bí ngô đầu tiên chính là vô cùng có lợi cho não bộ vì bí ngô có rất nhiều chất axit glutamine. Đây được xem là một chất vô cùng quan trọng trong việc bồi dưỡng thần kinh từ đó hỗ trợ chuyển hóa các tế bào thần kinh và não.

Do đó đây là loại thực phẩm được khuyến khích sử dụng cho phụ nữ đang trong thai kỳ vì có thể giúp cho thai nhi phát triển tế bào não.

Hỗ trợ giảm cân và bệnh tiểu đường

Bí ngô được khuyến khích sử dụng cho những người bị bệnh tiểu đường
Bí ngô được khuyến khích sử dụng cho những người bị bệnh tiểu đường

Tác dụng của bí ngô đối với sức khỏe mà ít ai ngờ đến đó là khả năng hỗ trợ giảm cân vô cùng hiệu quả. Bởi đây là loại thực phẩm giàu dinh dưỡng đặc biệt là chất xơ nhưng lại chứa rất ít calo.

Bên cạnh đó đây cũng là loại thực phẩm được khuyến khích sử dụng dành cho những người bị bệnh tiểu đường. Bởi bí ngô có tác dụng làm hạ đường huyết trong máu từ đó hỗ trợ chữa trị tiểu đường khá hiệu quả.

Làm đẹp

Bí ngô là loại thực phẩm rất giàu chất dinh dưỡng, trong đó là hàm lượng lớn vitamin C có tác dụng ngăn ngừa lão hóa, chống lại các gốc tự do. Bên cạnh đó là thúc đẩy quá trình sản sinh collagen giúp cho làn da của bạn luôn được khỏe mạnh, căng tràn.

Tốt cho mắt

Bí ngô sở hữu khả năng cung cấp một hàm lượng lớn Vitamin A
Bí ngô sở hữu khả năng cung cấp một hàm lượng lớn Vitamin A

Vì sở hữu cho mình khả năng cung cấp một hàm lượng khá lớn Vitamin A nên tác dụng thứ 2 của quả bí ngô đối với sức khỏe chính là rất tốt cho mắt. Bên cạnh đó bí ngô cũng là nguồn cung cấp lutein và zeaxanthin hiệu quả bởi hai chất đóng vai trò không nhỏ trong việc chống thoái hóa điểm vàng và đục tinh thể.

Tăng cường hệ miễn dịch

Tác dụng của bí ngô sau cùng dễ thấy nhất chính là khả năng tăng cường đáng kể đến hệ miễn dịch của cơ thể. Ngoài ra với mật độ lớn beta-carotene bí ngô còn hỗ trợ giúp cơ thể chống lại việc bị nhiễm trùng không mong muốn.

Lưu ý khi sử dụng bí ngô

Bí ngô vẫn có thể gây nên các dấu hiệu dị ứng đối với một số người
Bí ngô vẫn có thể gây nên các dấu hiệu dị ứng đối với một số người

Ngoài những tác dụng của bí ngô đối với sức khỏe thì đây là loại thực phẩm cực kỳ linh hoạt trong chế biến và dễ thêm vào chế độ ăn hằng ngày. Các bạn hoàn toàn có thể sử dụng bí ngô để chế biến thành nhiều món nướng, món nước, món ngọt tùy ý.

Dù bí ngô rất lành mạnh và được coi là an toàn cho hầu hết mọi người nhưng vẫn có thể gây nên các dấu hiệu dị ứng đối với một số người. Thêm vào đó việc sử dụng bí ngô cũng có tác dụng như thuốc lợi tiểu nhẹ.

Ngoài ra các bạn cũng nên chú ý đến việc sử dụng các món ăn vặt được thêm đường vào bí ngô vì khi đó sẽ không cung cấp các lợi ích sức khỏe như sử dụng bí ngô thường.

Lời kết

Tới đây là toàn bộ các thông tin có liên quan đến những tác dụng của bí ngô đối với sức khỏe. Rất cảm ơn các bạn đã theo dõi hết toàn bộ nội dung bài viết và hy vọng sẽ được gặp lại các bạn trong các bài viết khác đến từ chuyên mục Sức khỏe.

Chuyên mục
Sức khỏe

Nhận biết lợi và hại của quả dứa cho sức khỏe

Nhận biết lợi và hại của quả dứa cho sức khỏe khi sử dụng để phòng tránh các nguy cơ xảy đến cho sức khỏe. Song song đó sẽ là các thông tin hướng dẫn sử dụng dứa để đem lại lợi ích cao nhất, tất cả đều có trong bài viết dưới đây.

Vimanafs.com sẽ mang đến cho các bạn những thông tin thú vị nhất xoay quanh việc sử dụng quả dứa. Thông tin sẽ bao gồm lợi và hại của quả dứa đi kèm theo cách tốt nhất để sử dụng loại thực phẩm này, xin mời các bạn theo dõi.

Đôi điều về quả dứa

Quả dứa là loại thực phẩm giàu vitamin C cũng như các khoáng chất khác
Quả dứa là loại thực phẩm giàu vitamin C cũng như các khoáng chất khác

Quả dứa hay có thể gọi là quả thơm tùy nơi là một loại trái cây nhiệt đới có nguồn gốc từ khu vực Trung Mỹ. Đây là loại thực phẩm giàu vitamin C cũng như các khoáng chất khác có lợi cho sức khỏe, đặc biệt bên trong một quả dứa có đến 90% là nước.

Vì là một loại thực phẩm giàu chất dinh dưỡng cũng như sở hữu hương vị thơm ngon mà quả dứa dần dần trở thành món ăn ưa thích của nhiều người. Và không chỉ mỗi dứa tươi, quả dứa còn được sử dụng để chế biến thành rất nhiều loại thực phẩm như nước ép, bánh kẹo, thuốc,…

Và nếu như các bạn có thời gian và muốn tìm hiểu thêm về các thông tin khác tương tự có thể thử xem qua: Bệnh tiểu đường nên kiêng rau gì, Ăn ô mai có béo không, Ăn củ từ có béo không.

Lợi và hại của quả dứa

Cùng tìm hiểu về lợi và hại của quả dứa
Cùng tìm hiểu về lợi và hại của quả dứa

Như tiêu đề của bài viết cũng như không để các bạn đọc phải chờ đợi quá lâu, sau đây sẽ là thông tin về lợi và hại của quả dứa, rất mong các bạn đón xem.

Lợi ích khi sử dụng dứa

Dứa là một loại thực phẩm mang trong mình rất nhiều các lợi ích khi sử dụng và các lợi ích có thể kể đến như:

  • Tăng cường hệ miễn dịch: Nhờ vào hàm lượng cao các Vitamin và khoáng chất có trong mình mà khi sử dụng có thể hỗ trợ tăng cường hệ miễn dịch cho người dùng.
  • Hỗ trợ giảm cân: Nước ép từ quả dứa có khả năng hỗ trợ đốt cháy mỡ thừa rất hiệu quả.
  • Tác dụng làm đẹp: Cũng nhờ vào một lượng lớn các Vitamin B có trong quả dứa, từ đó hỗ trợ làm đẹp, ngăn ngừa khô da.
  • Phòng ngừa ung thư: Do quả dứa có chứa nhiều chất chống oxy hóa cũng như các chất hỗ trợ phòng ngừa một số bệnh ung thư vòm họng.

Bên cạnh các lợi ích kể trên quả dứa còn rất nhiều lợi ích trong việc tốt cho răng miệng, hỗ trợ điều trị huyết,…

Các tác hại khi sử dụng dứa

Dù có nhiều lợi ích đáng kể là thế nhưng quả dứa cũng có thể đem lại rất nhiều tác hại xấu đến sức khỏe nếu như sử dụng loại thực phẩm này sai cách. Đầu tiên chính là việc ảnh hưởng không nhỏ đến dạ dày nếu như sử dụng quá nhiều.

Bên cạnh đó việc lạm dụng sử dụng dứa có thể gây nên các bệnh về tiểu đường, tăng đường huyết. Thậm chí một số ghi nhận cho thấy quả dứa có thể gây nên kích ứng với thuốc và gây dị ứng.

Những người không nên ăn dứa

Phụ nữ đang mang thai cũng tuyệt đối không nên sử dụng dứa
Phụ nữ đang mang thai cũng tuyệt đối không nên sử dụng dứa

Vậy là chúng ta đã đi qua những thông tin về lợi và hại của quả dứa cho sức khỏe khi sử dụng. Sau đây sẽ là thông tin về những đối tượng tuyệt đối không nên ăn dứa:

  • Người có tiền sử hoặc đang bị bệnh về dạ dày.
  • Người thừa cân, béo phì.
  • Người mắc các bệnh về huyết áp cao.
  • Người mắc bệnh đái tháo đường.

Bên cạnh đó phụ nữ đang mang thai cũng tuyệt đối không nên sử dụng dứa do có thể gây co thắt tử cung, dẫn đến sảy thai.

Các lưu ý khi sử dụng dứa làm thực phẩm

Cùng tìm hiểu các lưu ý khi sử dụng dứa làm thực phẩm
Cùng tìm hiểu các lưu ý khi sử dụng dứa làm thực phẩm

Và giờ sẽ là những lưu ý song song lợi và hại của quả dứa khi sử dụng để làm thực phẩm mà các bạn nên biết.

Lưu ý loại và thời điểm sử dụng dứa

Khi muốn sử dụng dứa các bạn nên tránh sử dụng khi bản thân đang đói bụng cũng như tránh việc sử dụng dứa vào buổi sáng và buổi tối trước khi ngủ. Nguyên nhân bởi nồng độ axit có trong quả dứa có thể ảnh hưởng không tốt đến thành dạ dày.

Tiếp đến khi muốn sử dụng dứa cần tránh các loại dứa xanh hoặc dứa có dấu hiệu bị dập, nát, bị thối.

Lưu ý khi kết hợp dứa với các loại thực phẩm

Bên cạnh thời gian để ăn dứa cho thích hợp các bạn cũng nên chú ý không nên sử dụng dứa kết hợp với các loại thực phẩm khác như:

  • Sữa: Khi sử dụng chung sẽ gây kích ứng với dạ dày và ruột, tạo ra triệu chứng ngộ độc thực phẩm.
  • Trứng: Khi sử dụng chung sẽ gây khó tiêu, nặng bụng.
  • Củ cải: Làm giảm giá trị dinh dưỡng của cả hai loại thực phẩm, nặng hơn có thể gây ức chế chức năng tuyến giáp và bướu cổ.
  • Hải sản: Phát sinh một liều lượng lớn thạch tín có thể gây chết người.
  • Xoài: Khi sử dụng chung sẽ gây dị ứng.

Tới đây là toàn bộ các thông tin có được về chủ đề nhận biết lợi và hại của quả dứa cho sức khỏe. Rất cảm ơn các bạn đã dành thời gian theo dõi và hy vọng sẽ gặp lại các bạn trong các bài viết ở tương lai đến từ chuyên mục Sức khỏe.

Chuyên mục
Sức khỏe

Người bị máu nhiễm mỡ ăn sầu riêng được không?

Người máu nhiễm mỡ cần kiểm soát chặt chẽ chế độ ăn, giảm lipid và chất béo bão hòa, ăn nhiều rau củ quả. 

Người bị máu nhiễm mỡ ăn sầu riêng được không? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu trong chuyên mục Sức khỏe Vinamafs để giải đáp những thắc mắc này ngay sau đây nhé!

Kiến thức chung về máu nhiễm mỡ

Kiến thức chung về máu nhiễm mỡ
Kiến thức chung về máu nhiễm mỡ

Máu nhiễm mỡ là tình trạng rối loạn chuyển hóa lipid máu làm tăng nồng độ các chất béo trong máu, trong đó có cholesterol (LDL), triglycerid. Những người có nguy cơ cao mắc bệnh  máu nhiễm mỡ bao gồm: Những người thừa cân, thường xuyên hút thuốc, uống nhiều rượu và ăn thức ăn béo  làm tăng lượng triglycerid trong máu. Tình trạng này có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai, kể cả những người gầy. nguy cơ mắc bệnh thấp hơn ở những người thừa cân. Khi chế độ ăn uống không lành mạnh, người gầy tốt nhất không nên chủ quan. Bạn nên đi khám sức khỏe định kỳ để phát hiện  bệnh sớm xuất hiện. 

Nhiều  bệnh nhân chủ quan không điều chỉnh chế độ ăn khi lượng cholesterol còn thấp và coi bệnh là lành tính. Không đúng bệnh có thể gây ra các biến chứng: đái tháo đường, hội chứng thận hư, nghiện rượu, uống thuốc tránh thai, một số thuốc tim mạch như thuốc chẹn bêta, thuốc lợi tiểu thiazid, tăng kali huyết, suy giáp, bệnh gan, nghiện rượu. Nồng độ lipid trong máu cao có liên quan  đến mật. Nó quan trọng trong chế độ ăn uống hàng ngày của bạn. Cách đơn giản và hiệu quả nhất là điều chỉnh bữa ăn hàng ngày của bạn và của những người thân trong gia đình để tình hình được cải thiện nhanh chóng.

Người bị máu nhiễm mỡ ăn sầu riêng được không?

Người bị máu nhiễm mỡ ăn sầu riêng được không?
Người bị máu nhiễm mỡ ăn sầu riêng được không?
  • Sầu riêng có chứa chất béo nhưng là chất béo không bão hòa: Chất béo này có lợi, nó giúp tăng cholesterol “tốt”, vì vậy ăn sầu riêng không thực sự gây tăng lipid máu. Tuy nhiên, về mặt mật, một quả sầu riêng nhỏ có thể chứa nhiều chất béo nên chúng ta dễ dàng ăn nhiều calo mà không hề hay biết. Đây là nguyên nhân dẫn đến tăng cân khi ăn nhiều sầu riêng.
  • Sầu riêng chứa nhiều đường: Giả sử một múi sầu riêng là thịt bao quanh một hạt. Với ba mũi như vậy, lượng đường nạp vào tương đương với nửa lon Coca hoặc một chén cơm trắng đầy. Vì vậy, nếu bạn đã ăn sầu riêng, hãy tính đến các loại thực phẩm giàu tinh bột và đường khác. 
  • Sầu riêng chứa nhiều kali: Kali giúp kiểm soát huyết áp khá tốt. Tuy nhiên, nên thận trọng nếu bạn bị bệnh thận hoặc đang dùng thuốc có đặc tính tiết kiệm kali. 

Người khỏe mạnh có thể uống ba múi sầu riêng mỗi ngày để bổ sung các chất dinh dưỡng chẳng hạn như: chất xơ, sắt, chất chống oxy hóa. Đối với những người bị bệnh tiểu đường, bệnh thận mãn tính thì chỉ nên hạn chế dùng 1-2 múi mỗi ngày và nên hỏi ý kiến ​​bác sĩ chuyên khoa nội tiết về tình trạng bệnh mình. Nếu bác sĩ gặp khó khăn trong việc điều chỉnh liều lượng thuốc điều trị tiểu đường, bạn nên tạm thời hạn chế sử dụng.

Tuy nhiên, nếu ăn theo khuyến cáo trên mà đường vẫn lên, cân vẫn lên thì đừng vội phán sầu riêng mà cần xem còn có “thủ phạm” nào khác hay không nhé!

Bị máu nhiễm mỡ không nên ăn gì?

Bị máu nhiễm mỡ không nên ăn gì?
Bị máu nhiễm mỡ không nên ăn gì?
  • Hạn chế ăn da và mỡ động vật: Tránh ăn mỡ động vật như mỡ lợn, mỡ lợn, mỡ bò và kem sữa bò để giảm lượng cholesterol trong máu. Chế độ ăn chỉ nên cung cấp 30% Tránh các loại thực phẩm là chứa nhiều chất béo bão hòa, chất dễ làm tắc nghẽn động mạch. 
  • Không ăn đồ chiên, rán, đồ ăn nhiều dầu mỡ: Đồ ăn nhanh, bơ thực vật, đồ ăn chế biến sẵn và đồ hộp chứa một lượng lớn chất béo chuyển hóa nên có nguy cơ  làm tăng lượng cholesterol trong máu rất cao.
  • Không ăn các chất giàu đạm, khó tiêu: Bạn nên hạn chế lượng thịt đỏ, chỉ nên ăn khoảng 255g / tuần Các loại thịt đỏ như thịt bò, ngựa, trâu, cừu chứa nhiều cholesterol, nếu ăn  nhiều sẽ bị tăng chất béo. 
  • Hạn chế ăn khuya với thức ăn giàu đạm: Điều này làm rối loạn quá trình tiêu hóa và hàm lượng cholesterol trong thành mạch  dẫn đến xơ  vữa động mạch. 
  • Không hút thuốc lá, uống rượu bia hay các chất kích thích: Đây là nhóm thực phẩm cấm kỵ đối với người bị gan nhiễm mỡ. Lạm dụng các chất kích thích dẫn đến tình trạng cholesterol xấu tăng cao, tích tụ trên thành động mạch lâu ngày  hình thành  mảng xơ vữa, làm hẹp mạch máu và gây thiếu máu cơ tim, não. Bỏ hoặc hạn chế rượu. Hút thuốc lá là cách tốt nhất để tránh nguy cơ nhồi máu cơ tim, nhồi máu não … 
  • Không nên ăn trái cây quá nhiều năng lượng: những loại trái cây gây khó tiêu và chứa nhiều năng lượng như mít, sầu riêng… sẽ không tốt cho người bệnh máu nhiễm mỡ.

Bị máu nhiễm mỡ nên ăn gì?

Bị máu nhiễm mỡ nên ăn gì?
Bị máu nhiễm mỡ nên ăn gì?
  • Ăn cá nhiều lần trong tuần: Để bổ sung axit béo omega-3 bảo vệ hệ tim mạch người bệnh nên ăn nhiều cá. Tốt nhất là các loại cá chẳng hạn như: cá hồi, cá ngừ, cá mòi, cá trích, cá thu… là những loại cá chứa nhiều chất này Axit béo.
  • Bổ sung thêm chất xơ vào chế độ ăn uống hàng ngày của bạn: Một số chất xơ hòa tan, chẳng hạn như gạo lứt, các loại đậu, đậu lăng, lúa mạch, rau và cá, làm giảm lượng  chất béo và cholesterol được cơ thể hấp thụ. Các loại rau tươi có màu xanh đậm: súp lơ, cải xanh, rau muống hoặc như mướp đắng, cà chua, mướp giúp giải khát mát gan, thanh nhiệt, rất tốt cho bệnh nhân gan nhiễm mỡ.
  • Bạn cần bổ sung đủ Axit folic: Khi thiếu hụt hàm lượng này, nồng độ homocysteine ​​sẽ tăng cao gây nguy cơ mắc các bệnh tim mạch nguy hiểm, lượng axit folic có thể nhận được thông qua việc tiêu thụ các loại thực phẩm như rau muống, thịt vịt, nước, nước  cam, bánh mì,  đậu phộng, đậu tây hoặc mầm lúa mì. 
  • Thay mỡ động vật thành dầu thực vật: Nên sử dụng dầu thực vật, dầu đậu nành, dầu oliu thay cho mỡ động vật để giảm lượng cholesterol trong máu. 
  • Sử dụng các loại thảo dược để ổn định lipid máu: Người bệnh có thể sử dụng các loại thảo dược có tác dụng ổn định lipid máu như táo mèo, ngũ gia bì, lá sen… Đây là những loại thảo dược quý có sẵn trong dân gian và được chứng minh là giúp giảm nguy cơ mắc bệnh gan nhiễm mỡ.

Thông tin Người bị máu nhiễm mỡ ăn sầu riêng được không? nên ăn gì? không nên ăn gì? đã được Vinamafs cung cấp đầy đủ và chi tiết trong bài viết. Sau bài viết mong rằng bạn đọc sẽ có chế độ dinh dưỡng hợp lý để cải thiện tình trạng mỡ máu. Mọi thắc mắc hãy liên hệ trực tiếp với bác sĩ chuyên khoa để được giải đáp chính xác nhé.

Chuyên mục
Sức khỏe

Giải đáp: Ăn củ từ có béo không?

Củ từ là một loại củ không còn quá xa lạ với người Việt Nam, đối với nhiều người nó còn được coi là món ăn khoái khẩu. Tuy nhiên, nhiều thắc mắc ăn củ từ có béo không lại là vấn đề được nhiều người quan tâm. 

Với bài viết sức khỏe tìm hiểu kỹ hơn về vấn đề này dưới đây của Vimanafs.com sẽ giúp bạn tìm được câu trả lời chính xác, phù hợp nhất. Mong các bạn cùng theo dõi nhé! 

Công dụng tuyệt vời của củ từ trong đời sống 

Công dụng tuyệt vời của củ từ trong đời sống 
Công dụng tuyệt vời của củ từ trong đời sống

Theo Đông Y, khoai từ là một loại củ có tính lạnh,mát, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Một số công dụng tốt nhất của loại củ này là: 

  • Giải độc: Từ xa xưa, khoai lang đã được biết đến là một trong những nguyên liệu giúp giải độc rất hiệu quả. Đến bây giờ, thành phần rễ này cũng phổ biến trong các loại thuốc giải độc. Bạn chỉ cần ăn sống củ sống, chất độc sẽ nhanh chóng được tống ra ngoài và giúp bạn thoát khỏi cơn nguy kịch.  
  • Thanh nhiệt, hạ sốt: Là loại củ có tác dụng làm mồ hôi, không quá xa lạ khi dùng khoai lang để hạ sốt, tăng cường miễn dịch khi ốm đau. Bạn cũng có thể có một giấc ngủ ngon bằng cách ăn khoai lang. 
Hỗ trợ chức năng tiêu hóa
Hỗ trợ chức năng tiêu hóa
  • Hỗ trợ chức năng tiêu hóa: Khoai lang, rất giàu chất xơ, góp phần vào hệ tiêu hóa ổn định và thúc đẩy quá trình loại bỏ các chất cặn bã ra khỏi cơ thể. 
  • Tăng cường sức khỏe bà bầu: Khoai lang cũng được coi là loại củ có tính đàn hồi giúp cải thiện sức khỏe của bà bầu về lâu dài. Có thể kể tên như: tăng canxi,  chống ốm nghén, ổn định huyết áp, …

Ăn củ từ có béo hay không? 

Ăn củ từ có béo hay không? 
Ăn củ từ có béo hay không?

Như đã phân tích ở trên, củ từ chứa lượng chất xơ rất lớn, là yếu tố quan trọng trong việc ổn định khả năng tiêu hóa. Ngoài chất xơ và nước giúp tiêu hóa, đốt cháy và loại bỏ mỡ thừa trong cơ thể, bạn sẽ thấy rằng khoai từ cũng có hàm lượng calo rất thấp, chỉ từ 95 kcal/100 g, ít hơn nhiều so với lượng calo trung bình một người cần tiêu thụ hàng ngày. Do đó, bạn có thể ăn khoai từ thoải mái mà không lo bị tăng cân, béo phì. 

Bên cạnh đó, lượng lớn tinh bột trong khoai từ sẽ khiến bạn nhanh no hơn và có thể giảm  lượng thức ăn nạp vào cơ thể một cách hiệu quả. 

Cần lưu ý điều gì khi ăn củ từ giảm cân? 

Để loại bỏ hiệu quả các vấn đề liên quan đến chất béo dư thừa trong khoai từ, bạn cần lưu ý một số điều sau: 

Cần lưu ý điều gì khi ăn củ từ giảm cân? 
Cần lưu ý điều gì khi ăn củ từ giảm cân?
  • Không nên ăn khoai từ chung với chuối vì sẽ dẫn đến đau bụng và tiêu chảy. Mặc dù có nhiều chất xơ nhưng phần nhựa của khoai từ lại gây khó tiêu
  • Kết hợp giữa tập thể dục và chế độ ăn uống lành mạnh để loại bỏ mỡ thừa hiệu quả.  

Vậy là trong bài viết lần này, Vimanafs.com đã giải đáp về vấn đề trên. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu hơn về loại thực phẩm này. 

Chuyên mục
Sức khỏe

Giải đáp: Ăn ô mai có béo không?

Ô mai được đến là thực phẩm có công dụng tốt đối với sức khoẻ, ngăn ngừa các bệnh về đường hô hấp, đặc biệt là giảm cân một cách hiệu quả.

Tuy nhiên, nhiều chị em có sở thích ăn ô mai luôn thắc mắc rằng “Ăn ô mai có béo không?”. Đây cũng là nỗi băn khoăn của rất nhiều người. 

Sau đây, thông qua chuyên mục Sức khoẻ, Vimanafs.com sẽ chia sẻ đến các bạn thông tin để giải đáp thắc mắc trên nhé. Mời các bạn cùng theo dõi bài viết! 

Ăn ô mai có béo không? 

Theo các chuyên gia dinh dưỡng thì ô mai không chứa quá nhiều calo, chúng chỉ chứa khoảng từ 85 đến 90 calo. Bên cạnh đó, tuỳ vào cách chế biến và nguyên liệu khác nhau mà hàm lượng calo trong ô mai sẽ khác nhau. 

Ăn ô mai có béo không? 
Ăn ô mai có béo không?

Với lượng đường và hàm lượng calo tương đối thấp, chỉ khoảng từ 95 đến 115 calo thì ăn ô mai không hề  gây béo. Vì vậy, bạn có thể dùng ô mai như là món ăn vặt lý tưởng.

Công dụng của ô mai 

Ô mai sẽ giúp cho cơ thể ngăn ngừa được quá trình hình thành mỡ thừa và tăng cường hoạt động trao đổi chất tốt nhờ vào hàm lượng vitamin, chất xơ, khoáng chất.

Công dụng của ô mai 
Công dụng của ô mai

Bên cạnh đó, ô mai cũng hỗ trợ giảm cân một cách hiệu quả và an toàn nếu bạn sử dụng hợp lý. Ngoài ra, ô mai còn chống viêm họng, chữa khàn họng, ho tiêu đờm lâu ngày và kích thích tiêu hóa. 

Lưu ý khi ăn ô mai

Lưu ý khi ăn ô mai
Lưu ý khi ăn ô mai

Ô mai có vị chua dễ chịu và có nhiều công dụng đối với cơ thể, tuy nhiên nếu ăn quá nhiều sẽ gây cồn cào ruột và rất hại dạ dày.

Đồng thời, những người bị sốt rét, kiết lỵ mới phát không thể chữa bệnh bằng ô mai. 

Hiện nay trên thị trường đang xuất hiện nhiều loại ô mai giả. Bạn nhớ kiểm tra thật kỹ trước khi mua nhé. Vậy là trong bài viết lần này, Vimanafs.com đã giải đáp về vấn đề trên. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu hơn về loại thực phẩm này. 

Chuyên mục
Sức khỏe

Tiểu đường uống sữa tươi không đường được không?

Sữa tươi không đường được xem là sản phẩm mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, là nguồn cung cấp vitamin và chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể con người. Sữa là sản phẩm phổ biến và thông dụng cho mọi lứa tuổi. 

Dựa vào độ tuổi và sức khỏe khác nhau sẽ lựa chọn chế độ uống sữa khác nhau. Đặc biệt đối với người bệnh tiểu đường. Nhiều bệnh nhân lo lắng không biết liệu rằng bệnh tiểu đường có uống được sữa tươi không đường hay không.

Hôm nay, thông qua chuyên mục Sức Khỏe, Vinamafs.com sẽ đưa đến cho các bạn và những thông tin bổ ích về việc bệnh nhân tiểu đường có nên uống sữa không đường hay không. Mời các bạn cùng theo dõi nhé!

Sữa tươi không đường là gì?

Sữa tươi là dạng sữa được chế biến và thanh trùng bằng các thiết bị tiêu chuẩn. và đặc biệt hơn hết, sữa tươi không đường sẽ không được thêm đường trong quá trình chế biến.

Sữa tươi không đường là gì?
Sữa tươi không đường là gì?

Theo nhiều chuyên gia nghiên cứu về sức khỏe cho rằng, các thành phần của sữa tươi không đường đều có chứa các chất dinh dưỡng tương tự như: sữa nguyên kem, carbohydrate, chất béo, protein, vitamin A, vitamin D, vitamin B6 và vitamin B12. Đây có thể nói là các chức dinh dưỡng trên đều cần thiết cho cơ thể, đặc biệt là cơ thể của người bệnh.

Các chuyên gia dinh dưỡng đều khuyên rằng, chúng ta nên uống sữa tươi không đường hằng ngày. Điều này sẽ giúp có lợi cho sức khỏe, đem đến một cơ thể tràn đầy năng lượng. Những lợi ích của sữa tươi không đường là: 

  • Giúp chắc khỏe xương, răng và tóc. 
  • Cung cấp năng lượng và xây dựng cơ bắp của cơ thể 
  • Giảm mệt mỏi lo âu và căng thẳng. 
  • Giúp giúp bạn có một giấc ngủ ngon và sâu hơn. 
  • Thực phẩm tốt cho cả các mẹ bầu và trẻ sơ sinh.

Bệnh nhân tiểu đường có uống được sữa tươi không đường không? 

Câu trả lời là . Trên thực tế, sữa tươi không đường đang là sự lựa chọn hàng đầu cho những người muốn giảm lượng đường trong thực phẩm thông qua các chế độ ăn hằng ngày. Sữa tươi không đường có hạn chế được nguy cơ tăng cân, béo phì quá mức. cũng chính vì thế, người bị bệnh tiểu đường có thể uống tươi không đường.

Bệnh nhân tiểu đường có uống được sữa tươi không đường không? 
Bệnh nhân tiểu đường có uống được sữa tươi không đường không?

Các chuyên về dinh dưỡng về sức khỏe cho biết rằng, bệnh nhân tiểu đường uống sữa không đường không chỉ tăng cường sức khỏe, mà còn cung cấp nhiều dưỡng chất cần thiết cho cơ thể. Hỗ trợ tốt cho quá trình điều trị bệnh tiểu đường.

Nhiều nghiên cứu cho rằng các thành phần của sữa tươi không đường có chứa chất đường bột giúp cung cấp năng lượng cho cơ thể. Thống kê cho thấy, 250ml sữa tươi không đường chứa trung bình 12g carbohydrate. Mặt khác, theo Hiệp hội Tiểu đường Hoa Kỳ, bệnh nhân tiểu đường cần ăn khoảng 10-25g carbohydrate mỗi ngày. 

Những lợi ích của sữa tươi không đường

Sau đây, chúng ta có thể xem được những lợi ích mà sữa tươi không đường đem đến đem đến cho bệnh nhân tiểu đường:

  • Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch: Đối với những sữa tươi không đường đặc biệt là sữa tách béo, đa phần rất giàu Omega 3. Các chất Omega ba này sẽ giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh về tim mạch, điều hòa lượng đường trong máu luôn ổn định. Không những thế, uống một ly sữa tươi không đường mỗi ngày sẽ ngăn ngừa nguy cơ ung thư ở bệnh nhân tiểu đường.
Những lợi ích của sữa tươi không đường
Những lợi ích của sữa tươi không đường
  • Giúp xương khớp chắc khỏe: một trong những biến chứng nguy hiểm và nặng nhất của bệnh tiểu đường là gãy xương, tổn thương hệ thống xương khớp. Vì vậy, sữa tươi không đường rất thích hợp để bổ sung canxi, giúp xương khớp chắc khỏe. 
  •  Ổn định huyết áp: Sữa tươi không đường sẽ cung cấp một hàm lượng đạm vừa đủ, có tác dụng ổn định huyết áp thúc đẩy hoạt động của tim và mạch máu. 

Tuy nhiên, người bệnh cũng cần biết cách uống sữa tươi không đường đúng cách. Để tránh tác các tác dụng phụ không đáng có:

Uống sữa tươi không đường đúng cách cho người bệnh tiểu đường 

Các chuyên gia dinh dưỡng đã khuyến cáo người bệnh nên chỉ uống 1-2 cốc sữa tươi không đường mỗi ngày để cân bằng sữa với các thực phẩm khác. Bên cạnh đó, bệnh nhân tiểu đường cần chú ý, đến hàm lượng carbohydrate có trong sữa trước khi uống . 

Uống sữa tươi không đường đúng cách cho người bệnh tiểu đường 
Uống sữa tươi không đường đúng cách cho người bệnh tiểu đường

Nếu bệnh nhân sử dụng nhiều lượng carbohydrate sẽ ảnh hưởng đến mạch máu và hệ thần kinh.  Ngoài ra, nếu uống quá nhiều sữa tươi không đường sẽ dẫn đến lượng của carbohydrate cao,  lượng canxi dư thừa trong sữa có thể làm tăng lượng đường trong máu. Vì vậy, bệnh nhân không nên lạm dụng sữa tươi không đường.  

Thêm vào đó, các bệnh nhân tiểu đường cần lưu ý những điều sau khi tiêu thụ sữa tươi không đường:

Bệnh nhân tiểu đường cần lưu ý những điều sau khi tiêu thụ sữa tươi không đường
Bệnh nhân tiểu đường cần lưu ý những điều sau khi tiêu thụ sữa tươi không đường
  • Bệnh nhân nên kiểm tra lượng đường huyết trước và sau bữa ăn để quyết định có nên uống sữa tươi không đường  hay không. 
  • Nếu bạn bị dị ứng với sữa tươi không đường, nên ngưng sử dụng. Bệnh nhân tiểu đường có thể uống sữa hạt để thay thế. Chú ý, không cho đường vào sữa hạt. 

Trên đây là một số thông tin của Vinamafs.com để giải đáp về thắc mắc trên. Để quá trình điều trị đạt hiệu quả cao nhất, bệnh nhân tiểu đường không chỉ cần chú ý đến cách uống sữa đúng cách mà còn phải tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ để thiết lập một chế độ ăn uống khoa học.

Chuyên mục
Sức khỏe

Giải đáp: Tiểu đường ăn yến được không?

Tổ yến được xem là món ăn đầy đủ chất bổ dưỡng rất tốt cho sức khỏe. Đặc biệt là người bị bệnh. Tuy nhiên, đối với những bệnh nhân tiểu đường, cần phải có một chế độ ăn kiêng khắt khe. Thì nhiều người băn khoăn rằng không biết bệnh nhân tiểu đường có được ăn yến không. 

Để trả lời câu hỏi trên, hãy cùng Vinamafs.com tìm hiểu sâu hơn về yến cũng như liều lượng và thời điểm ăn yến thích hợp. Đảm bảo cung cấp đầy đủ dinh dưỡng cho người bệnh. Mời các bạn cùng theo dõi nhé!

Người bệnh tiểu đường có được ăn yến được không? 

Theo nhiều chuyên gia về sức khỏe, thì người bệnh tiểu đường CÓ được ăn yến.

Tổ yến còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như yến thái, yến sào.
Tổ yến còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như yến thái, yến sào.

Tổ yến còn được biết đến với nhiều tên gọi khác như yến thái, yến sào. Yến sào được làm từ nước bọt của chim yến và các vật liệu mềm như đất, đá và lá cây v.v. Trong tổ yến hoàn toàn không có đường nên cho phép bệnh nhân tiểu đường có thể ăn được.

Ngoài ra, yến sào còn chứa nhiều chất dinh dưỡng như protein, vitamin C, vitamin B, vitamin PP, vitamin E, tyrosine, cysteine, phenylamine, sắt, natri, phốt pho, canxi … Ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm cho người bệnh tiểu đường. Đồng thời cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể.  

Lợi ích của yến thái với người bệnh tiểu đường  

Lợi ích của yến thái với người bệnh tiểu đường  
Lợi ích của yến thái với người bệnh tiểu đường

Ổn định đường huyết 

Trong tổ yến có chứa hai thành phần Leucine và Isoleucine giúp điều chỉnh lượng đường trong máu và giữ chúng luôn ở mức cho phép. Ngoài ra, trong tổ yến còn chứa thành phần Phenylalanin – là một chất axit amin hỗ trợ tổng hợp hemoglobin và cải thiện quá trình vận chuyển các chất dinh dưỡng và oxy có trong máu.

Tăng khả năng hoạt động của insulin 

Theo một nghiên cứu được công bố vào năm 2015, yến sào còn có khả năng làm giảm tình trạng kháng insulin, nguyên nhân hàng đầu gây ra bệnh tiểu đường. Đồng thời, yến sào có thể được sử dụng như một thực phẩm chức năng để ngăn ngừa tình trạng kháng insulin. 

Bổ sung dưỡng chất

Bổ sung dưỡng chất
Bổ sung dưỡng chất

Yến sào giúp bổ sung một lượng lớn chất dinh dưỡng cho cơ thể: Protein (40-50%), 18 loại axit amin thiết yếu trở lên và 31 khoáng chất bao gồm sắt, kẽm, canxi, mangan, magie …

Giúp người bị tiểu đường mau lành vết thương 

Ngoài ra, Acid Aspartic, Proline và Threonine trong tổ yến mang lại tác dụng giảm căng thẳng và hỗ trợ làm lành vết thương nhanh chóng. 

Liều lượng và thời gian ăn yến dành cho bệnh nhân tiểu đường 

Người bệnh tiểu đường cần chú ý đến liều lượng cũng như thời điểm ăn yến sào. Để đảm bảo mang lại một sức khỏe tốt và phát huy tối đa tác dụng của yến sào. 

Liều lượng: 

Tùy theo tình trạng sức khỏe mà bạn nên bổ sung với liều lượng phù hợp.  

  • Trong thời gian điều trị bệnh: Với thời điểm bạn cần tăng lượng yến sào để cơ thể nhanh chóng phục được hồi phục sức khỏe. Liều lượng khuyến nghị là 5g/ngày, trung bình 150g/tháng.  
  • Sau khi điều trị bệnh: Với giai đoạn này, bạn ăn 5g/cách ngày để duy trì. Mức tiêu thụ trung bình khoảng 100g/tháng. 
Liều lượng và thời gian ăn yến dành cho bệnh nhân tiểu đường 
Liều lượng và thời gian ăn yến dành cho bệnh nhân tiểu đường

Thời điểm:

  • Buổi tối trước khi đi ngủ 1 tiếng: Đây là thời điểm mà lượng hormone trong cơ thể tăng cao, Cơ thể ở trạng thái thích hợp cho việc hấp thụ chất dinh dưỡng. Ngoài ra, trong thời điểm này lượng thức ăn đưa vào cơ thể từ bữa tối đã được tiêu hóa và hấp thụ nên không có cảm giác no sau khi ăn.  
  • Dùng trước bữa sáng 30 phút: Bữa ăn sáng luôn cần lượng lớn chất dinh dưỡng để đáp ứng nhu cầu hoạt động và làm việc trong một ngày dài. Vì vậy, thời điểm thích hợp để ăn yến sào tốt nhất chính là trước khi ăn sáng. Ngoài ra, còn giúp bạn no lâu, giảm thiểu các món ăn phụ và cho phép bạn kiểm soát lượng đường trong máu dễ dàng hơn.  
  • Không dùng trước bữa ăn chính: Do tổ yến sẽ cung cấp lượng lớn protein (42,8-52,9%), axit amin, vitamin và các khoáng chất khác. Nếu ăn yến trước bữa chính, thì có thể làm giảm lượng thức ăn đưa vào cơ thể.

Lưu ý khi sử dụng yến sào cho bệnh nhân tiểu đường 

Khi chế biến yến sào, bạn kết hợp với các nguyên liệu ít đường, ít chất béo, nhiều chất xơ, vitamin và khoáng chất. Để bạn có thể dễ dàng kiểm soát lượng đường trong máu và ngăn ngừa sự tăng đột biến của đường huyết. Những nguyên liệu mà bạn nên kết hợp với yến sào gồm có thịt nạc, các loại rau, củ và trứng….

Lưu ý khi sử dụng yến sào cho bệnh nhân tiểu đường 
Lưu ý khi sử dụng yến sào cho bệnh nhân tiểu đường

Để đảm bảo chất lượng tổ yến và tránh tình trạng “tiền mất tật mang”, bạn nên mua tổ yến từ cửa hàng, nhà phân phối uy tín. 

Trước khi ăn yến sào, bạn vẫn phải nên hỏi ý kiến ​​bác sĩ về liều lượng và thời điểm thích hợp để có kết quả tốt nhất nhé.

Như vậy, Vinamafs.com hy vọng những thông tin trong chuyên mục Sức khỏe sẽ giúp các bạn giải đáp được thắc mắc trên. Kèm theo đó, bạn cũng cần duy trì chế độ luyện tập, uống thuốc và đi khám định kỳ theo chỉ định bác sĩ nhé. 

Chuyên mục
Sức khỏe

Người bệnh tiểu đường uống nước mía được không?

Đối với người bệnh tiểu đường, việc ăn uống hợp lý, khoa học là cách phòng bệnh tối ưu nhất. Một số loại thực phẩm bạn có thể ăn uống thoải mái , và một số loại thực phẩm bạn nên ăn có chừng mực.

Vậy người bệnh tiểu đường có uống nước mía được không? Đây là loại thức uống có vị ngọt nhưng lượng đường trong nước mía là hoàn toàn tự nhiên, còn có nhiều chất dinh dưỡng tốt cho sức khỏe. 

Sau đây, Vimanafs.com sẽ cung cấp cho bạn một số thông tin về việc người tiểu đường có uống nước mía được hay không nhé. Mời các bạn cùng theo dõi!

Nước mía là gì?

Nước mía là gì?
Nước mía là gì?

Nước mía là một loại nước giải khát được làm bằng cách ép mía. Tại Việt Nam, bạn có thể dễ dàng bắt gặp loại thức uống này ở bất kì đâu trên các con phố. Để sáng tạo thêm, một số nơi người bán sẽ ép nước mía với quất, hoặc cho thêm các loại nước khác (dứa, cà chua) tăng thêm vị ngon của nước mía.

Người bệnh tiểu đường có được uống nước mía không?

Nhiều người bệnh nhân tiểu đường luôn tin rằng bản thân nên tránh những loại thực phẩm có đường nào vì chúng không tốt cho sức khỏe.

Người bệnh tiểu đường có được uống nước mía không?
Người bệnh tiểu đường có được uống nước mía không?

Tuy nhiên, những người mắc bệnh tiểu đường chỉ nên hạn chế ăn đường, không nên loại bỏ chúng hoàn toàn. Bởi vì đường là một chất carbohydrate giúp cung cấp năng lượng cho cơ thể. Do đó, để kiểm soát các triệu chứng của bệnh tiểu đường, bệnh nhân nên chọn một chế độ ăn uống phù hợp, tập thể dục thường xuyên.

Nước mía là loại nước giải khát có hàm lượng đường cao
Nước mía là loại nước giải khát có hàm lượng đường cao

Còn đối với nước mía, là loại nước giải khát có hàm lượng đường cao. Tuy nhiên, người bệnh tiểu đường cũng có thể uống với mức độ vừa phải. Mặc dù có hàm lượng đường cao nhưng loại đường là đường tự nhiên và có chỉ số đường huyết thấp, giúp ngăn ngừa lượng đường trong máu tăng cao.

Tuy nhiên, bạn chỉ nên uống với một lượng nhỏ. Bởi vì ngay cả đường tự nhiên vẫn có thể phân hủy thành glucose. Ngoài ra, nước mía chứa nhiều chất xơ, thì bạn vẫn nên ưu tiên thực phẩm có chứa chất xơ hơn là đồ uống có đường.

Lưu ý khi uống nước mía dành cho bệnh nhân tiểu đường

Lưu ý khi uống nước mía dành cho bệnh nhân tiểu đường
Lưu ý khi uống nước mía dành cho bệnh nhân tiểu đường

Người bệnh vẫn có thể uống nước mía nhưng vẫn cần lưu ý một số điều sau:

  • Uống ngay sau khi ép: Nước mía sẽ bị oxy hóa trong vòng 15 phút sau khi ép. Do đó, bạn nên uống nước mía ngay sau khi ép để đảm bảo vệ sinh, cũng như nhận được nhiều dinh dưỡng nhất.
  • Uống một cách điều độ: Uống nước mía quá nhiều có thể khiến lượng đường trong máu tăng đột biến và khiến bạn béo phì.
  • Thận trọng khi uống: Những người mắc bệnh tiểu đường type 1 vẫn phải hỏi ý kiến ​​bác sĩ nếu muốn uống nước mía. Còn đối với type 2, các bạn có thể uống với một lượng vừa phải, và vẫn phải tham khảo ý kiến ​​bác sĩ để biết chính xác cơ thể có thể uống được bao nhiêu.
Nước mía là một giải pháp tuyệt vời
Nước mía là một giải pháp tuyệt vời

Nước mía là một giải pháp tuyệt vời để thay thế cho đồ uống có ga, nước hoa quả và các nước ngọt đóng chai trên thị trường. Tuy nhiên, người bệnh tiểu đường vẫn nên uống nước mía một cách vừa phải và nên hỏi ý kiến ​​bác sĩ.

Như vậy qua chuyên mục Sức khoẻ kì này, Vimanafs.com đã thêm một đồ uống nữa phù hợp với thực đơn ăn uống của bệnh nhân bị tiểu đường. Hy vọng những thông tin sẽ hữu ích tới bạn!

Chuyên mục
Sức khỏe

Người tiểu đường kiêng ăn quả gì? Nên ăn quả gì?

Nhiều bệnh nhân tiểu đường thường lo ngại việc ăn trái cây sẽ làm tăng chỉ số đường huyết trong cơ thể. Cũng chính vì lý do đó, nhiều người đã phải loại bỏ nhiều loại quả ra khỏi khẩu phần của mình. Tuy nhiên, điều này hoàn toàn sai lầm.

Việc xây dựng chế độ dinh dưỡng phù hợp là điều cần thiết cho bệnh nhân bị bệnh tiểu đường. Giúp cân bằng lại lượng đường trong máu. Đồng thời, nếu chế biến một cách phù hợp, những loại trái cây này sẽ hỗ trợ bệnh nhân điều trị bệnh. 

Sau đây, Vimanafs.com sẽ giúp bạn hiểu hơn về những loại hoa quả mà người tiểu đường nên ăn và không nên ăn. Hãy cùng chúng tôi theo dõi nhé!

Người tiểu đường nên ăn quả gì?

Đối với người bị tiểu đường, bệnh nhân cần đặc biệt chú ý mức tiêu thụ carbohydrate trong cơ thể. Carb được biết đến là nguồn năng lượng chính trong cơ thể. Nhưng với người bệnh tiểu đường, mỗi ngày không nên nạp quá 200 gram Crab. 

Trong hoa quả có chứa nguồn dinh dưỡng tuyệt vời, mang đến nhiều lợi cho sức khỏe bạn. Không những vậy, tác dụng của hoa quả còn có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2. 

Sau đây là những loại hoa quả rất tốt cho người bệnh tiểu đường:

Dâu tây, dâu đen, việt quất, mâm xôi, nho đen

Dâu tây, dâu đen, việt quất, mâm xôi, nho đen
Dâu tây, dâu đen, việt quất, mâm xôi, nho đen

Nhóm quả mọng này thường chứa rất nhiều chất xơ, folate, vitamin C, kali, mangan, magie, các chất chống oxy hóa… giúp tăng khả năng kiểm soát đường máu, giảm mỡ trong máu và hạ huyết áp. 

Bưởi, cam, quýt

Bưởi, cam, quýt
Bưởi, cam, quýt

Đây là những loại quả có tác dụng làm giảm đường huyết. Tuy nhiên, đối với người bệnh đang sử dụng thuốc có thành phần statin để hỗ trợ giảm mỡ máu, thì họ không nên ăn bưởi gần với thời điểm uống thuốc. Nên ăn cách xa thời gian uống thuốc ít nhất là 2 giờ. 

Bơ, oliu

Bơ, oliu
Bơ, oliu

Nhóm quả này thường chứa nhiều chất béo tốt, chất xơ hòa tan, axit amin, vitamin B và các khoáng chất tốt như magie, kali, vitamin A, E và sắt, kẽm, canxi, chống oxy hóa.

Ổi, táo, lê, đào

Ổi, táo, lê, đào
Ổi, táo, lê, đào

Nhóm trái cây này thường sẽ chứa hàm lượng chất xơ dồi dào, giàu vitamin C, A và kali. Đặc biệt hơn, dưa hấu có nguồn vitamin A, C, B, chất xơ, sắt, canxi, kali, magie.

Người tiểu đường kiêng ăn quả gì?

Trái cây tươi là sự lựa chọn tốt nhất đối với sức khỏe mọi người. Tuy nhiên, một số trái cây thường chứa một lượng đường lớn, khiến cơ thể tăng huyết áp cao, có hại cho bệnh nhân bị bệnh tiểu đường. 

Sau đây là những loại hoa quả mà người bệnh tiểu đường nên kiêng ăn:

Sầu riêng, mít

Sầu riêng, mít
Sầu riêng, mít

Sầu riêng và mít sẽ chứa lượng đường cao, bằng một lượng đường của 1 lon Coca hoặc bát cơm trắng.

Xoài chín

Xoài chín
Xoài chín

Mặc dù xoài rất tốt cho sức khỏe, tuy nhiên bạn không nên ăn xoài chín vì lượng đường trong xoài chín cao, dễ dàng làm tăng huyết áp. 

Chuối chín

Chuối chín
Chuối chín

Giống như xoài, chuối chín cũng chứa một lượng đường rất cao. 

Dứa chín

Dứa chín
Dứa chín

Dứa chín sẽ có lượng đường cao, tuy nhiên loại quả này lại giàu vitamin và những nguyên tố vi lượng, có khả năng chống viêm tốt. Vì vậy, bệnh nhân có thể ăn với số lượng nhỏ.

Vải thiều, nhãn

Vải thiều, nhãn
Vải thiều, nhãn

Những loại quả này chứa hàm lượng đường khá cao và ít chất xơ. Vì vậy, người bệnh có thể ăn một vài quả tươi vào bữa ăn phụ hoặc cách xa bữa ăn.

Cách ăn trái cây để không tăng huyết áp cho người bị tiểu đường

Cách ăn trái cây để không tăng huyết áp cho người bị tiểu đường
Cách ăn trái cây để không tăng huyết áp cho người bị tiểu đường

Những người bệnh tiểu đường nên ăn thực phẩm tươi, hạn chế những thực phẩm đóng hộp, chế biến sẵn hoặc sinh tố, nước ép hoa quả. Bởi vì chứa  hàm lượng đường rất cao, hấp thụ nhanh dẫn đến việc tăng lượng đường đột biến trong máu.

 Như vậy, Vinamafs.com hy vọng những thông tin trong chuyên mục Sức khỏe sẽ giúp các bạn giải đáp được thắc mắc trên. Kèm theo đó, bạn cũng cần duy trì chế độ luyện tập, uống thuốc và đi khám định kỳ theo chỉ định bác sĩ nhé. 

Chuyên mục
Sức khỏe

Bệnh tiểu đường nên kiêng rau gì? Nên ăn rau gì?

Bệnh tiểu đường là bệnh lý làm rối loạn chuyển hóa không đồng nhất trong cơ thể, khiến lượng đường huyết tăng cao. Bệnh có thể gây nguy hiểm cho người bệnh, có khả năng đột quỵ cao.

Chính vì vậy, chế độ ăn của người bị bệnh tiểu đường luôn phải được nghiên cứu kỹ càng tránh tình trạng tăng đường huyết. Đối với bệnh nhân, việc điều chỉnh lại chế độ ăn uống hàng ngày là việc quan trọng nhất. 

Sau đây, Vimanafs.com sẽ chia sẻ tới các bạn người bị bệnh tiểu đường nên kiêng rau gì? Nên ăn rau gì? Mời các bạn theo dõi nhé!

Những loại rau người bệnh tiểu đường kiêng ăn

Khoai lang, khoai tây, khoai từ, khoai mỡ

Khoai lang, khoai tây, khoai từ, khoai mỡ
Khoai lang, khoai tây, khoai từ, khoai mỡ

Những loại khoai này có vị ngọt, giàu tinh bột, không tốt cho lượng đường trong máu của bệnh nhân. Nên người bệnh không được ăn bất kỳ hoàn cảnh nào, 

Củ dền

Củ dền
Củ dền

Bệnh nhân tiểu đường nên tránh ăn củ dền. Vì củ dền chứa hàm lượng đường rất cao.

Cà chua

Cà chua
Cà chua

Tuy trong cà chua có chứa acid citric, nhưng cơ bản đây là loại quả ngọt. Tránh ăn cà chua sống. Bệnh nhân có thể ăn cà chua chín với số lượng ít. 

Bắp ngô, bắp chuối 

Bắp ngô, bắp chuối 
Bắp ngô, bắp chuối

Để tránh nồng độ đường trong máu tăng cao, người bệnh không nên ăn bắp ngô nhé. Vì trong bắp có rất nhiều tinh bột, vị ngọt.

Những loại rau người bệnh tiểu đường nên ăn

Các loại rau có chỉ số GI thấp

Các loại rau có chỉ số GI thấp
Các loại rau có chỉ số GI thấp

Đối với bệnh nhân bị tiểu đường nên ưu tiên ăn những loại rau có chỉ số GI thấp. Những loại thực phẩm này sẽ giúp người bệnh ngăn ngừa được sự tăng trưởng của lượng đường có trong máu. 

Mức GI trong thực phẩm cho biết cơ thể sẽ hấp thụ được bao nhiêu lượng đường có trong thức ăn. Nếu ăn những loại rau có chỉ số GI cao, lượng đường trong máu của bạn sẽ tăng đột ngột, khó kiểm soát và để lại hậu quả. Bạn nên thử những loại rau sau:

  • Đậu xanh
  • Rau diếp
  • Cà tím
  • Ớt
  • Hạt đậu tuyết
  • Rau bina
  • Rau cần tây
  • Cải bắp
  • Măng tây
  • Bông cải xanh
  • Súp lơ trắng

Các loại rau có hàm lượng nitrat cao

Các loại rau có hàm lượng nitrat cao
Các loại rau có hàm lượng nitrat cao

Nitrat là chất giúp người bệnh giảm huyết áp, cải thiện nhiều về sức khỏe của tim mạch. Bên cạnh đó, bạn nên ăn những thực phẩm có hàm lượng nitrat cao, nhưng phải thật tự nhiên như:

  • Củ cải đường
  • Nước ép củ cải đường
  • Rau diếp
  • Cần tây 
  • Cây đại hoàng

Các loại rau giàu protein

Các loại rau giàu protein
Các loại rau giàu protein

Chế độ ăn các loại thực phẩm giàu protein, giúp no lâu hơn và giảm cảm giác thèm ăn vặt giữa các bữa chính. Bạn có thể tham khảo những loại rau dưới đây:

  • Bông cải xanh
  • Bắp cải Brucxen
  • Súp lơ trắng
  • Rau bina
  • Măng tây
  • Mù tạt xanh

Các loại rau giàu chất xơ

Các loại rau giàu chất xơ
Các loại rau giàu chất xơ

Các loại rau giàu chất xơ có khả năng giảm nguy cơ mắc bệnh, giảm lượng cholesterol cao có trong máu. Đồng thời, những loại rau này còn hỗ trợ rất nhiều trong quá trình giảm cân. Các loại rau giàu chất xơ gồm:

  • Bông cải xanh
  • Cải bắp
  • Đậu hà lan
  • Củ cải
  • Cà rốt 

Đặc biệt: Cà rốt có thể giúp cơ thể giảm tiêu chảy. 

Như vậy, Vinamafs.com hy vọng những thông tin trên sẽ giúp các bạn giải đáp được thắc mắc trên. Kèm theo đó, bạn cũng cần duy trì chế độ luyện tập, uống thuốc và đi khám định kỳ theo chỉ định bác sĩ nhé. 

Chuyên mục
Sức khỏe

Giải đáp: Tiểu đường ăn quýt được không?

Trái cây là thực phẩm cần thiết cho bệnh nhân tiểu đường. Vì trong trái cây chứa rất nhiều chất dinh dưỡng, chất xơ và vitamin cần thiết cho hệ tiêu hóa và cơ thể con người. Tuy nhiên, trong trái cây cũng có một chứa lượng đường nhỏ, nên bệnh nhân cần phải ăn cho khoa học để tránh tăng đường huyết. 

Cuộc sống bây giờ ngày càng bận rộn, khiến con người luôn chạy theo đồng tiền mà quên đi sức khỏe của chính mình. Nên vì thế chế độ ăn uống của mỗi người càng ngày càng thay đổi. Từ đó mắc các bệnh nguy hiểm, đặc biệt là bệnh tiểu đường

Vậy người bị bệnh tiểu đường có ăn quýt được không? Thông qua bài viết này tại chuyên mục sức khỏe, Vimanafs.com sẽ chia sẻ cho các bạn những thông tin về việc người bị bệnh tiểu đường ăn được quýt không. Mời các bạn theo dõi nhé!

Người bị bệnh tiểu đường ăn quýt được không?

Người bị bệnh tiểu đường ăn quýt được không?
Người bị bệnh tiểu đường ăn quýt được không?

Theo các chuyên gia sức khỏe, quýt là loại quả có tác dụng chữa bệnh rất tốt đối với bệnh nhân đái tháo đường. Ngoài việc giảm nồng độ đường trong máu một cách hiệu quả, mà còn giúp tăng cường độ nhạy của cơ thể đối insulin. Từ đó, quýt trở thành loại quả nên có trong chế độ ăn của người bệnh tiểu đường.

Trong quýt có chứa hoạt chất naringin và neohesperidin giúp giảm lượng đường có trong máu một cách hiệu quả. Nhất là đối với bệnh nhân có nguy cơ mắc bệnh tiểu đường type 2 hoặc cơ thể kiểm soát glucose kém. Bên cạnh đó, quýt chứa nhiều vitamin C, hỗ trợ cơ thể dung nạp glucose, giảm sự ảnh hưởng của bệnh đến mao mạch. Ngoài ra, quýt còn giúp tăng cường chuyển hóa lipid vì có chứa sinetrol. 

Chính vì vậy, bệnh nhân tiểu đường hoàn toàn có thể ăn quýt. 

Công dụng của quýt đối với sức khỏe 

Công dụng của quýt đối với sức khỏe 
Công dụng của quýt đối với sức khỏe

Đối với nhiều loại trái cây khác, quýt mang đến nhiều lợi ích đối với sức khỏe. Cụ thể:

  • Tăng cường hệ miễn dịch cho cơ thể: Nguồn vitamin C dồi dào có trong quýt giúp cơ thể được tăng cường sức đề kháng, khỏe mạnh và phòng ngừa các tác nhân gây bệnh.
  • Tăng cường sức khỏe tim mạch: Quýt chứa nhiều kali và ít natri mang lại sự ổn định về huyết áp, giúp máu trong cơ thể được lưu thông tốt hơn, phòng ngừa các nguyên nhân gây ra bệnh tim mạch, đột quỵ.
  • Kiểm soát cân nặng: Với hàm lượng chất xơ và nguồn vitamin dồi dào sẽ giúp bạn lâu đói và ức chế cơ thể sản sinh ra cortisol. Từ đó quýt được xem là thực phẩm có thể ngăn ngừa các chất béo tích tụ,  giảm và kiểm soát cân nặng một cách hiệu quả. 
  • Ngăn ngừa bệnh tiểu đường: Quýt có chứa hàm lượng flavonoid, flavonoid giúp ngăn ngừa, đốt cháy chất béo trong cơ thể. Từ đó cơ thể có thể tránh được các tác nhân gây ra bệnh tiểu đường.
  • Ngăn ngừa lão hóa, làm đẹp da: Với lợi thế có nguồn vitamin dồi dào, quýt sẽ có tác dụng làm sáng da, mờ sẹo, giúp ngăn ngừa các nếp nhăn, phục hồi và tái tạo lại làn da.
  • Tốt cho thị lực mắt: Với nhiều chất beta-carotene và vitamin A có trong quýt có tác dụng bảo vệ mắt không bị cận thị, thoái hóa điểm vàng… mang lại cho bạn một đôi mắt sáng hơn.
  • Giúp da đầu khỏe mạnh: Trong quýt có chứa chất chống oxy hóa, vitamin B12, và vitamin C. Giúp da đầu luôn được dưỡng ẩm, bóng mượt, chắc khỏe và giảm thiểu rụng tóc.

Lưu ý khi ăn quýt dành cho người bệnh tiểu đường

Lưu ý khi ăn quýt dành cho người bệnh tiểu đường
Lưu ý khi ăn quýt dành cho người bệnh tiểu đường

Mặc dù quýt mang đến nhiều lợi ích cho sức khỏe, nhưng người bệnh tiểu đường cần lưu ý một số vấn đề sau đây:

  • Chỉ nên ăn 1 – 3 quả/ngày, không nên ăn quá nhiều sẽ dẫn đến tình trạng nhiệt miệng, viêm răng, viêm khoang miệng.
  • Tuyệt đối không được ăn quýt trong tình trạng đói bụng hay trước bữa ăn vì acid có trong quýt sẽ ảnh hưởng đến dạ dày đường ruột, gây viêm loét dạ dày. 
  • Không được ăn quýt vào buổi tối, khiến người bệnh đi tiểu đêm nhiều lần ảnh hưởng giấc ngủ của bạn.
  • Trong vòng 1 sau khi ăn quýt, không được uống sữa. Vì hàm lượng protein có trong sữa và acid trong quýt sẽ ảnh hưởng xấu đến quá trình hấp thụ và tiêu hóa của cơ thể.
  • Không nên ăn quýt với củ cải, sẽ ảnh hưởng xấu đến tuyến giáp.
    Chỉ nên ăn với một lượng vừa phải, tránh việc ăn nhiều dẫn đến phản tác dụng

Như vậy, Vinamafs.com hy vọng những thông tin trên sẽ giúp các bạn giải đáp được thắc mắc trên. Kèm theo đó, bạn cũng cần duy trì chế độ luyện tập, uống thuốc và đi khám định kỳ theo chỉ định bác sĩ nhé. 

Chuyên mục
Sức khỏe

Người bệnh tiểu đường ăn yaourt được không?

Sữa chua hay yaourt là sản phẩm bơ sữa được sản xuất từ men lactic của sữa. Mọi loại sữa cũng có thể dùng để làm sữa chua. Sữa chua còn được biết là thực phẩm chứa nhiều lợi khuẩn tốt cho hệ tiêu hóa. 

Đồng thời còn giúp giảm viêm, ngăn ngừa các bệnh đường tiêu hóa và kiểm soát được lượng đường trong máu. Bên cạnh đó, sữa chua là nguồn cung cấp các chất vitamin và chất khoáng dồi dào. Tuy nhiên, người nhiều thắc mắc liệu “người bệnh tiểu đường ăn yaourt được không?”

Sau đây, Vimanafs.com sẽ cung cấp đến các bạn một số thông tin để giải đáp được thắc mắc trên. Mời mọi người cùng theo dõi nhé!

Người bệnh tiểu đường ăn yaourt được không?

Người bệnh tiểu đường ăn yaourt được không?
Người bệnh tiểu đường ăn yaourt được không?

Trong sữa chua luôn có dồi dào canxi, vitamin D, kali và protein,… rất tốt cho sức khỏe. Đồng thời, các lợi khuẩn probiotic có trong sữa chua đã được khoa học chứng minh có thể cải thiện sức khỏe của đường ruột. Bên cạnh đó, sữa chua giúp giảm mức độ kháng insulin, kháng viêm, giảm huyết áp tâm thu, kiểm soát lượng đường glucose trong máu. 

Chính vì những lợi ích mà sữa chua mang lại, các chuyên gia dinh dưỡng thường khuyên những bệnh nhân tiểu đường nên ăn thêm sữa chua trong chế độ ăn uống của mình.

Cách lựa chọn sữa chua cho bệnh nhân tiểu đường

Đối với các loại sữa chua đều có chỉ số đường huyết (GI) thấp, phù hợp với người mắc bệnh tiểu đường. Để có thể tận dụng lợi ích của sữa chua một cách tối đa, bạn hãy chú ý đến thông tin dinh dưỡng của sữa chua được in trên nhãn nhé. Đồng nghĩa, bạn nên chọn sữa chua có tổng lượng carbohydrate thấp hơn 15 gam. Mặt khác, đối với các loại sữa chua có đường, hãy chọn sữa chua có lượng đường từ 10 gam trở xuống.

Cách lựa chọn sữa chua cho bệnh nhân tiểu đường
Cách lựa chọn sữa chua cho bệnh nhân tiểu đường

Hội tiểu đường Hoa Kỳ khuyên dùng những sữa chua này trong chế độ ăn: 

  • Sữa chua Hy Lạp: có chứa gấp đôi lượng protein so với các loại sữa chua thông thường;
  • Sữa chua hữu cơ: được bằng sữa hữu cơ và các thành phần hữu cơ khác;
  • Sữa chua không đường lactose;
  • Sữa chua thực vật, thuần chay: được làm từ hạt điều, yến mạch, đậu nành, hạnh nhân,…;

Nên ăn tối đá 2 hũ/ngày để đảm bảo sức khỏe của người bệnh.

Sữa chua Hy Lạp
Sữa chua Hy Lạp

Bên cạnh đó, sữa chua có hai loại: loại có hương vị và loại không có hương vị. Những người mắc bệnh tiểu đường nên chọn sữa chua không có hương vị, không chất béo hoặc ít chất béo.

Bạn có thể ăn kèm yogurt với một số loại topping được ăn kèm với sữa chua như:

  • Các loại quả mọng: cam, quýt, bưởi, dâu tây,…
  • Các loại quả hạch: táo, lê,…
  • Trái cây khô mà không chứa đường bổ sung

Chế độ ăn của bệnh nhân bị tiểu đường

Chế độ ăn của bệnh nhân bị tiểu đường
Chế độ ăn của bệnh nhân bị tiểu đường

Việc điều trị cho người mắc bệnh tiểu đường bao gồm 3 công việc quan trọng, không thể tách rời:

  • Chế độ ăn – quan trọng nhất;
  • Uống thuốc; 
  • Tập luyện; 

Chế độ ăn của người bệnh tiểu đường bắt buộc phải tuân theo những nguyên tắc sau:

  • Chỉ ăn các loại thức ăn có chỉ số đường huyết thấp như: ngũ cốc, khoai sọ,  bánh mì đen,…;
  • Không ăn những thực phẩm được chế biến sẵn như bánh ngọt, kẹo, chè…;
  • Không được ăn kiêng quá mức rất dễ dẫn tới hạ đường huyết, đột quỵ, gây hôn mê, suy nhược cơ thể;
  • Hạn chế ăn mỡ bò, lợn, không ăn phủ tạng động vật, muối, thức ăn giàu lượng calo như đồ chiên xào;
  • Nên ăn thực phẩm luộc chứa nhiều chất xơ và bổ sung thêm vitamin;

Thông qua chuyên mục Sức khỏe của Vinamafs.com, với câu hỏi: “Người bệnh tiểu đường ăn yaourt được không?” đã có lời giải đáp. Để cải thiện tình trạng bệnh đái tháo đường, bạn nên ăn uống một cách lành mạnh, áp dụng lối sống khoa học và thường xuyên đi khám bác sĩ để kiểm tra nhé!

Chuyên mục
Sức khỏe

Người bị máu nhiễm mỡ có hiến máu được không?

Hiến máu là nghĩa cử cao đẹp, mang đậm giá trị nhân văn giữa người và người. Đây còn là hành động thể hiện cao tình thần tương thân tương ái, lá lành đùm lá rách của dân tộc Việt Nam ta. 

Việc hiến máu không chỉ giúp cứu người mà còn mang lợi ích cho sức khỏe của người hiến máu. Bởi vì hiến máu giúp tái tạo lại các tế bào máu, đồng thời loại bỏ được lượng sắt dư thừa ra khỏi cơ thể chúng ta. Tuy nhiên không phải ai cũng có thể hiến máu được, đặc biệt là người bị máu nhiễm mỡ. 

Thông qua bài viết này, Vimanafs.com sẽ chia sẻ cho bạn những thông tin về việc người bị máu nhiễm mỡ có thể hiến máu được hay không? Mời các bạn cùng theo dõi nhé!

Bệnh nhiễm mỡ máu là bệnh gì?

Bệnh nhiễm mỡ máu là bệnh gì?
Bệnh nhiễm mỡ máu là bệnh gì?

Nếu hiểu được chi tiết hơn về bệnh nhiễm mỡ, giúp bạn có cách điều trị bệnh cũng như phòng hờ, ngăn chặn các triệu chứng khác. 

Bệnh máu nhiễm mỡ là tình trạng các chỉ số mỡ máu trong cơ thể tăng cao, vượt qua mức an toàn. Chẳng hạn như, cơ thể có 4 chỉ số mỡ máu, bao gồm: 

  • Cholesterol toàn phần;
  • LDL-cholesterol;
  • HDL-cholesterol; 
  • Triglyceride;

Mỗi chỉ số mỡ máu đều có giới hạn an toàn và nguy hiểm nhất định. 

Triệu chứng của bệnh mỡ máu

Triệu chứng của bệnh mỡ máu
Triệu chứng của bệnh mỡ máu

Đối với các triệu chứng ban đầu của bệnh thì khó có thể nhận biết được, bao gồm:

  • Đau đầu, chóng mặt, hoa mắt
  • Đau tim, khó thở, mệt mỏi
  • Chân tay tê bì, lạnh.

Những triệu chứng này sẽ khiến bạn nhầm lẫn với các bệnh khác. Nên vì vậy, bạn nên đi khám sức khỏe định kỳ để có thể chẩn đoán bệnh một cách chính xác nhé!

Người bị máu nhiễm mỡ có hiến máu được không?

Người bị máu nhiễm mỡ có hiến máu được không?
Người bị máu nhiễm mỡ có hiến máu được không?

Việc bệnh nhân bị máu nhiễm mỡ muốn hiến máu cần phải lưu ý những điều sau:

  • Đối với những bệnh nhân có mức tăng mỡ máu nhẹ, chưa có tác động nhiều đến sức khỏe. Thì bạn vẫn có thể hiến máu bình thường nhé!
  • Đối với trường hợp bệnh nhân cảm thấy mệt mỏi, mức độ mỡ máu ảnh hưởng đến cơ thể. Thì bạn không nên đi hiến máu nhé!

Trước khi đi hiến máu, bạn nên trao đổi với bác sĩ về tình trạng của mình để được đảm bảo hơn về sức khỏe của mình với mọi người. 

Ngoài ra, trước khi hiến máu, người hiến không nên ăn quá nhiều đạm, không được nhịn ăn để tránh tình trạng bị ngất khi lấy máu. 

Các biện pháp cải thiện tình trạng mỡ máu

Các biện pháp cải thiện tình trạng mỡ máu
Các biện pháp cải thiện tình trạng mỡ máu

Theo chuyên gia sức khỏe, để cải thiện tình trạng mỡ máu trong cơ thể, bạn nên làm như sau:

  • Nên ăn chế độ ít muối, bổ sung cho cơ thể nhiều loại trái cây, rau, củ quả và ngũ cốc nguyên hạt;
  • Hạn chế tối đa lượng mỡ động vật, thay vào đó nên sử dụng dầu thực vật;
  • Nên giảm cân và duy trì lối sống khỏe mạnh;
  • Bỏ thuốc lá và rượu bia;
  • Nên tập thể dục ít nhất 30 phút/ngày, 6-7 ngày/tuần;
  • Khám sức khỏe định kỳ;

Thông qua chuyên mục Sức khỏe của Vinamafs.com, với câu hỏi: “Người bị máu nhiễm mỡ có hiến máu được không?” đã có lời giải đáp. Để cải thiện tình trạng máu nhiễm mỡ, bạn nên ăn uống một cách lành mạnh, áp dụng lối sống khoa học và thường xuyên đi khám bác sĩ để kiểm tra chỉ số mỡ máu nhé!

Chuyên mục
Sức khỏe

Người bệnh tiểu đường có ăn bánh ướt được không?

Bánh ướt là một trong những món ăn tạo nên nền ẩm thực Việt Nam. Nhưng vì có thành phần tinh bột cao nên không phải ai cũng có thể ăn được món này. 

Vậy “Người bệnh tiểu đường có ăn bánh ướt được không?” là thắc mắc của nhiều người. Bởi vì những bệnh nhân mắc bệnh tiểu đường luôn phải xem xét, hạn chế những thực phẩm có chứa lượng tinh bột cao. Giúp bệnh nhân không bị ảnh hưởng đến đường huyết.

Thông qua bài viết này, Vinamafs.com sẽ chia sẻ cho các bạn những thông tin hữu ích để giải đáp về bánh ướt dành cho người bị tiểu đường. 

Bệnh tiểu đường là bệnh gì?

Bệnh tiểu đường là bệnh gì?
Bệnh tiểu đường là bệnh gì?

Bệnh tiểu đường còn có tên gọi là bệnh đái tháo đường,  có tốc độ tăng trưởng khá cao ở mọi độ tuổi tại nước ta. Bệnh tiểu đường là tình trạng cơ thể bị giảm hoặc kháng insulin ngoại vi, dẫn đến sự tăng trưởng lượng glucose trong máu. Các triệu chứng của bệnh tiểu đường dễ nhận biết nhất là: uống nước nhiều, hay khát, đi tiểu nhiều và mắt bắt đầu nhìn mờ. 

Nếu bệnh nhân không được điều trị kịp thời sẽ gây ra các biến chứng nghiêm trọng về tim mạch, thận, thần kinh ngoại vi, thận và dễ bị nhiễm khuẩn. Nặng hơn là gây ra đột quỵ ở người bệnh. 

Bên cạnh việc điều trị bằng thuốc tây, bệnh nhân cần phải lưu ý về chế độ ăn uống. Bệnh nhân nên được xây dựng thực đơn dinh dưỡng một cách khoa học, theo chỉ định của bác sĩ. 

Người bị tiểu đường ăn bánh ướt được không?

Người bị tiểu đường ăn bánh ướt được không?
Người bị tiểu đường ăn bánh ướt được không?

Câu trả lời là “Có”. Đối với bánh ướt, bệnh nhân bị bệnh tiểu đường vẫn có thể ăn được. Tuy nhiên, người bệnh không nên ăn quá nhiều, chỉ nên ăn ở mức vừa phải. Đồng nghĩa, họ phải ăn theo đúng chỉ định của bác sĩ. Bệnh nhân không được ăn bánh ướt nhiều lần trong ngày hoặc ăn nhiều ngày liên tục.

Bởi vì, trong bánh ướt với thành phần chính là tinh bột, nên chỉ số đường huyết thực phẩm cũng thuộc loại khá cao. Do đó, nếu người bệnh ăn quá nhiều sẽ khiến cho đường huyết trong máu tăng cao, làm tăng nguy cơ biến chứng nghiêm trọng về tim mạch, thần kinh, thận,..

Thực phẩm được chia thành hai nhóm chỉ số đường huyết thực phẩm: cao và trung bình, thấp. Với nhóm thực phẩm có chỉ số đường huyết thực phẩm cao, gồm: tinh bột, đường, sữa động vật…và thực phẩm trung bình, thấp gồm: sữa thực vật, rau củ quả không tinh bột…

Chỉ số đường huyết của một số thực phẩm
Chỉ số đường huyết của một số thực phẩm

Theo bác sĩ chuyên gia về sức khỏe, bệnh nhân bị bệnh tiểu đường không nên ăn quá nhiều thực phẩm thuộc nhóm chỉ số đường huyết thực phẩm cao. Để kiểm soát được đường huyết, mà cơ thể bệnh nhân vẫn đầy đủ chất dinh dưỡng, không bị thiếu chất. Thì người bệnh nên có chế độ ăn thích hợp, hài hòa giữa các thực phẩm có chỉ số cao, trung bình và thấp. 

Cách ăn bánh ướt dành cho người bệnh tiểu đường

Cách ăn bánh ướt dành cho người bệnh tiểu đường
Cách ăn bánh ướt dành cho người bệnh tiểu đường

Người bệnh tiểu đường cần ăn đúng cách, đúng liều lượng để không tăng đường huyết, cụ thể như sau:

  • Không nên ăn bánh ướt nhiều lần trong ngày và nhiều ngày liên tục trong tuần. 
  • Người bệnh nên ăn một lượng vừa phải vào một bữa và những bữa còn lại đổi sang thực phẩm có chỉ số trung bình, thấp như: khoai lang, bún/miến/nui gạo lứt, yến mạch,… Sự hài hòa giữa các thực phẩm này sẽ đảm bảo lượng dưỡng chất nạp vào cơ thể người bệnh.
  • Nên ăn bánh ướt kèm với nhiều rau xanh, nhưng hạn chế ăn giò, chả, nem,.. hoặc các món ăn chứa nhiều chất béo khác. Chỉ nên ăn 1 lát mỏng đừng ăn quá nhiều.

Vinamafs.com hy vọng những thông tin trên giúp các bạn giải đáp được thắc mắc trên, cũng như biết cách lên thực đơn hằng ngày để dễ dàng kiểm soát đường huyết. Kèm theo đó, bạn cũng cần duy trì chế độ luyện tập, uống thuốc và đi khám định kỳ theo chỉ định bác sĩ nhé. 

Chuyên mục
Sức khỏe

Người bị bệnh tiểu đường có ăn táo được không?

Bệnh tiểu đường là bệnh lý rối loạn chuyển hóa không đồng nhất, Làm tăng lượng đường huyết trong cơ thể. Gây nguy hiểm cho bệnh nhân, có khả năng đột quỵ cao. Chính vì lý do đó, chế độ ăn của người bị bệnh tiểu đường phải hợp lý, được nghiên cứu kỹ càng. 

Việc bổ sung các chất vitamin có trong rau quả và trái cây vào chế độ ăn hàng ngày của người bệnh nhân bị tiểu đường là việc quan trọng và cần thiết. Tuy nhiên nên lựa chọn hoa quả nào cho bệnh nhân để phù hợp thì không phải ai cũng biết. 

Vậy người bị bệnh tiểu đường có ăn táo được không? Thông qua bài viết này, Vimanafs.com sẽ chia sẻ cho các bạn những thông tin về việc người bị bệnh tiểu đường có ăn được táo không. Mời các bạn theo dõi nhé!

Người bị bệnh tiểu đường có ăn táo được không?

Người bị bệnh tiểu đường có ăn táo được không?
Người bị bệnh tiểu đường có ăn táo được không?

Táo có hương vị thơm ngon và bổ dưỡng. Là một trong những loại trái cây được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Bởi vì trong táo có chứa nhiều vitamin C, chất xơ cùng với các chất chống oxy hóa. Theo các chuyên gia sức khỏe, trung bình một quả táo có chứa 95 calo, 25g carbohydrate và 14% lượng vitamin C. Tất cả chất này đều cần thiết cho cơ thể mỗi ngày. Tuy nhiên, táo có chứa carbohydrate, ảnh hưởng đến đường máu sau mỗi bữa ăn. 

Mặc dù vậy, táo vẫn là loại trái cây tốt đối với người bị bệnh tiểu đường vì lý do sau:

Chất xơ trong táo giúp ổn định đường huyết

Chất xơ trong táo giúp ổn định đường huyết
Chất xơ trong táo giúp ổn định đường huyết

Theo dõi lượng carbohydrate tiêu thụ là điều rất quan trọng đối với bệnh nhân bị tiểu đường. Bởi vì đây là chất dinh dưỡng ảnh hưởng lớn đến lượng đường huyết sau ăn. Một quả táo trung bình chứa 25g carbohydrate nhưng có 4.4g chất xơ. Chất xơ sẽ giúp làm chậm quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất đường có trong táo. Bên cạnh đó, giúp đường trong máu tăng chậm và ổn định hơn sau ăn. 

Đường trong táo là đường fructose

Đường trong táo là đường fructose
Đường trong táo là đường fructose

Có thể bạn chưa biết, phần lớn đường trong táo là đường fructose. Việc ăn đường fructose thay cho đường glucose và sucrose sẽ giúp lượng đường sau ăn tăng ít hơn.                                                                                                                

Ngoài ra, trong táo có còn có hợp chất polyphenol, giúp làm chậm quá trình tiêu hóa và lượng đường có trong máu. 

Theo chuyên gia sức khỏe, để đánh giá sự ảnh hưởng của loại thực phẩm đến lượng đường có trong máu, thông qua chỉ số đường huyết (GI) và tải trọng đường huyết (GL).

Táo có chỉ số GI và GL đều rất thấp, nên ảnh hưởng rất thấp đến với lượng đường máu sau ăn. 

Giúp làm giảm sự đề kháng insulin

Giúp làm giảm sự đề kháng insulin
Giúp làm giảm sự đề kháng insulin

Việc ăn táo thường xuyên sẽ giúp giảm tình trạng kháng insulin, giảm lượng đường trong máu. Bởi vì do polyphenol có trong vỏ táo sẽ giúp kích thích tuyến tụy tiết ra insulin. Từ đó sẽ giúp tế bào của cơ thể hấp thu đường.

Người bị bệnh tiểu đường ăn táo sao cho đúng cách?

Người bị bệnh tiểu đường ăn táo sao cho đúng cách?
Người bị bệnh tiểu đường ăn táo sao cho đúng cách?

Tuy táo không làm đường huyết tăng đột biến sau ăn. Nhưng vẫn nên cần cân bằng lượng carbohydrate từ táo với lượng carbohydrate từ các thực phẩm khác. Để đảm bảo bệnh nhân không tiêu thụ carbohydrate quá nhiều trong ngày.

Đồng thời, sau khi ăn táo, bệnh nhân nên theo dõi lượng đường huyết trong máu. Từ đó, chúng ta sẽ dễ dàng đánh giá sự ảnh hưởng của táo đến người bệnh. Qua đó mới xây dựng chế độ ăn phù hợp. 

Theo các chuyên gia sức khỏe, bệnh nhân bị tiểu đường chỉ nên ăn một quả táo mỗi ngày. Bởi vì nếu ăn quá nhiều táo sẽ có nguy cơ làm tăng đường huyết. Để giữ lượng đường trong máu ổn định,bệnh nhân nên chia nhỏ lượng trái cây vào nhiều thời điểm trong ngày. Tránh ăn lượng lớn vào một thời điểm.

Như vậy, Vinamafs.com hy vọng những thông tin trên sẽ giúp các bạn giải đáp được thắc mắc trên. Kèm theo đó, bạn cũng cần duy trì chế độ luyện tập, uống thuốc và đi khám định kỳ theo chỉ định bác sĩ nhé. 

Chuyên mục
Sức khỏe

Người mắc bệnh tiểu đường ăn cam được không?

Trái cây là nguồn cung cấp dinh dưỡng dồi dào cho mọi người. Nhưng không phải trái cây nào cũng tốt cho người bị bệnh tiểu đường. Vì người bệnh sợ đường trong hoa quả sẽ làm tăng mức đường huyết gây ảnh hưởng đến sức khỏe cơ thể.

Cam không chỉ là hoa quả thơm ngon mà còn chứa nhiều Vitamin C và các dưỡng chất cần thiết tốt cho cơ thể. Nhưng lại chứa lượng đường khá cao. “Người mắc bệnh tiểu đường ăn cam được không?” đang là thắc mắc của nhiều người bệnh,

Thấu hiểu điều đó, Vimanafs.com sẽ tổng hợp những thông tin hữu ích để giải đáp thắc mắc trên. Đồng thời, chia sẻ cách sử dụng cam để hỗ trợ tốt nhất cho người bệnh.

Người mắc bệnh tiểu đường ăn cam được không?

Người mắc bệnh tiểu đường
Người mắc bệnh tiểu đường

Theo các chuyên gia sức khỏe, người mắc bệnh tiểu đường vẫn có thể ăn cam, nhưng không được quá mức cho phép theo yêu cầu bác sĩ. 

Người mắc bệnh tiểu đường vẫn có thể ăn cam
Người mắc bệnh tiểu đường vẫn có thể ăn cam

Trong quả cam có chỉ số trung bình GI là 40, an toàn cho người mắc căn bệnh tiểu đường. Tuy nhiên, cam vẫn chứa một lượng đường nhất định. Cụ thể: 100gram cam chứa khoảng 12-15gram đường.

Nếu bệnh nhân ăn quá nhiều cam sẽ khiến lượng đường trong cơ thể tăng vọt, có thể xảy ra những biến chứng xấu cho cơ thể như đột quỵ,..

Lợi ích của cam với người bệnh tiểu đường

Lợi ích của cam với người bệnh tiểu đường
Lợi ích của cam với người bệnh tiểu đường

Để hiểu rõ hơn về lợi ích của cam, mời các bạn xem qua bảng thành phần dinh dưỡng chính trong một quả cam (100g) dưới đây:

Thành phần dinh dưỡng Định lượng Tác dụng với bệnh tiểu đường
Năng lượng 52 Kcal
Vitamin C 59,1 mg Hạn chế gia tăng đường huyết
Canxi 43 mg Giảm tình trạng bị loãng xương ở người tiểu đường
Chất xơ 1,8 g Giảm lượng đường trong máu
Folate 25 µg Cải thiện tình trạng kháng insulin, kiểm soát lượng đường trong máu
Kali 166 mg Ổn định đường huyết
Vitamin B6 0.079 mg Hỗ trợ sức khỏe thần kinh ở người tiểu đường
Beta-caroten 33μg Chống oxy hóa

Từ đó, người mắc bệnh tiểu đường vẫn có thể ăn cơm được bởi những nguyên do sau:

  • Tăng sức đề kháng: Cam chứa nhiều Vitamin C, sẽ cung cấp cho cơ thể sức chống oxy hóa mạnh mẽ. Đồng thời, thúc đẩy hệ miễn dịch hoạt động một cách mạnh mẽ.
  • Ổn định huyết áp: Trong cam chứa nhiều Kali, khoáng chất, giúp cân bằng chất lỏng nội bào. Từ đó điều hòa huyết áp cho bệnh nhân.
Bảo vệ tim mạch
Bảo vệ tim mạch
  • Bảo vệ tim mạch: Cam cũng chứa Pectin, chất xơ giúp giảm cholesterol máu, Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
  • Cải thiện tiêu hóa: Bởi vì thuộc nhóm thực phẩm giàu chất xơ, nên cam còn có thể hỗ trợ tiêu hóa rất tốt. Với hàm lượng chất xơ cao cùng độ axit vừa phải nên cam sẽ kích thích dạ dày làm việc một cách hiệu quả nhất.
  • Có chỉ số đường huyết thấp: Cam có chỉ số đường huyết tương đối thấp, rất phù hợp cho chế độ ăn kiêng hoặc chế độ riêng cho người mắc bệnh tiểu đường.
  • Hạn chế các biến chứng xấu: Các chất flavonoid, vitamin và khoáng chất trong cam sẽ giúp giảm viêm, stress, và cải thiện insulin có trong cơ thể bệnh nhân. Giúp ổn định đường huyết, hạn chế các biến chứng xấu của bệnh nhân. 
Đục thủy tinh thể
Đục thủy tinh thể
  • Giúp sáng mắt hơn: Cam sẽ làm tăng nồng độ lutein trong cơ thể, chống lại các bệnh đục thủy tinh thể và thoái hóa điểm vàng. Ngăn ngừa các biến chứng trong võng mạc mắt. 

Cách dùng cam cho bệnh nhân tiểu đường

Người mắc bệnh tiểu đường nên ăn bao nhiêu cam mới tốt?

Uống khoảng 120ml nước cam
Uống khoảng 120ml nước cam

Theo nghiên cứu của các chuyên gia sức khỏe, để có thể đáp ứng nhu cầu về Vitamin C, hạn chế lượng crabs thì người mắc bệnh tiểu đường chỉ nên:

  • Ăn tối đa 3 quả cam mỗi ngày
  • Uống ½ cốc cam đóng hộp
  • Uống khoảng 120ml nước cam

Người bị tiểu đường có thể ăn cam chung với sữa chua không đường dưới 45g carb/ngày.

Người mắc bệnh tiểu đường nên ăn cam vào thời điểm nào?

  • Đối với bệnh nhân tiểu đường bình thường: Khi người bệnh không có cảm giác no hay đói. Lúc đó nên uống cam. Thời điểm thích hợp nhất là uống sau 2 giờ sau mỗi bữa ăn.
  • Đối với bệnh nhân tiểu đường thai kỳ: Để kiểm soát lượng đường huyết cho các mẹ bầu, nên uống sau khi ăn từ 1-2 tiếng. 

Trên đây thông tin về “Người mắc bệnh tiểu đường ăn cam được không?”. Vinamafs.com hy vọng thông qua bài viết bạn sẽ biết được bệnh nhân bị tiểu đường ăn cam được hay không để từ đó có thể lưu ý hơn trong việc sử dụng cam.

Chuyên mục
Sức khỏe

Tư vấn: Người bệnh tiểu đường ăn bánh bao được không?

Bánh bao là một trong những món ăn đường phố phổ biến nhất của người Việt Nam nói riêng và người Đông Á nói chung. Có thể nói, bánh bao có hàm lượng dinh dưỡng khá cao, với thành phần chính là tinh bột. 

Vì thành phần dinh dưỡng cao, nhiều người bệnh tiểu đường cảm thấy lo lắng khi ăn thực phẩm này. Vậy “người bệnh tiểu đường có ăn được bánh bao không?” đang là thắc mắc của nhiều người. 

Trong bài viết sau, Vimanafs.com sẽ đưa cho các bạn những thông tin hữu ích để giải đáp cho thắc mắc trên. Mời các bạn cùng theo dõi nhé!

Giá trị dinh dưỡng trong bánh bao

Bánh bao có nguồn gốc xuất xứ từ Trung Quốc. Sau đó, bánh bao nhanh chóng được du nhập vào nhiều nước trên thế giới, trong đó có Việt Nam. Từ đó, bánh bao được tạo nên bởi những gia vị độc đáo, khó có thể nhầm lẫn được. Để biết người bệnh tiểu đường có thể ăn bánh bao hay không, chúng ta phải đánh giá được hàm lượng dinh dưỡng có trong bánh bao. Giá trị dinh dưỡng này thường sẽ phụ thuộc vào nguyên liệu làm bánh. 

Giá trị dinh dưỡng trong bánh bao
Giá trị dinh dưỡng trong bánh bao

Các thành phần nguyên liệu để làm bánh bao truyền thống tại Việt Nam, bao gồm có: bột mỳ, thịt lợn xay, trứng cút hoặc trứng muối (tùy khẩu vị mỗi người), mộc nhĩ, miến khô, hành tây và dầu ăn cùng một số gia vị khác.

Các thành phần nguyên liệu để làm bánh bao truyền thống tại Việt Nam
Các thành phần nguyên liệu để làm bánh bao truyền thống tại Việt Nam

Qua những thành phần trên, chúng ta có thể thấy được lượng dinh dưỡng trong bánh bao là khá cao. Ngoài ra, một chiếc bánh bao có thể cung cấp khá đầy đủ các chất dinh dưỡng về chất đường bột, chất đạm, chất béo, và chất xơ.

Một người bình thường chỉ cần ăn 2 chiếc bánh bao là đủ hàm lượng chất dinh dưỡng cần thiết cho 1 bữa ăn. 

Người bệnh tiểu đường ăn bánh bao được không?

  • Với hàm lượng dinh dưỡng cao như đã nói trên, đối với người bệnh tiểu đường thì ăn bánh bao sẽ ảnh hưởng không tốt với sức khỏe bệnh nhân. Nên chỉ ăn 1 ít, hoặc thỉnh thoảng mới ăn, không được ăn nhiều thì bánh bao sẽ không ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe người bệnh.
Người bệnh tiểu đường ăn bánh bao được không?
Người bệnh tiểu đường ăn bánh bao được không?
  • Nếu người bệnh thường xuyên ăn bánh bao quá nhiều, điều này sẽ khiến bệnh nhân khó kiểm soát được nồng độ đường glucose trong máu. Dẫn đến xảy ra những biến chứng khó lường, đặc biệt là tim mạch.
Bánh bao chay, bánh bao nhân rau củ quả, bánh bao nhân rau
Bánh bao chay, bánh bao nhân rau củ quả, bánh bao nhân rau
  • Để ăn bánh bao mà vẫn muốn kiểm soát được nồng độ glucose, người bệnh tiểu đường có thể thưởng thức các loại bánh bao ít giá trị dinh dưỡng như: bánh bao chay, bánh bao nhân rau củ quả, bánh bao nhân rau,…Các loại bánh bao này sẽ tốt hơn rất nhiều so với 1 chiếc bánh bao truyền thống Việt Nam. 

Những nguyên tắc ăn uống quan trọng đối với người bị bệnh tiểu đường

  • Thực đơn ăn uống luôn phải được đảm bảo cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng. Không nên ăn kiêng, hoặc nhịn ăn mà gây tổn hại đến sức khỏe, suy giảm tinh thần, thiếu năng lượng sống,..
  • Không nên ăn quá nhiều, hay quá no cùng lúc. Điều này sẽ khiến đường huyết tăng cao sau bữa ăn. Để tránh tình trạng này, bệnh nhân nên chia nhỏ các bữa ăn trong ngày, vừa đảm bảo việc không ăn quá nhiều hay quá no mà còn cung cấp đầy đủ dinh dưỡng,
Ăn nhiều rau xanh trong các bữa ăn
Ăn nhiều rau xanh trong các bữa ăn
  • Ăn nhiều rau xanh trong các bữa ăn. Vì các chất xơ của rau sẽ giúp làm chậm quá trình tiêu hóa, quá trình hấp thụ đường vào màu sẽ được tiết chế rất tốt cho người bị bệnh. Hơn thế nữa, trong rau xanh chứa rất nhiều vitamin và khoáng chất cần thiết để có thể kiểm soát đường huyết một cách tốt hơn và phòng ngừa những biến chứng xảy ra.
Hạn chế các thực phẩm có nhiều chất béo, các thực phẩm tinh bột, và đồ ăn có nhiều dầu mỡ.
Hạn chế các thực phẩm có nhiều chất béo, các thực phẩm tinh bột, và đồ ăn có nhiều dầu mỡ.
  • Hạn chế các thực phẩm có nhiều chất béo, các thực phẩm tinh bột, và đồ ăn có nhiều dầu mỡ.
  • Nên ăn đủ các chất đạm, protein. Đồng thời, uống đầy đủ nước mỗi ngày, giúp tăng cường các quá trình chuyển hóa trong cơ thể. Tăng sự nhạy cảm của insulin với tế bào điều hòa đường huyết một cách tốt nhất.

Như vậy trong chuyên mục sức khỏe, Vinamafs.com đã giải đáp thắc mắc cho câu hỏi “Người bệnh tiểu đường ăn bánh bao được không?”. Hy vọng rằng những thông tin trên hữu ích cho bạn để cung cấp một chế độ dinh dưỡng lành mạnh và nhớ thường xuyên đi kiểm tra sức khỏe nhé! Chúc bạn luôn mạnh khỏe!.

Chuyên mục
Sức khỏe

Người bị mỡ máu có ăn được quả bơ không?

Mỡ máu cao là tình trạng rối loạn chuyển đổi các chất béo trong cơ thể. Điều đó khiến hàm lượng chất béo trong máu quá cao, các cholesterol xấu tăng lên (> 4,12mmol/L) và cholesterol tốt giảm đi (< 1 mmol/L).

Người bị bệnh mỡ máu luôn cần được kiểm soát chặt chẽ chế độ ăn uống để giảm lipid máu và các chất béo bão hòa. Bởi chế độ ăn nghiêm ngặt, nên nhiều người luôn thắc mắc: “Người bị mỡ máu có ăn được quả bơ không?”.

Thông qua bài viết này, Vimanafs.com sẽ tổng hợp những thông tin để giải đáp thắc mắc trên. Mời các bạn cùng theo dõi nhé!

Người bị mỡ máu có ăn được quả bơ không?

Mỡ trong máu
Mỡ trong máu

Theo các nghiên cứu tại Stockton ở bang California (Mỹ), đã phát hiện quả bơ có khả năng giảm đáng kể lượng cholesterol xấu và triglyceride nhằm bảo vệ sức khỏe tim mạch của cơ thể.

Để trả lời cho thắc mắc “Người bị mỡ máu có ăn được quả bơ không?”. Câu trả lời là có. Việc ăn bơ sẽ không làm giảm lượng cholesterol tốt trong cơ thể, mà còn duy trì lượng cholesterol bình thường của cơ thể. Bơ được xem là loại quả có chứa dồi dào khoáng chất như như canxi, kali, sắt, kẽm, photpho cùng với 14 loại vitamin. 

Người bị mỡ máu có ăn được quả bơ không?
Người bị mỡ máu có ăn được quả bơ không?

Bên cạnh đó, bơ còn chứa rất nhiều chất chống oxy hóa, các chất béo tự nhiên có nguồn gốc thực vật (MUFA) rất tốt cho các bệnh nhân bị máu nhiễm mỡ. Giúp máu được lưu thông dễ dàng hơn, đồng thời giảm sự tích tụ của cholesterol xấu trong máu. 

Đồng thời, quả bơ rất thích hợp cho những người muốn giảm cân, kiểm soát năng lượng nạp vào cho cơ thể.

Các món ăn giảm mỡ máu từ bơ

Bệnh nhân có thể chế biến bơ thành nhiều món ăn, thức uống không những thơm ngon mà còn giàu dinh dưỡng. Vimanafs.com sẽ giới thiệu một số công thức đơn giản để mọi người có thể thực hiện mỗi ngày. 

Sinh tố bơ giảm mỡ máu

Sinh tố bơ giảm mỡ máu
Sinh tố bơ giảm mỡ máu

Đây là cách chế biến đơn giản nhất và phổ biến nhất từ quả bơ. Loại thức uống này sẽ giữ được đầy đủ vitamin và khoáng chất nên rất tốt cho sức khỏe cơ thể. 

Cách thực hiện:

  • Cắt bơ thành từng miếng nhỏ rồi cho vào máy xay.
  • Thêm sữa tươi không đường rồi xay nhuyễn.
  • Có thể thêm chuối, dâu tây vào xay chung để tăng thêm hương vị.

Salad bơ giảm mỡ máu

Salad bơ giảm mỡ máu
Salad bơ giảm mỡ máu

Bạn có thể kết hợp bơ với các nguyên liệu khác giàu chất dinh dưỡng như trứng, thịt, rau củ quả,…. để cải thiện tình trạng mỡ trong máu. Tuy nhiên, không nên kết hợp với các loại thực phẩm nhiều cholesterol như thịt mỡ, thịt đỏ,…sẽ làm tình trạng mỡ máu ngày càng xấu đi. 

Những món salad bơ tốt cho bệnh nhân mỡ trong máu:

  • Salad bơ tôm tươi
Salad bơ tôm tươi
Salad bơ tôm tươi
  • Salad bơ cà chua
  • Salad bơ trứng gà 
  • Salad bơ ức gà
  • Salad bơ cá hồi

Bơ ngâm giấm giảm mỡ máu

Món ăn tuy lạ nhưng rất ngon và rất tốt cho cơ thể. Món bơ ngâm giấm này sẽ giúp cho thực đơn ăn uống của bạn trở nên đa dạng hơn, chống ngấy cực ngon, và hỗ trợ hạ mỡ máu. Nên ăn kèm với các món thịt cá.

Bơ ngâm giấm giảm mỡ máu
Bơ ngâm giấm giảm mỡ máu

Cách thực hiện:

  • Đầu tiên, gọt vỏ khi bơ còn xanh.
  • Sau đó, cắt thành những miếng vừa ăn.
  • Rồi bỏ giấm, muối, chút ớt, đường vào bơ rồi trộn đều.
  • Cuối cùng, để trong tầm 30 phút là có thể ăn được.

Nem cuốn bơ xanh giảm mỡ máu

Món ăn giúp cho bạn đỡ ngấy hơn khi ăn nhiều bơ. 

Nem cuốn bơ xanh giảm mỡ máu
Nem cuốn bơ xanh giảm mỡ máu

Cách thực hiện:

  • Bước đầu, lột vỏ, cắt dọc quả bơ thành từng miếng nhỏ.
  • Sau đó trộn với ít muối.
  • Thêm các nguyên liệu như rứa, dưa chuột, rau thơm cắt dọc thành miếng như bơ.
  • Cho tất cả các nguyên liệu vào bánh tráng
  • Sau đó cuộn lại như nem cuốn và thưởng thức.

Kết luận

Mỗi ngày chỉ nên ăn một quả bơ kết hợp chế độ ăn phù hợp. Điều đó, sẽ giúp bạn giảm lượng cholesterol xấu đáng kể trong máu. Đồng thời tăng khả năng cải thiện chứng rối loạn lipid máu.

Vinamafs.com hy vọng những thông tin trên đã giúp các bạn giải đáp được thắc mắc trên, đồng thời thực đơn trên là những món dễ dàng thực hiện và không gây nhàm chán. Kèm theo đó, bạn cũng cần duy trì chế độ luyện tập, uống thuốc và đi khám định kỳ theo chỉ định bác sĩ nhé. 

Chuyên mục
Sức khỏe

Giải đáp: Người bị tiểu đường ăn bánh cuốn được không?

Bánh cuốn được xem là một trong món ăn tinh hoa của nền ẩm thực Việt Nam. Nhưng không phải ai cũng có thể ăn được vì bánh cuốn có thành phần tinh bột cao. 

Vậy “Người bị tiểu đường ăn bánh cuốn được không?”. Đây đang là câu hỏi cũng được khá nhiều người bệnh quan tâm. Nguyên nhân là do những người bệnh tiểu đường luôn phải hạn chế dùng những thực phẩm có chứa tinh bột để không ảnh hưởng đến đường huyết.

Để giải đáp thắc mắc này, Vinamafs.com sẽ gửi đến các bạn những thông tin hữu ích để có thể hiểu hơn về bánh cuốn dành cho người bị tiểu đường. 

Bệnh tiểu đường là bệnh gì?

Bệnh tiểu đường còn được gọi là bệnh đái tháo đường. Đây là bệnh lý có tốc độ tăng trưởng rất cao với mọi độ tuổi ở nước ta. Chúng ta có thể hiểu rằng đây là tình trạng giảm tiết insulin và kháng insulin ngoại vi làm tăng glucose máu. Triệu chứng của bệnh tiểu đường giúp chúng ta phát hiện sớm gồm uống nhiều, khát nhiều, tiểu nhiều và nhìn mờ. 

Bệnh tiểu đường là bệnh gì?
Bệnh tiểu đường là bệnh gì?

Nếu bệnh nhân bị bệnh tiểu đường không được điều trị kịp thời và kiểm soát sẽ dẫn đến hàng loạt biến chứng đối với tim mạch, thần kinh ngoại vi, bệnh thận và dễ nhiễm khuẩn cho các cơ quan khác trong cơ thể.

Bên cạnh việc điều trị bằng thuốc tây hay phương pháp khác thì bệnh nhân cần phải đặc biệt lưu ý về chế độ ăn uống. Chỉ cần có một thực đơn dinh dưỡng khoa học theo chỉ định của bác sĩ, đồng thời đảm bảo sức khỏe mà không làm tăng đường huyết.

Người bị tiểu đường ăn bánh cuốn được không?

Với câu hỏi ở trên thì đáp án sẽ là “Có”. Người bệnh có thể ăn bánh cuốn nhưng không được ăn quá nhiều, chỉ nên ăn ở mức vừa phải. Có nghĩa họ nên ăn theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được ăn nhiều lần trong ngày và nhiều ngày liên tục.

Người bệnh có thể ăn bánh cuốn nhưng không được ăn quá nhiều
Người bệnh có thể ăn bánh cuốn nhưng không được ăn quá nhiều

Trên thực tế, bánh cuốn có thành phần chính là tinh bột, chỉ số đường huyết thực phẩm trong bánh cuốn cũng thuộc loại cao. Do đó, nếu bệnh nhân ăn quá nhiều bánh cuốn sẽ khiến cho đường huyết của người bệnh tăng cao. Điều này sẽ khiến người bị bệnh tiểu đường tăng nguy cơ biến chứng nặng về thần kinh, thận, hệ tim mạch,..

Người bị tiểu đường ăn bánh cuốn được không?
Người bị tiểu đường ăn bánh cuốn được không?

Thực phẩm được chia ra 2 loại chỉ số đường huyết thực phẩm: loại cao và trung bình, thấp. Đối với chỉ số đường huyết thực phẩm cao, bao gồm: tinh bột, đường, sữa động vật…và thực phẩm trung bình, thấp gồm: sữa thực vật, rau củ quả không tinh bột…

Theo bác sĩ chuyên gia thì bệnh nhân không nên ăn quá nhiều thực phẩm chứa chỉ số đường huyết thực phẩm cao. Nhằm đảm bảo an toàn cơ thể bệnh nhân đầy đủ chất dinh dưỡng, không bị thiếu chất mà vẫn kiểm soát được đường huyết. Người bệnh vẫn nên có chế độ ăn thích hợp, hài hòa giữa các thực phẩm có chỉ số cao, trung bình và thấp. 

Cách ăn bánh cuốn dành cho người bệnh tiểu đường

Bên cạnh băn khoăn trên, có nhiều người vẫn đang loay hoay không biết cách ăn bánh cuốn như thế nào để phù hợp cho người bị bệnh tiểu đường. Người bệnh cần ăn đúng cách, đúng liều lượng để đảm bảo không tăng đường huyết, cụ thể như sau:

  • Không nên ăn bánh cuốn nhiều lần trong ngày và nhiều ngày trong tuần. Bệnh nhân có thể ăn một lượng vừa phải trong 1 bữa và những bữa còn lại thì đổi sang thực phẩm có chỉ số thấp như: khoai lang, bún/miến/nui gạo lứt, yến mạch,… Sự kết hợp này sẽ đảm bảo các dưỡng chất nạp vào cơ thể một mức vừa phải cho người bệnh.
Bún/miến/nui gạo lứt
Bún/miến/nui gạo lứt
  • Khi bệnh nhân ăn sáng bằng thực phẩm có chỉ số cao, thì bữa chính nên cắt giảm tinh bột để kiểm soát được đường huyết vẫn ở mức an toàn.
  • Hãy ăn bánh cuốn đúng cách để kiểm soát đường huyết, tránh biến chứng nguy hiểm bạn nhé!
  • Nên ăn bánh cuốn kèm với nhiều rau xanh, nhưng phải hạn chế giò, chả, nem,.. hoặc các thực phẩm chứa nhiều chất béo khác. Chỉ nên ăn 1 lát mỏng đừng ăn quá nhiều.
Nên ăn bánh cuốn kèm với nhiều rau xanh
Nên ăn bánh cuốn kèm với nhiều rau xanh

Vinamafs.com hy vọng những thông tin trên đã giúp các bạn giải đáp được thắc mắc trên, cũng như biết cách lên thực đơn hằng ngày để dễ dàng kiểm soát đường huyết. Kèm theo đó, bạn cũng cần duy trì chế độ luyện tập, uống thuốc và đi khám định kỳ theo chỉ định bác sĩ nhé. 

Chuyên mục
Sức khỏe

Hoa thiên lý ăn có béo không? Công dụng hoa thiên lý

Hoa thiên lý là một loại hoa quen thuộc đối với người Việt Nam. Cây hoa thiên lý là cây leo có dây khoẻ, sinh trưởng tốt với độ che phủ rộng, hoa đẹp và rất thơm, chỉ cần từ phía xa ta đã có thể cảm nhận được hương thơm ngan ngát dịu dàng.

Ngoài ra hoa thiên lý cũng là một nguyên liệu trong ẩm thực rất được ưa chuộng. Hoa thiên lý còn đóng vai trò như một loại dược liệu. Các nghiên cứu đã chứng minh rằng hoa thiên lý có tác dụng giải nhiệt, an thần, giảm cân.

Hôm nay, thông qua bài viết này, Vinamafs.com sẽ chia sẻ thông tin về hoa thiên lý. Cũng như những công dụng tuyệt vời của loài hoa này đối với cơ thể chúng ta nhé!

Hoa thiên lý ăn có béo không?

Hoa thiên lý vừa là một loại thực phẩm –  rau, vừa là một vị thuốc chữa bệnh nữa. Theo tính toán, trong 100g hoa thiên lý có khoảng 20 calo. Trong một bữa ăn dành cho 4-5 người cần khoảng 400g hoa thiên lý. Đây là lượng calo tương đối thấp. 

Hoa thiên lý ăn có béo không?
Hoa thiên lý ăn có béo không?

Tuy nhiên, người ta thường không ăn hoa thiên lý riêng lẻ mà nấu kèm với các thực phẩm khác như thịt bò, thịt lợn xay….Lúc này lượng calo từ đó cũng được gia tăng hơn rất nhiều. Ví dụ như nếu dùng 50g thịt bò xào với 200g hoa thiên lý thì lượng cao là 126 calo. 

Tùy sở thích của mỗi gia đình mà chế biến các món ăn khác nhau từ hoa thiên lý. Nhưng lượng calo trong các món kết hợp từ rau hoa thiên lý là khá cao. Kết luận hoa thiên lý ăn không béo nhưng lượng calo của các món ăn kèm với hoa thiên lý rất cao. Do vậy nếu như bạn muốn tăng hoặc giảm cân, thì cần điều chỉnh liều lượng các món kết hợp với hoa thiên lý để cân bằng năng lượng nạp vào và năng lượng tiêu hao nhé!

Công dụng của hoa thiên lý đối với sức khỏe 

Điều trị việc an thần, chống mất ngủ

Theo Đông y, hoa thiên lý là loại dược liệu có vị ngọt tính bình, là một vị thuốc an thần, giúp người bệnh có thể ngủ ngon giấc hơn.

Điều trị việc an thần, chống mất ngủ
Điều trị việc an thần, chống mất ngủ

Để điều trị chứng mất ngủ, Hoa thiên lý 30g, hoa nhài 10g, tâm sen 15g. Sắc lấy nước uống trong ngày, cần uống liền 5 – 7 ngày. Hoặc dùng hoa thiên lý nấu canh cùng lá vông nem, mỗi vị 30g, ăn ngày một lần trong 1 tuần liền.

Ngoài ra, nấu hoa thiên lý với thịt băm hoặc cá diếc cũng có tác dụng an thần, giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ tốt hơn.

Điều trị cho người bị đau nhức xương khớp

Một trong những công dụng tuyệt vời của hoa thiên lý chính là tốt cho những người đau nhức xương khớp. Theo khuyến cáo của các chuyên gia dinh dưỡng, với những đối tượng, đặc biệt là những người lớn tuổi, có xương khớp đau nhức có thể sử dụng hoa thiên lý luộc chấm muối vừng hay hoa thiên lý xào thịt bò để hỗ trợ cho việc điều trị bệnh. 

Điều trị cho người bị đau nhức xương khớp
Điều trị cho người bị đau nhức xương khớp

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng khi chế biến các món ăn từ hoa thiên lý tốt cho xương khớp, không nên kết hợp hoa thiên lý với gan, rau muống, thịt lợn vì như vậy sẽ làm giảm đi hàm lượng kẽm có trong hoa thiên lý.

Điều trị cho người bị bệnh trĩ

Hoa thiên lý là loại thực phẩm có tác dụng giải nhiệt. Vì thế, hoa thiên lý còn được biết đến là món ăn rất tốt cho những người bị bệnh trĩ. 

Với những người bị bệnh trĩ, chỉ cần dùng hoa thiên lý nấu thành món canh cua hoa thiên lý hay món canh giò hoa thiên lý để thêm vào khẩu phần dinh dưỡng hàng ngày có tác dụng giải nhiệt, tăng cường sức đề kháng, hỗ trợ điều trị bệnh trĩ.

Canh cua hoa thiên lý
Canh cua hoa thiên lý

Là thực phẩm tốt cho giảm cân

Là thực phẩm tốt cho giảm cân
Là thực phẩm tốt cho giảm cân

Sở dĩ hoa thiên lý có tác dụng giảm cân là vì loại hoa này chứa dồi dào chất xơ, chất diệp lục, lại rất ít calo. Vì vậy, khi ăn các món ăn chế biến từ hoa thiên lý sẽ mang đến cảm giác no, hạn chế hấp thụ chất béo nên sẽ hỗ trợ giảm cân cho người thừa cân, béo phì một cách hiệu quả.

Ngăn ngừa tình trạng rôm sảy

Để ngăn ngừa tình trạng rôm sảy, bạn chỉ cần lấy hoa thiên lý nghiền nhỏ rồi nấu với bột hoặc cháo cho bé ăn. Món ăn này có thể giúp hỗ trợ điều trị rôm sảy vì hoa thiên lý có vị mát, có tác dụng thanh nhiệt, giải độc cho cơ thể.

Ngăn ngừa tình trạng rôm sảy
Ngăn ngừa tình trạng rôm sảy

Ngừa giun kim

Hoa thiên lý được coi là một trong những dược liệu tốt cho trẻ em bởi nó có khả năng ngừa giun kim hiệu quả.

Để chế biến hoa thiên lý thành vị thuốc ngừa giun kim cho bé, bạn cần chuẩn bị các loại nguyên liệu sau: hoa thiên lý 30g, rau sam 20g, đinh lăng 25g. Đem các nguyên liệu rửa sạch, sau đó tiến hành sao khô và cho vào nồi nấu nước uống. Cho trẻ uống 3 bữa trong ngày, khoảng 3 ngày là tình trạng giun kim sẽ giảm đi đáng kể.

Ngừa giun kim
Ngừa giun kim

Ngoài ra, nếu muốn ngừa giun kim nhanh chóng, bạn có thể lấy lá thiên lý non nấu canh cho bé ăn. Ăn liền khoảng 10 ngày là khỏi bệnh.

Lá thiên lý còn có tác dụng giảm sát trùng, kháng viêm, chống lở loét, kích thích lên da non,..

Thông qua chuyên mục sức khỏe của Vinamafs.com, với câu hỏi: “Hoa thiên lý ăn có béo không? Công dụng hoa thiên lý” đã có lời giải đáp. Cần lưu ý rằng, để đạt hiệu quả chữa trị bệnh tốt nhất, chúng ta nên có chế độ dinh dưỡng hợp lý và khoa học để cơ thể có sức đề kháng, hỗ trợ đẩy lùi bệnh tật.

Chuyên mục
Sức khỏe

Người bị mỡ máu cao ăn hoa quả gì để giảm mỡ?

“Người bị mỡ máu cao ăn hoa quả gì để giảm mỡ?” là câu hỏi được nhiều người quan tâm. Bởi chế độ ăn uống có vai trò quan trọng trong việc cải thiện tình trạng mỡ máu.

Người bị máu nhiễm mỡ cần kiểm soát chặt chẽ chế độ ăn, giảm lipid và chất béo bão hòa, đồng thời ăn tăng cường các loại hoa quả, rau xanh. Vậy bệnh nhân máu nhiễm mỡ nên ăn hoa quả gì? Hãy cùng Vinamafs.com tìm hiểu sâu thêm để giải đáp cho câu hỏi này nhé!

Máu nhiễm mỡ là bệnh gì?

Máu nhiễm mỡ là bệnh gì?
Máu nhiễm mỡ là bệnh gì?

Bệnh mỡ máu (hay còn được gọi là bệnh máu nhiễm mỡ, rối loạn chuyển hóa lipid máu) là tình trạng chỉ số thành phần mỡ có trong máu vượt quá mức giới hạn do các nguyên nhân dẫn đến rối loạn chức năng chuyển hóa lipid trong máu.
Các chỉ số bình thường của các thành phần mỡ có trong máu:

  • Cholesterol toàn phần: < 5.2 mmol/L .
  • LDL – Cholesterol: < 3.3 mmol/L.
  • Triglyceride: < 2.2 mmol/L.
  • HDL – Cholesterol: > 1.3 mmol/L.

Các chỉ số trên ở mức bình thường, các xét nghiệm cho kết quả cholesterol toàn phần, LDL – cholesterol, Triglyceride cao hơn chứng tỏ bạn đang có biểu hiện bệnh mỡ máu. Tuỳ vào mức độ tăng cao của các chất trên mà biểu hiện tình trạng bệnh nặng hay nhẹ.

Trong khi đó, HDL – Cholesterol là một Cholesterol tốt cho sức khỏe giúp tăng đào thải LDL – Cholesterol (gây hại cho sức khỏe), khi HDL – cholesterol tăng là một dấu hiệu tốt.

Nguyên nhân gây máu nhiễm mỡ là gì?

Mỡ máu (cholesterol xấu) tăng cao sẽ gây ra các biến chứng tim mạch nguy hiểm. Sau đây là những lý do thường gặp gây nên hiện tượng này mà bạn nên quan tâm để phòng tránh một cách tốt nhất.

  • Hút thuốc: Hút thuốc sẽ làm giảm lượng cholesterol tốt HDL trong cơ thể của bạn. Điều này có thể dẫn đến các bệnh về tim. Bạn nên từ bỏ thói quen hút thuốc ngay từ bây giờ.
  • Chế độ ăn: Ăn quá nhiều chất béo bão hòa có thể khiến mức cholesterol tăng cao. Các loại thực phẩm có hàm lượng chất béo bão hòa cao như thịt bò, thịt lợn, thịt bê, sữa, trứng. Thực phẩm đóng gói, đồ hộp chứa dầu dừa, dầu cọ, bơ ca cao, bơ thực vật, chất tạo xốp, bánh quy, và các loại snack cũng chứa hàm lượng chất béo cao. Nên có chế độ ăn phù hợp để cân bằng các chất giúp cơ thể hấp thụ tốt tránh bệnh tật.
Không nên ăn nhiều thực phẩm có chất béo
Không nên ăn nhiều thực phẩm có chất béo
  • Cân nặng: Béo bụng không chỉ khiến bạn mất tự tin mà còn tăng lượng triglyceride (một loại chất béo tự nhiên có trong mô động thực vật) và giảm lượng lipoprotein (HDl – một loại protein tốt bảo vệ tim), hoặc giảm cholesterol tốt.
  • Mức độ vận động: Tập thể dục luôn luôn tốt cho sức khỏe. Nếu thiếu hoạt động thể chất sẽ làm tăng lipoprotein xấu (LDL – tăng khả năng bệnh tim), giảm HDL hoặc cholesterol tốt.
Lười tập thể dục sẽ không tốt cho sức khỏe.
Lười tập thể dục sẽ không tốt cho sức khỏe.
  • Tuổi và giới tính: Sau tuổi 20, lượng cholesterol trong cơ  thể bắt đầu tăng. Ở nam giới, lượng cholesterol giảm sau tuổi 50. Còn ở phụ nữ, mức này giữ ở mức bình thường cho đến thời kỳ mãn kinh. 
  • Tình trạng sức khỏe chung: Nếu bạn mắc các bệnh như tiểu đường hoặc giảm hoạt động tuyến giáp có thể khiến lượng cholesterol tăng cao.
  • Tiền sử gia đình: Và yếu tố cuối cùng đó là  nếu thành viên gia đình bạn có mức cholesterol cao, nguy cơ mắc phải của bạn cũng tăng cao theo gia đình

Người bị mỡ máu cao ăn hoa quả gì để giảm mỡ?

Hoa quả chứa nhiều chất xơ, chất chống oxy hóa tốt giúp giảm nồng độ Cholesterol và chất béo trong máu, ngăn ngừa hình thành mảng bám trong lòng động mạch. Người bệnh máu nhiễm mỡ ăn nhiều hoa quả vừa giúp cải thiện tình trạng bệnh, vừa giúp ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm như: bệnh tim mạch, cao huyết áp, béo phì,…

Có nhiều loại hoa quả tốt, giúp bạn giảm mỡ máu hiệu quả nên bổ sung vào thực đơn ăn uống hàng ngày như:

Cà chua

Cà chua là thực phẩm tuyệt vời giúp làm giảm lượng cholesterol máu
Cà chua là thực phẩm tuyệt vời giúp làm giảm lượng cholesterol máu

Cà chua là thực phẩm tuyệt vời giúp làm giảm lượng cholesterol máu, từ đó hạn chế bệnh huyết áp cao và nguy cơ gặp vấn đề về tim mạch. Cà chua rất giàu vitamin A, B, C và K hữu ích cho tim mạch, đồng thời tốt cho mắt cũng như da. 

Đu đủ

Loại quả này chứa nhiều chất xơ nên giúp giảm huyết áp và điều chỉnh lượng cholesterol.
Loại quả này chứa nhiều chất xơ nên giúp giảm huyết áp và điều chỉnh lượng cholesterol.

Đây là loại trái cây tốt nhất giúp bạn phục hồi sức khỏe, đặc biệt sau khi bị sốt xuất huyết. Đu đủ cũng giàu vitamin C, tăng cường khả năng miễn dịch và sức đề kháng của cơ thể. Loại quả này chứa nhiều chất xơ nên giúp giảm huyết áp và điều chỉnh lượng cholesterol.

Chuối

Chuối sở hữu một lượng lớn calo, bao gồm vi chất như kali, magie và đường tự nhiên
Chuối sở hữu một lượng lớn calo, bao gồm vi chất như kali, magie và đường tự nhiên

Sở hữu một lượng lớn calo, bao gồm vi chất như kali, magie và đường tự nhiên, chuối giúp cho hệ thống miễn dịch của bạn thêm khỏe mạnh.

Bơ là thực phẩm chứa chất béo không bão hòa đơn,
Bơ là thực phẩm chứa chất béo không bão hòa đơn,

Bơ là thực phẩm chứa chất béo không bão hòa đơn, các loại vitamin B5, B6, vitamin C, E nên rất tốt cho sức khỏe, giúp bảo vệ tim mạch, tránh tình trạng cao huyết áp. Đồng thời làm giảm khả năng bị đột quỵ và điều chỉnh được nồng độ cholesterol LDL cũng như HDL.

Trái cây có múi

Trong các loại hoa quả có múi như: Bưởi, cam, chanh, quýt,… đều chứa hesperidin
Trong các loại hoa quả có múi như: Bưởi, cam, chanh, quýt,… đều chứa hesperidin

Trong các loại hoa quả có múi như: Bưởi, cam, chanh, quýt,… đều chứa hesperidin, chất này sẽ giúp làm giảm huyết áp. Chất pectin trong các loại quả này sẽ kết hợp với limonoid, ngăn ngừa động mạch cứng lại, đồng thời làm giảm LDL – cholesterol xấu. Thường xuyên ăn trái cây có múi là cách hữu ích để kiểm soát chỉ số cholesterol.

Lưu ý khác về chế độ ăn cho người bị máu nhiễm mỡ

Người bị máu nhiễm mỡ cần đảm bảo nguyên tắc ăn uống sau để giảm mỡ máu, ngăn ngừa nguy cơ biến chứng tim mạch và huyết áp:

  • Ăn nhạt: Nên giảm lượng muối tiêu thụ xuống dưới 5g/ngày, sử dụng hạn chế trong nấu ăn và tránh dùng thực phẩm đóng hộp.
  • Hạn chế thực phẩm chứa nhiều cholesterol: Ăn hạn chế các thực phẩm này trong bữa ăn hàng ngày như: trứng (tối đa 2 quả/ngày), não, gan, nội tạng động vật, thịt đỏ các loại (thịt bò, thịt lợn,…). Bên cạnh đó thay thế mỡ động vật bằng các loại dầu thực vật như dầu đậu nành, dầu mè,…
Hạn chế đồ uống có cồn như rượu, bia
Hạn chế đồ uống có cồn như rượu, bia
  • Hạn chế đồ uống có cồn như rượu, bia,… vì các thức uống này là nguyên nhân cản trở quá trình điều trị máu nhiễm mỡ, đẩy nhanh tiến triển bệnh sang viêm gan, xơ gan.
  • Hạn chế đường: Hạn chế uống đồ uống hoặc các thực phẩm chứa nhiều đường như bánh kẹo, nước ngọt,…
  • Không ăn quá muộn: Ăn quá muộn vào buổi tối khi chuẩn bị đi ngủ khiến cho lượng cholesterol nạp vào không được tiêu hóa sử dụng, khiến chúng dễ tích tụ gây xơ vữa động mạch.

Thông qua chuyên mục sức khỏe của Vinamafs.com, với câu hỏi: “Người bị mỡ máu cao ăn hoa quả gì để giảm mỡ?” đã có lời giải đáp. Để cải thiện tình trạng máu nhiễm mỡ, bạn nên ăn uống một cách lành mạnh, áp dụng lối sống khoa học và thường xuyên đi khám bác sĩ để kiểm tra chỉ số mỡ máu nhé!

Chuyên mục
Sức khỏe

Tư vấn: Bị tiểu đường uống nước mật ong được không?

Mật ong là thực phẩm ngon chứa nhiều giá trị dinh dưỡng và rất nhiều người uống mật ong để bồi bổ. Nhưng chúng lại khá ngọt. Chính vì vậy, nhiều người lo ngại mật ong và bệnh tiểu đường là “kẻ thù” của nhau. 

Câu hỏi “Bị bệnh tiểu đường có uống được mật ong không?” đang là thắc mắc của rất nhiều người. Thông qua bài viết này, Vinamafs.com sẽ chia sẻ thông tin cũng như giải đáp thắc mắc cho câu hỏi này. Mời các bạn cùng theo dõi nhé!

Các thành phần dinh dưỡng có trong mật ong

Mật ong là loại chất lỏng đặc sệt, có màu vàng óng hơi nâu, được lấy từ ong mật
Mật ong là loại chất lỏng đặc sệt, có màu vàng óng hơi nâu, được lấy từ ong mật

Mật ong là loại chất lỏng đặc sệt, có màu vàng óng hơi nâu, được lấy từ ong mật. Nguồn gốc của mật ong chính là các loại mật hoa được những chú ong thu thập, lưu trữ và tích lại trong tổ ong. Hiện nay, mật ong chủ yếu được sản xuất thương mại từ các khu vực nuôi ong và trồng cây, hoa. 

Đây cũng chính là thức ăn dự trữ của loài ong sử dụng cho mùa đông – mùa khó kiếm thức ăn. Vị ngọt tự nhiên, tươi mát, thơm dịu nhẹ của mật ong khiến con người và nhiều loài động vật yêu thích.

Các thành phần dinh dưỡng có trong mật ong gồm có:

Các thành phần dinh dưỡng có trong mật ong
Các thành phần dinh dưỡng có trong mật ong

Glucose và Fructose

  • Hai loại glucose và fructose đều thuộc nhóm đường đơn có lợi và dễ hấp thụ. 
  • Đường sẽ được hấp thụ thẳng vào máu chứ không qua các bộ phận trung gian nên có tác dụng phục hồi sức khỏe nhanh khi chúng ta mệt mỏi hay vận động mạnh, điều chỉnh mức tiêu hao năng lượng cơ thể.
  • Đây là hai thành phần chính trong mật ong, chiếm 70%, tạo nên độ ngọt của mật ong.

Khoáng chất

  • Mật ong chứa khoảng 70 loại khoáng chất khác nhau. 
  • Tuy hàm lượng không cao, chỉ chiếm 0,04% – 0,06% nhưng là loại thực phẩm xếp vào danh sách thực phẩm giàu hàm lượng chất khoáng. 
  • Bổ sung nhiều khoáng chất như: Magie, Canxi, mangan, thiếc, sắt, đồng, iot…

Vitamin

  • Hàm lượng Vitamin trong mật ong phụ thuộc vào hàm lượng phấn hoa có trong mật ong. 
  • Chứa các loại vitamin như B1, B3, B5, B6, B12, E, C, K…

Các chất hữu cơ

  • Mật ong chứa một số chất hữu cơ tăng cường hoạt động cơ thể phát triển như axid malic, xitric, vinic, lactic.

Người bị tiểu đường uống nước mật ong được không?

Bệnh nhân tiểu đường vẫn có thể sử dụng mật ong trong chế độ dinh dưỡng của mình. Mặc dù mật ong chứa nhiều đường và carbohydrate, nhưng đường tự nhiên này ảnh hưởng đến đường huyết ít hơn nhiều so với đường tinh luyện và các chế phẩm khác.

Ngoài cung cấp đường và carbohydrate, mật ong còn làm tăng lượng insulin. Nên vì vậy ra những tác động làm tăng đường huyết của mật ong không giống như đường. Một phần là do hormone của tuyến tụy sản xuất có chức năng chuyển hóa glucose trong máu thành năng lượng sử dụng hoặc lưu trữ. 

Người bị tiểu đường uống nước mật ong được không?
Người bị tiểu đường uống nước mật ong được không?

Chính tác dụng làm tăng sinh insulin này giúp mật ong không khiến đường huyết của bệnh nhân tiểu đường tăng quá cao và kéo dài. Tuy mật ong giúp kiểm soát lượng đường huyết khá tốt nhưng loại thực phẩm này không giúp phòng ngừa bệnh. 

Theo nhiều nghiên cứu cho thấy, khá nhiều bệnh nhân tiểu đường mắc các chứng bệnh khác kèm theo, trong đó có thừa cân, béo phì. Vì thế với bệnh nhân tiểu đường và không thừa cân, bạn có thể sử dụng mật ong thay thế đường song cần dùng hạn chế. Còn bệnh nhân béo phì tốt nhất không nên dùng mật ong, đồng thời hạn chế tiêu thụ đồ ngọt và cắt giảm carbs.

Lưu ý khi sử dụng mật ong ở bệnh nhân tiểu đường

Khi đọc tới đây, chắc hẳn bạn đã giải đáp được câu hỏi của riêng mình. Theo Vinamafs.com thì người bị tiểu đường có thể uống nước mật ong. Có thể sử dụng mật ong để thay thế đường tinh luyện hoặc các thực phẩm ngọt khác nhưng vẫn cần lưu ý một số vấn đề sau:

Sử dụng lượng ít

Do mật ong tạo cảm giác ngọt gấp nhiều lần so với đường nên nếu bạn sử dụng vào trà, sữa chua,… thì chỉ cần một lượng nhỏ.

Dùng mức độ vừa phải

Dùng mật ong mức độ vừa phải
Dùng mật ong mức độ vừa phải

Vị ngọt thanh mát từ mật ong luôn khiến nhiều người bệnh tiểu đường không kiềm chế được. Dù không gây hại như đường tinh luyện nhưng cần nhớ rằng mật ong vẫn cung cấp đường, bệnh nhân tiểu đường chỉ được tiêu thụ ở mức độ vừa phải.

Bạn nên tham khảo ý nghĩa của bác sĩ và chuyên gia dinh dưỡng để biết chính xác lượng mật ong có thể sử dụng nhé.

Chọn mật ong nguyên chất, mật ong hữu cơ hoặc mật ong thô

Mật ong thô
Mật ong thô

Hiện nay trên thị trường, mật ong thật, giả được bán vô cùng nhiều và khó phân biệt. 

Mật ong giả được pha chế từ đường tinh luyện, chứa hàm lượng đường rất cao gây hại cho bệnh nhân tiểu đường. Vì thế nên lựa chọn thật kỹ trước khi mua mật ong nhé.

Kết hợp các thực phẩm lành mạnh

Sử dụng mật ong giúp tăng nồng độ insulin và kiểm soát đường huyết của bạn song cần dùng kèm các loại thực phẩm tốt trong chế độ dinh dưỡng phù hợp cho bệnh nhân tiểu đường bạn nhé.

Lưu ý sử dụng với các đối tượng đặc biệt

  • Không nên dùng cho phụ nữ mang thai bị tiểu đường thai kỳ, vì nếu dùng mật ong có thể gây kích thích co tử cung, ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi. 
Lưu ý sử dụng với các đối tượng đặc biệt
Lưu ý sử dụng với các đối tượng đặc biệt
  • Người bị rối loạn chức năng đường ruột nếu sử dụng mật ong có thể gây các chứng đi ngoài, táo bón,… 
  • Người bị huyết áp thấp không nên sử dụng mật ong có chất Acetylcholine có thể gây giảm huyết áp.

Các bác sĩ cũng cho rằng, biến chứng tim mạch là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu ở các bệnh nhân tiểu đường. Vì thế ngoài thực hiện chế độ dinh dưỡng lành mạnh, bệnh nhân tiểu đường còn cần thường xuyên khám sức khỏe, xét nghiệm máu, kiểm tra bệnh lý liên quan.

Như vậy trong chuyên mục sức khỏe, Vinamafs.com đã giải đáp thắc mắc cho câu hỏi “Người bị tiểu đường uống nước mật ong được không?”. Hy vọng rằng những thông tin trên hữu ích cho bạn để cung cấp một chế độ dinh dưỡng lành mạnh và nhớ thường xuyên đi kiểm tra sức khỏe nhé! Chúc bạn luôn mạnh khỏe!.

Chuyên mục
Sức khỏe

Người bị tiểu đường ăn khoai lang được không?

Người bị tiểu đường ăn khoai lang được không? đây là vấn đề gây tranh cãi rất nhiều vì trong khoai lang có chứa nhiều tinh bột và có vị ngọt. Trong bài viết này Vinamafs sẽ giải đáp cho bạn về thắc mắc trên.

Đã có rất nhiều ý kiến xoay quanh câu hỏi “Người bị tiểu đường ăn khoai lang được không?” có người cho là có thể ăn nhưng ở mức độ vừa phải nhưng cũng có nhiều người cho là không nên ăn cần kiêng tuyệt đối vì khoai lang có chứa nhiều tinh bột và có vị ngọt. Vậy có nên ăn hay là không hãy chúng tôi tìm hiểu trong chuyên mục Sức khỏe Vinamafs nhé!

Người bị tiểu đường ăn khoai lang được không?

Người bị tiểu đường ăn khoai lang được không?

Khoai lang là loại củ có nhiều chất xơ và các chất dinh dưỡng tốt cho sức khỏe như Vitamin A ở dạng beta carotene, chất đạm, chất xơ, canxi, magiê, phốt pho, kali, kẽm, vitamin C, vitamin B-6, folate, vitamin K. Với lượng calo thấp, khoai lang có khả năng cân bằng hàm lượng insulin trong cơ thể, giảm lượng đường trong máu.

Vì vậy, người bị tiểu đường vẫn có thể ăn được khoai lang dù trong nó có chứa carbohydrate nhưng những người mắc bệnh tiểu đường vẫn có thể ăn trong chừng mực cho phép. Tuy rằng, carbohydrate có thể làm tăng lượng đường trong máu nhưng hàm lượng chất xơ cao trong nó lại giúp cơ thể no lâu, giúp giảm thiểu khối lượng thức ăn nạp vào cơ thể. Và quan trọng chất xơ có thể giảm lượng đường trong máu bằng cách làm chậm quá trình tiêu hóa đường và tinh bột.

Người bị tiểu đường nên ăn khoai lang như thế nào?

Dù cho người bị tiểu đường có thể ăn khoai lang được nhưng vẫn nên lưu ý khi ăn vì nó là loại củ có chứa tinh bột. Nên quan trọng nhất là phải kiểm soát khẩu phần ăn hàng ngày để tránh các tác dụng tiêu cực.

Bạn nên hỏi chuyên gia dinh dưỡng để tìm ra khẩu phần ăn phù hợp nhất thường thì người bị tiểu đường nên ăn khoảng nửa củ khoai lang kích cỡ trung bình tương đương với 15 gam tinh bột.

Bạn nên luộc khoai để ăn chứ không nên nướng vì có thể làm tăng chỉ số đường huyết của loài thực phẩm này.

Nếu như đã ăn khoai lang rồi thì cần phải giảm các thực phẩm có chứa tinh bột khác để cân bằng lượng carbohydrate trong cơ thể. Và cần kết hợp bổ sung thêm rau xanh trong khẩu phần ăn để giảm lượng đường hấp thụ.

Loại khoai nào thì phù hợp với bị người tiểu đường?

Loại khoai nào thì phù hợp với bị người tiểu đường?

Dưới đây là 3 loại khoai lang phù hợp với người bị tiểu đường bạn nên cân nhắc khi mua:

Khoai lang ruột cam

Đây là loại khoai rất phổ biến trên thị trường. Loại khoai này có vỏ màu nâu đỏ và ruột màu cam bên trong. Loại khoai này có lượng chất xơ cao hơn khoai tây. Vì vậy loại khoai này có chỉ số đường huyết (Gl) thấp và khiến cho nó trở thành một lựa chọn lành mạnh hơn cho những người bị mắc bệnh tiểu đường. Nên ăn luộc vì có giá trị Gl thấp hơn chiên, rán và nướng.

Khoai lang tím

Khoai lang tím rất tốt cho sức khỏe của người bị tiểu đường. Nó có màu tím cả vỏ ngoài lẫn bên trong. Loại khoai lang này còn có lượng đường huyết thấp hơn cả khoai lang ruột cam. Ngoài các chất dinh dưỡng có trong tất cả các loại khoai thì khoai lang tím còn chứa anthocyanin. Đây là một hợp chất polyphenolic mà theo nhiều nghiên cứu nó có thể đảo ngược hoặc ngăn ngừa ngừa béo phì và nguy cơ mắc tiểu đường loại 2 bằng cách cải thiện tình trạng kháng insulin, giảm tiêu hóa carbohydrate trong ruột.

Khoai lang nhật ( Satsuma Imo)

Khoai lang nhật hay được gọi là khoai lang trắng mặc dù nó có màu tím ở ngoài và màu vàng bên trong. Loại khoai này có chứa caiapo có thể giảm đáng kể mức nhịn ăn và đường huyết trong hai giờ. Đây cũng là chất có thể giảm được lượng cholesterol trong cơ thể.

Lưu ý cho người bị tiểu đường khi ăn khoai lang

  • Điều chỉnh lượng ăn cho phù hợp: Theo các chuyên gia thì người bị tiểu đường chỉ nên ăn 40-50 gam tinh bột cho một bữa chính. Trong khi đó 100 gam khoai có chứa 20 gam tinh bột. Như vậy bạn có thể ăn 200 gam khoai lang cho mỗi bữa chính.
  • Hạn chế tinh bột từ thực phẩm khác: Nếu bạn ăn 200 gam khoai lang như vậy là đã đủ lượng tinh bột cho bạn hàng ngày nên không nên bổ sung các thực phẩm chứa tinh bột khác.
  • Kết hợp ăn rau xanh với trái cây: Rau xanh và trái cây cung cấp vitamin, chất xơ giúp giảm bớt hấp thụ đường, vừa cải thiện tiêu hóa, ngăn ngừa biến chứng khác.
  • Không nên ăn thường xuyên: Dù không gây tăng đường huyết nhưng cũng không nên ăn quá nhiều, quá thường xuyên. Cần có chế độ ăn hợp lý và thay đổi món liên tục để tránh nhàm chán.
  • Nên ăn vào buổi sáng: Bạn nên ăn khoai lang vào buổi sáng để cung cấp đầy đủ năng lượng cho cơ thể. Còn vào bữa trưa và tối bạn có thể ăn ít khoai lang hơn để bổ sung các nhóm vitamin, chất xơ, hay chất đạm từ các thực phẩm khác.
  • Không ăn khoai lang sống: Vì khoai lang sống có lượng đường cao hơn so với khoai lang chín và có ảnh hưởng không tốt cho hệ tiêu hóa.

Như vậy Vinamafs đã giải đáp thắc mắc cho câu hỏi “Người bị tiểu đường ăn khoai lang được không?” hy vọng rằng những thông tin trên hữu ích cho bạn và có chế độ ăn khoai lang phù hợp.

Chuyên mục
Sức khỏe

Mẹ bầu bị tiểu đường thai kỳ nên ăn gì? Nên kiêng gì?

Theo thống kê thì có đến hơn 80% bà bầu bị tiểu đường thai kỳ. Vậy mẹ bầu bị tiểu đường thai kỳ nên ăn gì? Nên kiêng gì? Hãy cùng Vinamafs tìm hiểu nhé!

Nếu bạn đang bị hoặc có người thân bị tiểu đường thai kỳ xin đừng quá lo lắng thay vào đó nên theo dõi đường huyết thường xuyên và tuân thủ nghiêm ngặt chế độ dinh dưỡng mà bác sĩ khuyến cáo. Vậy mẹ bầu bị tiểu đường thai kỳ nên ăn gì? Nên kiêng gì?. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu qua chuyên mục Sức khỏe Vinamafs.

Tiểu đường thai kỳ là gì?

Tiểu đường thai kỳ là gì?

Tiểu đường thai kỳ là tình trạng rối loạn chuyển hóa đường trong cơ thể khi mang thai. Tình trạng này thường diễn ra vào tuần thứ 24-28 của thai kỳ. Tình trạng này sẽ thuyên giảm sau khi sinh nhưng nếu thai phụ không quản lý được lượng đường huyết thích hợp trong quá trình mang thai sẽ gây rất nhiều biến chứng nguy hiểm. Tình trạng này có thể kiểm soát được nhờ chế độ ăn uống hợp lý cũng như luyện tập thể dục thường xuyên. 

Mức độ nguy hiểm của tiểu đường thai kỳ

Mức độ nguy hiểm của tiểu đường thai kỳ

Đối với mẹ bầu:

  • Có nguy cơ bị tiền sản giật hoặc sản giật.
  • Bị nhiễm khuẩn, nhiễm nấm tái đi tái lại nhiều lần.
  • Có thể dẫn đến bị sảy thai nhiều lần hoặc thai bị chết lưu trong bụng không rõ nguyên nhân.
  • Nguy cơ mẹ bị đa ối, khó sinh do thai to.
  • Tăng nguy cơ bị băng huyết sau sinh.

Đối với thai nhi:

  • Tăng nguy cơ bị dị tật bẩm sinh.
  • Sang chấn sau sinh do thai nhi to.
  • Tăng tỷ lệ tử vong thai và trẻ sơ sinh.
  • Tăng nguy cơ sinh non gây ra suy hô hấp sau sinh.
  • Hạ đường huyết, hạ canxi. Nguy cơ bị đái tháo đường tuýp 2 cao trong tương lai.

Mẹ bầu bị tiểu đường thai kỳ nên ăn gì? Nên kiêng gì?

Mẹ bầu bị tiểu đường thai kỳ nên ăn gì? Nên kiêng gì?

Nên ăn:

  • Phụ nữ mang thai có dấu hiệu hoặc bị tiểu đường thai kỳ cần lưu ý giảm lượng đường đưa vào cơ thể nhưng vẫn đảm bảo cung cấp đủ năng lượng.
  • Nên ăn chia thành nhiều bữa nhỏ ngoài 3 bữa chính nên thêm 2-3 bữa phụ để tránh ăn quá nhiều vào một bữa gây tăng đường huyết sau khi ăn.
  • Nên ăn các loại thực phẩm có chỉ số đường huyết thấp giàu chất xơ như, các loại đậu (Đậu đỏ, đậu nành, đậu hà lan…), Các loại trái cây tươi ( Táo, cam, lê, đào ,nho, kiwi, chuối…) sữa và các chế phẩm từ sữa, mì nguyên hạt, yến mạch, bắp, khoai môn, gạo lứt…
  • Ăn nhiều các loại thực phẩm có protein lành mạnh như đậu, cá, thịt heo, thịt nạc, thịt gia cầm, các loại quả hạch như hạt hạnh nhân , hạt óc chó, hạt lạc, hạt điều, hạt mắc ca.
  • Chọn chất béo không bão hòa bao gồm: Dầu ô liu, dầu lạc, trái bơ, hầu hết các loại hạt và hạt, cá hồi, cá mòi, cá ngừ, hạt chia.

Không nên ăn:

  • Tránh thực phẩm có nhiều đường như các loại bánh kẹo ngọt, nước ngọt, nước ép trái cây có đường, bánh rán, bánh ngọt…sữa và trái cây có chứa đường tự nhiên có thể dùng nhưng ở mức độ vừa phải.
  • Tránh thức ăn có nhiều tinh bột như: bánh mì, cơm trắng, mì trắng, phở, bún.
  • Tránh những thực phẩm chế biến sẵn có nhiều muối như: thịt khô, mì gói, xúc xích, đồ ăn đóng hộp,…
  • Hạn chế ăn mặn, hạn chế lượng natri đưa vào cơ thể <6 gam/ngày.
  • Cát giảm chất béo bão hòa, thức ăn nhiều dầu mỡ.
  • Tránh những thực phẩm chứa đường và card ẩn như: thức ăn nhanh, đồ uống có cồn, đồ chiên dầu mỡ, trái cây khô.
  • Tránh ăn da và nội tạng động vật.
  • Giảm ăn thức ăn nhiều chất béo như: lòng đỏ trứng,bơ, bơ sữa trâu,mỡ động vật…
  • Không nên uống nước dừa nước mía.

Chế độ tập luyện khi bị tiểu đường thai kỳ

Chế độ tập luyện khi bị tiểu đường thai kỳ

  • Đi bộ: Rất tốt cho bà bầu khi giúp tiêu hao năng lượng, giảm được nguy cơ đái tháo đường. Mỗi ngày duy trì đi bộ 40 phút nên đi vừa phải không nên cố khi cảm thấy mệt.
  • Bơi lội: Đây là một môn thể thao tổng hợp giúp bà bầu vận động cả cơ thể.
  • Tập yoga: Giúp mẹ bầu luyện thở, cung cấp lượng oxy cho cơ thể, thư giãn giải tỏa căng thẳng và mệt mỏi.
  • Khiêu vũ: Giúp mẹ bầu giảm căng thẳng mệt mỏi, giúp cho tinh thần thoải mái. Phòng ngừa nguy cơ đái tháo đường tăng huyết áp thai kỳ, tiêu hao năng lượng và ổn định đường huyết.

Một thực đơn hợp lý kết hợp với chế độ tập luyện thể thao sẽ giúp việc kiểm soát đường trong máu tốt hơn, làm giảm những nguy cơ biến chứng nguy hiểm cho mẹ và con trước, trong và sau khi sinh. Tăng cường ăn các thực phẩm nên ăn và hạn chế tối đa những thực phẩm không nên ăn kết hợp với một chế độ tập luyện hợp lý giúp mẹ bầu kiểm soát tốt lượng đường huyết. Ngoài ra, thai phụ cần khám thai định kỳ thường xuyên để biết được tình trạng kiểm soát đường huyết và được bác sĩ tư vấn đầy đủ.

Trên đây là tất cả những lưu ý khi bị tiểu đường thai kỳ Vinamafs hy vọng thông qua bài viết bạn đã biết được mẹ bầu bị tiểu đường thai kỳ nên ăn gì? Nên kiêng gì? để từ đó có thể ngăn chặn các tác hại sau này.

Chuyên mục
Sức khỏe

Giải đáp: Ăn gì để giảm mỡ máu và huyết áp?

Ăn gì để giảm mỡ máu và huyết áp là cụm từ khóa được tìm kiếm tương đối trên Google, chắc hẳn ở đây cũng có nhiều bạn đang muốn tìm câu trả lời cho câu hỏi này. Vậy thì hãy cùng đọc qua bài viết ngày hôm nay nhé!

Đã có nhiều nghiên cứu và bằng chứng trong việc ăn gì để giảm mỡ máu và huyết áp. Và việc tuân theo một chế độ ăn uống lành mạnh có thể cải thiện lượng mỡ trong máu cũng như là huyết áp.

Sau đây, Vimanafs sẽ tổng hợp lại cho bạn đọc danh sách các loại đồ ăn mà những người đang mắc bệnh mỡ máu hoặc là huyết áp có thể lưu lại và sử dụng.

Ăn gì để giảm mỡ máu và huyết áp?

Ăn gì để giảm mỡ máu và huyết áp?
Ăn gì để giảm mỡ máu và huyết áp?

Một số loại thực phẩm có thể tích cực giúp giảm mỡ máuhuyết áp của bạn và tất cả chúng đều hoạt động theo những cách khác nhau. Các bạn hãy tham khảo và cố gắng đưa những thực phẩm này vào bữa ăn của bạn bất cứ khi nào bạn có thể.

Bên cạnh đó, việc sử dụng các loại thuốc men, thay đổi chế độ ăn uống và các điều chỉnh lối sống khác cũng có thể làm giảm tác hại của hai loại bệnh này rất nhiều. Bệnh mỡ máu cũng như huyết áp cao làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim, gan, đột quỵ và bệnh thận.

Top 5 thực phẩm giảm mỡ máu

Top 5 thực phẩm giảm mỡ máu
Top 5 thực phẩm giảm mỡ máu

Những loại thực phẩm dưới đây sẽ giúp cho mọi người dễ dàng xác định được rằng mình cần ăn gì để giảm mỡ máu và huyết áp. Chúng cũng rất dễ dàng để tìm thấy tại chợ hoặc siêu thị, cửa hàng.

Yến mạch và lúa mạch

Yến mạch và lúa mạch
Yến mạch và lúa mạch

Ăn thực phẩm từ ngũ cốc nguyên hạt giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim, vì vậy yến mạch và lúa mạch đặc biệt vì chúng chứa nhiều chất xơ hòa tan được gọi là beta glucan. Beta glucan giúp giảm cholesterol LDL xấu trong máu của bạn.

Mẹo nhỏ là hãy chọn các sản phẩm chứa 100% yến mạch vì chúng gần giống với yến mạch nguyên chất tự nhiên nhất.

Rau củ quả và trái cây

Rau củ quả và trái cây
Rau củ quả và trái cây

Ăn nhiều loại rau và trái cây hàng ngày có thể giúp bảo vệ bạn khỏi các bệnh mỡ máu, tim mạch, đột quỵ và một số bệnh ung thư. Nhiều loại rau và trái cây có nhiều chất xơ hòa tan giúp giảm sự hấp thụ cholesterol và giảm cholesterol LDL xấu trong máu của bạn.

Mẹo nhỏ là hãy để nguyên vỏ của các loại rau như bí đỏ hoặc cà rốt để hấp thụ tối đa chất xơ. Và sử dụng vỏ cam và chanh trong khi chế biến các loại nước sốt.

Các loại thực phẩm giàu các chất béo có lợi cho tim mạch

Ăn gì để giảm mỡ máu và huyết áp – hiện nay có nhiều thực phẩm có chứa chất béo đơn và đa không bão hòa có lợi cho tim sẽ làm tăng mức cholesterol HDL tốt trong máu của bạn. Chẳng hạn như là:

  • Các loại cá có chứa nhiều dầu như cá hồi, cá thu
  • Các loại hạt
  • Ô liu
  • Dầu thực vật

Ăn những thực phẩm này sẽ cải thiện lượng cholesterol của bạn và cũng sẽ làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim.

Các loại đậu

Các loại đậu như đậu xanh, đậu đỏ là nguồn cung cấp chất xơ hòa tan và protein thực vật tuyệt vời. Ăn các loại đậu này thay cho thịt có thể giúp giảm cholesterol LDL xấu xuống.

Các bạn hãy chọn các loại đậu đóng hộp để có một lựa chọn nhanh chóng và dễ dàng, rửa sạch và ngâm nước muối mặn trước khi sử dụng. Các bạn có thể sử dụng chúng trong món salad, nước sốt, thịt hầm, …

Quả hạch

Quả hạch
Quả hạch

Các loại hạt chứa chất béo và chất xơ có lợi cho tim mạch có thể giúp kiểm soát lượng cholesterol của bạn. Thường xuyên ăn các loại hạt có liên quan đến việc giảm mức cholesterol LDL xấu và giảm mỡ máu.

Ăn nhiều loại hạt là tốt nhất vì chúng chứa nhiều hàm lượng chất béo lành mạnh khác nhau. Các bạn hãy lưu ý tìm các loại hạt có vỏ, chưa ướp muối và chưa rang.

Ngoài 5 loại thực phẩm nêu trên, các bạn còn có thể tìm đến một số loại thức ăn khác như là các sản phẩm làm từ đậu nành, sterol thực vật, trà xanh, …

Top 5 loại thực phẩm giúp giảm huyết áp

Top 5 loại thực phẩm giúp giảm huyết áp
Top 5 loại thực phẩm giúp giảm huyết áp

Tương tự như ở trên, danh sách 5 loại thực phẩm phổ biến sau đây sẽ giúp cho các bạn dễ dàng trả lời câu hỏi ăn gì để giảm mỡ máu và huyết áp. Những loại thực phẩm này cũng rất dễ để tìm thấy.

Các loại quả mọng

Các loại quả mọng
Các loại quả mọng

Quả việt quất và dâu tây có chứa các hợp chất chống oxy hóa được gọi là anthocyanins, một loại flavonoid. Các nhà nghiên cứu đã thực hiện một nghiên cứu lớn với hơn 34.000 người bị tăng huyết áp.

Họ phát hiện ra rằng những người có lượng anthocyanin cao nhất, chủ yếu từ quả việt quất và dâu tây sẽ giúp giảm 8% nguy cơ huyết áp cao so với những người có lượng anthocyanin thấp.

Các bạn có thể thưởng thức quả mọng như một món ăn nhẹ hoặc món ngọt sau bữa ăn, hoặc thêm chúng vào sinh tố và bột yến mạch.

Chuối

Chuối chứa tương đối nhiều kali, một chất đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc kiểm soát bệnh tăng huyết áp, một quả chuối cỡ trung bình chứa khoảng 422 miligam Kali. Kali sẽ làm giảm tác động của natri trong cơ thể và giảm bớt căng thẳng trong thành mạch máu.

Người trưởng thành nên tiêu thụ khoảng 4.700 miligam kali mỗi ngày. Bên cạnh chuối thì các thực phẩm giàu kali khác bao gồm có:

  • Nấm
  • Khoai lang
  • Cà chua
  • Cá ngừ
  • Đậu

Sô cô la đen

Sô cô la đen
Sô cô la đen

Sô cô la đen có thể làm giảm huyết áp, một đánh giá của 15 thử nghiệm cho thấy rằng các loại sô cô la chứa nhiều cacao sẽ giúp làm giảm huyết áp ở những người bị bệnh tăng huyết áp hoặc tiền tăng huyết áp.

Các bạn hãy chọn sô cô la chất lượng cao chứa tối thiểu 70% cacao và ăn một miếng vuông hoặc một miếng khoảng 28g mỗi ngày.

Kiwi

Kiwi
Kiwi

Một khẩu phần ăn trái kiwi hàng ngày có thể làm giảm huyết áp ở những người có mức độ tăng huyết áp nhẹ. Ăn ba quả kiwi mỗi ngày trong vòng 8 tuần dẫn đến giảm đáng kể huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương, so với ăn một quả táo mỗi ngày trong cùng khoảng thời gian đó.

Ngoài ra loại trái cây này cũng rất giàu vitamin C, tiêu thụ khoảng 500 mg vitamin mỗi ngày trong vòng 8 tuần có thể cải thiện đáng kể chỉ số huyết áp.

Dưa hấu

Dưa hấu có chứa một axit amin gọi là citrulline, có thể giúp kiểm soát bệnh huyết áp cao, chất này giúp cơ thể sản xuất oxit nitric, một loại khí giúp thư giãn các mạch máu và khuyến khích sự linh hoạt của các động mạch, từ đó giúp thông máu tốt hơn.

Để tăng lượng dưa hấu hấp thụ hàng ngày, các bạn có thể thêm loại quả này vào món salad hoặc xay sinh tố uống.

Bên cạnh 5 món đã nêu trên, nếu các bạn muốn giảm huyết áp của mình thì còn có những món ăn khác như là yến mạch, tỏi, các loại thực phẩm lên men, sữa chua tự nhiên, …

Như vậy là thông qua bài viết ngày hôm nay, Vimanafs đã giới thiệu đến cho các bạn top các loại thực phẩm dành cho các bạn chưa biết ăn gì để giảm mỡ máu và huyết áp. Tuy nhiên hãy lên một kế hoạch ăn thật điều độ và tránh ăn quá nhiều vì làm như vậy sẽ rất có hại cho sức khỏe.

Chuyên mục
Sức khỏe

Giải đáp: Bị tiểu đường uống nước dừa được không?

Nước dừa là một nguồn cung cấp kali và magie tuyệt vời, nhưng liệu rằng những người bị tiểu đường uống nước dừa được không? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn sâu sắc hơn về vấn đề này.

Trước khi đi vào tìm hiểu xem bị tiểu đường uống nước dừa được không, thì các bạn có biết rằng nước dừa còn được gọi là nước giải khát thể thao của thiên nhiên chưa? Bởi vì chúng đã trở nên rất tốt để bổ sung các chất điện giải như natri và kali, giúp giữ cho huyết áp của chúng ta ở mức ổn định.

Nước dừa không chỉ là nước giải khát mà còn chứa nhiều chất dinh dưỡng, không có gì ngạc nhiên khi chúng được những người đam mê thể dục thể thao và những người quan tâm đến sức khỏe dùng như một thức uống đầy năng lượng. Hãy cùng Vimanafs tìm hiểu xem rằng liệu người bị tiểu đường có nên uống nước dừa hay không nhé!

Nước dừa có nhiều đường không?

Nước dừa có nhiều đường không?
Nước dừa có nhiều đường không?

Nước dừa có vị ngọt do các loại đường tự nhiên tạo ra, tuy nhiên thì hàm lượng đường của chúng thay đổi tùy thuộc vào lượng đường mà nhà sản xuất thêm vào. Bảng sau đây sẽ giúp các bạn dễ dàng so sánh 8 ounce (240ml) nước dừa không đường và có đường.

Nước dừa không bỏ thêm đường Nước dừa đã bỏ thêm đường

Calories

44

91

Carbs

10,5g

22,5g

Chất xơ 0g

0g

Đường 9,5g

18g

Nước dừa đã được thêm đường sẽ có lượng đường gấp đôi so với nước dừa không đường. Trong khi đó, một lon Pepsi 8 ounce (240ml) chỉ chứa 27 gam đường mà thôi.

Vì vậy, nước dừa không đường là lựa chọn tốt hơn nhiều so với nhiều loại có đường khác, đặc biệt là cho những ai đang thắc mắc bị tiểu đường uống nước dừa được không và những ai đang muốn giảm lượng đường nạp vào cơ thể.

Hơn nữa, nước dừa là một nguồn tuyệt vời của kali, manganvitamin C, cung cấp tương ứng 9%, 24% và 27% chỉ với 240ml. 

Nước dừa được thêm đường có lượng đường cao hơn gần gấp đôi so với các loại không đường. Vì vậy các bạn hãy chọn nước dừa không đường thay vì các đồ uống có đường khác nếu bạn đang muốn giảm lượng đường nạp vào cơ thể.

Bị tiểu đường uống nước dừa được không?

Bị tiểu đường uống nước dừa được không?
Bị tiểu đường uống nước dừa được không?

Có rất ít nghiên cứu về nước dừa và tác dụng của loại nước này đối với bệnh tiểu đường. Tuy nhiên, đã có một số nghiên cứu trên động vật đã chỉ ra những cải thiện đáng kể trong việc kiểm soát lượng đường trong máu khi uống nước dừa.

Sau đây là một số lợi ích của việc uống nước dừa dành cho các bạn đang thắc mắc bị tiểu đường uống nước dừa được không?

Nguồn chất xơ + protein dồi dào

Nước dừa là một nguồn giàu proteinchất xơ, là những chất dinh dưỡng cần thiết cho những người mắc bệnh tiểu đường. Những chất dinh dưỡng này cần nhiều thời gian hơn để tiêu hóa và do đó sẽ làm cho lượng đường tăng chậm trong cơ thể.

Giàu chất chống oxy hóa

Giàu chất chống oxy hóa
Giàu chất chống oxy hóa

Các hoạt động trao đổi chất trong cơ thể chúng ta có thể gây ra bệnh tiểu đường, ung thư, bệnh mắt và tim. Vì vậy nước dừa cho bệnh nhân tiểu đường là tuyệt vời vì chúng giàu chất chống oxy hóa giúp hạn chế tình trạng bị mắc các loại bệnh này.

Làm lưu thông máu tốt hơn

Lưu thông máu kém có thể gây ra đau khớp, chuột rút cơ bắp và các vấn đề về thị lực và thận. Nước dừa giúp cải thiện lưu thông máu trong cơ thể để bạn có thể tránh xa các vấn đề xảy ra do lưu thông máu kém.

Nguồn năng lượng

Mất sức là một vấn đề phổ biến đối với bệnh nhân bị tiểu đường, vì vậy nước dừa có các chất điện giải tự nhiên giúp duy trì sự cân bằng độ pH và các chức năng trao đổi chất của cơ thể. Kali và natri giúp thận của bạn luôn được kiểm soát, điều này rất cần thiết cho bệnh nhân mắc loại bệnh này.

Cách để uống nước dừa

Cách để uống nước dừa
Cách để uống nước dừa

Sau khi tìm hiểu về các ưu điểm của nước dừa cho cơ thể để trả lời câu hỏi bị tiểu đường uống nước dừa được không, thì sau đây chúng ta hãy cùng xem rằng có bao nhiêu cách để các bạn có thể uống loại nước này:

  • Nước dừa có thể được uống bằng cách vắt một ít nước chanh vào đó và các bạn có thể thêm một quả cam hay quýt vào.
  • Nước dừa kết hợp cùng với hạt chia làm thức uống giải khát cho bệnh nhân tiểu đường.
  • Nước dừa có thể được uống khi đói dành cho các bệnh nhân bị tiểu đường.

Rủi ro khi uống quá nhiều nước dừa

Rủi ro khi uống quá nhiều nước dừa
Rủi ro khi uống quá nhiều nước dừa

Nước dừa tươi, vô trùng là một chất điện giải rất tốt cho cơ thể, làm cho chúng trở thành một trong những thức uống được ưa thích nhất để giải quyết tình trạng mất nước. Tuy nhiên, tiêu thụ quá nhiều nước dừa cũng có những rủi ro và bất lợi nhất định

  • Nước dừa rất giàu kali, là một chất lợi tiểu tự nhiên giúp thận thải nước. Quá nhiều chất này có thể khiến thận của bạn làm việc nhiều hơn trong việc loại bỏ lượng nước dư thừa.
  • Nước dừa không chứa nhiều đường nhưng có đường tự nhiên, và tiêu thụ quá nhiều có thể làm tăng lượng đường trong cơ thể nhanh chóng.
  • Nước dừa được cho là có tác dụng giảm huyết áp. Vì vậy, phụ nữ mang thai và những người bị huyết áp thấp nên tránh tiêu thụ quá nhiều.

Vì vậy, nếu bạn còn nghi ngờ bất kỳ điều gì, chẳng hạn như là bị tiểu đường uống nước dừa được không hay là nước dừa có chứa đường hay nước cốt dừa không, thì tốt nhất là các bạn nên đến gặp bác sĩ để tham khảo trực tiếp từ họ là tốt nhất.

Như vậy là thông qua bài viết ngày hôm nay, Vimanafs đã trả lời cho các bạn câu hỏi bị tiểu đường uống nước dừa được không cũng như là những lợi ích mà loại đồ uống này đem lại cho cơ thể chúng ta. Tuy nhiên hãy sử dụng chúng một cách hợp lý và không quá lạm dụng vì chúng có thể gây hại cho các bạn đấy.

Chuyên mục
Sức khỏe

Mỡ cá tốt không? Mỡ cá ăn có béo không

Chắc hẳn nhiều bạn yêu thích các món ăn làm từ cá sẽ có một thắc mắc là mỡ cá ăn có béo không? Hãy cùng chúng tôi giải đáp câu hỏi này thông qua bài viết ngày hôm nay.

Mỡ cá hay còn được gọi là dầu cá đều có liên quan đến nhiều lợi ích sức khỏe, bao gồm giảm nguy cơ mắc bệnh tim, cải thiện khả năng tâm thần và bảo vệ khỏi ung thư, chứng mất trí nhớ do rượu và viêm khớp dạng thấp. Vậy thì mỡ cá ăn có béo không?

Dầu cá chứa hai axit béo, axit eicosapentaenoic (EPA) và axit docosahexaenoic (DHA) tốt cho hệ tim mạch. Trong nội dung hôm nay, Vimanafs muốn chia sẻ đến cho các bạn những lợi ích cực kỳ tốt cho sức khỏe mà chúng ta sẽ nhận được khi ăn mỡ cá.

Các loại mỡ cá (dầu cá) hiện nay

Các loại mỡ cá (dầu cá) hiện nay
Các loại mỡ cá (dầu cá) hiện nay

Để cho các bạn có thắc mắc rằng mỡ cá ăn có béo không thì chúng là nguồn tốt nhất của hai trong ba loại omega-3 quan trọng nhất (EPA và DHA). Những axit béo này được coi là chất béo tốt, không giống như chất béo bão hòa xấu khác.

Chúng có thể mang lại những lợi ích sức khỏe to lớn cho tim, não, phổi và hệ tuần hoàn của bạn. Liều lượng mỡ cá cao có thể giúp làm chậm sự tích tụ mảng bám trong động mạch và giảm một số loại chất béo trong máu.

Các chuyên gia khuyên bạn nên tiêu thụ ít nhất hai khẩu phần cá ít nhất là là 3,5 ounce cá nấu chín, và đặc biệt là cá nhiều dầu vào mỗi tuần.

Cá ngừ Albacore

Cá ngừ Albacore
Cá ngừ Albacore

Cố gắng ăn loại cá này từ 1 đến 2 lần một tuần nếu như các bạn có thể. Một phần ăn nấu chín khoảng 3,5 ounce, tùy thuộc vào trọng lượng của bạn.

Cá ngừ ăn với bánh sandwich hoặc salad là một cách giải quyết nhanh chóng mà không tốn nhiều tiền và thời gian. Cá ngừ Albacore có số lượng omegas nhiều gấp 3 lần so với cá ngừ vằn hoặc các loại cá khác.

Cá hồi nuôi

Cá hồi nuôi
Cá hồi nuôi

Cá hồi nuôi thật sự là một lựa chọn tuyệt vời nếu như các bạn muốn bổ sung thêm dầu cá cho cơ thể của mình. Loài cá này được nuôi trong các trang trại cá có một số hàm lượng omega-3 cao nhất so với bất kỳ loại hải sản nào và chúng thường sẽ rẻ hơn nhiều so với cá hồi hoang dã.

Cá hồi hoang dã

Cá hồi hoang dã
Cá hồi hoang dã

Thức ăn chủ yếu của loại cá hồi hoang dã là tảo và sinh vật phù du, vì vậy chúng có ít béo hơn so với các loại cá nuôi. Tuy nhiên thì cá hồi hoang dã vẫn là một nguồn cung cấp omegas tuyệt vời.

Chúng là một lựa chọn đặc biệt tốt cho phụ nữ mang thai và cho con bú vì cũng giống như cá hồi nuôi, chúng có xu hướng có hàm lượng thủy ngân, PCB và các chất độc khác thấp hơn.

Cá trích Đại Tây Dương

Cá trích Đại Tây Dương
Cá trích Đại Tây Dương

Loại cá này thường được ngâm trong giấm và sau đó lấy ra ăn, bạn cũng có thể ăn chúng kèm với trứng luộc, khoai tây và các loại nước chấm. Hoặc là ăn chúng trong một chiếc bánh sandwich.

Con trai

Con trai
Con trai

Đây là động vật có vỏ chứ không phải cá, tuy nhiên thì chúng vẫn chứa rất nhiều chất béo tốt. Trên thực tế, hãy chọn trai là lựa chọn hàng đầu nếu bạn thích ăn các loại hải sản có vỏ và chúng có nhiều omegas hơn tôm, tôm hùm hay sò điệp.

Ngoài các loài đã kể trên ra, thì còn có rất nhiều loại cá khác có chứa mỡ cá tốt như là cá cơm, cá kiếm, cá mòi, cá thu Đại Tây Dương, cá minh thái Alaska, …

Mỡ cá ăn có béo không? Những lợi ích của chúng cho cơ thể

Mỡ cá ăn có béo không? Những lợi ích của chúng cho cơ thể
Mỡ cá ăn có béo không? Những lợi ích của chúng cho cơ thể

Dầu cá rất giàu axit béo không bão hòa đa omega-3, đã được chứng minh là có tác dụng giảm viêm, có khả năng giảm nguy cơ mắc bệnh tim, ung thư và viêm khớp cũng như là nguồn cung cấp protein nạc tốt.

Bệnh tim mạch

Một nghiên cứu đã cho thấy việc tiêu thụ trung bình mỗi ngày ít nhất 0,21 gam (hoặc 210 miligam) omega-3 mỗi ngày sẽ làm giảm đi 52% nguy cơ phát triển bệnh viêm khớp dạng thấp (RA).

Sa sút trí tuệ

Tin vui cho các bạn đang thắc mắc rằng mỡ cá ăn có béo không thì chúng chẳng những không béo nếu các bạn ăn đúng liều lượng mà chúng còn giúp cho chúng ta giảm khả năng mắc các bệnh làm sa sút trí tuệ.

Đối với những người lạm dụng rượu hoặc các chất kích thích khác thì dầu cá có thể bảo vệ khỏi chứng sa sút trí tuệ. Các tế bào não tiếp xúc với hỗn hợp dầu cá và rượu sẽ làm giảm 95% chứng viêm thần kinh và chết tế bào thần kinh.

Ung thư miệng và da

Ung thư miệng và da
Ung thư miệng và da

Ăn cá nhiều dầu có thể bảo vệ chống lại các bệnh ung thư da và miệng giai đoạn đầu và giai đoạn cuối. Axit béo omega-3 đã được chứng minh là có tác dụng nhắm mục tiêu và ức chế có chọn lọc sự phát triển của các tế bào ác tính và tiền ác tính ở liều lượng không ảnh hưởng đến các tế bào bình thường.

Bệnh hen suyễn

Con cái của những người phụ nữ thường xuyên ăn cá hồi trong thời kỳ mang thai có thể ít bị các dấu hiệu của bệnh hen suyễn hơn khi đến hơn 2 tuổi.

Bảo vệ thị lực và trí nhớ

Bảo vệ thị lực và trí nhớ
Bảo vệ thị lực và trí nhớ

DHA có thể bảo vệ bạn khỏi mất thị lực và các nhà khoa học đã xác định được mối liên hệ giữa việc tiêu thụ cá nhiều dầu và giảm nguy cơ mất thị lực ở người lớn tuổi. Một nghiên cứu được công bố chỉ ra rằng ăn cá nhiều dầu có thể cải thiện trí nhớ khi làm việc.

Ung thư vú và tuyến tiền liệt

Một phân tích tổng hợp gần 900.000 phụ nữ đã cho thấy rằng việc tiêu thụ nhiều mỡ cá sẽ giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh ung thư vú. 

Tuy nhiên, một nhóm nghiên cứu khác phát hiện ra rằng những người đàn ông có lượng dầu omega-3 cao trong máu có nguy cơ mắc bệnh ung thư tuyến tiền liệt cao hơn.

Ăn bao nhiêu mỡ cá là tốt cho sức khỏe?

Ăn bao nhiêu mỡ cá là tốt cho sức khỏe?
Ăn bao nhiêu mỡ cá là tốt cho sức khỏe?

Bên cạnh câu hỏi mỡ cá ăn có béo không thì còn có một vấn đề nữa đó là liều lượng bao nhiêu mỡ cá nên ăn thì tốt cho sức khỏe. Mặc dù chúng đem lại cho chúng ta nhiều lợi ích sức khỏe nhưng tiêu thụ quá nhiều sẽ rất có hại.

Một nghiên cứu gần đây cho thấy nguy cơ tử vong sớm ở những người có cả mức HDL cao và thấp, đặt ra nhiều câu hỏi rằng liệu có nhiều HDL trong cơ thể có phải lúc nào cũng tốt hơn hay không?

Ngoài ra, mức HDL cao có thể có hại cho những người đang trong quá trình lọc máu, vì chúng có thể làm tăng mức độ viêm nhiễm.

Như vậy là thông qua bài viết ngày hôm nay, Vimanafs đã giải thích được thắc mắc mỡ cá ăn có béo không, những lợi ích sức khỏe chúng đem lại cũng như là có bao nhiêu loại mỡ cá hiện nay. Hãy ăn các loại cá một cách đúng liều lượng để có được sức khỏe tốt hơn.

Chuyên mục
Sức khỏe

Giải đáp: Ăn cá thu có béo không?

Nhiều bạn, đặc biệt là những ai đang trong quá trình giảm cân hoặc ăn kiêng chắc hẳn sẽ rất thắc mắc rằng ăn cá thu có béo không. Cá thu cung cấp đầy đủ axit béo omega-3 và chứa nhiều vitamin và khoáng chất thiết yếu.

Ăn cá thu có béo hay không, ăn cá ngừ có béo hay không là hai câu hỏi được hỏi và so sánh với nhau rất nhiều bởi vì cả hai đều là loại cá lớn và giàu các chất dinh dưỡng. Các bạn có thể dễ dàng tìm thấy các sản phẩm đóng hộp của hai loại cá này ở các siêu thị.

Hai loài cá này là thành viên của cùng họ Scombridae, nhưng cá thu là loài cá nhỏ hơn và có tuổi thọ ngắn hơn, cá thu nhiều dầu hơn cá ngừ và có vị đậm đà hơn nhưng nhẹ hơn. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng với Vimanafs tìm hiểu về những lợi ích sức khỏe mà cá thu đem lại cho các bạn nhé!

Thành phần dinh dưỡng trong 100gr cá thu

Thành phần dinh dưỡng trong 100gr cá thu
Thành phần dinh dưỡng trong 100gr cá thu

Trong một khẩu phần ăn gồm có 100gr cá thu thì sẽ có các chất dinh dưỡng như sau:

  • 189 calories.
  • 11,9gr chất béo.
  • 89mg Natri.
  • 0gr Carbohydrate, đường và chất xơ.
  • 19gr protein.

Carbs

Cá thu không chứa bất kỳ carbohydrate, chất xơ hoặc đường nào. Tuy nhiên, nếu như các bạn tẩm bột chúng hoặc chế biến theo các cách thì sẽ có thể chứa một lượng carbohydrate trong đó.

Chất béo

Cá thu cung cấp gần 12 gam chất béo cho mỗi khẩu phần 100 gam. Trong đó có khoảng 3 gam là chất béo bão hòa, 4,5 gam là chất béo không bão hòa đơn và 2,9 gam là chất béo không bão hòa đa.

Bên cạnh đó, cá thu còn có nhiều axit béo omega-3. Một khẩu phần ăn cung cấp 0,77 gam EPA (axit eicosapentaenoic) và 1,25 gam DHA (axit docosahexaenoic), cả hai loại axit béo quan trọng mà cơ thể chỉ có thể tạo ra một cách tối thiểu.

Cá thu còn cung cấp cho cơ thể chúng ta một lượng nhỏ axit béo omega-3 ít được biết đến được gọi là DPA (axit docosapentaenoic) và một khẩu phần 100 gam cá sẽ cung cấp 0,18 gam. 

Protein

Nếu bạn còn thắc mắc ăn cá thu có béo không thì cá thu là một nguồn cung cấp protein hoàn chỉnh với khẩu phần 100 gam cung cấp 19 gam protein và có cung cấp tất cả chín axit amin thiết yếu.

Vitamin và các khoáng chất

Vitamin và các khoáng chất
Vitamin và các khoáng chất

Cá thu còn là một nguồn cung cấp vitamin B-12 tuyệt vời. Một khẩu phần ăn sẽ cung cấp 7,29 mcg, có nghĩa là bạn sẽ nhận được nhiều hơn mức cho phép hàng ngày được khuyến nghị cho người lớn là 2,4 mcg mỗi ngày.

Cá thu cũng cung cấp niacin, sắt, phốt pho, folate, vitamin B6, riboflavin, magiê cũng như là selen. Ngoài ra, cá thu còn cung cấp một lượng lớn vitamin D.

Ăn cá thu có béo không? Lợi ích sức khỏe của cá thu

Ăn cá thu có béo không? Lợi ích sức khỏe của cá thu
Ăn cá thu có béo không? Lợi ích sức khỏe của cá thu

Cho dù bạn ăn tươi hay đóng hộp, cá thu đều đem lại một số lợi ích sức khỏe. Dưới đây là một số cách ăn cá thu có thể tăng cường sức khỏe của bạn để trả lời cho thắc mắc ăn cá thu có béo không.

Giúp cải thiện sức khỏe tim mạch ở người trưởng thành

Chất béo không bão hòa có lợi cho tim (bao gồm axit béo omega-3 DHA và EPA) có thể giúp giảm tỷ lệ mắc và tử vong do bệnh tim mạch. 

Nhiều nghiên cứu cũng chỉ ra rằng bổ sung dầu cá có thể giúp giảm chất béo trung tính mà không làm tăng các loại cholesterol khác.

Để ngăn ngừa bệnh tim, các chuyên gia sức khỏe đề nghị những người bị bệnh tim mạch vành hãy bổ sung dầu cá để có đủ lượng omega-3 quan trọng. Và những người khỏe mạnh nên tiêu thụ cá ít nhất hai lần mỗi tuần.

Tránh được bệnh suy giảm nhận thức liên quan đến tuổi tác

Tránh được bệnh suy giảm nhận thức liên quan đến tuổi tác
Tránh được bệnh suy giảm nhận thức liên quan đến tuổi tác

Các nhà nghiên cứu cho rằng việc tiêu thụ hải sản có thể ngăn ngừa sự suy giảm nhận thức liên quan đến tuổi tác. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc tiêu thụ thực phẩm cung cấp EPA và DHA liên quan đến việc cải thiện chức năng nhận thức ở những người bị bệnh Alzheimer nhẹ.

Đặc biệt hơn, trong một nghiên cứu đặc biệt của các chuyên gia, khoảng 6000 người tiêu thụ cá thịt sẫm màu (bao gồm cả cá thu) ít nhất một lần mỗi tuần có trí nhớ bằng lời nói tốt hơn đáng kể.

Cải thiện sức khỏe tim mạch ở trẻ em

Cải thiện sức khỏe tim mạch ở trẻ em
Cải thiện sức khỏe tim mạch ở trẻ em

Một nghiên cứu mới được thực hiện trên trẻ em vào năm 2019 đã được công bố trên tạo chí American Journal of Clinical Nutrition. Nghiên cứu bao gồm gần 200 trẻ em từ 8 đến 9 tuổi được ăn cá hoặc thịt gia cầm có dầu trong 12 tuần.

Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng những người tiêu thụ cá cho thấy mức độ chất béo trung tính được cải thiện và mức độ cholesterol HDL không có tác động tiêu cực đến huyết áp, sự thay đổi nhịp tim, cân bằng nội môi glucose.

Và họ kết luận rằng việc ăn cá thu điều độ sẽ rất tốt cho trẻ em.

Giúp ngăn ngừa bệnh thiếu máu

Cá thu có thể cung cấp các chất dinh dưỡng tốt để ngăn ngừa bệnh thiếu máu do thiếu hụt dinh dưỡng. Cá béo chứa sắt, vitamin B12 và một số folate, Sự thiếu hụt bất kỳ vi chất dinh dưỡng nào trong số này có thể dẫn đến một số loại bệnh thiếu máu.

Các triệu chứng của thiếu máu có thể bao gồm yếu cơ, rối loạn thị lực, cực kỳ mệt mỏi, cùng với các biến chứng nghiêm trọng khác, như vô sinh. Các bạn vẫn còn thắc mắc ăn cá thu có béo không thì hãy đến với lợi ích cuối cùng của chúng.

Giảm nguy cơ bị tiểu đường loại 2

Giảm nguy cơ bị tiểu đường loại 2
Giảm nguy cơ bị tiểu đường loại 2

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc tiêu thụ nhiều thực phẩm có chứa chất béo bão hòa có liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2 và ăn nhiều chất béo không bão hòa sẽ làm giảm nguy cơ mắc bệnh này.

Như vậy là thông qua bài viết ngày hôm nay, Vimanafs đã giải đáp thắc mắc ăn cá hồi có béo không cũng như những gì mà chúng đem lại cho sức khỏe của chúng ta. Cá hồi chắc chắn là một món ăn không thể thiếu trong bữa ăn hàng tuần của mọi người.

Chuyên mục
Sức khỏe

Cá hồi bao nhiêu calo? Cá hồi ăn có béo không?

Cá hồi ăn có béo không chắc hẳn là câu hỏi mà nhiều bạn đang tìm kiếm câu trả mời, đặc biệt là những bạn đang tự ti về cân nặng và đang muốn giảm cân. Thực tế thì cá hồi được xem là một trong những loại thực phẩm bổ dưỡng nhất trên hành tinh.

Cá hồi là một loại thức ăn ngon, bổ dưỡng và các bạn có thể dễ dàng tìm thấy ở hầu hết mọi nơi. Nếu như bạn có thắc mắc rằng cá hồi ăn có béo không thì với omega-3 tốt cho hệ tim mạch, cung cấp cũng như hàm lượng các chất dinh dưỡng khác phong phú của cá hồi, đây là món ăn nên có mặt trong bữa ăn của bạn.

Việc hấp thụ nhiều omega-3 hơn có liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc một số bệnh như bệnh tim mạch, bệnh Alzheimer và các bệnh khác. Trong bài viết này hôm nay, hãy cùng với Vimanafs tìm hiểu xem rằng những lợi ích mà cá hồi đem lại cho cơ thể là gì nhé!

Trong cá hồi có các thành phần dinh dưỡng nào?

Trong cá hồi có các thành phần dinh dưỡng nào?
Trong cá hồi có các thành phần dinh dưỡng nào?

Trong 3 ounce (85g) cá hồi Đại Tây Dương thì sẽ bao gồm các thành phần dinh dưỡng như sau đây:

  • 121 Calories.
  • 5,4g chất béo.
  • 37,4mg Natri.
  • 0g Carbohydrate.
  • 0g chất xơ.
  • 0g đường.
  • 17g Protein.

Cá hồi tự nhiên không có carbohydrate, bao gồm cả chất xơ và đường và một con cá hồi sống nặng 3 ounce có 5,4 gam chất béo. Trong số này, khoảng 1,5 gam là các axit béo omega-3 có lợi bao gồm EPA, DHA và ít hơn 1 gam còn lại là chất béo bão hòa.

Thành phần axit béo của cá hồi thay đổi tùy thuộc vào việc nó được nuôi hay đánh bắt tự nhiên. Đối với các loại cá hồi được nuôi thì sẽ có hàm lượng chất béo cao hơn và bao gồm cả chất béo bão hòa.

Có 17 gam protein trong 85g cá hồi sống, bởi vì cá hồi nuôi trong trang trại có nhiều chất béo hơn nên có chứa ít protein hơn một chút theo trọng lượng. Tuy vậy, cá hồi là một nguồn protein hoàn chỉnh chất lượng cao tuyệt vời cung cấp tất cả các axit amin thiết yếu mà cơ thể chúng ta cần.

Cá hồi cung cấp vitamin A và nhiều loại vitamin B, chúng là một trong số ít nguồn thực phẩm tự nhiên cung cấp vitamin D. Cá hồi cũng giàu một số khoáng chất bao gồm magiê, kali, phốt pho, kẽm và selen, ngoài ra, các loại cá hồi đóng hộp còn chứa thêm cả canxi.

Một khẩu phần ăn 85g cá hồi cung cấp 121 calo, hầu hết trong số đó đến là protein và một số calo cũng đến từ chất béo lành mạnh.

Cá hồi ăn có béo không? Những lợi ích sức khỏe

Cá hồi ăn có béo không? Những lợi ích sức khỏe
Cá hồi ăn có béo không? Những lợi ích sức khỏe

Để cho các bạn còn thắc mắc rằng cá hồi ăn có béo không thì hãy cùng nhau điểm qua một vài lợi ích về sức khỏe khi ăn cá hồi điều độ nhé! Từ lâu, các loại cá nói chung và cá hồi nói riêng đã được coi là một loại thực phẩm tăng cường sức khỏe đặc biệt chúng rất giàu dinh dưỡng. 

Hỗ trợ sức khỏe tim mạch

Các chuyên gia dinh dưỡng khuyến khích các bạn nên ăn cá hồi hai lần một tuần để tốt cho tim mạch. Những người ăn chúng đều đặn và thường xuyên dường như được bảo vệ khỏi một loạt các bệnh tim mạch.

Chất béo omega-3 giúp ngăn ngừa máu đông gây đột quỵ và giảm viêm – đây là yếu tố tác nhân mạnh mẽ trong sự tiến triển của bệnh tim. Cá hồi cũng là một nguồn cung cấp kali dồi dào, giúp tránh tình trạng tăng huyết áp.

Giảm nguy cơ loãng xương

Giảm nguy cơ loãng xương
Giảm nguy cơ loãng xương

Các sản phẩm cá hồi đóng hộp là một nguồn cung cấp tuyệt vời cả vitamin Dcanxi, hai chất dinh dưỡng thiết yếu để xây dựng xương. Cá hồi nuôi cũng cung cấp một số vitamin D, nhưng lượng khác nhau tùy thuộc vào loại thức ăn được sử dụng.

Các nghiên cứu cho thấy rằng việc tăng hàm lượng vitamin D trong cá hồi nuôi sẽ có tác động tốt đến xương của con người. Hàm lượng protein cao của cá hồi cũng góp phần vào sức khỏe của xương bằng cách hỗ trợ cơ bắp.

Cải thiện được tâm trạng của bạn hơn

Cá hồi được tạo thành từ tất cả các axit amin, bao gồm cả những axit đóng vai trò như chất dẫn truyền thần kinh điều chỉnh tâm trạng. Nên việc ăn cá hồi có liên quan đến việc giảm nguy cơ trầm cảm.

Chất béo omega-3 có trong cá hồi cũng có lợi cho não bộ và đã được đề xuất trong một số nghiên cứu để cải thiện tâm trạng.

Thúc đẩy cho thai kỳ khỏe mạnh

Thúc đẩy cho thai kỳ khỏe mạnh
Thúc đẩy cho thai kỳ khỏe mạnh

Omega-3 trong cá hồi, đặc biệt là DHA, có liên quan chặt chẽ đến sự phát triển não bộ và hệ thần kinh của thai nhi. Khi cơ thể không hấp thụ đủ chất này trong thời kỳ mang thai cũng như cho con bú sẽ có thể cản trở sự phát triển não bộ của trẻ sơ sinh.

Các loại cá hồi có hàm lượng thủy ngân thấp hơn một số loại cá khác như là cá ngừ hoặc cá kiếm và là lựa chọn tốt cho phụ nữ mang thai khi ăn chúng với một lượng vừa phải.

Giúp ngăn ngừa được bệnh Alzheimer

Một số nghiên cứu cho thấy omega-3 có khả năng bảo vệ chống lại sự suy giảm nhận thức, chẳng hạn như bệnh Alzheimer

Cá hồi có màu cam nhờ chất chống oxy hóa, astaxanthin. Astaxanthin là một loại carotenoid có đặc tính bảo vệ thần kinh dường như hoạt động kết hợp với omega-3 để làm chậm sự lão hóa của não.

Có thể giúp bạn giảm cân

Có thể giúp bạn giảm cân
Có thể giúp bạn giảm cân

Nếu như với bấy nhiêu lợi ích trên mà các bạn vẫn chưa xác định được rằng cá hồi ăn có béo không thì câu trả lời là không, nếu như ăn đúng liều lượng. Bởi vì hàm lượng protein và chất béo lành mạnh, một miếng cá hồi phi lê có thể giúp bạn cảm thấy no sau bữa ăn.

Các nghiên cứu đã được thực hiện cho thấy rằng những người đã ăn đủ lượng protein sẽ tiêu hao lượng calo ít hơn trong một khoảng thời gian vì họ đã cảm thấy đủ no để không ăn nữa. Và điều đó sẽ giúp cho các bạn giảm được cân nặng của mình.

Như vậy là thông qua bài viết ngày hôm nay, Vimanafs đã giải đáp thắc mắc rằng cá hồi ăn có béo không cũng như là các lợi ích sức khỏe khi ăn chúng mà bấy lâu nay nhiều bạn vẫn thường hay hỏi. Đây chắc chắn sẽ là một món ăn mà không thể thiếu trong thực đơn giảm cân hoặc ăn kiêng của mọi người.

Chuyên mục
Sức khỏe

Giải đáp: Ăn bơ có béo không?

Ăn bơ có béo không chắc hẳn là câu hỏi mà hiện nay nhiều người đang thắc mắc, đặc biệt là các bạn đang trong các chế độ ăn giảm cân phải không? Vậy thì hãy cùng nhau tìm hiểu trong bài viết ngày hôm nay nhé!

Ngày nay, bơ là một loại trái cây được ưa chuộng không chỉ ở Việt Nam mà còn là trên toàn thế giới bởi vì những lợi ích về sức khỏe mà chúng đem lại. Vậy thì ăn bơ có béo không và chúng đem lại cho sức khỏe chúng ta những gì?

Không thể phủ nhận rằng bơ là một loại trái cây lành mạnh tuy nhiên chúng không phải là loại trái cây có hàm lượng chất béo cũng như calo thấp nhất. Trong nội dung ngay sau đây, Vimanafs sẽ chia sẻ cho các bạn những thành phần dinh dưỡng có trong bơ giúp cho các bạn có cái nhìn tổng quan hơn về loại trái cây này.

Dinh dưỡng có trong một quả bơ

Dinh dưỡng có trong một quả bơ
Dinh dưỡng có trong một quả bơ

Bơ là một loại trái cây tuyệt vời nếu như bạn đang muốn bổ sung cho cơ thể một số loại vitamin, khoáng chất, chất béo lành mạnh và chất xơ. Một lượng khoảng 3,5 ounce (100 gram) hoặc khoảng nửa quả bơ có chứa khoảng 160 calo.

Trong 100 gram bơ sẽ bao gồm có:

Trong quả bơ có nhiều chất béo nhưng đó là chất béo không bão hòa đơn và là chất béo tốt giúp giảm lượng cholesterol xấu trong cơ thể, miễn là bạn ăn chúng một cách điều độ nếu như bạn còn thắc mắc ăn bơ có béo không. 

Bơ còn chứa ít đường và chúng chứa chất xơ, giúp bạn cảm thấy no lâu hơn. Trong một nghiên cứu, những người ăn thêm một nửa quả bơ tươi vào bữa trưa của họ và kết quả là họ đã no lâu hơn đến khoảng 3 giờ đối với những người không ăn bơ.

Ăn bơ có béo không? Lợi ích của bơ đến sức khỏe

Ăn bơ có béo không? Lợi ích của bơ đến sức khỏe
Ăn bơ có béo không? Lợi ích của bơ đến sức khỏe

Một lối sống lành mạnh bao gồm thực phẩm bổ dưỡng có thể giúp ngăn ngừa và đẩy lùi các loại bệnh tật và bơ chính là một loại thực phẩm điển hình. Các vitamin, khoáng chất và chất béo lành mạnh bạn nhận được từ quả bơ giúp ngăn ngừa bệnh tật và giữ cho cơ thể của bạn hoạt động tốt.

Việc ăn bơ điều độ có thể giúp bạn giảm được các loại bệnh:

  • Bệnh ung thư, folate bạn nhận được từ quả bơ có thể làm giảm nguy cơ mắc một số loại bệnh ung thư, chẳng hạn như ung thư ruột hoặc ung thư tuyến tiền liệt. Các chất dinh dưỡng trong bơ cũng có thể điều trị ung thư.
  • Viêm khớp và loãng xương, các nghiên cứu về chiết xuất dầu từ quả bơ cho thấy chúng có thể làm giảm các triệu chứng viêm xương khớp. Vitamin K trong bơ giúp tăng cường sức khỏe xương của bạn bằng cách làm chậm quá trình mất xương và ngăn ngừa loãng xương.
  • Trầm cảm, nghiên cứu cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa chứng trầm cảm và lượng folate thấp trong cơ thể. Folate giúp ngăn chặn sự tích tụ của một chất gọi là homocysteine trong máu của bạn, chất này làm chậm quá trình lưu thông chất dinh dưỡng đến não của bạn và làm gia tăng chứng trầm cảm.
  • Tình trạng viêm nhiễm, các bệnh viêm mãn tính có thể khởi phát nhiều bệnh, bao gồm bệnh tiểu đường, bệnh Alzheimer và viêm khớp. Vitamin E trong bơ làm giảm chứng viêm trong cơ thể bạn.
Việc ăn bơ điều độ có thể giúp bạn giảm được các loại bệnh
Việc ăn bơ điều độ có thể giúp bạn giảm được các loại bệnh

Ngoài ra, các chất dinh dưỡng trong bơ cũng có thể giúp duy trì sức khỏe chẳng hạn như:

  • Đường tiêu hóa, bơ có chứa nhiều chất xơ không hòa tan, là loại giúp di chuyển chất thải trong cơ thể bạn. Chất xơ giúp bạn ăn uống thường xuyên và có thể ngăn ngừa táo bón.
  • Bệnh huyết áp, bơ rất giàu kali, chúng giúp điều hòa huyết áp của bạn bằng cách giảm nồng độ natri trong máu và giảm căng thẳng trong thành mạch máu.
  • Tim mạch, hầu hết chất béo lành mạnh trong quả bơ là axit oleic, một loại axit béo không bão hòa đơn giúp giảm viêm tim mạch. Bơ cũng có một chất dinh dưỡng được gọi là beta-sitosterol giúp giảm mức cholesterol của bạn.
  • Tốt cho đôi mắt, Lutein và zeaxanthin là hai chất chống oxy hóa trong quả bơ rất tốt cho đôi mắt của bạn. Chúng giúp bảo vệ các mô trong mắt của bạn khỏi tác hại của tia UV và giúp ngăn ngừa cả bệnh đục thủy tinh thể và thoái hóa điểm vàng.
  • Thai kỳ, các bà bầu cần ít nhất khoảng 400 microgam folate mỗi ngày trong thời kỳ mang thai để giúp ngăn ngừa dị tật bẩm sinh ở não và cột sống của em bé. Một quả bơ cung cấp cho bạn khoảng 41% số đó.
Các chất dinh dưỡng trong bơ cũng có thể giúp duy trì sức khỏe
Các chất dinh dưỡng trong bơ cũng có thể giúp duy trì sức khỏe

Ăn bao nhiêu bơ thì đủ

Ăn bao nhiêu bơ thì đủ
Ăn bao nhiêu bơ thì đủ

Theo một nghiên cứu cho thấy rằng khi ăn một quả bơ mỗi ngày có thể giúp cải thiện mức cholesterol xấu ở những người thừa cân và béo phì. Hãy đặt bơ vào trong một khẩu phần ăn uống của các bạn và chia chúng thành:

  • Một nửa quả sẽ có 120 calo.
  • Một phần ba quả sẽ có 80 calo.
  • Một vài lát mỏng với 65 calo.

Hãy cân bằng chúng với nhiều loại trái cây và rau quả khác nhau để hấp thụ tối đa chất dinh dưỡng. Hãy thử kết hợp bơ với món salad, bánh mì nguyên cám hoặc có thể ăn chúng một mình.

Như vậy là thông qua bài viết ngày hôm nay, Vimanafs đã giúp cho các bạn trả lời câu hỏi rằng ăn bơ có béo không cũng như những lợi ích mà bơ đem lại cho sức khỏe của chúng ta. Hãy thêm bơ vào khẩu phần ăn của mình mỗi ngày nếu như các bạn đang trong quá trình ăn kiêng giảm cân nhé.

Chuyên mục
Sức khỏe

Uống nước gì để giảm mỡ máu nhanh và hiệu quả

Nhiều bạn chắc hẳn đang thắc mắc rằng uống nước gì để giảm mỡ máu một cách hiệu quả cũng như nhanh chóng nhất. Nhiều loại đồ uống khác nhau có chứa các hợp chất có thể giúp giảm mức mỡ trong máu

Vậy thì uống nước gì để giảm mỡ máu nhanh? Mức mỡ trong máu có thể được kiểm soát bằng cách tăng lượng chất xơ, giảm chất béo xuống và bổ sung thực phẩm có nguồn gốc thực vật chẳng hạn như đồ uống từ yến mạch và đậu nành.

Khi lượng mỡ máu ở mức cân bằng sẽ đảm bảo đem lại cho bạn một cuộc sống lâu dài và khỏe mạnh. Trong bài viết ngày hôm nay, Vinamafs sẽ đem lại cho các bạn danh sách top 9 loại đồ uống có thể giúp cho bạn giảm lượng mỡ trong máu của mình và sống khỏe mạnh hơn.

Uống nước gì để giảm mỡ máu? Top 9 loại đồ uống

Uống nước gì để giảm mỡ máu? Top 9 loại đồ uống
Uống nước gì để giảm mỡ máu? Top 9 loại đồ uống

Sau đây sẽ là danh sách top 9 đồ uống dành cho các bạn để có thể giảm lượng mỡ trong máu của mình xuống. 

Trà xanh

Trà xanh
Trà xanh

Trà xanh là một món nước uống chống oxy hóa tuyệt vời, chúng có chứa catechinepigallocatechin gallate. Bên cạnh đó uống trà xanh còn giúp giảm được mức LDLcholesterol nữa.

Ngoài ra, trà đen cũng có thể làm giảm lượng mỡ trong máu nhưng ở mức độ thấp hơn so với trà xanh. Bởi vì chủ yếu là do lượng catechin của chúng khác nhau.

Sữa đậu nành

Sữa đậu nành
Sữa đậu nành

Đậu nành là một thức uống có ít chất béo. Các bạn hãy thay kem và các loại sữa có nhiều chất béo bằng sữa đậu nành có thể giúp giảm hoặc kiểm soát mức mỡ trong máu của mình.

Các chuyên gia dinh dưỡng khuyến nghị mọi người nên uống khoảng 25 gam đậu nành mỗi ngày. Ngoài ra, lượng protein có trong đậu nành kết hợp với các chế độ ăn ít chất béo và cholesterol có thể giúp giảm nguy cơ bệnh tim.

Bên cạnh đó, các bạn nên ăn từ 2 đến 3 khẩu phần thức ăn hoặc đồ uống làm từ đậu nành mỗi ngày, với một khẩu phần tương ứng với 250 ml sữa đậu nành.

Các thức uống làm từ yến mạch

Các thức uống làm từ yến mạch
Các thức uống làm từ yến mạch

Nếu các bạn chưa nắm được uống nước gì để giảm mỡ máu nhanh thì những đồ uống làm từ yến mạch có thể là lựa chọn tuyệt vời. Yến mạch có chứa beta-glucans, tạo ra một chất giống như gel trong ruột và tương tác với muối mật, làm giảm sự hấp thụ cholesterol từ đó làm giảm mức mỡ trong máu.

Để có lợi ích tối đa, hãy thử tiêu thụ khoảng 3 gam beta-glucans mỗi ngày, các bạn có thể giảm tới 7% LDL. Một cốc sữa yến mạch có thể cung cấp một lượng lên đến 1,3 gam beta-glucans.

Hãy nhớ kiểm tra nhãn thức uống yến mạch trong khi mua để đảm bảo chúng chứa beta-glucans, chúng có thể nằm tại phần thông tin về chất xơ.

Nước ép cà chua

Nước ép cà chua
Nước ép cà chua

Trong cà chua có chứa rất nhiều một hợp chất gọi là lycopene, có thể cải thiện mức độ lipid và giảm lượng mỡ trong máu. Ngoài ra, có nhiều nghiên cứu cho thấy chế biến cà chua thành nước ép làm tăng hàm lượng lycopene của chúng.

Nước ép cà chua cũng rất giàu chất xơ giúp giảm được lượng cholesterol và niacin. Một nghiên cứu năm 2015 cho thấy 25 phụ nữ uống 280ml nước ép cà chua mỗi ngày trong 2 tháng đã giảm mức cholesterol đáng kể trong máu.

Các loại quả mọng

Các loại quả mọng
Các loại quả mọng

Nhiều loại quả mọng hiện nay rất giàu chất xơ cũng như chất chống oxy hóa và đặc biệt cả hai đều có thể giúp giảm mức cholesterol. Đặc biệt, một chất chống oxy hóa mạnh trong quả mọng có tên gọi là anthocyanins có thể giúp cải thiện tình trạng mỡ máu.

Các loại quả mọng cũng rất ít calo và chất béo. Các bạn có thể làm sinh tố berry bằng cách trộn khoảng 80g bất kỳ quả mọng nào sau đó kết hợp chúng với với 1/2 cốc sữa ít béo hoặc sữa chua và 1/2 cốc nước lạnh.

Các loại quả mọng thường được sử dụng nhiều để xay sinh tố hiện nay điển hình là:

  • Dâu tây
  • Việt quất
  • Dâu đen
  • Quả mâm xôi.

Đồ uống có chứa 2 chất stanol và sterol

Đồ uống có chứa 2 chất stanol và sterol
Đồ uống có chứa 2 chất stanol và sterol

Sterolstanol là các hóa chất thực vật có hình dạng và kích thước tương tự như cholesterol và ngăn chặn sự hấp thụ một số loại cholesterol. Tuy nhiên, đối với các loại rau và hạt chứa hàm lượng sterol và stanol thấp sẽ không thể làm giảm cholesterol.

Các công ty làm đồ uống thường hay thêm những hóa chất này vào một số loại sản phẩm của mình, chẳng hạn như đồ uống sữa chua tăng cường, sữa và nước trái cây.

Các bạn nên cố gắng tiêu thụ khoảng 1,3 gam sterol trở lên và 3,4 gam stanol mỗi ngày trong các bữa ăn của mình.

Đồ uống ca cao

Đồ uống ca cao
Đồ uống ca cao

Ca cao là thành phần chính trong các loại sô cô la đen. Chúng có chứa chất chống oxy hóa gọi là flavanols có thể cải thiện mức cholesterol nếu như bạn chưa biết nên uống nước gì để giảm mỡ máu.

Nhiều nghiên cứu phát hiện ra rằng tiêu thụ đồ uống 450 mg có chứa flavanols ca cao hai lần mỗi ngày trong 1 tháng đã làm giảm mức cholesterol LDL xấu trong khi tăng mức cholesterol HDL tốt.

Ca cao chứa nhiều axit béo cũng có thể giúp cải thiện mức cholesterol của mình. Tuy nhiên, các bạn hãy chọn những loại đồ uống ca cao nguyên chất bởi vì đồ uống có chứa sôcôla đã qua chế biến có hàm lượng chất béo tương đối cao.

Sinh tố sữa làm từ thực vật

Sinh tố sữa làm từ thực vật
Sinh tố sữa làm từ thực vật

Nhiều loại sữa có nguồn gốc thực vật chứa các thành phần có thể giúp giảm hoặc kiểm soát mức cholesterol. Các bạn có thể tự làm các đồ uống sinh tố thích hợp bằng cách sử dụng sữa đậu nành hoặc sữa yến mạch.

Các bạn hãy làm sinh tố yến mạch hoặc đậu nành bằng cách kết hợp 1 ly khoảng 250ml sữa yến mạch hoặc đậu nành với các loại trái cây hoặc rau làm giảm cholesterol, chẳng hạn như:

  • 1 trái chuối
  • 1 nắm tay trái nho hoặc mận khô
  • 1 lát xoài hoặc dưa
  • 2 trái mận nhỏ
  • 1 chén cải xoăn hoặc củ cải
  • 2/3 cốc bí ngô xay nhuyễn.

Uống rượu

Uống rượu
Uống rượu

Chắc hẳn các bạn đang tự hỏi là “Tại sao lại phải uống rượu, không phải đồ uống này rất có hại cho sức khỏe hay sao” đúng không? Một số nghiên cứu chỉ ra rằng uống rượu ở mức độ thấp vừa phải có thể có lợi hơn về mặt sức khỏe tim mạch so với hoàn toàn không uống rượu.

Việc làm này sẽ giúp tăng mức cholesterol HDL tốt trong cơ thể. Lượng rượu một người uống mỗi này, tuổi và giới tính và loại rượu mà họ uống có thể tác động lên mức cholesterol trong máu rất nhiều.

Tuy nhiên, không nên lạm dụng và uống rượu quá nhiều sẽ làm tăng mức cholesterol và mang lại rất nhiều rủi ro cho sức khỏe.

Như vậy là thông qua bài viết này, Vinamafs đã giúp cho các bạn biết được thêm top 9 loại đồ uống để trả lời cho câu hỏi uống nước gì để giảm mỡ máu hiệu quả và ít tốn kém nhất. Nếu các bạn đang ăn uống những loại đồ ăn không lành mạnh, hãy ngừng lại đi và vắt đầu ăn uống theo một chế độ để có thể giúp cho cơ thể khỏe mạnh hơn.

Nguồn: https://vimanafs.com.

Chuyên mục
Sức khỏe

Đau dạ dày là gì? Vì sao xuất hiện bệnh đau dạ dày?

Đau dạ dày thường bị rất nhiều người ngó lơ và ch rằng không sao, chỉ cần uống tự mua thuốc uống là có thể khỏi. Nhưng đây là một sự sai lầm vô cùng nghiêm trọng có thể sử ảnh hưởng đến sức khỏe và tính mạng của mình đấy.

Bệnh đau dạ dày thường bị nhiều người xem nhẹ, nhưng lại không biết được rằng đây là một chứng bệnh vô cùng nguy hiểm. Nó có thể làm cho bạn giảm đi sức khỏe cũng như gây nguy hiểm tính mạng không thể lường trước được.

Cho nên bài viết chuyên mục sức khỏe của Vimana Franchise Systems sẽ chia sẻ thêm cho các bạn được biết thêm về sự nguy hiểm của bệnh đau dạ dày nhé.

Bệnh đau dạ dày là gì?

dau-da-day-la-gi

Bệnh đau dạ dày có thể xuất hiện là do niêm mạc dạ dày của người mắc phải bệnh đang gặp tình trạng  tổn thương, nhưng lại không được điều trị kịp thời nên dẫn đến tình trạng viêm loét.

Những người bệnh bị đau dạ dày sẽ xuất hiện những cơn đau bao tử ở trong một thời gian dài. Chúng thường xuất hiện vào thời điểm trời gần sáng hay ban đêm khi ngủ, khiến cho người bệnh cảm thấy vô cùng khó chịu và mệt mỏi.

Ngoài việc phải chịu những cơn đau đớn vô cùng khó chịu ảnh hưởng đến sức khỏe cũng như tinh thần của người bệnh. Nếu không được điều trị kịp thời, sẽ dẫn đến những biến chứng vô cùng nguy hiểm có thể ảnh hưởng đến tính mạng của người bệnh.

Hiện nay có nhiều người lơ là mà dẫn đến biến chứng vô cùng nặng như viêm loét bao tử dẫn đến thủng bao tử, xuất huyết bao tử, hẹp môn vị dạ dày và nguy hiểm nhất còn có thể gây nên ung thư dạ dày.

Vì sao xuất hiện bệnh đau dạ dày?

nguyen-nhan-dau-da-day

Theo Vimana Franchise Systems thì bệnh đau dạ dày thường có rất nhiều nguyên nhân mà người bệnh có thể mắc phải sinh hoạt trong cuộc sống như:

Bị đau dạ dày do vi sinh vật

Đây là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây nên bệnh đau dạ dày, mà trong đó chiếm đại đa số nguyên nhân là do vi khuẩn HP. Đây là loại vi khuẩn nguy hiểm sống ở lớp niêm mạc của dạ dày con người và phát triển mạnh gây nên bệnh đau dạ dày nếu như có được điều kiện thuận lợi.

Bạn hãy nên đến gặp bác sĩ để được thăm khám và kiểm tra để phát hiện sớm và điều trị nhanh chóng. Từ đó giúp hồi phục nhanh hơn so với việc tự mua thuốc điều trị nhé.

Đau dạ dày do ăn uống không cân bằng

dau-da-day-do-thoi-quen-an-uong

Môt nguyên nhân khác dẫn đến việc đau dạ dày ở người mắc bệnh là do thói quen ăn uống không có điều độ, gây mất cân bằng dẫn đến quá trình co thắt gây đau dạ dày. Hãy nên tập cho mình một thói quen ăn uống lành mạnh và đúng thời gian để tránh được việc mắc chứng bệnh đau dạ dày nguy hiểm.

Đau dạ dày do căng thẳng gặp stress

Căng thẳng hay stress cũng là nguyên nhan mà các bạn có thể gặp phải bệnh đau dạ dày hiện nay. Do quá căng thẳng và stress kéo dài sẽ dẫn đến dạ dày sẽ bị ảnh hưởng theo. Từ đó dạ dày sẽ hoạt động ngày càng kém, dẫn đến lớp niêm mạc sẽ dễ tổn thương cũng như viêm nhiễm. Gây nguy hiểm đến sức khỏe cũng như tính mạng của người bệnh nếu để kéo dài.

Do  đó hãy thả lỏng tinh thần của mình, đừng đẻ căng thẳng và stress kéo dài làm ảnh hưởng đến bệnh tình đau dạ dày của mình càng thêm trầm trọng hơn nhé. Như vậy sẽ cải thiện cũng như chữa khỏi được căn bệnh một cách dễ dàng và mau chóng.

Đau dạ dày do dùng thuốc

dau-da-day-do-uong-thuoc-qua-nhieu

Nhiều người hay lạm dụng thuốc uống cũng là nguyên nhân có thể gặp phải bệnh đau dạ dày. Để lâu có thể chuyển biến thành đau dạ dày cấp tính và mãn tính vô cùng nguy hiểm cho sức khỏe và tính mạng của người bệnh.

Cho nên không được tự ý mua và uống thuốc theo ý mình mà phải có sự tư vấn và chỉ dẫn của bác sĩ để có thể đảm bảo an toàn cho cơ thể cũng như sức khỏe của mình nhé.

Trên đây là những chia sẻ của chúng tôi về căn bệnh đau dạ dày vô cùng nguy hiểm có thể gây hại cho cơ thể và sức khỏe của mình. Qua bài viết này các bạn đã biết được nguyên nhân cũng như biện pháp khắc phục bệnh đau dạ dày nếu như mắc phải. Hy vọng sẽ giúp ích được cho bạn trong việc phòng tránh cũng như hiểu vấn đề của căn bệnh này nhé.

Nguồn: https://vimanafs.com 

Chuyên mục
Sức khỏe

Đông trùng hạ thảo là gì? Công dụng, cách dùng như thế nào?

Chắc hẳn bạn đã có lần nghe qua cái tên “đông trùng hạ thảo”. Vậy đông trùng hạ thảo thảo là gì? Công dụng và cách dùng như thế nào? Cùng Vimanafs tìm câu trả lời qua bài viết bên dưới nhé.

Đông trùng hạ thảo xưa nay được xem là một loại dược liệu quý hiếm với giá vô cùng đắt đỏ. Có những ý kiến cho rằng đây là một loại cây và cũng có ý kiến bảo rằng đây là một loài động vật. Bài viết dưới đây giúp bạn hiểu hơn về đông trùng hạ thảo.

Xem thêm:

Đông trùng hạ thảo là gì?

Một cách dễ hiểu nhất thì đông trùng hạ thảo là sự kết hợp kỳ diệu giữa côn trùng và thực vật. Bản chất nó là một loại nấm có tên Ophiocordyceps Sinensis (thuộc nhóm nấm Ascomycetes) loại nấm này sống ký sinh trên cơ thể của ấu trùng bướm thuộc chi Thitarodes Viette. Thường gặp nhất vẫn là ấu trùng sâu của loài mang tên Hepialus Armoricanus.

Đông trùng hạ thảo
Đông trùng hạ thảo

Như vậy đông trùng hạ thảo là sự kết hợp giữa thực vật và côn trùng nên gọi là thực vật hay là động vật đều được nhé.

Xuất xứ của đông trùng hạ thảo

Đông trùng hạ thảo tự nhiên được tìm thấy tại vùng cao nguyên Tây Tạng (Trung Quốc). Đây được xem là một trong những dòng sản phẩm đông trùng giá trị, quý hiếm và chất lượng nhất.

Hiện nay, đông trùng hạ thảo Tây Tạng dạng khô 1kg có giá trung bình từ 1.2 – 2 tỷ đồng, còn đông trùng hạ thảo Tây Tạng ở dạng tươi thường trên 2 tỷ đồng trên 1kg. Đây có thể xem là loại dược liệu đắt đỏ nhất thế giới.

Xuất xứ của đông trùng hạ thảo
Xuất xứ của đông trùng hạ thảo

Với giá trị kinh tế cao như vậy, nhiều quốc gia như Việt Nam, Hàn Quốc, Nhật Bản… đã thành công nuôi cấy được đông trùng hạ thảo trên cơ thể ấu trùng nhộng tằm và trên các vật chủ khác. Tuy nhiên loại này không mang giá trị cao như đông trùng hạ thảo từ Tây Tạng. Hiện nay, giá đông trùng hạ thảo được nuôi cấy từ 1-3 triệu đồng 1kg tươi và 30-40 triệu với 1kg khô.

Đặc điểm nhận biết đông trùng hạ thảo

Vì đây là loại dược liệu có giá trị kinh tế cao nên nhiều loại bị làm giả thành đông trùng hạ thảo tự nhiên để trục lợi bất chính. Cách để nhận biết đông trùng hạ thảo tự nhiên bạn có thể căn cứ vào một số đặc điểm sau:

Đặc điểm nhận biết đông trùng hạ thảo
Đặc điểm nhận biết đông trùng hạ thảo
  • Đông trùng hạ thảo tự nhiên có phần trùng và phần thảo nối liền với nhau, tổng chiều dài khoảng 10cm, rộng khoảng 10mm. 
  • Phần trùng có hình dạng giống con tằm, có màu vàng sẫm hoặc màu nâu vàng, có độ dài từ 3 – 5cm. Thân trùng có nhiều vân ngang, phần đầu nhỏ hơn phần thân và có màu đỏ sẫm và có các vết khía rõ ràng. 
  • Phần thảo nối liền với phần đầu mọc thẳng đứng giống chiếc gậy, có màu nâu sẫm, vỏ xù xì mang hạt chứa nang bào tử. Khác với phần trùng, phần thảo có đầu phình to, dẻo dai, khó bẻ gãy ngay cả khi đã sấy khô. 
  • Thân trùng nếu quan sát kỹ sẽ thấy có 8 cặp chân nhưng chỉ có 4 cặp ở giữa bụng lộ rõ.

Công dụng của đông trùng hạ thảo

Chống lão hóa

Đây là một công dụng tuyệt vời của đông trùng hạ thảo. Các nhà khoa học đã nghiên cứu đã thấy rằng hàm lượng các chất chống oxy hóa trong đông trùng hạ thảo giúp chống lão hóa hiệu quả. Chất chống oxy hóa có khả năng chống lại tổn thương tế bào bằng cách trung hòa các gốc tự do, làm chậm quá trình lão hóa và ngăn ngừa các bệnh ung thư.

Chống lão hóa
Chống lão hóa

Một số thí nghiệm đã cho thấy rằng đông trùng hạ thảo còn giúp cải thiện trí nhớ và chức năng tình dục ở cả nam và nữ. Bên cạnh đó, có một nghiên cứu tiến hành trên ruồi giấm cũng kết luận rằng đông trùng hạ thảo giúp kéo dài tuổi thọ cho loài này.

Ức chế sự phát triển của các khối u

Thêm một công dụng nữa của loại dược liệu đắt đỏ này là làm chậm sự phát triển các khối u trong cơ thể. Chính vì đặc tính này của đông trùng hạ thảo đã thu hút được nhiều sự quan tâm của thế giới trong những năm gần đây.

Các nhà khoa học đã thực hiện nghiên nghiên cứu trong ống nghiệm và đã chứng minh rằng đông trùng hạ thảo có khả năng ức chế sự phát triển của nhiều loại tế bào ung thư ở người như ung thư phổi, ung thư đại tràng, ung thư gan và ung thư da.

Ức chế sự phát triển của các khối u
Ức chế sự phát triển của các khối u

Một nghiên cứu khác được thực hiện trên chuột cũng cho thấy đông trùng hạ thảo có tác dụng chống khối u đối với ung thư hạch, u ác tính.

Hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường

Tiểu đường là một căn bệnh thường gặp ở những người cao tuổi. Bệnh tiểu đường khi đó cơ thể không sản xuất hoặc không phản ứng với hormone insulin – loại hormone giúp vận chuyển đường glucose vào tế bào để tạo năng lượng. Đông trùng hạ thảo có thể giữ cho hàm lượng đường trong máu ở mức cân bằng.

Khi bệnh tiểu đường cơ thể không phản ứng được với insulin hoặc không sản xuất đủ insulin, glucose sẽ không thể đi vào các tế bào mà nằm lại trong máu. Điều đặc biệt là đông trùng hạ thảo có hợp chất có thể bắt chước hoạt động của insulin nên nó giữ cho lượng đường trong máu ở mức ổn định, bình thường.

Hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường
Hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường

Các nhà nghiên cứu đã tiến hành thử nghiệm trên chuột mắc bệnh tiểu đường, sau một thời gian dùng đông trùng hạ thảo đã cho thấy loại dược liệu này có thể giảm lượng đường trong máu. Bên cạnh đó một số bằng chứng cho thấy rằng loại dược liệu này cũng có thể giúp chống lại bệnh thận một biến chứng của bệnh tiểu đường.

Có lợi cho tim mạch

Theo y học phương Đông, tại Trung Quốc người ta sử dụng đông trùng hạ thảo để điều trị chứng loạn nhịp tim. Một thí nghiệm trên chuột cho thấy rằng dùng đông trùng hạ thảo đã làm giảm đáng kể nguy cơ suy tim ở chuột.

Hàm lượng adenosine – một hợp chất tự nhiên trong đông trùng hạ thảo có tác dụng bảo vệ tim. Vì vậy dược liệu này rất tốt cho tim mạch, đặc biệt với những người cao tuổi. Bên cạnh đó, đông trùng hạ thảo còn có tác dụng giảm nồng độ cholesterol trong cơ thể. Nghiên cứu trên chuột đã chỉ ra rằng đông trùng hạ thảo làm giảm cholesterol LDL có hại và triglyceride.

Cách dùng đông trùng hạ thảo

Ăn trực tiếp

Đây là cách đơn giản nhất để hấp thụ toàn bộ dưỡng chất quý trong loại dược liệu này. Rất dễ bạn chỉ cần lấy một lượng đông trùng hạ thảo khô vừa đủ ăn, sau đó chuẩn bị tô nước ấm khoảng 50 đến 60 độ C cho vào ngâm khoảng 3 phút là bạn có thể thưởng thức được rồi. Khi ăn bạn sẽ cảm nhận được vị béo nhẹ, không quá khó ăn và có thể cảm được hậu vị đắng nhẹ.

Dùng để pha trà uống

Trà đông trùng hạ thảo giúp rất tốt cho sức khỏe giúp tăng cường bồi bổ cơ thể, chống mệt mỏi. Uống trà đông trùng hạ thảo thường xuyên giúp khí huyết lưu thông, tinh thần minh mẫn từ đó giúp bạn tăng khả năng tập trung làm việc.

Đông trung hạ thảo dùng pha trà để uống
Đông trùng hạ thảo dùng pha trà để uống

Để nấu trà đông trùng hạ thảo bạn lấy 1.5 – 3gr dạng khô rồi cho vào ấm trà, sau đó cho một ít nước sôi vào tráng sơ qua, rồi cho vào một lượng nước sôi vừa đủ. Nên hãm trong vòng 20 – 30 phút và dùng khi còn ấm nóng. 

Dùng để ngâm rượu

Cách này có tác dụng kích thích tiêu hóa, trị đau thắt lưng, cải thiện sinh lý với nam giới. Đông trùng hạ thảo ngâm rượu theo 3 cách sau:

  • Rượu trắng với đông trùng hạ thảo (3 – 5gr)
  • Rượu trắng, đông trùng hạ thảo (10 – 15gr), nhân sâm
  • Rượu trắng, đông trùng hạ thảo (10 – 15gr), kỷ tử

Rượu ngâm với đông trùng hạ thảo khoảng 30 ngày là có thể dùng được.

Ngâm với mật ong

Hai loại dược liệu quý này rất phù hợp cho phái nữ trong việc làm đẹp. Ngoài ra, với người bị mắc bệnh liên quan đến đường hô hấp như hen suyễn, ho khan, ho có đờm,… dùng cũng sẽ cải thiện rất tốt, đồng thời giúp kích thích tiêu hóa, bảo vệ dạ dày, giúp ăn ngon miệng.

Đông trùng hạ thảo ngâm mật ông
Đông trùng hạ thảo ngâm mật ông

Lấy từ 15 – 20gr đông trùng tươi hoặc 3 – 5g loại khô với 0.8 – 1 lít mật ong nguyên chất trong 10 – 15 ngày là có thể dùng được. Mỗi buổi sáng lấy 1 thìa canh pha với nước ấm uống mỗi ngày rất tốt cho sức khỏe.

Bài viết trên Vimana Franchise Systems đã giúp bạn hiểu được đông trùng hạ thảo là gì? Công dụng cũng như cách dùng của loại dược liệu quý này. Cám ơn bạn đã quan tâm đến bài viết.

Chuyên mục
Sức khỏe

Nhung hươu là gì? Những công dụng của nhung hươu với sức khỏe

Nhung hươu xưa nay được xem là một vị thuốc dùng để bồi bổ cho cơ thể. Vậy thực chất nhung hươu là gì? Nhung hươu có công dụng gì đối với sức khỏe? Dưới đây là những thông tin về nhung hươu mà bạn nên biết.

Với công dụng bồi bổ cho sức khỏe có thể sánh ngang hồng sâm. Và còn nhiều công dụng khác mà có thể bạn chưa biết. Cùng Vimanafs tìm hiểu về loại dược liệu quý này nhé. 

Xem thêm: 

Nhung hươu là gì?

Nhung hươu – từ xưa đến nay được xem là một trong tứ đại thượng dược gồm “sâm, nhung, quế, phụ” được xem là vị thuốc quý, từ hàng ngàn năm trước đã được dùng để dâng lên các bậc vua chúa, đế vương sử dụng trong việc bồi bổ cơ thể.

Nhung hươu
Nhung hươu

Nhung hươu hay còn gọi là lộc nhung là sừng non của con hươu đực, mê nhung là sừng non của con nai chế biến thành. 

Phân loại nhung hươu

Tùy vào độ tuổi của hươu mà người ta sẽ phân ra nhiều loại nhung khác nhau. Về cơ bản nhung hươu có 4 loại dưới đây:

Nhung hươu có nhiều loại khác nhau
Nhung hươu có nhiều loại khác nhau
  • Huyết nhung: Đây là nhung hươu có giá trị nhất. Với đặc điểm  ngắn, mềm, còn mọng máu, da hồng, đầu nhung tù, lông thưa nhưng rất mịn, được cắt khi sừng non còn chưa phân nhánh. 
  • Nhung yên ngựa: Là loại nhung đã bắt đầu phân nhánh nhưng các nhánh chỉ vừa nhú lên còn ngắn, nhánh bên dài bên ngắn giống yên ngựa. 
  • Nhung chìa vôi: Đây là loại sừng non thu hoạch khi hươu đực chưa đủ 3 tuổi, kích thước nhỏ, chất lượng thấp hơn.
  • Nhung gác sào: Đây là nhung có giá trị thấp nhất được thu hoạch sừng của hươu đã già, sừng đã phân nhánh, lông cứng dày.

Thành phần bổ dưỡng trong nhung hươu

Đây cũng được xem là một vị thuốc quý và có giá cũng khá đắt. Thành phần dinh dưỡng trong nhung hươu bao gồm:

Thành phần bổ dưỡng trong nhung hươu
Thành phần bổ dưỡng trong nhung hươu
  • Trong nhung hươu có các loại axit amin và khoáng chất như Ca, K, Na, Mg, P, protid, lipid.
  • Thành phần Collagen trong nhung hươu được xem là kết cấu chính của protein có tác dụng cải thiện làn da, giúp da trẻ đẹp.
  • Chondroitin: Thành phần này bồ bồi trong cơ thể giúp các khớp của cơ thể dẻo dai, cứng rắn và bền bỉ hơn.
  • Pantocrin: Có tác dụng hỗ trợ điều trị suy giảm sinh lý và giúp trẻ hóa cơ quan sinh sản, cơ quan nội tiết.
  • Glycosaminoglycans: Có tác dụng hình thành mô liên kết, tăng cường hấp thu nước, giúp bôi trơn các khớp. 
  • Acid uronic: chất này giúp hỗ trợ chức năng sinh hóa, giúp tăng cường thể lực, hoạt hóa các cơ quan trong cơ thể, giúp tinh thần thoải mái, đồng thời tạo cảm giác hưng phấn, dễ chịu.
  • Bạch cầu trung tính: Thành phần này chiếm tỉ lệ 40 – 70% trong cơ thể loài hươu, đây là thành phần không thể thiếu của hệ miễn dịch tự nhiên, do đó nó có tác dụng tăng cường sức đề kháng cho cơ thể.
  • Prostaglandin: Hợp chất này giúp chống viêm, vết thương nhanh hồi phục…

Những công dụng của nhung hươu

Bồi bổ sức khỏe

Trong nhung hươu có nhiều thành phần dinh dưỡng tự nhiên. Nhờ vậy sử dụng nhung hươu sẽ giúp tăng cường sức khỏe, bổ sung năng lượng đối với người mới ốm, người sau phẫu thuật hoặc hóa trị, xạ trị.

Đối với trẻ em nhung hươu có tác dụng điều hòa tăng trưởng tế bào và nhân trong xương, sụn và các tế bào thần kinh, từ đó giúp phát triển trí não, tăng cân tự nhiên cho trẻ còi xương, biếng ăn, chậm lớn. Hỗ trợ phát triển chiều cao hiệu quả.

Tốt cho hệ tim mạch

Hoạt chất Pantocrin trong nhung hươu có tác dụng làm tăng khả năng lưu thông máu ở tim mạch và các động mạch vành. Giúp cho tim co bóp mạnh hơn, nhịp tim ổn định hơn.

Tốt cho hệ tim mạch
Tốt cho hệ tim mạch

Ngoài ra, hoạt chất Pantocrin còn có tác dụng điều hòa huyết áp cho bệnh nhân huyết áp thấp, suy nhược thần kinh, trầm cảm. Đồng thời, nhung hươu có tác dụng rất tốt với phụ nữ rối loạn tim mạch thời kỳ mãn kinh.

Tăng cường sức khỏe

Trong nhung hươu có chứa nhiều nguyên tố vi lượng như Cu, Fe, Zn, Mg, Cr, Br và các khoáng chất, protein và lipid, những chất này có công dụng bồi bổ cơ thể, tăng cường sinh lực, hỗ trợ tốt trong điều trị bệnh.

Bên cạnh đó, thành phần Pantocrin trong nhung hươu giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp, đại bổ khí huyết, chống mệt mỏi, suy nhược và thành phần Alkaline phosphatase giúp tăng tái kết mô, hồi phục tế bào, tăng khả năng đề kháng cho cơ thể hiệu quả.

Hỗ trợ điều trị bệnh xương khớp, bệnh gout

Thêm một công dụng nữa của nhung hươu trong việc điều trị xương khớp. Trong nhung hươu chứa nhiều Canxi giúp xương chắc khỏe, ngăn ngừa lão hóa xương khớp, các khớp xương được hoạt động linh hoạt hơn.

Bên cạnh đó, trong nhung hươu còn chứa chất keo giúp tái tạo lại sụn khớp. Trong đó Chondroitin giúp giảm các triệu chứng viêm khớp, Glycosaminoglycans và hyaluronic giúp bôi trơn xương khớp, Prostaglandin có tác dụng chống viêm, giảm sưng hỗ trợ điều trị bệnh xương khớp, bệnh gout hiệu quả.

Hỗ trợ điều trị bệnh xương khớp, bệnh gút
Hỗ trợ điều trị bệnh xương khớp, bệnh gút

Tăng cường sinh lực cho nam giới

Bổ thận tráng dương là công dụng tiếp theo của nhung hươu với cơ thể. Hợp chất Pantocrin, có tác dụng bổ thận, sinh tinh, chữa chứng thận dương kém, di tinh, liệt dương, yếu sinh lý, tăng cường sinh lý cho cả nam và nữ giới. Vì thế nhung hươu có tác dụng rất tốt trong việc hỗ trợ sinh lý đặc biệt là cho nam giới.

Chống lão hóa

Tăng cường sinh lực cho nam, với nữ ăn nhung hươu có tác dụng rất tốt trong việc chống lão hóa và cải thiện sắc đẹp. Trong nhung hươu có chứa 2 thành phần quan trọng chống lại lão hóa da đó là Pantocrin có tác dụng kích thích sản sinh nội tiết tố Estrogen giữ vai trò như một chìa khóa để chống lại quá trình lão hóa của phụ nữ, Collagen góp phần nuôi dưỡng làn da, tăng cường sự đàn hồi và giúp da căng mịn, hồng hào.

Chống lão hóa
Chống lão hóa

Cách sử dụng nhung hươu

Nhung hươu có nhiều cách chế biến khác nhau để giúp bồi bổ cho cơ thể. Nhung hươu có thể sử dụng để cải thiện sức khỏe theo một số cách sau:

  • Nghiền thành bột ăn trực tiếp hoặc để đun nấu, cho vào đồ 
  • Nhung hươu thái lát sau đó đem ngâm rượu 
  • Nhung hươu dùng để hầm với rau củ quả tẩm bổ cho suy nhược cơ thể
  • Nhung hươu thái lát đem phơi khô nấu thành trà uống mỗi ngày.

Bài viết trên Vimana Franchise Systems đã thông tin đến bạn những công dụng mà nhung hươu mang lại. Hãy dùng thử và cảm nhận nhé, cám ơn bạn đã quan tâm đến bài viết.

Chuyên mục
Sức khỏe

Nên ăn gì khi bị sốt? Những loại thực phẩm có tác dụng giải cảm hiệu quả

Cảm cúm hay sốt, đây là một bệnh thường gặp do một số loại vi khuẩn gây ra. Vậy khi mắc bệnh này ngoài sử dụng thuốc uống ta nên dùng các loại thực phẩm gì để mau hết bệnh? Cùng Vimanafs khám phá xem đây là những loại thực phẩm gì nhé.

Những triệu chứng của bệnh sốt ta thường thấy đó là cơ thể sốt cao trên 37 độ, có cảm giác mệt mỏi, mất nước, chán ăn. Tuy nhiên, nếu biết ta biết sử dụng một số loại thực phẩm hỗ trợ trong quá trình chữa trị thì bệnh sẽ mau chóng khỏi hơn. 

Xem thêm:

Nguyên nhân gây nên bệnh sốt

Cơ bản sốt là một phản ứng bình thường khi cơ thể chịu sự tác động từ môi trường như vi khuẩn, nhiễm trùng. Có nhiều bệnh sốt khác nhau, nhưng bệnh sốt thông thường sẽ có một số nguyên nhân dưới đây:

Nguyên nhân gây nên bệnh sốt
Nguyên nhân gây nên bệnh sốt
  • Cảm cúm do viêm họng, thủy đậu hoặc viêm phổi
  • Sốt có thể xảy ra với phản ứng phụ của một số loại thuốc
  • Khi cơ thể tiếp xúc quá lâu với ánh nắng mặt trời
  • Sốc nhiệt do nhiệt độ môi trường xung quanh thay đổi đột ngột
  • Sốt có thể do ngộ độc thực phẩm
  • Một số trẻ nhỏ có thể bị sốt khi mọc răng.

Cách điều trị 

Có nhiều cách điều trị khác nhau nhưng thông thường bác sĩ sẽ điều trị theo từng nguyên nhân gây nên sốt:

  • Bác sĩ sẽ dùng thuốc kháng sinh khi cơ thể bị sốt nhiễm khuẩn như viêm họng.
  • Đối với sốt gây ra do virus như cảm lạnh, có thể dùng thuốc kháng viêm không chứa steroid như paracetamol (Tylenol) hoặc naproxen (Aleve) để làm giảm các triệu chứng khó chịu.

Ngoài ra, khi bị sốt cơ thể sẽ bị đổ mồ hôi nhiều gây mất nước. Do đó khi bị sốt nên uống nhiều nước để cơ thể tăng cường trao đổi chất, đào thải độc tố ra bên ngoài.

Bên cạnh việc uống thuốc thì trong quá trình điều trị bệnh sốt cũng nên bổ sung một số loại thực phẩm giúp cơ thể mau khỏe. Dưới đây sẽ là một số loại thực phẩm mà bạn nên ăn khi bị sốt.

Những loại thực phẩm giúp giải cảm, sốt hiệu quả

Canh thịt hầm cùng rau củ

Khi bị sốt cơ thể sẽ có cảm giác chán ăn vì thế canh là món dễ ăn và dễ tiêu hóa. Do đó, đây chính là món ăn đứng đầu trong thực đơn dành cho người đang bị cảm cúm. Bạn có thể sử dụng các loại thịt như thịt heo, bò hầm cùng một số rau củ như cà rốt, củ cải, củ dền…

Canh thịt hầm cùng rau củ
Canh thịt hầm cùng rau củ

Món canh này nên vào thực đơn hàng ngày từ khi triệu chứng phát sinh cho đến lúc bạn bình phục hoàn toàn. Ăn canh thường xuyên khi bị sốt cũng có tác dụng bổ sung nước hiệu quả. Bên cạnh đó còn cung cấp một lượng dinh dưỡng cho cơ thể.

Các món cháo súp

Những món ăn có nước lỏng là lựa chọn hàng đầu khi bị sốt. Bạn có thể dùng thịt gà để nấu cháo hoặc súp để bồi bổ cơ thể. Thịt gà cung cấp cho bạn protein và chất sắt. Trong khi đó, những thực phẩm kèm theo như cà rốt, nấm, bắp… cũng đem lại không ít dinh dưỡng cho cơ thể. Món súp và cháo cũng có thể khiến bạn no lâu hơn khi ăn canh.

Các món cháo súp
Các món cháo súp

Bạn có thể thay đổi món súp và cháo xen kẽ nhau cho đỡ bị ngán vì những lợi ích của hai món này mang lại đều tương đồng nhau.

Ăn tỏi khi bị sốt

Khi bị sốt cơ thể có tính hàn, ăn tỏi có tác dụng làm ấm cơ thể. Một số nghiên cứu đã cho thấy nếu người trưởng thành bị cảm cúm ăn nhiều tỏi, khả năng miễn dịch của họ sẽ tăng cường đáng kể, các triệu chứng nóng sốt cũng giảm đáng kể.

Ăn tỏi khi bị sốt
Ăn tỏi khi bị sốt

Với tỏi bạn có thể sử dụng nhiều cách khác nhau, có thể ăn sống hoặc dụng để chế biến thành nhiều món ăn khác nhau. Nên ăn tỏi ngay khi phát hiện các triệu chứng của bệnh sốt để cơ thể mau chóng khỏe mạnh.

Sữa chua

Trong sữa chua có nhiều lợi khuẩn không chỉ có khả năng xoa dịu cơn đau họng mà còn đóng vai trò hỗ trợ tăng cường hệ miễn dịch. Bên cạnh đó, sữa chua cũng chứa một lượng protein thiết yếu giúp cho cơ thể bổ sung khi bị bệnh.

Sữa chua
Sữa chua

Vì thế khi bị sốt bạn nên ăn từ 2 hũ sữa chua mỗi ngày bổ sung vào thực đơn bữa ăn chính của mình. Tuy nhiên, bạn nên chọn những loại sữa chua không đường. Điều này đem lại nhiều lợi ích sức khỏe cho bạn hơn.

Ăn những trái cây giàu Vitamin C

Vitamin C từ các loại trái cây như cam, quýt, bưởi, cà chua, dâu tây… đóng vai trò quan trọng tăng cường khả năng hoạt động của hệ miễn dịch. Ăn những loại trái cây này khi sức khỏe của bạn không tốt, chẳng hạn như bạn đang bị cảm cúm, bổ sung vitamin C luôn là điều cần thiết.

Trái cây giàu Vitamin C
Trái cây giàu Vitamin C

Khi bị sốt bạn nên bổ sung thường xuyên nước cam cho cơ thể, vừa cấp nước và có khả năng tăng cường hệ miễn dịch giúp cơ thể mau chóng khỏe mạnh.

Rau xanh

Ăn rau xanh khi bị sốt cũng là sự lựa chọn hoàn hảo cho cơ thể. Các loại rau như chân vịt, cải xoăn, cải bó xôi cung cấp một lượng vitamin C, E và chất xơ rất tốt cho cơ thể khi bị bệnh. 

Rau xanh
Rau xanh

Lời khuyên của bác sĩ là bạn nên bổ sung rau xanh trong suốt quá trình bị bệnh. Những loại rau có thể chế biến thành nhiều cách khác nhau như nấu canh, luộc, làm rau cuộn và có thể xay sinh tố ép lấy nước cũng rất tốt.

Bông cải xanh

Nếu sử dụng rau thường xuyên bạn có thể đổi qua bông cải xanh để thay đổi khẩu vị. Bông cải xanh là một nguồn cung cấp năng lượng và dinh dưỡng dồi dào, mang lại nhiều lợi ích cho cơ thể khi bạn bị cúm. Ngoài vitamin C và E hỗ trợ tăng cường miễn dịch, bông cải xanh còn giàu canxi và chất xơ. Bạn có thể chế biến thành nhiều món ăn khác nhau cho đỡ ngán.

Bông cải xanh
Bông cải xanh

Thức ăn có vị cay

Một loại thực phẩm cuối cùng mà bạn nên ăn khi bị sốt là các món ăn có gia vị cay. Vị cay nồng của tiêu và ớt giúp cơ thể giải tỏa mồ hôi giải độc cho cơ thể. Vì thế khi bị sốt người ta thường bảo đi ăn lẩu cay cho mau khỏi bệnh. 

Thức ăn có vị cay
Thức ăn có vị cay

Tuy nhiên với những ai đang viêm họng và đau dạ dày thì không nên ăn các món có vị cay này nhé.

Những loại thực phẩm trên có tác dụng hỗ trợ điều trị cảm cúm, sốt hiệu quả. Tuy nhiên chúng ta cũng cần nên biết một số loại thực phẩm không nên ăn khi bị sốt dưới đây nhé.

Thực phẩm không nên ăn khi bị sốt

Người mắc cảm cúm, sốt không nên các loại thực phẩm như sau:

  • Thức ăn cứng như bánh quy, khoai tây chiên có nhiều dầu mỡ dễ khiến tình trạng viêm họng nặng hơn
  • Các loại thực phẩm chế biến sẵn, đồ hộp. Những loại thực phẩm này chứa rất ít dưỡng và không tốt cho sức khỏe.
  • Đồ uống có cồn như bia rượu không được uống khi bị sốt
  • Trà, cà phê 

Bài viết trên Vimana Franchise Systems đã chia sẻ đến bạn những loại thực phẩm mà chúng ta nên ăn khi bị sốt. Để mau chóng khỏe mạnh thì ngoài việc điều trị bằng thuốc thì ta cũng nên bổ sung thêm các loại thực phẩm này nhé. Cám ơn bạn đã quan tâm bài viết.

Chuyên mục
Sức khỏe

10 loại thực phẩm tốt cho thận mà bạn nên biết

Cũng như gan, thận là có vai trò quan trọng trong việc đào thải độc tố trong cơ thể. Hiện nay vấn nạn thực phẩm bẩn càng khiến cho thận dễ bị tổn thương hơn. Vì thế cần bổ sung những loại thực phẩm tốt để cơ quan này hoạt động hiệu quả.

Thận ngoài chức năng đào thải chất độc còn hỗ trợ lọc máu và cân bằng chất điện giải trong cơ thể. Thận bị suy yếu sẽ kéo theo sự ảnh hưởng xấu đến các bộ phận khác trong cơ thể. Vì thế nên bổ sung dinh dưỡng cho thận ngay từ bây giờ.

Cùng  Vimana Franchise Systems khám phá 10 loại thực phẩm tốt cho thận qua bài viết dưới đây nhé.

Xem thêm:

Top loại thực phẩm tốt cho thận

Súp lơ (bông cải xanh)

Súp lơ là loại thực phẩm mà chúng ta thường thấy hằng ngày. Tuy nhiên đây là một thực phẩm rất tốt cho thận có chứa nhiều vitamin C, folate và chất xơ. Không chỉ vậy, trong súp lơ có chứa nhiều hoạt chất như indole, glucosinolates và thiocyanates đây là chất có khả năng giải độc tố ở thận, góp phần giúp thận khỏe mạnh và làm việc hiệu quả hơn.

Súp lơ (bông cải xanh)
Súp lơ (bông cải xanh)

Quả việt quất

Trong quả việt quất có chứa nhiều hoạt chất gọi là phytonutrients và anthocyanin là chất chống oxy hóa. Đây là chất giúp tạo nên màu xanh đặc trưng cho việt quất, có tác dụng kháng viêm, chống oxy hóa và bảo vệ tế bào thận vô cùng hiệu quả. Không những vậy, trong quả việt quất rất giàu vitamin C, chất xơ và mangan giúp xương và các cơ quan trong cơ thể, trong đó có thận luôn được khỏe mạnh và hoạt động hiệu quả.

Quả việt quất
Quả việt quất

Tỏi

Tỏi ngoài có công dụng làm ấm cơ thể bạn có thể sử dụng tỏi hàng ngày sẽ giúp món ăn trở nên ngon hơn hơn, cung cấp nhiều giá trị dinh dưỡng. Không những vậy tỏi còn có khả năng chống viêm cao, giàu vitamin C và vitamin B6 giúp bảo vệ tế bào thận an toàn. Ăn tỏi hằng ngày để thận trở nên khỏe mạnh hơn nhé.

Tỏi
Tỏi tốt cho thận

Lòng trắng trứng

Tại sao không phải là cả trứng mà chỉ là lòng trắng trứng, mặc dù không chứa đựng nhiều dưỡng chất như lòng đỏ. Bởi vì lòng trắng trứng giàu protein nhưng lại ít photpho, giúp đảm bảo an toàn cho thận, lòng đỏ trứng còn chứa một số chất có thể gây gánh nặng lên thận, làm cho thận hoạt động nhiều hơn.

Lòng trắng trứng
Lòng trắng trứng

Dầu oliu

Khác với các dầu đậu nành bình thường thì dầu ô liu là thực phẩm tốt cho thận bởi nó có một nguồn axit oleic rất dồi dào có khả năng chống viêm hiệu quả. Ngoài ra dầu ô liu rất giàu polyphenol và các hợp chất chống oxy hóa ngăn ngừa viêm và oxy hóa ở thận, có thể hỗ trợ những người đang mắc các bệnh về thận, giúp mau khỏe và phục hồi.

Bắp cải

Trong bắp cải có chứa hoạt chất phytochemical, một chất có khả năng phá vỡ kết cấu của các gốc tự do trước khi chúng kịp phát triển và gây hại cho các tế bào trong cơ thể, đặc biệt là tại thận. Sử dụng bắp cải trong bữa ăn giúp làm giảm áp lực hoạt động lên thận. Ngoài ra trong bắp cải rất giàu vitamin K, vitamin C, chất xơ, folic tốt cho người đang bị bệnh thận.

Bắp cải
Bắp cải

Các loại cá

Khác với thịt thì các loại cá, đặc biệt là cá biển rất giàu axit béo Omega 3 có khả năng chống oxy hóa và chống viêm cao cho cơ thể. Ăn cá thường xuyên giúp thận được bảo vệ một cách tốt nhất, ngăn ngừa nguy cơ mắc bệnh liên quan đến thận. Hơn nữa, Omega 3 trong cá còn giúp phát triển trí não và các vitamin giúp tăng cường sức khỏe hiệu quả.

Củ cải đường

Loại thực phẩm tốt cho thận không thể thiếu củ cải đường. Đây là thực phẩm tốt cho thận mà bạn không nên bỏ qua. Trong củ cải đường rất giàu vitamin C có khả năng chống oxy hóa và phòng bệnh hiệu quả. Sử dụng củ cải đường để tăng cường sức khỏe cho thận và giúp thận hoạt động hiệu quả hơn.

Củ cải đường
Củ cải đường

Ớt chuông

Trong ớt chuông cung cấp nguồn dinh dưỡng gồm vitamin C và vitamin A, cũng như vitamin B6, axit folic và chất xơ cho cơ thể đặc biệt là thận. Ngoài ra, ớt chuông rất tốt cho thận vì chúng có chứa lycopene, một chất chống oxy hóa giúp bảo vệ thận chống lại một số bệnh ung thư nguy hiểm. Với hương vị hấp dẫn đây là một thực phẩm vừa tốt cho cơ thể vừa có thể tốt cho thận mà bạn nên thử.

Quả mâm xôi

Loại thực phẩm cuối cùng mà bài viết muốn gửi đến bạn là quả mâm xôi. Đây là loại quả chứa một chất có tên phytonutrient, là một axit ellagic giúp trung hòa các gốc tự do trong cơ thể để ngăn ngừa tổn thương tế bào, đặc biệt tại thận. Giúp ngăn ngừa các bệnh về thận như suy thận. 

Quả mâm xôi
Quả mâm xôi

Ngoài ra, quả mâm xôi còn chứa flavonoid và Anthocyanin, cũng là chất chống oxy hóa tuyệt vời bảo vệ tế bào cơ thể giúp ức chế sự phát triển tế bào ung thư và hình thành khối u. Vitamin C, mangan, folate, vitamin B cũng có nhiều trong quả mâm xôi. Vì thế nên sử dụng quả mâm xôi để bảo vệ sức khỏe cho thận nhé.

Những loại thực phẩm trên có tác dụng ngăn ngừa hỗ trợ và cung cấp dinh dưỡng cho thận, giúp thận hoạt động tốt hơn. Tuy nhiên, có những thực phẩm mà bạn cần tránh ăn nhiều sẽ gây tổn thương đến thận.

Những thực phẩm không tốt cho thận

Nếu không muốn thận làm việc quá sức dẫn đến bị tổn thương thì bạn cần hạn chế ăn nhiều các loại thực phẩm dưới đây:

  • Không ăn nhiều muối: Thành phần chính của muối là natri, nếu ăn quá muối sẽ gây tổn thương đến thận và có thể dẫn đến các bệnh như sỏi thận, tim mạch gây ảnh hưởng đến sức khỏe.
  • Thực phẩm có nhiều kali và photpho: Khả năng đào thải hai hợp chất này trong thận không được mạnh, nên bạn hãy hạn chế nạp nhiều hai loại hợp chất này vào trong cơ thể. Nếu dư thừa cũng có thể gây nên sỏi thận.
  • Các loại gia cầm nhiều protein: Mặc dù có nhiều protein rất tốt cho sức khỏe. Tuy nhiên bạn nên sử dụng vừa phải, dung nạp quá nhiều sẽ gây áp lực hoạt động lên thận, làm có thận hoạt động nhiều hơn.

Bài viết trên Vimanafs đã chia sẻ đến bạn 10 loại thực phẩm tốt cho thận. Hãy áp dụng ngay để có cho mình một sức khỏe tốt, tránh các bệnh liên quan đến thận. Cám ơn bạn đã quan tâm đến bài viết.

Chuyên mục
Sức khỏe

5 Lý do nên uống trà hoa cúc mỗi ngày

Trà hoa cúc là một loại thức uống hằng ngày được nhiều người ưa thích. Với vị thơm mát dịu nhẹ và đặc biệt rất có lợi cho sức khỏe. Dưới đây là 5 lý do mà bạn nên uống trà hoa cúc mỗi ngày không phải ai cũng biết.

Hoa cúc có nguồn gốc từ các nước Đông Á và Đông Bắc châu Âu. Đây là loài hoa mọc dại trên những cánh đồng và có nhiều loại khác nhau. Xuất hiện nhiều nhất phải kể đến Trung Quốc, nơi mà trà hoa cúc được xem là thức uống bồi bổ nhan sắc của các cung tần mỹ nữ thời xưa. 

Cùng Vimanafs tìm hiểu những lý do tại sao ta nên uống loại trà này mỗi ngày nhé.

Xem thêm:

5 lý do bạn nên uống trà hoa cúc mỗi ngày

Cải thiện giấc ngủ

Trong hoa cúc chứa nhiều chất chống oxy hóa, đặc biệt phải kể đến là hợp chất chống oxy hóa apigenin, đã liên kết với một số thụ thể nhất định trong não, làm giảm chứng mất ngủ đồng thời thúc đẩy cảm giác buồn ngủ, giúp ngủ ngon, giấc ngủ sâu hơn.

Các nhà khoa học đã thực hiện một nghiên cứu trên 80 người phụ nữ sau khi sinh trong vòng 2 tuần liên tiếp. Kết quả cho thấy 40 người phụ nữ uống trà hoa cúc mỗi ngày được cải thiện giấc ngủ, ngủ ngon hơn và giảm bớt triệu chứng mệt mỏi sau sinh hơn so với các phụ nữ còn lại không uống trà.

Cải thiện giấc ngủ
Cải thiện giấc ngủ

Để chứng minh việc hoa cúc có tác dụng cải thiện giấc ngủ, thêm một cuộc nghiên cứu khác trên 34 bệnh nhân có độ tuổi từ 18 – 65. Khi đó chọn ngẫu nhiên bệnh nhân cho tiêu thụ 270 mg chiết xuất hoa cúc 2 lần/ngày trong vòng 28 ngày. Sau 28 ngày, kết quả cho thấy rằng những người đó có ngủ nhanh hơn 15 phút và có thời gian thức đêm ít hơn 1/3 so với người không dùng chiết xuất trà hoa cúc.

Thúc đẩy hệ tiêu hóa

Thêm một công dụng nữa của trà hoa cúc là nó có khả năng thúc đẩy tiêu hóa bằng cách giảm đi các triệu chứng liên quan đến bệnh tiêu hóa như tiêu chảy, buồn nôn, đầy hơi và chống viêm loét dạ dày, tá tràng nhờ đặc tính kháng viêm.

Trà hoa cúc giúp thúc đẩy hệ tiêu hóa
Trà hoa cúc giúp thúc đẩy hệ tiêu hóa

Để chứng minh các nhà khoa học tiến hành nghiên cứu trên cơ thể chuột Wister. Kết quả cho thấy rằng chiết xuất hoa cúc rất hữu ích trong việc ngăn ngừa loét dạ dày, làm giảm đi nồng độ axit có trong dạ dày và ức chế sự phát triển của vi khuẩn gây hại, làm giảm đi tình trạng vết loét giúp hiệu tiêu hóa hoạt động tốt hơn.

Bên cạnh đó, trà hoa cúc còn được sử dụng để điều trị một số triệu chứng liên quan đến đường tiêu hóa như buồn nôn và đầy hơi. Vì thế việc uống trà hoa cúc mỗi ngày rất có lợi cho đường tiêu hóa của bạn.

Giúp kiểm soát lượng đường trong máu

Trà hoa cúc có thể ngăn ngừa sự tổn thương của tế bào tuyến tụy, điều này giúp điều hòa lượng đường trong máu giúp kiểm soát hàm lượng đường trong máu tốt hơn. Tuyến tụy được biết đến có vai trò vô cùng quan trọng, đây là cơ quan sẽ chịu trách nhiệm việc sản xuất ra insulin – là hormone để loại bỏ đường ra khỏi máu.

Giúp kiểm soát lượng đường trong máu
Giúp kiểm soát lượng đường trong máu

Một nghiên cứu được thực hiện trên 64 người mắc bệnh tiểu đường ở giai đoạn 2 cả nam và nữ có độ tuổi từ 30 – 60 tuổi. Kết quả cho thấy những người uống trà hoa cúc 3 lần/ngày sau bữa ăn, thực hiện liên tục trong 7 tuần cho ra kết quả lượng đường huyết trung bình giảm đáng kể hơn so với những người uống không trà hoa cúc.

Hỗ trợ ngăn ngừa bệnh ung thư

Trong trà hoa cúc có chứa một loại hợp chất gọi là apigenin có tác dụng giảm viêm và chống góc tự do giảm nguy cơ mắc một số bệnh ung thư, nhất là tế bào ung thư vú, ung thư da, ung thư tuyến tiền liệt và ung thư tử cung.

Hỗ trợ ngăn ngừa bệnh ung thư
Hỗ trợ ngăn ngừa bệnh ung thư

Một nghiên cứu trên 537 người độ tuổi từ 30 đến 60, người ta quan sát đã thấy rằng: nhóm người uống trà hoa cúc với tần suất 2 – 6 lần/ tuần giảm đi nguy cơ phát triển ung thư tuyến giáp đáng kể so với những người không uống trà hoa cúc.

Cải thiện sức khỏe tim mạch

Trong trà hoa cúc chứa nhiều hợp chất gọi là flavonoid – Đây cũng là hợp chất chống oxy hóa, điều hòa huyết áp, giảm hàm lượng cholesterol có trong máu, góp phần cải thiện sức khỏe tim mạch, chống nguy cơ đột quỵ. Chính vì thế, bạn hãy bổ sung việc uống trà hoa cúc mỗi ngày để có được trái tim khỏe mạnh nhé.

Trà hoa cúc có tác dụng phụ không?

Trà hoa cúc là một loại thảo dược rất tốt cho sức khỏe. Tuy nhiên, nếu không biết cách sử dụng và liều lượng không hợp lý thì cũng sẽ gây ra một số tác dụng phụ dưới đây.

Có thể bị dị ứng da

Một số người có thể bị dị ứng với phấn hoa khi ngửi phải một số bộ phận nhạy cảm của hoa và thậm chí đối với một số người khi uống trà loại hoa này cũng có thể bị dị ứng (như phát ban, nổi mẩn đỏ,…) bởi các thành phần hóa học có trong trà hoa cúc. Tác dụng này cũng hiếm gặp thường không nhiều.

Có thể bị dị ứng da
Có thể bị dị ứng da

Dễ viêm da với những loại da nhạy cảm

Phấn hoa cúc có chứa alantolactone – chất này gây nên tình trạng kích ứng da và làm cho da xuất hiện các các triệu chứng mẩn đỏ, ngứa và viêm. Vì thế, nếu da bạn nhạy cảm thì nên cân nhắc uống trà hoa cúc.

Rối loạn tiêu hóa với người lớn tuổi

Mặc dù trà hoa cúc có tác dụng rất tốt trong việc kiểm soát, ổn định huyết áp và hàm lượng cholesterol. Tuy nhiên, loại trà này lại có thể gây rối loạn tiêu hóa cho người lớn tuổi vì chức năng dạ dày lúc này đã yếu hơn so với trước.

Rối loạn tiêu hóa với người lớn tuổi
Rối loạn tiêu hóa với người lớn tuổi

Giảm tác dụng của thuốc tây

Việc bạn đang uống thuốc tây để điều trị bệnh thì tốt nhất nên hạn chế uống trà hoa cúc lúc này. Chẳng hạn, với người bị tiểu đường đang dùng thuốc để cải thiện insulin trong máu thì cần tránh uống trà hoa cúc vì thành phần trong trà cũng sẽ tác động đến insulin, làm giảm khả năng tương tác của thuốc. 

Tóm lại những tác dụng phụ thường không phổ biến, vì thế bạn nên sử dụng trà hoa cúc mỗi ngày để tinh thần thoải và cải thiện sức khỏe của mình nhé.

Bài viết trên Vimana Franchise Systems đã chia sẻ 5 lý do mà bạn nên uống trà hoa cúc mỗi ngày. Hãy cùng thực hiện ngay để có cho mình một sức khỏe tốt bạn nhé. Cám ơn bạn đã quan tâm đến bài viết.

Chuyên mục
Sức khỏe

Bật mí 7 công dụng của rau càng cua mà bạn nên biết

Rau càng cua là một loại rau thường mọc ở các vùng nông thôn. Ngoài việc có thể chế biến thành nhiều món ngon thì đây còn là một loại rau rất tốt cho sức khỏe trong việc điều trị bệnh. Dưới đây sẽ là 7 công dụng của rau càng cua mà bạn nên biết.

Với những ai chưa từng biết đến loại rau này thì đây là loại rau mọc dại và phát triển trong môi trường ẩm ướt như mương rạch, vách đá, tường. Rau càng cua có màu xanh nhạt và có phần thân mềm nhớt và nhẵn.

Cùng Vimana Franchise Systems tìm hiểu sâu hơn về loại rau này nhé.

Xem thêm:

Đặc điểm của rau càng cua

Rau càng cua là một loại cây thân thảo, tùy vào điều kiện môi trường mà có chiều cao khoảng 20 – 40cm, thân cây chứa nhiều nước. Đặc điểm để nhận biết đó lá cây rau càng cua hình trái tim nhọn và có màu xanh trong.

Đặc điểm của rau càng cua
Đặc điểm của rau càng cua

Rau có màu xanh nhạt, toàn thân nhớt, nhẵn, lá mọc so le. Hoa rau càng cua mọc thành từng chùm dài ở đầu cây, hợp thành bông dạng sợi có cuống ở ngọn nhìn tựa như một dây hạt tiêu nhỏ nên một số nơi còn gọi rau càng cua là rau  tiêu.

Khi còn nhỏ thì rau mọc thẳng đứng rồi dần bò lan ra mặt đất, thân chia ra thành nhiều nhánh nhỏ. Rễ chùm phát triển mạnh trong điều kiện môi trường sống ẩm ướt, mát mẻ. Rau càng cua ra hoa vào tháng giêng hay tháng 8 âm lịch. 

Thành phần dinh dưỡng trong rau càng cua

Trong rau càng cua chiếm đến 92% là nước, do đó ăn loại rau này rất mát, có tác dụng thanh nhiệt, giảm nóng trong người. Còn 8% thành phần còn lại là các vitamin và khoáng chất.

Rau càng cua mọc hoang dại ở mọi nơi vì chúng rất dễ sống, mọc thấp và mọc nhiều vào mùa mưa. Thành phần dinh dưỡng trong rau càng cua tươi chủ yếu là nước. Vitamin trong tác dụng của rau càng cua giúp tăng cường hệ miễn dịch cho cơ thể. 

Thành phần dinh dưỡng trong rau càng cua
Thành phần dinh dưỡng trong rau càng cua

Bên cạnh đó trong rau càng cua còn chứa một số chất chống oxy hóa, vì thế ăn rau càng cua tươi thường xuyên giúp cơ thể bạn phòng tránh được bệnh xơ vữa động mạch. Ngoài ra, trong rau càng cua còn có một số thần phần của Vitamin A giúp sáng mắt, tăng cường thị lực và rất tốt cho những người thiếu máu.

7 Công dụng của rau càng cua

Chữa các bệnh viêm

Ngoài làm thức ăn ra thì theo Đông y, rau càng cua vị đắng, tính bình, có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, khu phong, hoạt huyết, tan máu ứ. Với những đặc tính đó, loại rau này được sử dụng như một phương thuốc dùng để chữa các bệnh như nhiễm trùng đường hô hấp, viêm họng, viêm ruột thừa, viêm gan truyền nhiễm, viêm dạ dày – ruột, tiêu hóa kém, đau nhức xương khớp, sốt rét và chữa rắn cắn, nhọt lở, chấn thương sưng đau.

Rau càng cua chữa các bệnh viêm
Rau càng cua chữa các bệnh viêm

Tốt cho tim mạch và huyết áp

Trong rau càng cua có chứa nhiều chất Kali, Magie rất tốt cho tim mạch, giúp ổn định huyết áp cũng như góp phần trong việc chữa bệnh đái tháo đường, táo bón…Nên ăn rau càng cua mỗi tuần từ 2 3 lần rất có lợi cho tim mạch và có thể hạn chế được nguy cơ đột quỵ.

Trị các bệnh ngoài da

Rau càng cua có thể được dùng trong chữa trị bệnh ngoài da như ghẻ lở, nước ăn chân,  bạn chỉ cần giã nát rau, sau đó vắt lấy nước cho vào chút muối và chấm vào vết thương là da sẽ mau lành.

Trị các bệnh ngoài da
Trị các bệnh ngoài da

Lợi tiểu

Vì có tính mát và chứa nhiều nước nên rau càng cua rất tốt cho việc lợi tiểu, bạn có thể nấu nước rau càng cua để uống. Hãy dùng 150 – 200g rau càng cua rửa sạch, sau đó nấu với 300ml nước đến khi sôi thì tắt bếp. Phần nước đó chia nước này thành 2 đến 3  lần uống trong ngày. Thực hiện uống liên tục 5 ngày bạn sẽ thấy hiệu quả và việc đi tiểu trở nên dễ dàng hơn. Từ đó giúp bạn phòng ngừa được các bệnh về đường tiết niệu, đặc biệt là sỏi thận.

Chữa chóng táo bón

Trong rau càng cua có chứa vitamin C và Kali nên có thể hỗ trợ điều trị chứng táo bón hiệu quả. Vì thế, nếu đi đại tiện khó khăn thì bạn nên ăn rau càng cua thường xuyên để việc đi ngoài trở nên dễ dàng hơn. Ngoài ra, tác dụng rau càng cua còn giúp trị sốt rét, đau đầu, đau bụng hay trị phỏng do lửa hoặc nước sôi. 

Rau càng cua chữa táo bón
Rau càng cua chữa táo bón

Trị bệnh tiểu đường

Vì trong rau càng cua có các chất kali và magie nên rất tốt cho tim mạch và huyết áp cũng như góp phần trong việc điều trị bệnh tiểu đường hiệu quả. Cách dùng, bạn lấy 100g rau càng cua rửa sạch, bóp giấm (nếu không có giấm có thể dùng chanh). Ếch lột da, làm sạch bỏ đầu, lấy thịt tẩm bột sau đó đem chiên đến khi vàng. Đem 2 thứ này trộn đều với nhau, ăn món này 2 – 3 lần/tuần sẽ mang lại hiệu quả tích cực trong việc điều trị bệnh tiểu đường.

Trị bệnh tiểu đường
Trị bệnh tiểu đường

Ngừa viêm khớp

Thành phần chiết xuất từ rau càng cua có thể đem kết hợp với thuốc ibuprofen có thể giúp cải thiện những triệu chứng của viêm khớp như sưng, đau nhức, đi lại khó khăn, đặc biệt là chứng viêm khớp gối. Ngoài ra, dịch chiết xuất trong rau càng cua này còn có khả năng giúp chữa lành nhanh các chấn thương như gãy xương.

Một số lưu ý khi sử dụng rau càng cua

Mặt dù rau càng cua có nhiều công dụng tốt cho sức khỏe. Song khi dùng chúng ta nên lưu ý những điều sau:

  • Loại rau này chống chỉ định sử dụng đối với người đang bị sốt, vì rau càng cua có tính hàn ăn vào lúc này là không nên.
  • Không được dùng các món ăn từ rau càng cua khi phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú.
  • Rau càng cua khi ăn có mùi mù tạt và có thể gây ra các triệu chứng như hen suyễn.

Rau càng cua là loại thực phẩm có thể chế biến thành nhiều món ăn. Bên cạnh đó, cũng có nhiều công dụng tốt cho sức khỏe. Sử dụng loại rau này thường xuyên và liều lượng thích hợp để giúp cơ thể trở nên khỏe mạnh.

Bài viết trên Vimana Franchise Systems đã chia sẻ đến bạn về 7 công dụng của loại rau càng cua. Đây là một loại rau ăn ngon mà có lợi cho sức khỏe. Hãy thử và cảm nhận nhé, chúc bạn thành công!

Chuyên mục
Sức khỏe

7 công dụng tuyệt vời của cỏ mực bạn đã biết chưa?

Cỏ mực hay còn được gọi với các tên khác là cây nhọ nồi, xưa nay người ta thường dùng loại cây này như một vị thuốc chữa các bệnh như phong thấp, tóc bạc sớm, rong kinh…Vậy ngoài chữa các chứng bệnh trên thì cỏ mực còn có thêm công dụng gì nữa không? Cùng Vimanafs khám phá 7 công dụng tuyệt vời của cỏ mực qua bài viết dưới đây.

Cỏ mực thuộc họ với hoa cúc, có tên khoa học Eclipta prostrata. Loài cây này được sử dụng để điều chế các bài thuốc truyền thống ở các nước châu Á như Ấn Độ, Trung Quốc và Việt Nam…Theo một vài nghiên cứu gần đây thì cỏ mực còn nhiều công dụng khác mà người ta chưa biết đến.

Cùng Vimana Franchise Systems  khám phá các công dụng tuyệt vời của cỏ mực dưới đây nhé.

Xem thêm:

Top 7 công dụng tuyệt vời của cỏ mực mà bạn nên biết

Một số nhà khoa học đã tiến hành nghiên cứu các thành phần của cây cỏ mực và đã tìm thấy nhiều hoạt chất quý như Saponins, hoạt chất chống oxy hóa Flavonoid, Tannin hay Aldehyd… 

Công dụng của cỏ mực
Công dụng của cỏ mực

Những hợp chất này hỗ trợ điều trị nhiều chứng bệnh khác nhau. Chính vì vậy mà người ta đã đưa chiết xuất cỏ mực vào trong sản xuất nhiều loại thuốc và thực phẩm chức năng giúp bảo vệ sức khỏe.

Cỏ mực chữa bệnh viêm xoang, viêm mũi

Lá cây cỏ mực chứa một lượng tinh dầu có tác dụng kháng viêm, tiêu thũng và ngăn ngừa viêm mũi dị ứng do cơ thể phản ứng thái quá với bụi bẩn. Hạn chế các triệu chứng viêm xoang do thời tiết thay đổi. Những ai đang bị viêm mũi, viêm xoang thì cỏ mực là bài thuốc mà bạn không nên bỏ qua.

Cỏ mực chữa bệnh viêm xoang, viêm mũi
Cỏ mực chữa bệnh viêm xoang, viêm mũi

Cách sử dụng: Hái một nắm lá cỏ mực cho vào một cái cối, sau đó giã nát chắt lấy nước cốt. Có thể cho vào một cái lọ rồi sử dụng như một loại thuốc nhỏ mũi. Thực hiện đều đặn 3 lần/ngày, mỗi lần nhỏ khoảng 3 giot. Kiên trì trong vài ngày liên tiếp các triệu chứng ngứa mũi, sổ mũi hay đau nhức mũi sẽ thuyên giảm rõ rệt.

Cỏ mực cầm máu khi bị chảy máu cam, ho ra máu, tiểu ra máu

Trong cỏ mực chứa một loại hoạt chất gọi là Tanin có tác dụng cầm máu nhanh chóng. Chính vì vậy mà cỏ mực được sử dụng để cầm máu trong nhiều trường hợp bị mất máu như:

Cỏ mực cầm máu
Công dụng cỏ mực chữa chảy máu cam
  • Cỏ mực cầm máu vết thương: Sử dụng cỏ mực và chuối hột khô mỗi loại khoảng 100g đem sao cho cháy đen kết hợp với 100g tóc cũng làm tương tự. Sau khi thực hiện xong đem tán thành bột mịn cho vào hũ. Khi bị đứt tay hay bị thương chảy máu dùng một ít bột rắc lên vết thương sẽ cầm máu rất tốt.
  • Cỏ mực chữa chảy máu cam: Sử dụng ngó sen và cỏ mực mỗi loại chừng 30g nấu nước uống. Mỗi ngày nấu 1 lần, chia làm 2 lần uống liên tục trong 2 – 3 tuần liền.
  • Cỏ mực chữa ho ra máu: Sử dụng cỏ mực (25g), bạch cập (20g), a giao (10g). Đầu tiên lấy cỏ mực và bạch cập nấu sắc lại khoảng một chén nước đặc, sau đó cho a giao vào quậy cho tan. Mỗi ngày uống 2 ngày, uống trong 7 ngày liên tục.
  • Cỏ mực chữa bệnh tiểu ra máu: Cỏ mực kết hợp với mã đề mỗi thứ khoảng 20g, say với nước lấy 1 chén nước cốt. Có thể cất tủ lạnh dùng uống trước các bữa ăn sáng, trưa, tối khoảng 1 tiếng.

Cỏ mực trị đau nhức xương khớp, phong thấp

Thêm một công dụng của cây cỏ mực đó chính là chữa các bệnh lý về xương khớp, người gặp tình trạng đau nhức và phong thấp. Người ta thường sử dụng cỏ mực để điều trị thay cho việc uống thuốc tây. Người dân ở các vùng nông thôn thường tận dụng cây cỏ mực kết hợp cùng một số thảo dược khác để trị bệnh tại nhà nhằm đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

Cỏ mực trị đau nhức xương khớp
Cỏ mực trị đau nhức xương khớp

Cách dùng: Chuẩn bị gồm cỏ mực và thổ phục linh (mỗi vị 20g), ngải cứu và ké đầu ngựa (mỗi vị 12g), 30g hoa cứt lợn và 40g cỏ xước. Sau khi có đầy đủ các thành phần trên cho tất cả vào ấm nấu cùng 2 lít nước. Đun đến khi nào sắc lại còn khoảng 2 chén, chia uống 2 – 3 lần trong ngày. Duy trì trong khoảng 10 đến 15 ngày.

Cỏ mực chữa đau dạ dày

Trong cây cỏ mực có chứa các chất kháng khuẩn, Flavonozit và hàm lượng vitamin K dồi dào. Những chất này có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn có hại, làm se và đẩy nhanh quá trình tái tạo của niêm mạc dạ dày.

Cỏ mực trị đau dạ dày
Cỏ mực trị đau dạ dày

Cách dùng: Cần chuẩn bị 50g cỏ mực, 25g liên cập thảo, 4 quả đại táo và 15g cam thảo. Đem tất cả nấu với 2 lít nước cho đến khi cạn còn 2 chén thì ngưng. Chia đều làm 2 lần uống trong ngày. Sử dụng 5 đến 10 ngày liên tục.

Cỏ mực chữa các bệnh về bệnh thận

Cỏ mực có tính mát, có tác dụng tốt trong việc hỗ trợ thải độc cho thận. Kết hợp cỏ mực với xa tiền thảo, đậu đen sẽ giúp hỗ trợ điều trị sỏi thận, suy thận hiệu quả. 

Cỏ mực chữa các bệnh về bệnh thận
Cỏ mực chữa các bệnh về bệnh thận

Cách dùng: Sử dụng 25g cỏ mực đem nấu chung với 15g xa tiền thảo uống như nước trà nhiều lần trong ngày cho hết. Có thể cho thêm chút đường để tạo vị ngọt nếu khó uống. Dùng trong 3 tuần liền sẽ làm tan các cục sỏi và tống khứ chúng ra ngoài qua đường nước tiểu.

Trường hợp bị suy thận: Lấy 40g đậu đen đem đi rang cháy và 30g cây cỏ mực. Cho hai nguyên liệu trên vào đun thêm 15 phút, chắt lấy nước uống thay nước lọc hàng ngày. Phần bã giữ lại nấu uống thêm 2 lần nữa mới bỏ đi. Uống trong vòng 3 tuần liền.

Cỏ mực chữa bệnh trĩ

Ở các vùng nông thôn người ta thường sử dụng cỏ mực như một bài thuốc chữa bệnh trĩ tuyệt vời. Cỏ mực có tác dụng giúp giảm đau, giảm sưng búi trĩ cho người bệnh.

Cỏ mực chữa bệnh trĩ
Cỏ mực chữa bệnh trĩ

Cách dùng 1: Lấy 1 nắm cỏ mực khoảng 20g bao gồm cả rễ, thân và lá đem giã nát, vắt lấy nước cốt. Sau đó lấy một ly rượu trắng nhỏ nấu lên cho nóng rồi cho nước cỏ mực vào hòa lẫn uống. Phần bã sau khi giã vắt lấy nước xong chúng ta dùng đắp bên ngoài hậu môn mỗi khi búi trĩ bị sa ra ngoài.

Cách dùng 2: Sử dụng một miếng ngói sạch hơ nóng cho cỏ mực lên cho đến khi khô giòn. Sau đó đem nghiền cỏ mực thành bột mịn cất vào hũ có nắp đậy kín. Mỗi khi đi cầu ra máu, bạn lấy 8g bột pha chung với 1 chén nước cơm uống ngày 2-3 lần. Kiên trì vài tuần sẽ thấy kết quả rõ rệt.

Cỏ mực trị bệnh di tinh, mộng tinh nam giới

Cây cỏ mực chữa chứng di tinh, mộng tinh, đây được xem như vị cứu tinh cho nhiều quý ông. Vị thuốc này đặc biệt có hiệu quả cho những trường hợp bị bệnh do thận âm hư, tâm thận nóng.

Cỏ mực trị bệnh di tinh, mộng tinh nam giới
Cỏ mực trị bệnh di tinh, mộng tinh nam giới

Cách sử dụng: Chuẩn bị một ít cỏ mực khoảng 30g đem phơi khô, sao vàng sau đó nghiền nhuyễn thành bột. Khi có biểu hiện bị di tinh, mộng tinh bạn pha 8g bột thuốc vào một nồi cháo loãng rồi uống. Mỗi liệu trình dùng liên tục một tuần liền.

Trên đây là 7 công dụng tuyệt vời của cỏ mực mà chúng tôi muốn chia sẻ đến bạn. Nếu bạn gặp phải các chứng bệnh trên thì nên sử dụng cỏ mực để điều trị cho mình nhé. Chúc bạn thành công!

Chuyên mục
Sức khỏe

Trong y học cây xạ đen chữa được bệnh gì?

Cây xạ đen xưa nay được biết đến như một loại “thần dược” trong dân gian. Vậy trong y học cây xạ đen chữa được các bệnh gì mà được nhiều người dân ca tụng đến vậy. Cùng Vimanafs tìm hiểu công dụng của loài cây này nhé.

Cây xạ đen còn được gọi với nhiều cái tên khác nhau như cây bạch vạn hoa, cây ung thư, cây bách giải hoặc cây dót. Tên xạ đen được gọi theo tiếng Mường, “xạ” có nghĩa là “gan” và màu đen chính là nhựa của cây khi cắt ra. 

Xem thêm:

Nguồn gốc của cây xạ đen

Xạ đen là loài cây có nguồn gốc từ châu Á  tập trung nhiều ở các quốc gia như Trung Quốc, Myanmar, Thái Lan, Indonesia, trong đó có Việt Nam. Ở nước ta, cây xạ đen chỉ mọc ở những nơi có độ cao từ 1000 – 1500m như Ninh Bình, Thừa Thiên – Huế và phân bố nhiều nhất là ở Hòa Bình. 

Nguồn gốc cây xạ đen
Nguồn gốc cây xạ đen

Cây xạ đen có công dụng gì?

Theo y học cổ truyền, cây xạ đen có vị đắng, hơi chát nhưng lại có tính hàn. Loài cây này công dụng tiêu viêm, giải độc gan, chữa mụn nhọt, vàng da và rất nhiều công dụng tuyệt vời khác. Cụ thể:

Những công dụng của cây xạ đen
Những công dụng của cây xạ đen
  • Cây xạ đen giúp ngăn ngừa và tiêu diệt sự phát triển của khối u và bướu ác tính trong cơ thể.
  • Sử dụng cây xạ đen giúp ổn định huyết áp cho người cao tuổi, đặc biệt là huyết áp cao.
  • Cây xạ đen hỗ trợ rất tốt trong việc điều trị xơ gan, hạ men gan, điều trị viêm gan B.
  • Uống xạ đen còn giúp thanh nhiệt và giải độc cơ thể.
  • Hỗ trợ điều trị bệnh tiểu đường, gan nhiễm mỡ, máu nhiễm mỡ.
  • Có công dụng cầm máu vết thương, chữa rối loạn tiêu hóa, mất ngủ, thông kinh lạc.

Cây xạ đen chữa được bệnh gì?

Với những công dụng trên cây xạ đen có thể hỗ trợ chữa trị các loại bệnh dưới đây.

Chữa bệnh ung thư

Trong cây xạ đen có chứa một hoạt chất gọi là flavonoid và quinon có tác dụng hóa lỏng và làm chậm quá trình oxy hóa của các gốc tự do từ đó ngăn chặn các sự phát triển và di căn của các loại khối u bướu và ung thư. Đây là bài thuốc mà người dân tộc Mường hay dùng trong việc điều trị các chứng mụn nhọt, u bướu…

Cây xạ đen chữa bệnh ung thư
Cây xạ đen chữa bệnh ung thư

Hiện nay, cây xạ đen là một thành phần mà cả y học cổ truyền và y học hiện đại đều dùng để làm thuốc điều trị các loại bệnh ung thư như ung thư vòm họng, ung thư gan, ung thư phổi, ung thư cổ tử cung,… rất hiệu quả.

Cách dùng: Chuẩn bị 30g lá và thân xạ đen khô, 40g bạch hoa xà thiệt thảo, 15g cây bán chi liên, 20g cây xương khỉ đem tất cả dược liệu rửa sạch, rồi cho vào nồi đun với 1,5 lít nước lọc. Đun đến khi cạn còn khoảng 2 chén thì tắt bếp, chia làm 3 lần uống trong ngày. Uống sau khi ăn 30 phút, nên uống khi thuốc còn ấm nóng để mang lại hiệu quả cao.

Chữa bệnh cao huyết áp

Ngoài tác dụng ngăn ngừa và hỗ trợ điều trị ung thư và u bướu ra thì cây xạ đen còn có khả năng không thể không kể đến đó là chữa huyết áp cao. Dùng một ít cây xạ đen để nấu nước uống hằng ngày giúp huyết áp trong cơ thể luôn ở mức ổn định và giúp ngủ ngon, sâu giấc hơn.

Chữa bệnh máu nhiễm mỡ, gan nhiễm mỡ

Cây xạ đen ngoài những công dụng trên thì còn hỗ trợ rất tốt trong việc điều trị bệnh gan, máu nhiễm mỡ. Có tác dụng đào thải độc tố, giảm lượng mỡ thừa trong cơ thể. Người bị gan, máu nhiễm mỡ chỉ cần uống nước sắc xạ đen mỗi ngày trong vòng 2 tháng thì sẽ thấy tình trạng bệnh được cải thiện rất tốt.

Chữa bệnh máu nhiễm mỡ
Chữa bệnh máu nhiễm mỡ, gan nhiễm mỡ

Chữa bệnh viêm gan, xơ gan

Cây xạ đen có tác dụng rất tốt trong việc điều trị và chữa bệnh viêm gan và xơ gan. Dược tính trong cây xạ đen có khả năng kháng virus hoàn hảo. Vì thế nên đây là bài thuốc có thể sử dụng để điều trị viêm gan A, B và C hiệu quả. 

Chữa bệnh viêm gan, xơ gan
Chữa bệnh viêm gan, xơ gan

Ngoài ra, xạ đen còn có công dụng trong việc phòng chống sự phát triển của các loại vi sinh vật đa bào, đơn bào nên nó có thể ngăn chặn một số loại vi khuẩn, virus khác xâm nhập trong cơ thể. Đào thải độc tố giúp gan khỏe mạnh, tăng cường chức năng gan giúp ăn ngon, ngủ khỏe.

Cách dùng: Lấy 50g xạ đen khô cả lá và thân, 30g cây cà gai leo, 20g cây mật nhân. Rửa sạch rồi cho vào nồi đun với 1.5 lít nước lọc, đun với lửa nhỏ trong vòng 30 phút rồi tắt bếp, để nguội bớt rồi rót ra ly uống hàng ngày thay cho nước lọc. Kiên trì sử dụng khoảng 20 – 30 sẽ thấy kết quả rõ rệt.

Chữa mất ngủ suy nhược thần kinh. 

Đối với những ai đang gặp phải chứng mất ngủ, suy nhược thần kinh và thiếu máu thì sử dụng cây xạ đen để uống hằng ngày sẽ giảm thiểu các tình trạng trên. Mỗi ngày uống nước sắc xạ đen thường xuyên sau mỗi buổi để giúp tăng cường tuần hoàn máu não, giúp điều trị chứng đau đầu, chóng mặt, hoa mắt, ù tai hiệu quả, tăng cường lưu thông máu cho não.

Cây xạ đen chữa suy nhược thần kinh
Cây xạ đen chữa suy nhược thần kinh

Cách dùng: Sử dụng 25g xạ đen khô, 15g kim ngân hoa khô, đem dược liệu sao vàng. Rồi cho vào bình hãm như hãm trà lấy nước uống trong ngày thay cho nước lọc.

Một cách khác để tăng cường hệ miễn dịch, giảm stress, căng thẳng bạn có thể dùng xạ đen, giảo cổ lam, nấm linh chi mỗi loại 15g. Đem tất cả nấu với 2 lít nước lọc, đun khoảng 30 phút để uống thay nước lọc mỗi ngày. Kiên trì sử dụng khoảng 1 tuần sẽ cho ra kết quả.

Chữa bệnh tiểu đường

Tiểu đường là một chứng bệnh phổ biến thường gặp ở những người cao tuổi. Để điều trị bệnh này rất nhiều người đã sử dụng xạ đen để chữa bệnh và tác dụng rất hiệu quả.

Cách dùng: Kết hợp thân và lá xạ đen trong quá trình sắc cây thuốc, hiệu quả sẽ rất tốt (Liều lượng phối hợp: 50g thân xạ đen + 50g lá xạ đen + 2 lít nước). Sử dụng uống mỗi ngày thay cho nước lọc.

Tác dụng phụ khi sử dụng cây xạ đen

Với nhiều công dụng tuyệt vời trong việc điều trị các chứng bệnh khác nhau. Tuy nhiên, cây xạ đen nếu dùng không đúng liều lượng cũng sẽ gây ra một số tác dụng phụ dưới đây. Mặc dù là tác dụng phụ nhưng cũng không gây nguy hiểm nhiều đến cơ thể. Khi sử dụng cây xạ đen không đúng cách bạn có thể gặp một số hiện tượng như:

  • Nếu dùng quá liều lượng sẽ gây hoa mắt chóng mặt.
  • Đầy bụng khó tiêu nếu như bảo quản không tốt sử dụng qua ngày
  • Sử dụng cây xạ đen nhiều vào buổi sáng sẽ gây tình trạng buồn ngủ.

Lưu ý: Phụ nữ mang thai, đang cho con bú, trẻ nhỏ và những người đang gặp vấn đề về thận không nên tự ý sử dụng xạ đen mà cần tham khảo ý kiến của bác sĩ. Tránh gây ra những tác dụng phụ không mong muốn.

Bài viết trên Vimana Franchise Systems đã chia sẻ đến bạn những công dụng tuyệt vời của cây xạ đen trong việc hỗ trợ điều trị các chứng bệnh. Hãy sử dụng cây xạ đen để thành công trong việc điều trị bệnh của mình nhé. Chúc bạn thành công. Cảm ơn đã quan tâm đến bài viết.

Chuyên mục
Sức khỏe

7 cách chìm vào giấc ngủ nhanh nhất cho những ai hay mất ngủ

Nhiều người hay gặp tình trạng khó ngủ, ngủ không đủ giấc khiến cho cơ thể mệt mỏi, sức khỏe bị giảm sút. Để khắc phục tình trạng này mời bạn xem qua 7 cách có thể chìm vào giấc ngủ ngon vô cùng hiệu quả và đơn giản. 

Chứng khó ngủ có thể gặp ở cả người già và trẻ. Họ thường gặp phải tình trạng như nằm xuống là cứ trằn trọc, suy nghĩ, lo lắng mãi đến khi nhìn lại thì đã là 2 3 giờ sáng. Một người bình thường cần ngủ đủ 8 tiếng mỗi ngày thì cơ thể mới nạp lại năng lượng. Nếu bạn gặp phải tình trạng trên hãy cùng xem những cách đi vào giấc ngủ nhanh dưới đây nhé.

7 cách chìm vào giấc ngủ nhanh

Tạo cho mình một không gian phù hợp 

Việc tạo cho mình một không gian thoải mái giúp việc đi vào giấc ngủ trở nên nhanh hơn. Thử nghĩ xem nếu có một chiếc đệm sần sùi và cũ, hãy mạnh dạn vứt bỏ đừng tiếc nuối nếu bạn không muốn cảm giác khó chịu, có thể khiến mình ngủ không ngon. Hoặc những món đồ xung quanh bạn như gối nằm, giường nệm cũng phải êm ái và dễ chịu.  Một vài thay đổi nhỏ trên giường cũng có thể làm bạn dễ ngủ như sử dụng ga trải giường bằng cotton vì chúng không làm ngứa ngáy.

Tạo cho mình một không gian phù hợp
Tạo cho mình một không gian phù hợp

Một mẹo nhỏ nữa là bạn nên dùng gối sa-tanh thay vì cotton vì nó sẽ cho bạn cảm giác dễ chịu, mát mịn khi kê má nằm ngủ. Nếu có thể bạn cũng có thể chọn loại gối cao su thiên nhiên cho cảm giác êm ái khi nằm. Nhiệt độ phòng tốt nhất để ngủ là từ 26-27 độ C. Phòng phải đảm bảo không khí lưu thông, thoáng mát.

Không dùng các thiết bị điện tử

Hầu như mọi người đặc biệt là các bạn trẻ trước khi đi ngủ thường lấy điện lướt mạng xã hội, kiểm tra tin nhắn hoặc để giải trí. Đây là một thói quen không tốt gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến giấc ngủ. Điện thoại, tivi và máy tính thu hút chúng ta, chúng làm não thức giấc và phải cảnh giác. 

Tắt các thiết bị điện tử trước khi ngủ
Tắt các thiết bị điện tử trước khi ngủ

Vì vậy, để dễ ngủ hơn, bạn cần chào tạm biệt chiếc điện thoại yêu quý của mình. Cần phải hạn chế sử dụng những thiết bị này trước khi đi ngủ vì ánh sáng từ chúng làm chất lượng giấc ngủ giảm nặng. Hãy từ bỏ ngay thói quen này nếu như bạn muốn có một giấc ngủ nhanh và sâu.

Tắt hết đèn

Việc tắt hết các đèn trong phòng sẽ khiến bạn có cảm giác dễ ngủ và đi vào giấc ngủ nhanh hơn. Bóng tối hoàn toàn rất cần thiết vì ánh sáng gây ức chế các hormon ngủ cũng như tăng nhiệt độ cơ thể bằng cách sản xuất hormon cortisol, khiến bạn “tỉnh như sáo”. Hãy thử tắt hết đèn vào khi đi ngủ ngay hôm nay chắc chắn bạn sẽ đi vào giấc ngủ nhanh hơn.

Luôn giữ đầu óc thư giãn không căng thẳng

Một cách quan trọng để ngủ là dứt những ý nghĩ lo âu ra khỏi tâm trí hãy quên những chuyện không vui ngày hôm nay đi vì khi nghĩ đến chúng bạn sẽ khó lòng đi vào giấc ngủ. Bạn có thể mở những âm thanh về tiếng mưa rơi và tiếng nhạc nhỏ nhẹ điều này giúp bạn đi vào giấc ngủ dễ dàng. 

Luôn giữ đầu óc thư giãn không căng thẳng
Luôn giữ đầu óc thư giãn không căng thẳng

Nếu bạn là người hay lo nghĩ, tránh nghĩ về những điều xảy ra trong ngày trước khi đi ngủ. Bạn cũng không nên tưởng tượng về những thứ ghê sợ hoặc bạo lực. Hãy dùng suy nghĩ và bạn sẽ đi vào giấc ngủ nhanh hơn.

Cách ngủ nhanh theo kiểu quân đội Mỹ

Giấc ngủ luôn có liên quan mật thiết đến chất lượng hoạt động của cả một ngày dài, mọi hoạt động đều phải đảm bảo sự tỉnh táo, minh mẫn và tập trung nhất định. Vì vậy, các thành viên của quân đội Mỹ đều có cho mình một bí quyết giúp đi vào giấc ngủ nhanh và chất lượng.

Cách ngủ nhanh theo kiểu quân đội Mỹ
Cách ngủ nhanh theo kiểu quân đội Mỹ

Bạn có thể áp dụng theo các bước sau để xem có thể đi vào giấc ngủ nhanh hay không nhé:

Cách để ngủ nhanh theo quân đội Mỹ như sau:

  • Đầu tiên hãy thả lỏng tất cả các cơ trên khuôn mặt, bao gồm: lưỡi, hàm, mắt, miệng.
  • Sau đó kết hợp buông lỏng lần lượt các bộ phận như 2 vai, cổ, cánh tay và cẳng tay từng bên một cách thoải mái nhất có thể. 
  • Hít thở một hơi đầy và sâu vào trong lồng ngực. Sau đó tiếp tục thả lỏng 2 chân, thư giãn toàn bộ cơ thể.
  • Xóa bỏ những suy nghĩ tốt xấu trong đầu chỉ trong 10 giây bằng cách: Tưởng tượng mình đang nằm ở một chiếc thuyền trôi nhẹ nhàng trên mặt hồ yên tĩnh, dưới bầu trời trong xanh. Hoặc lặp đi lặp lại 2 từ “đừng nghĩ” liên tục trong đầu suốt 10 giây.

Hãy thử áp dụng cách này để cải thiện chứng khó ngủ xem sao nhé.

Cách ngủ nhanh bằng phương pháp ấn huyệt đạo trên cơ thể

Theo đông phương học, trên cơ thể con người có những huyệt đạo tác động trực tiếp đến dây thần kinh trung ương. Việc tác động vào đúng huyệt đạo này sẽ giúp cơ thể thư giãn vào nhanh đi vào giấc ngủ.

Ấn huyệt thần môn

Việc thực hiện động tác này sẽ kích thích lên hệ thần kinh, làm dịu tâm trí, giúp bạn thư giãn và dễ dàng chìm vào giấc ngủ. Cách thực hiện như sau:

  • Đầu tiên đặt ngón tay cái vào huyệt thần môn và xoay nhẹ nhàng theo chiều kim đồng hồ trong khoảng 2 – 3 phút.
  • Sau khi xoay xong giữ tay ở yên trên huyệt thần môn và ấn nhẹ nhàng trong 30 giây.
  • Chuyển sang tay còn lại và lặp lại động tác trên khoảng 5 đến 7 lần.
Ấn huyệt thần môn
Ấn huyệt thần môn

Ấn huyệt phong trì

Huyệt phong trì là huyệt đạo nằm ở sau gáy. Việc tác động vào huyệt sau gáy sẽ hạn chế các triệu chứng của bệnh hô hấp phát tán làm gián đoạn giấc ngủ như: ho, khó thở…  

Cách thực hiện như sau:

  • Đầu tiên mở rộng lòng 2 lòng bàn tay và đan các ngón tay lại với nhau thành hình dạng chiếc cốc.
  • Sau đó đặt ngón tay cái lên phần đáy hộp sọ (ở nơi kết nối phần đầu và cổ) ấn một lực sâu và chắc chắn, rồi xoay ngón cái theo chuyển động kim đồng hồ ở vị trí này trong 5 – 7 giây.
  • Hít thở sâu và thư giãn toàn thân khi thực hiện động tác này.
Ấn huyệt phong trì
Ấn huyệt phong trì

Ấn huyệt nội quan

Huyệt nội quan giúp bạn đi vào giấc ngủ nhanh hơn mà còn giúp giảm đau đầu, đau dạ dày và buồn nôn hiệu quả.

Cách thực hiện động tác như sau:

  • Đầu tiên đưa lòng bàn tay hướng lên trên, đặt ngón tay lên trên chỗ cách nếp gấp cổ tay 3 đốt ngón tay.
  • Sau đó dùng ngón cái ấn với lực nhẹ và đều giữa hai đường gân. 
  • Cuối cùng massage nhẹ nhàng huyệt nội quan theo chuyển động kim đồng hồ cho đến khi bạn cảm nhận được sự thư giãn trong cơ bắp và tinh thần thoải mái.
Ấn huyệt nội quan
Ấn huyệt nội quan

Ấn huyệt dũng tuyền

Mỗi ngày ấn huyệt này đều đặn trước khi đi ngủ giúp bạn giải phóng năng lượng sau một ngày dài mệt mỏi, nhanh chóng chìm vào giấc ngủ sâu và ngon.

Cách thực hiện ấn huyệt dũng huyền như sau:

  • Đầu tiên bạn hãy nằm ngửa trên giường đồng thời gập đầu gối, thả lỏng 2 chân.
  • Sau đó đặt ngón cái ấn mạnh vào huyệt và xoa bóp nhẹ nhàng trong 2 – 3 phút theo chuyển động lên xuống.
  • Thực hiện lần lượt từng chân và tương tự đối với chân còn lại hoặc bạn cũng có thể nhờ người thân làm giúp nếu có thể.
Ấn huyệt dũng tuyền
Ấn huyệt dũng tuyền

Ngủ nhanh bằng phương pháp hít thở 4 – 7 – 8

Chắc bạn cũng từng có lần nghe qua phương pháp hít thở này. Phương pháp hít thở 4 – 7 – 8 là sự phối hợp giữa động tác thiền và sự mô phỏng âm thanh trong yoga giúp giải tỏa những căng thẳng, tiêu cực trong cơ thể ra ngoài, từ đó giúp bạn đi vào giấc ngủ dễ dàng và nhanh hơn. 

Phương pháp này thực hiện trong vòng chỉ 2 đến 3 phút giúp bạn nhanh đi vào giấc ngủ hơn. Để thực hiện ta làm như sau:

  • Đầu tiên bạn hãy mở hờ đôi môi sao cho khi thở bằng miệng phát ra âm thanh huýt sáo.
  • Sau đó khép môi lại và hít thở nhẹ nhàng bằng đường mũi, cùng lúc đó trong đầu bạn hãy đếm các con số từ 1 đến 4.
  • Tiếp theo hãy nín thở trong vòng 6 giây.
  • Sau khi nín thở hãy thở ra và kèm theo đoạn âm thanh sau trong miệng “Om – om – om – um – um – um – ưm – ưm – ưm”. 
  • Thực hiện phương pháp trong 4 nhịp thở. Sau khi thực hiện hãy giữ yên tĩnh, không suy nghĩ đến bất cứ điều gì và bước vào giấc ngủ.

Bài viết trên Vimana Franchise Systems đã chia sẻ cho bạn 7 cách để đi vào giấc ngủ nhanh nhất. Nếu bạn đang gặp phải tình trạng mất ngủ trên thì hãy áp dụng những phương pháp trên đây xem sao nhé. Chúc bạn có một giấc ngủ ngon.

Chuyên mục
Sức khỏe

10 công dụng của củ dền tốt cho sức khỏe mà bạn nên biết

Ta vẫn thường thấy củ dền đôi khi củ dền thường hay xuất hiện trong bữa ăn gia đình. Vậy bạn đã biết công dụng của loại củ này chưa? Hãy cùng tìm hiểu 10 công dụng của củ dền tốt cho sức khỏe mà không phải ai cũng biết.

Củ dền thường có màu đỏ hoặc đỏ tím thường dùng để nấu các bữa canh trong gia đình. Đây một trong những loại củ rất tốt cho sức khỏe, vậy củ dền có lợi ích gì cho sức khỏe? Cùng xem qua bài viết bên dưới đây nhé.

Trước tiên ta hãy cùng tìm hiểu xem trong củ dền có những giá trị dinh dưỡng gì mà được nhiều người ưa thích đến vậy.

Giá trị dinh dưỡng trong củ dền

Về tên gọi, củ dền có tên khoa học là Beta vulgaris, thuộc họ Rau muối (Chenopodiaceae). Từ lâu, trong quan niệm của các bà nội trợ củ dền được xem là một loại củ rất tốt cho sức khỏe, có thể ngăn ngừa bệnh tim mạch, ung thư. Vì có giá trị dinh dưỡng cao như vậy nên các quốc gia phát triển như Mỹ, Nga, Pháp, Ba Lan và Đức là những nước trồng nhiều củ dền nhất thế giới hiện nay.

Công dụng củ dền
Củ dền có nhiều cồn dụng tốt cho sức khỏe

Theo Y học cổ truyền, củ dền ăn vào sẽ có vị ngọt, tính hàn, có tác dụng thông tâm, khai vị, mạnh tỳ, hạ khí, bổ nội tạng, làm mát máu và thông huyết mạch, giảm khỏi đau đầu và sườn hông căng tức. Toàn bộ cây củ dền đều có tác dụng tốt cho sức khỏe. Hạt làm mát và ra mồ hôi, lá làm tiêu sưng viêm.

Trong Y học hiện đại, trong củ dền chứa nhiều vitamin như A, B1, B2, B6 và C. Phần lá và thân rau dền có chứa nhiều chất sắt và chất xơ. Trong củ dền cũng chứa rất nhiều khoáng chất canxi, magie, đồng, phốt pho, natri và sắt. Trong toàn bộ cây củ dền  thì lá và thân rau dền chứa ít khoáng chất hơn, nhưng nó cũng là một nguồn cung cấp đáng kể các chất choline, acid folic, iot, mangan, natri hữu cơ, kali, chất xơ và carbohydrates.

Công cụng của của dền trong việc bảo vệ sức khỏe
Công cụng của của dền trong việc bảo vệ sức khỏe

Màu đỏ tươi đặc trưng của củ dền được xem là hỗn hợp màu đỏ tự nhiên của màu vàng thực vật (betacyanin) và màu tím (betaxanthin). Những màu này là hóa chất thực vật và cũng là chất chống oxy hóa hiệu quả giúp bảo vệ cơ thể chống lại gốc tự do có thể ngăn ngừa bệnh tim mạch, ung thư rất tốt cho cơ thể. Để tận dụng được hết những tính chất tốt của hỗn hợp hai màu này trong củ dền, lời khuyên của các chuyên gia là bạn nên để nguyên củ rửa thật sạch rồi chế biến mà không cần phải bỏ vỏ.

Trên đây là giá trị dinh dưỡng bên trong củ dền tiếp theo ta cùng tìm hiểu về công dụng của củ dền đối với sức khỏe cơ thể nhé.

10 công dụng của củ dền tốt cho sức khỏe mà bạn nên biết

Bảo vệ gan

Củ dền rất tốt cho gan, trong củ dền có một chất gọi là beta cyanin. Đây là chất có thể giúp ngăn ngừa tình trạng mệt mỏi, tăng cường chức hoạt động của năng gan, đào thải độc tố, tạo hiệu ứng dây chuyền đến các mạch máu để loại các chất gây hại trong gan cũng như chống lại sự hình các lớp mỡ. Do đó, ăn củ dền thường xuyên giúp gan bạn trở nên tốt hơn ,cải thiện tình trạng mệt mỏi ở gan.

Củ dền có tác dụng bảo vệ gan
Củ dền có tác dụng bảo vệ gan

Giúp thư giãn thần kinh

Ăn củ dền thường xuyên giúp tinh thần thoải mái, giảm tình trạng đau đầu. Hợp chất có tên là betacyanin trong củ dền cũng là chất giúp thư giãn thần kinh con người nhờ kích thích quá trình tổng hợp serotonin vốn là chất dẫn truyền thần kinh và máu huyết lưu thông.

Cải thiện tình trạng thiếu máu

Xưa nay các bà nội trợ thường hay bảo rằng ăn củ dền cho bổ máu. Quả thật vậy, trong củ dền chứa hàm lượng chất sắt cao, có thể giúp tái tạo và kích các tế bào máu, cải thiện tình trạng thiếu máu. Hàm lượng chất đồng trong củ dền lại giúp tái tạo sắt cho cơ thể. Bên cạnh đó, ăn củ dền cũng giúp tăng lượng oxy cần thiết cho cơ thể. Vì thấy những ai gặp tình trạng thiếu máu nên ăn củ dền để bồi bổ cho sức khỏe.

Cải thiện tình trạng thiếu máu
Cải thiện tình trạng thiếu máu

Bảo vệ tim mạch

Một công dụng tiếp theo nữa của củ dền đó là bảo vệ tim mạch. Nhiều nghiên cứu cho rằng, củ dền hay nước ép củ dền đều có chức năng hạ cholesterol, chống oxy hóa nhờ có chất betacyanin và betaxanthin. Chính vì thế, để bảo vệ tim mạch và hạn chế được chứng đột quỵ thì bạn nên ăn củ dền thường xuyên. 

Ổn định huyết áp

Hàm lượng nitrat cao trong củ dền có tác dụng rất tốt đối với các vấn đề về huyết áp. Một nghiên cứu cho rằng người ăn củ dền thường xuyên luôn có nồng độ huyết áp ổn định. Tất cả các tính năng chữa bệnh và dược tính của củ dền đều được ghi nhận là có thể giúp huyết áp bình thường trở lại. Vì thế để tránh tình trạng tăng giảm huyết áp bạn nên ăn củ dền thường xuyên.

Củ dền giúp ổn định huyết áp
Củ dền giúp ổn định huyết áp

Giảm xơ vữa động mạch

Củ dền còn có công dụng làm giảm xơ vữa động mạch. Màu đỏ thẫm trong củ dền có chứa nhiều chất sắt và chất chống oxy hóa mang đến tác dụng tốt trong việc làm giảm xơ vữa động mạch, vì chúng có khả năng làm tan chất kết tụ canxi vô cơ – chất gây ra chứng xơ vữa động mạch. 

Tăng cường khả năng miễn dịch cho cơ thể

Sự đa dạng trong thành phần dinh dưỡng nên củ dền có tác dụng tăng cường hệ miễn dịch cơ thể và chống lại nhiễm trùng. Ăn củ dền thường xuyên giúp bạn ngăn được nhiều bệnh như cảm, ho, sốt do sự xâm nhập của các loại vi khuẩn.

Tăng cường chức năng não bộ

Ăn củ dền thường xuyên giúp máu huyết lưu thông lên não, tinh thần minh mẫn. Tránh được các bệnh như alzheimer và parkinson “ghé thăm” khi bạn về già. Chính vì thế, nên ăn củ dền thường xuyên kể từ đây để bảo vệ sức khỏe não bộ và giảm suy giảm khả năng nhận thức của bạn. Củ dền chính là thực phẩm có thể đáp ứng tốt cho bạn trong việc cung cấp natri cho cơ thể tránh được các bệnh trên.

Củ dền giúp tăng cường chức năng não bộ
Củ dền giúp tăng cường chức năng não bộ

Ngăn ngừa bệnh ung thư

Một trong những công dụng phải kể đến của củ dền đó là giúp ngăn ngừa ung thư phổi và ung thư da. Nước ép từ củ dền giúp ngăn chặn hợp chất nitrosamines – đây là chất có khả năng gây ung thư. Ngoài ra, chất chống oxy hóa trong củ dền giúp trung hòa gốc tự do có hại trong cơ thể. Các chất chống oxy hóa có thể giúp chống lại một số loại ung thư, tiểu đường.

Củ dền có thể ngăn ngừa bệnh ung thư
Ngăn ngừa bệnh ung thư

Chống viêm

Công dụng cuối cùng của củ dền mà bài viết muốn chia sẻ đến bạn đó là khả năng chống viêm. Trong củ dền chứa nhiều sắc tố betalain, nên có thể có một số đặc tính chống viêm hiệu quả. 

Trên đây Vimana Franchise Systems đã chia sẻ cho bạn 10 công dụng của củ dền tốt cho sức khỏe. Hãy sử dụng củ dền trong các món ăn hằng ngày để bảo vệ sức khỏe và ngăn ngừa được các chứng bệnh bạn nhé.